Answers SECTION 1 1. 9.30 (am) 2. Helendale 3. Central Street/St 4. (number/no./#) 792 5. 8.55 (am) 6. 1.80 7. 7.30 8. 7.15 9. commuter 10. afternoon SECTION 2 This is the second ...
IELTS practice Listening test audio: section 1 This is the first section of your Listening test. Listen to the audio and answer questions 1-10.
Dù cho sự phát triển cực nhanh của các ứng dụng công nghệ như app điện thoại, website học trực tuyến,.. thì việc học truyền thống bằng sách vẫn là 1 cách ...
Giới thiệu 2 cuốn sách tiếp theo phục vụ cho mục tiêu học từ vựng của các học viên tại JOLO.
Bên cạnh các cuốn sách như Cambridge IELST Practice, IELTS Language Practice thì các cuốn IELTS Foundation, IELTS Test Builder cũng là những gợi ý hay.
Đâu sẽ là sự lựa chọn tối ưu cho bạn trong vô vàn cuốn sách về IELTS hiện nay, làm sao để tìm được cuốn sách phù hợp với khả năng của bạn và sát ...
Bạn vui lòng điền thông tin để nhận Lịch Học & Học Phí
(Tư vấn viên của JOLO sẽ liên hệ tư vấn ngay cho bạn trong vòng 24H)
Hotline: 093.618.7791
Khóa học IELTS
06/05
18:30-21:00
Mon/Wed
08/05
18:30-21:00
Wed/Sat18:30-21:00;
09/05
18:00-21:00
Thu/Sat
03/06
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
03/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
03/06
09:00-12:00
Mon/Wed/Fri
03/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
08/07
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
15/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
06/05
18:00-21:00
Mon/Wed
12/05
18:30-21:30
Thu18:30-21:30; /Sun18:15-21:15;
29/05
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
03/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
03/06
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
28/05
18:30-20:30
Tue/Thu
03/06
14:00-16:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
04/06
19:00-21:00
Tue/Thu
03/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri09:00-12:00;
03/06
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
03/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
08/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri09:00-12:00;
15/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
15/07
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
07/05
18:00-21:00
Tue/Thu
12/05
14:00-17:00
Sun
12/05
09:00-12:00
Sun
21/05
18:0 - 21:0
Tue/Thu
27/05
18:00-21:00
Mon/Wed
03/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
03/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
03/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
03/06
15:00-17:00
Mon/Wed/Fri
03/06
09:00-11:30
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
03/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
13/06
15:00-17:00
Tue/Thu
08/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
08/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
14/07
09:00-12:00
Sun
15/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
15/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
05/08
18:00-21:00
Mon/Wed18:00-21:00;
08/05
18:00-21:00
Mon/Wed
03/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
03/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
15/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
15/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Các bài khác
- Home
- English Library
- Download Tài Liệu & Ebook
- Từ 0 Đến 7.5 IELTS Gói Gọn Trong Bộ Improve Your Skills For IELTS