Hôm nay, JOLO sẽ chia sẻ với các bạn về các danh từ phổ biến trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả. Danh từ, hay noun, là một trong những phần cơ bản và quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Đây là những từ dùng để chỉ người, địa điểm, sự vật, hoặc ý tưởng, và chúng xuất hiện gần như ở mọi câu trong giao tiếp hằng ngày. Việc nắm vững các danh từ phổ biến không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn cải thiện khả năng diễn đạt ý tưởng, giúp câu nói trở nên mạch lạc và tự nhiên hơn. Hãy cùng JOLO khám phá những danh từ thông dụng nhất và cách áp dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau nhé!
1. Phân loại danh từ
Hiện có rất nhiều danh từ trong bảng từ vựng tiếng Anh. Bạn có thể tìm danh từ theo các các phân loại sau.
2.1. Phân loại theo danh từ số nhiều và danh từ số ít
Danh từ trong tiếng Anh nếu có số lượng lớn hơn hai sẽ được chia ở số nhiều. Danh từ số nhiều thông thường được tạo thành bằng cách thêm cuối danh từ số ít đuôi “s” hoặc “es”. Dĩ nhiên, cách đọc danh từ sẽ có thay đổi cách đọc theo âm s/es
Ví dụ:
- Danh từ số ít: Dog, House, Bed
- Danh từ số nhiều: Dogs, Houses, Beds
Cần lưu ý là sẽ có một số danh từ không theo quy tắc thêm s/es này. Bạn phải học thuộc cho chính xác. Một số danh từ số nhiều ngoại lệ như: Mouse - Mice, Child - Children, Foot - Feet, Tooth - Teeth.
2.2. Phân loại danh từ không đếm được và danh từ đếm được
Các danh từ xếp trong nhóm danh từ không đếm được sẽ không có dạng cấu tạo số nhiều. Danh từ loại này phải đi kèm với đơn vị khác mới có thể đếm được. Còn danh từ đếm được là danh từ đếm được bằng số lượng cụ thể.
Ví dụ:
- Danh từ đếm được: book (cuốn sách), cat (con mèo),..
- Danh từ không đếm được: milk (sữa), water (nước),...
2.3. Phân loại danh từ ghép và danh từ đơn
Danh từ đơn là các danh từ đứng riêng lẻ. Danh từ đơn không kết hợp cùng từ loại danh từ hay tính từ khác. Danh từ ghép là danh từ tạo ra từ cách ghép 2 từ với nhau.
Ví dụ:
- Danh từ đơn: car (xe), mouse (con chuột)
- Danh từ ghép: bus station (bến xe buýt), software (phần mềm)
2.4. Phân loại danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng
Chúng ta có các loại danh từ cụ thể như:
- Danh từ riêng: Danh từ chỉ tên riêng của người, vùng đất, sự vật,địa danh như: China, Vinh Long, Donald Trump…
- Danh từ chung: Danh từ chỉ chung một loại hay một loài. Ví dụ: horse, house, table…
Còn các danh từ trừu tượng chỉ các khái niệm mang ý nghĩa trừu tượng. Ví dụ như revenge (sự trả thù), happiness (niềm hạnh phúc), belief (niềm tin), angry (sự tức giận),..
2.5. Phân loại danh từ theo ý nghĩa: Danh từ chung và Danh từ riêng trong tiếng Anh
Danh từ chung trong tiếng Anh (Common Nouns) có thể hiểu là các danh từ chỉ sự vật, sự việc, hiện tượng xung quanh chúng ta.
VD: adult (người trưởng thành), people (con người),…
Danh từ riêng trong tiếng Anh (Proper Nouns) có thể hiểu là các danh từ chỉ tên riêng của một sự vật, sự việc xụ thể, chẳng hạn như tên người, tên địa điểm, tên hiện tượng,…
VD: Tom (tên người), India (Ấn Độ), Nile River (sông Nin),…
2. Các Danh từ phổ biến trong tiếng Anh
- Time /taɪm/: thời gian
- Year /jɪr/: năm
- People /ˈpipəl/: con người
- Way /weɪ/: con đường
- Day /deɪ/: ngày
- Man /mən/: đàn ông
- Thing /θɪŋ/: sự vật
- Woman /ˈwʊmən/: phụ nữ
- Life /laɪf/: cuộc sống
- Child /ʧaɪld/: con cái
- World /wɜrld/: thế giới
- School /skul/: trường học
- State /steɪt/: trạng thái
- Family /ˈfæməli/: gia đình
- Student /ˈstudənt/: học sinh
- Group /grup/: nhóm
- Country /ˈkʌntri/: đất nước
- Problem /ˈprɑbləm/: vấn đề
- Hand /hænd/: bàn tay
- Part /pɑrt/: bộ phận
- Place /pleɪs/: vị trí
- Case /keɪs/: trường hợp
- Week /wik/: tuần
- Company /'kʌmpəni/: công ty
- System /ˈsɪstəm/: hệ thống
- Program /ˈproʊˌgræ m/: chương trình
- Question /ˈkwɛsʧən/: câu hỏi
- Work /wɜrk/: công việc
- Government /ˈgʌvərmənt/: chính phủ
- Number /ˈnʌmbər/: con số
- Night /naɪt/: ban đêm
- Point /pɔɪnt/: điểm
- Home /hoʊm/: nhà
- Water /ˈwɔtər/: nước
- Room /rum/: căn phòng
- Mother /'mʌðər/: mẹ
- Area /ˈɛriə/: khu vực
- Money /ˈmʌni/: tiền bạc
- Story /ˈstɔri/: câu chuyện
- Fact /fækt/: sự thật
- Month /mʌnθ/: tháng
- Lot /lɑt/: từng phần
- Right /raɪt/: quyền lợi
- Study /ˈstʌdi/: học tập
- Book /bʊk/: cuốn sách
- Eye /aɪ/: mắt
- Job /ʤɑb/: nghề nghiệp
- Word /wɜrd/: từ
- Business /ˈbɪznəs/: kinh doanh
- Issue /ˈɪʃu/: vấn đề
- Side /saɪd/: khía cạnh
- Kind /kaɪnd/: loại
- Head /hɛd/: đầu
- House /haʊs/: ngôi nhà
- Service /ˈsɜrvəs/: dịch vụ
- Friend /frɛnd/: người bạn
- Father /ˈfɑðər/: cha
- Power /ˈpaʊər/: năng lượng
- Hour /ˈaʊər/: giờ
- Game /geɪm/: trò chơi
- Line /laɪn/: vạch kẻ
- End /ɛnd/: kết thúc
- Member /ˈmɛmbər/: thành viên
- Law /lɔ/: luật pháp
- Car /kɑr/: xe hơi
- City /ˈsɪti/: thành phố
- Community /kəmˈjunəti/: cộng đồng
- Name /neɪm/: tên gọi
- President /ˈprɛzəˌdɛnt/: chủ tịch
- Team /tim/: nhóm, đội
- Minute /ˈmɪnət/: phút
- Idea /aɪˈdiə/: ý tưởng
- Kid /kɪd/: trẻ con
- Body /ˈbɑdi/: cơ thể
- Information /ˌɪnfərˈmeɪʃən/: thông tin
- Back /bæk/: phía sau
- Parent /ˈpɛrənt/: phụ huynh
- Face /feɪs/: gương mặt
- Others /ˈʌðərz/: những cái khác
- Level /ˈlɛvəl/: cấp bậc
- Office /ˈɔfəs/: văn phòng
- Door /dɔr/: cánh cửa
- Health /hɛlθ/: sức khỏe
- Person /ˈpɜrsən/: con người
- Art /ɑrt/: nghệ thuật
- War /wɔr/: chiến tranh
- History /ˈhɪstəri/: lịch sử
- Party /ˈpɑrti/: bữa tiệc
- Result /rɪˈzʌlt/: kết quả
- Change /ʧeɪnʤ/: thay đổi
- Morning /ˈmɔrnɪŋ/: buổi sáng
- Reason /ˈrizən/: lý do
- Research /riˈsɜrʧ/: nghiên cứu
- Girl /gɜrl/: cô gái
- Guy /gaɪ/: chàng trai
- Moment /ˈmoʊmənt/: hiện tại
- Air /ɛr/: không khí
- Teacher /tiʧər/: giáo viên
- Force /fɔrs/: lực lượng
- Education /ɛʤəˈkeɪʃən/: giáo dục