Lễ hội - Một trong những chủ đề quen thuộc nhưng không hẳn ai cũng có đủ vốn từ Tiếng Anh để có thể truyền đạt được hết ý tưởng của bản thân về những ngày lễ cả trong và ngoài nước.
Hãy cùng JOLO English qua bài viết này để củng cố vốn từ vựng về chủ đề lễ hội nhé!
I. Tên các ngày lễ trên thế giới
- New Year’s Day: Ngày Đầu Năm Mới
- April Fools’ Day: Ngày Nói dối
- Easter: Lễ Phục sinh
- Good Friday: Ngày thứ Sáu Tuần Thánh
- Easter Monday: Ngày thứ Hai Phục sinh
- May Day: Ngày Quốc Tế Lao Động
- Christmas: Giáng sinh
- Christmas Eve: Đêm Giáng sinh
- Christmas Day: Ngày lễ Giáng sinh
- Boxing Day: Ngày lễ tặng quà (sau ngày Giáng sinh)
- New Year’s Eve: Đêm Giao thừa •S Mother’s Day: Ngày của Mẹ
- Father’s Day: Ngày của Bố
- Valentine’s Day: Ngày Lễ Tình Nhân/Ngày Valentine
- Bank holiday (public holiday): ngày quốc lễ
- Chinese New Year: Tết Trung Quốc (Tết âm lịch)
- Independence Day: Ngày lễ Độc Lập
- Thanksgiving: Ngày lễ Tạ ơn
- Halloween: Lễ hội Halloween (Lễ hội Hóa trang)
- Saint Patrick’s Day: Ngày lễ Thánh Patrick
II. Tên các ngày lễ ở Việt Nam
- Tet Holiday (Vietnamese New Year) (lunar): Tết Nguyên Đán
- Hung Kings Commemorations (10/3) (lunar): Giỗ tổ Hùng Vương
- Hung Kings’ Temple Festival: Lễ hội Đền Hùng
- Liberation Day/Reunification Day – (30/04): Ngày Giải phóng miền Nam thống nhất đất nước
- International Workers’ Day (01/05): Ngày Quốc tế Lao động
- National Day (02/09): Quốc khánh
- Communist Party of Vietnam Foundation Anniversary (03/02): Ngày thành lập Đảng
- International Women’s Day – (08/03): Quốc tế Phụ nữ
- Dien Bien Phu Victory Day ( 07/05): Ngày Chiến thắng Điện Biên Phủ
- President Ho Chi Minh’s Birthday (19/05): Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
- International Children’s Day (01/06): Ngày quốc tế thiếu nhi
- Vietnamese Family Day (28/06): Ngày gia đình Việt Nam
- Remembrance Day (Day for Martyrs and Wounded Soldiers) – (27/07): Ngày thương binh liệt sĩ
- August Revolution Commemoration Day – (19/08): Ngày cách mạng tháng 8
- Capital Liberation Day – (10/10): Ngày giải phóng thủ đô
- Vietnamese Women’s Day – (20/10): Ngày phụ nữ Việt Nam
- Teacher’s Day – (20/11): Ngày Nhà giáo Việt Nam
- National Defense Day (People’s Army of Viet Nam Foundation Anniversary) – (22/12): Ngày hội quốc phòng toàn dân – Ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam
- Lantern Festival (Full moon of the 1st month) (15/1): Tết Nguyên Tiêu – Rằm tháng giêng
- Buddha’s Birthday – 15/4 (lunar): Lễ Phật Đản
- Mid-year Festival – 5/5 (lunar): Tết Đoan ngọ
- Ghost Festival – 15/7 (lunar): Lễ Vu Lan
- Mid-Autumn Festival – 15/8 (lunar): Tết Trung Thu
- Kitchen guardians – 23/12 (lunar): Ông Táo chầu trời
III. Một số từ vựng về Giáng sinh
- Christmas card: thiệp Giáng sinh
- Christmas present: quà Giáng sinh
- Christmas cake: bánh Giáng sinh
- Christmas pudding: bánh pudding Giáng sinh
- Christmas crackers: kẹo nổ Giáng sinh
- Christmas decorations: đồ trang trí Giáng sinh
- Holly: cây nhựa ruồi
- Father Christmas (Santa Claus): Ông già Nô-en
- Christmas tree: cây thông giáng sinh
- Snowman: người tuyết
- Snowflake: bông tuyết
- Candy cane: kẹo hình cây gậy
- Yule log: bánh kem hình khúc cây
- Gingerbread: bánh quy gừng
- Bauble: quả châu
- Fairy lights: dây đèn nhấp nháy
- Tinsel: dây kim tuyến
- Bell: cái chuông
- Stocking: tất dài
- Carol: bài hát Giáng sinh
- Mistletoe: nhánh tầm gửi
- Wreath: vòng hoa Giáng sinh
- Reindeer: con tuần lộc
- Sleigh: xe kéo của ông già Noel
- Elf: chú lùn
- Angel: thiên thần
- Santa Claus: tên ông già Noel
- Sack: túi quà ông già Noel
- Fireplace: lò sưởi
- Chimney: ống khói
- Christmas card: thiệp Giáng sinh
- Turkey: gà tây
- Eggnog: thức uống Giáng sinh
- Wrapping paper: giấy bọc quà
- Ornament: đồ trang trí
- Firewood: gỗ
- Icicle: cột băng
- Candle: cây nến
- Snow: tuyết
- Boxing day: ngày sau Giáng sinh
- Gift: quà tặng
- Feast: bữa tiệc
- Pine: cây thông
- Ribbon: ruy băng
- Sled: xe trượt tuyết
- Blizzard: bão tuyết
- Scarf: khăn choàng
IV. Từ vựng về tết âm lịch
1. Crucial moments (Những thời khắc quan trọng)
- Before New Year’s Eve (n): Tất Niên
- Lunar / lunisolar calendar (n): Lịch Âm lịch
- Lunar New Year (n): Tết Nguyên Đán
- New Year’s Eve (n): Giao Thừa
- The New Year (n): Tân Niên
2. Typical symbols (Các biểu tượng tiêu biểu)
- Apricot blossom (n): Hoa mai
- Flowers (n): Các loại hoa/ cây
- Kumquat tree (n): Cây quất
- Marigold (n): Cúc vạn thọ
- Orchid (n): Hoa lan
- Paperwhite (n): Hoa thủy tiên
- Peach blossom (n): Hoa đào
- The New Year tree (n): Cây nêu
3. Foods (Các loại thực phẩm)
- Chung Cake / Square glutinous rice cake (n): Bánh Chung
- Coconut (n): Dừa
- Dried bamboo shoots (n): Măng khô
- Dried candied fruits (n): Mứt
- Fatty pork (n): Mỡ lợn
- Jellied meat (n): Thịt đông
- Lean pork paste (n): Giò lụa
- Mango (n): Xoài
- Mung beans (n): Hạt đậu xanh
- Pawpaw (papaya) (n): Đu đủ
- Pickled onion (n): Dua hành
- Pickled small leeks (n): Củ kiệu
- Pig trotters (n): Chân giò
- Roasted watermelon seeds (n): Hạt dưa
- Sticky rice (n): Gạo nếp
- Water melon (n): Dưa hấu
- Spring festival (n): Hội xuân
- Family reunion (n): Cuộc đoàn tụ gia đình
- Five – fruit tray (n): Mâm ngũ quả
4. Activities (Các hoạt động ngày Tết)
- Altar (n): Bàn thờ
- Banquet (n): bữa tiệc/ cỗ (“Tet banquet” – 2 từ này hay đi cùng với nhau nhé)
- Calligraphy pictures (n): Thư pháp •S Decorate the house (n) Trang trí nhà cửa
- Dragon dancers (n): Múa lân
- Dress up (n): Ăn diện
- Exchange New year’s wishes (n): Chúc Tết nhau
- Expel evil (n): xua đuổi tà ma (cái này là công dụng của The New Year Tree)
- Firecrackers (n): Pháo (Pháo truyền thống, đốt nổ bùm bùm ý)
- Fireworks (n): Pháo hoa
- First caller (n): Người xông đất
- Go to flower market (n): Đi chợ hoa
- Go to pagoda to pray for (n): Đi chùa để cầu …
- Health, Happiness, Luck & Prosperity (n): “Khỏe mạnh, Hạnh phúc, May mắn, & Thịnh vượng”
- Incense (n): Hương trầm
- Lucky money (n): Tiền lì xì
- Parallel (n): Câu đối
- Play cards (n): Đánh bài
- Red envelope (n): Bao lì xì
- Ritual (n)/(a): Lễ nghi
- Superstitious (a): mê tín
- Sweep the floor (v): Quét nhà
- Taboo (n): điều cấm kỵ
- The kitchen god (n): Táo quân
- To first foot (v): Xông đất
- Visit relatives and friends (v): Thăm bà con bạn bè
- Worship the ancestors (v): Thờ cúng tổ tiên
- New year’s Eve (n): đêm giao thừa
- Father time (n): hiện thân của năm cũ
- The Baby New Year (n): hiện thân của năm mới
- Countdown (n): lễ đếm ngược đến giao thừa
- Merrymaking (n): dịp hội hè
- Stroke of midnight (n): nửa đêm
- Toast (n): chén rượu chúc mừng
- To ring the new year (v): chào mừng năm mới