Làm trong ngành may mặc nhưng lại chưa nắm được bộ từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành? Công việc hội nhập đòi hỏi bạn phải sử dụng Tiếng Anh thường xuyên? Đừng lo, JOLO English xin giới thiệu cho bạn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc Thông Dụng Nhất Hiện Nay. Mặc dù đây không phải là tất cả từ vựng chuyên ngành, tuy nhiên nó cũng sẽ hỗ trợ bạn trong khi giao tiếp. Nếu bạn muốn giao tiếp thành thạo như chuyên gia đừng quên tham gia thêm khóa học tiếng Anh cho người mới bắt đầu.
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc cơ bản nhất
May mặc là một chuyên ngành rất phát triển ở Việt Nam. Đó là lý do bạn cần phải học để có thể nắm chắc và vận dụng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc. Bởi nó không những giúp công việc của bạn thuận lợi mà còn hiểu rõ hơn về đặc thù nghề nghiệp mình theo đuổi. Hiểu được điều đó JOLO English đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất. Nào hãy cùng học từ vựng tiếng Anh ngay hôm nay bạn nhé!
1.1 Thông số sản phẩm
- Minor (/ˈmaɪ.nər/): Nhỏ
- Measurements (): Các thông số sản phẩm
- Reject (/ˈmeʒ.ə.mənt/): Phân loại sản phẩm
- Shoulder ( /ˈʃəʊl.dər/): Vai
- Quality (/ˈkwɒl.ə.ti/): Chất lượng
- Inspection (/ɪnˈspek.ʃən/): Kiểm định, kiểm tra
- Material (/məˈtɪə.ri.əl/): Chất liệu
- Tolerance (/ˈtɒl.ər.əns/): Dung sai
- Sewing (/ˈsəʊ.ɪŋ/): May vá
- Defect (/ˈdiː.fekt/): Sản phẩm bị lỗi
1.2 Women's clothes (quần áo dành cho nữ)
- Skirt (/skɜːt/): váy
- Dress (/dres/): váy
- Blouse (/blaʊz/): áo khoác dáng dài
- Tank-top (/ˈtæŋk ˌtɒp/): áo tank-top, cộc, không có tay
1.3 Men’s clothes (quần áo dành cho nam)
- Suit (/suːt/): bộ suit, comple
- Long Sleeved shirt: áo sơ mi có tay dài
- Short Sleeved shirt: áo sơ mi có tay ngắn
- Waistcoat (/ˈweɪs.kəʊt/): áo vét
- Tie (/taɪ/): cà vạt
1.4 Uni-Sex (quần áo cho cả nam và nữ)
- T-shirt (/ˈtiː.ʃɜːt/): áo thun tay ngắn, cộc tay
- Polo shirt (/ˈpəʊ.ləʊ ˌʃɜːt/): Loại áo thun cộc tay và có cổ
- Jumper ( /ˈdʒʌm.pər/): áo chui đầu
- Coat (/kəʊt/): áo choàng có hình dáng dài
- Jacket (/ˈdʒæk.ɪt/): áo khoác
- Cardigan (/ˈkɑː.dɪ.ɡən/): áo khoác mỏng, áo cardigan
- Sweatshirt (/ˈswet.ʃɜːt/): áo len thun
- Trouser (/ˈtraʊ.zər/): quần thô
- Jeans ( /dʒiːnz/): quần bò
- Short (/ʃɔːt/): quần đùi
1.5 Baby clothes (quần áo cho trẻ nhỏ)
- Nappy (/ˈnæp.i/): tã giấy
1.6 Foot-wear:
- Shoe (/ʃuː/): giày (nói chung)
- High heels (/ˌhaɪ ˈhiːlz/): giày kiểu cao gót
- Boot (/buːt/): bốt cao cổ
- Slipper (/ˈslɪp.ər/): dép bịt kín chân dùng để đi trong nhà để giữ ấm
- Sock (/sɒk/): tất
- Plimsolls (/ˈplɪm.səl/): giày dép sử dụng khi đi tập gym
- Wellington (/ˈwel.ɪŋ.tən/): ủng
- Flip flops (/ˈflɪp.flɒp/): dép tông hoặc dép xốp
1.7 Head-wear
- Bowler hat (/ˌbəʊ.lə ˈhæt/): mũ quý tộc thời xưa hay đội, mũ có hình như cái bát
- Knitted hat: mũ dùng khi trời lạnh, mũ len.
- Sun hat (/ˈsʌn ˌhæt): mũ rộng vành, hay mũ chống nắng
2. Các động từ thường được sử dụng trong tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Bên cạnh các danh từ thường gặp, trong bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc bạn còn gặp một số động từ chuyên ngành.
- To attire: mặc quần áo phù hợp, đẹp, trang trọng, lịch sự
- To buckle: siết quần áo bằng kéo khóa
- To button: siết quần áo bằng cúc
- To fasten: đóng, cài khóa hoặc khuy
- To unfasten: mở cúc ở quần áo
- To unzip: mở khóa kéo
- To zip: kéo khóa vào
- To hang out: làm khô quần áo, trang phục sau khi đã được giặt, phơi quần áo
- To hang up: treo quần áo lên
- To try on: Mặc thử trang phục
- To turn up: cắt ngắn váy, quần để phù hợp với dáng người
- To wrap up: mặc thêm quần áo ấm vào
3. Các thuật ngữ và từ viết tắt chuyên ngành may mặc quan trọng
Để có thể giao tiếp bằng tiếng Anh thành thạo, bên cạnh việc nắm được các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc bạn còn cần phải nắm được các thuật ngữ và các từ viết tắt. Bởi các từ vựng này cũng được sử dụng phổ biến trong khi giao tiếp. Nếu bạn tự học tiếng Anh thì đây sẽ là nhóm từ vựng bạn bắt buộc phải nhớ.
- Blindstitch heming: Vắt sổ lai mờ
- Sample (/ˈsɑːm.pəl/ ): Hàng mẫu, hàng trưng bày
- Blind stitching: May khuất, may luôn
- Braided piping: Viền vải
- Breast pocket: Túi ở ngực
- Blind stitch: Đệm khuy
- Button shank: Chân nút
- Buttonhole (/ˈbʌt.ən.həʊl/): Khuy áo
- Coat collar: Cổ áo vest
- Against each other: Sự tương phản
- Armhole (/ˈɑːm.həʊl/): Vòng nách
- Attach (/əˈtætʃ/): Đính, đơm, ráp
- Back sleeve: Tay sau
- Back split: Xẻ tà ở lưng
- Back vent: Xẻ tà sau
- Batwing sleeve: Tay cánh dơi
- Bellows pleat: Ply hộp
- Bellows pockey: Túi dạng hộp
- Bias skirt: Váy xéo
- Bias tape: Dây xéo
- Bind hem: Lược lai
- Binding (/ˈbaɪn.dɪŋ/ ): Dây trang trí, viền
- Blind seam: Đường may giả