Hiểu rõ cách tính điểm IELTS, chấm điểm các phần thi trong IELTS sẽ giúp bạn cải thiện các kỹ năng có nguy cơ gây mất điểm và xác định cách luyện thi thích hợp nhất để đạt được thang điểm IELTS mà bạn mong muốn.
CÁCH TÍNH TỔNG ĐIỂM IELTS.
Bài thi IELTS bao gồm 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết và mỗi kỹ năng có một thang điểm riêng. Tổng điểm bài thi là điểm trung bình của 4 phần thi và điểm số cuối cùng được tính theo quy ước làm tròn như sau:
- Điểm lẻ 0.25 và 0.75 được làm tròn lên.
- Các điểm lẻ khác được làm tròn xuống.
Ví dụ:
NGHE | ĐỌC | VIẾT | NÓI | ĐIỂM TRUNG BÌNH | ĐIỂM CHÍNH THỨC | |
Thí sinh A | 6.5 | 6.5 | 5 | 7 | 6.25 | 6.5 |
Thí sinh B | 4.0 | 3.5 | 4.0 | 4.0 | 3.875 | 4.0 |
Thí sinh C | 6.5 | 6.5 | 5.5 | 6.0 | 6.125 | 6.0 |
ĐÁNH GIÁ THANG ĐIỂM CHO IELTS
THANG ĐIỂM | TRÌNH ĐỘ | MÔ TẢ CHI TIẾT |
9 | Expert User (Thông thạo) | Thí sinh có khả năng làm chủ ngôn ngữ hoàn toàn. Cách sử dụng tiếng Anh phù hợp, chính xác, nhuần nhuyễn và cho thấy sự thông hiểu đầy đủ. |
8 | Very Good User (Rất tốt) | Thí sinh có khả năng làm chủ ngôn ngữ hoàn toàn, đôi khi có chỗ không chính xác, không thích hợp nhưng lỗi sai không có tính hệ thống. Có thể hiểu sai trong những tình huống bất thường. Các chủ đề tranh luận phức tạp và cụ thể được xử lý tốt. |
7 | Good User (Tốt) | Thí sinh có khả năng sử dụng ngôn ngữ thành thạo, đôi khi có chỗ không chính xác, không thích hợp và hiểu sai trong nhiều tình huỗng. Xử lý tốt phần ngôn ngữ phức tạp và hiểu được các lý luận chi tiết. |
6 | Competent User (Khá) | Thí sinh có khả năng sử dụng ngôn ngữ hiệu quả, tuy nhiên có nhiều chỗ không chính xác, không thích hợp hoặc hiểu sai. Xử lý khá tốt phần ngôn ngữ phức tập, đặc biệt là trong các tình huống quen thuộc. |
5 | Modest User (Trung bình) | Thí sinh có khả năng sử dụng ngôn ngữ tương đối và hiểu được nghĩa tổng quát trong hầu hết tình huống, tuy nhiên thường mắc lỗi. Có thể sử dụng tiếng Anh để giao tiếp trong lĩnh vực của mình. |
4 | Limited User (Hạn chế) | Thí sinh có khả năng sử dụng ngôn ngữ ở mức cơ bản và bị giới hạn trong những tình huống quen thuộc. Thường xuyên gặp khó khăn trong việc hiểu và truyền đạt. Không có khả năng sử dụng ngôn ngữ phức tạp. |
3 | Extremely Limited User (Cực kì hạn chế) | Thí sinh chỉ có thể hiểu và truyền đạt được nghĩa tổng quát trong các tình huống quen thuộc. Thường xuyên gặp khó khăn trong giao tiếp. |
2 | Intermittent User (Yếu) | Thí sinh gặp trở ngại lớn trong việc hiểu tiếng Anh nói và viết. |
1 | Non-User (Không biết Tiếng Anh) | Thí sinh không có khả năng sử dụng tiếng Anh, ngoại trừ một số từ nhất định. |
0 | Did not attempt the test (Không tham dự thi) | Thí sinh bỏ thi. |
CÁCH TÍNH ĐIỂM TỪNG PHẦN
Listening
Phần thi Nghe gồm 40 câu hỏi tương ứng với 40 điểm. Thí sinh sẽ nghe tất cả các câu hỏi và độ khó của từng câu tăng dần. Thang điểm từ 1 – 9 sẽ được tính dựa trên số câu trả lời đúng.
Do có những chênh lệch nhỏ về độ khó dễ của từng bài thi, do vậy để tạo sự công tằng, thang điểm IELTS chuyển đổi sẽ có thay đổi theo từng đề thi. Điều này nghĩa là cùng điểm 6 nhưng có thể sẽ có sự khác nhau về số câu trả lời đúng cho từng bài thi khác nhau.
Thang điểm IELTS Listeng như sau:
SỐ CÂU ĐÚNG | THANG ĐIỂM |
40 | 9 |
38 – 39 | 8.5 |
35 – 37 | 8 |
33 – 34 | 7.5 |
30 – 32 | 7 |
27 – 29 | 6.5 |
23 – 26 | 6 |
20 – 22 | 5.5 |
16 – 19 | 5 |
14 – 15 | 4.5 |
12 – 13 | 4 |
Reading:
Phần thi Đọc gồm 40 câu hỏi tương ứng vớ 40 điểm. Thang điểm từ 1 – 9 sẽ được tính dựa trên số câu trả lời đúng.
Cách chấm điểm của cả 2 phần thi Reading Học thuật (Academic) và Reading Không học thuật (General Traning) là như nhau. Điểm khác biệt giữa 2 bài thi này là thể loại và kiểu ngôn ngữ. Đề thi của loại hình học thuật thường có nhiều từ vựng khó và cấu trúc câu phức tạp hơn. Do vậy, nên đạt số câu đúng cao trong phần Reading Không học thuật để đảm bảo thang điểm cho phần thi.
Thang điểm IELTS Reading như sau:
ACADEMIC | GENERAL TRAINING | ||
SỐ CÂU ĐÚNG | THANG ĐIỂM | SỐ CÂU ĐÚNG | THANG ĐIỂM |
39 – 40 | 9 | 40 | 9 |
37 - 38 | 8.5 | 39 | 8.5 |
35 – 36 | 8 | 37 – 38 | 8 |
33 – 34 | 7.5 | 36 | 7.5 |
30 – 32 | 7 | 34 – 35 | 7 |
27 – 29 | 6.5 | 32 – 33 | 6.5 |
23 – 26 | 5 | 30 – 31 | 6 |
19 – 22 | 5.5 | 27 – 29 | 5.5 |
15 – 18 | 5 | 23 – 26 | 5 |
13 – 14 | 4.5 | 19 – 22 | 4.5 |
10 – 12 | 4 | 15 – 18 | 4 |
8 – 9 | 3.5 | 12 – 14 | 3.5 |
6 – 7 | 3 | 9 – 11 | 3 |
4 – 5 | 2.5 | 6 - 8 | 2.5 |
Writing
Giám khảo sẽ sử dụng các tiêu chí đánh giá và bảng mô tả chi tiết thang điểm 1 – 9 để cho điểm phần thi Viết.
Các tiêu chí đánh giá bao gồm:
- Task Achievement - Khả năng hoàn thành yêu cầu đề bài (đối với Writing Task 1) và Task Response – Khả năng trả lời đề bài (đối với Writing Task 2).
- Coherence and Cohesion – Tính gắn kết và nối kết giữa các câu.
- Lexical Resource – Vốn từ vựng.
- Grammatical Range và Accuracy – Phạm vi và độ chính xác của ngữ pháp.
Số điểm cho mỗi phần là như nhau.
Speaking
Giám khảo sẽ sử dụng các tiêu chí đánh giá và bảng mô tả chi tiết thang điểm 1 – 9 để cho điểm phần thi Nói.
Các tiêu chí đánh giá bao gồm:
- Fluency and Coherence – Sự lưu loát và tính liên kết
- Lexical Resource – Vốn từ vựng
- Grammatical Range and Accuracy – Phạm vi và độ chính xác của ngữ pháp
- Pronunciation – Phát âm
Số điểm cho mỗi phần là như nhau.
Cách đánh giá và tính điểm bài thi IELTS thật rõ ràng và khoa học phải không nào! Chúc các bạn ôn tập thật hiệu quả và nếu gặp khó khăn, đừng ngại ngần đến với JOLO để tìm được những người bạn đồng hành tâm huyết nhé.