Said là một từ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng. Đặc biệt trong những trường hợp bạn cần tường thuật một điều gì đó hoặc muốn đưa ra ý kiến của mình, từ “Said” sẽ còn được dùng nhiều hơn nữa.
Tuy nhiên, nếu bạn dùng từ said lặp đi lặp lại, bài thi của bạn (đặc biệt là bài thi Speaking và Writing) sẽ không được đánh giá cao. Bài viết dưới đây của JOLO English sẽ chia sẻ đến các bạn phần đầu tiên của list các từ vựng thay thế cho “Said” nhé.
Accused
- Pronunciation: /əˈkjuːz/
- Meaning: Dùng để nói rằng ai đó đã sai hoặc buộc tội ai đó
- Example: She accused him of lying. (Cô ấy buộc tội anh ta nói dối)
Admitted
- Pronunciation: /ədˈmɪt/
- Meaning: để thừa nhận rằng bạn đã làm điều gì đó sai trái hoặc bất hợp pháp
- Example: She admitted to having stolen the car. (Cô ấy thừa nhận rằng đã lấy trộm chiếc xe)
Advised
- Pronunciation: ədˈvaɪz/
- Meaning: Khuyên ai đó bạn nghĩ họ nên làm gì trong một tình huống cụ thể
- Example: I would strongly advise against going out on your own. (Tôi thực sự khuyên bạn không nên đi ra ngoài một mình.)
Affirmed
- Pronunciation: /əˈfɜːm/
- Meaning: Khẳng định một điều gì đó; Tuyên bố rõ ràng hoặc công khai bạn ủng hộ điều gì đó một cách mạnh mẽ
- Example: I can affirm that no one will lose their job. (Tôi có thể khẳng định rằng không ai bị mất việc cả.)
Agreed
- Pronunciation: /əˈɡriː/
- Meaning: Đồng ý với ai đó; Để nói rằng bạn có cùng quan điểm với ai đó
- Example: ‘That's true’, she agreed. (“Điều đó là đúng đắn”, cô ấy đồng tình.)
Announced
- Pronunciation: /əˈnaʊns/
- Meaning: Thông báo một điều gì đó (sự kiện, kế hoạch,...)
- Example: He officially announced his intention to resign at today's press conference. (Ông ấy chính thức công bố ý định từ chức trong buổi họp báo hôm nay.)
Answered
- Pronunciation: /ˈɑːnsə(r)/
- Meaning: Trả lời một câu hỏi hay một tình huống
- Example: She answered in the affirmative. (Cô ấy trả lời khẳng định.)
Asked
- Pronunciation: /ɑːsk/
- Meaning: Nói một điều gì đó dưới dạng câu hỏi, để có được thông tin
- Example: Did you ask the price? (Bạn đã hỏi giá chưa?)
Begged
- Pronunciation: /beɡ/
- Meaning: Cầu xin ai đó
- Example: ‘Give me one more chance,’ he begged (her). (“Hãy cho tôi một cơ hội nữa,” anh cầu xin (cô ấy).)
Claimed
- Pronunciation: /kleɪm/
- Meaning: Công bố, tuyên bố một điều gì đó, nói điều gì đó là sự thật
- Example: He claims (that) he was not given a fair hearing. (Anh ta tuyên bố (rằng) anh ta đã không được đưa ra một phiên điều trần công bằng.)
Commented
- Pronunciation: /ˈkɒment/
- Meaning: nhận xét về ai đó, điều gì đó
- Example: ‘Not his best performance,’ she commented to the woman sitting next to her. (“Không phải màn trình diễn tốt nhất của anh ấy,” cô nhận xét với người phụ nữ ngồi bên cạnh.)
Confessed
- Pronunciation: /kənˈfes/
- Meaning: thú nhận điều gì đó
- Example: She confessed to me that she had known his true identity for some time. (Cô ấy thú nhận với tôi rằng cô ấy đã biết danh tính thực sự của anh ấy một thời gian.)
Confided
- Pronunciation: /kənˈfaɪd/
- Meaning: bộc bạch, tiết lộ, nói với ai đó bí mật và thông tin cá nhân mà bạn không muốn người khác biết
- Example: ‘It was a lie,’ he confided. (“Đó là một lời nói dối,” anh bộc bạch.)
Confirmed
- Pronunciation: /kənˈfɜːm/
- Meaning: xác nhận một sự việc nào đó, một điều gì đó
- Example: Can you confirm what happened? (Bạn có thể xác nhận những gì đã xảy ra?)
Convinced
- Pronunciation: /kənˈvɪns/
- Meaning: thuyết phục ai đó làm điều gì đó
- Example: I've been trying to convince him to see a doctor. (Tôi đã cố gắng thuyết phục anh ấy đi gặp bác sĩ.)
Decided
- Pronunciation: /dɪˈsaɪd/
- Meaning: Quyết định một điều gì đó
- Example: The government has already decided that the law needs to be changed. (Chính phủ đã quyết định rằng luật cần được thay đổi.)
Declared
- Pronunciation: /dɪˈkleə(r)/
- Meaning: tuyên bố điều gì đó một cách chính thức hoặc công khai
- Example: He will probably have to declare bankruptcy. (Anh ta có thể sẽ phải tuyên bố phá sản.)
Demanded
- Pronunciation: /dɪˈmɑːnd/
- Meaning: đưa ra một yêu cầu rất mạnh mẽ cho một cái gì đó
- Example: The judge demanded that we turn off our phones. (Thẩm phán yêu cầu chúng tôi tắt điện thoại.)
Described
- Pronunciation: /dɪˈskraɪb/
- Meaning: Mô tả một điều gì đó, một sự việc nào đó
- Example: They described to us exactly what happened. (Họ đã mô tả cho chúng tôi chính xác những gì đã xảy ra.)
Disclosed
- Pronunciation: /dɪsˈkləʊz/
- Meaning: Tiết lộ một điều gì đó
- Example: The report discloses that human error was to blame for the accident. (Báo cáo tiết lộ rằng lỗi của con người là nguyên nhân gây ra vụ tai nạn.)
Explained
- Pronunciation: /ɪkˈspleɪn/
- Meaning: giải thích một điều gì đó
- Example: ‘It works like this,’ she explained. ("Nó hoạt động như thế này," cô giải thích.)
Hinted
- Pronunciation: /hɪnt/
- Meaning: ám chỉ điều gì đó
- Example: ‘I might know something about it,’ he hinted. (“Tôi có thể biết điều gì đó về nó,” anh ta ám chỉ.)
Informed
- Pronunciation: /ɪnˈfɔːm/
- Meaning: thông báo điều gì đó
- Example: ‘He's already left,’ she informed us. ("Anh ấy đã đi rồi", cô ấy thông báo với chúng tôi.)
Inquired
- Pronunciation: /ɪnˈkwaɪə(r)/
- Meaning: Hỏi để biết thông tin
- Example: ‘What is your name?’ he inquired. (“Tên bạn là gì?” Anh hỏi.)
Insisted
- Pronunciation: /ɪnˈsɪst/
- Meaning: nhất quyết, khăng khăng một điều gì đó
- Example: ‘Please come with us.’ ‘Very well then, if you insist.’ (“Hãy đi với chúng tôi.” “Vậy thì rất tốt, nếu bạn nhất quyết.”)
Interjected
- Pronunciation: /ˌɪntəˈdʒekt/
- Meaning: ngắt lời ai đó đang nói với ý kiến của bạn hoặc một nhận xét
- Example: ‘You're wrong,’ interjected Susan. (“Bạn sai rồi,” Susan xen vào.)
Interrupted
- Pronunciation: /ˌɪntəˈrʌpt/
- Meaning: nói hoặc làm điều gì đó khiến ai đó dừng những gì họ đang nói hoặc làm
- Example: ‘I have a question,’ she interrupted. (“Tôi có một câu hỏi,” cô ấy cắt ngang.)
Instructed
- Pronunciation: /ɪnˈstrʌkt/
- Meaning: hướng dẫn ai đó
- Example: ‘Put it there,’ she instructed (them). (“Đặt nó ở đó,” cô hướng dẫn (họ).)
Joked
- Pronunciation: /dʒəʊk/
- Meaning: nói điều gì đó để làm cho mọi người cười; kể một câu chuyện vui
- Example: ‘I cooked it myself, so be careful!’ he joked. (“Tôi đã tự nấu ăn, vì vậy hãy cẩn thận!” Anh nói đùa.)
Mentioned
- Pronunciation: /ˈmenʃn/
- Meaning: Nhắc đến, đề cập đến
- Example: You mentioned in your letter that you might be moving abroad. (Bạn đã đề cập trong thư rằng bạn có thể sẽ chuyển ra nước ngoài.)
Trên đây là phần 1 của list các từ vựng thay thế cho “Said” mà các bạn không thể bỏ qua. Hãy cùng JOLO lưu lại ngay để học tập và ôn luyện nhé.