Bạn “run rẩy” mỗi khi phải giới thiệu bản thân hay ai đó hỏi thăm về bạn bằng tiếng Anh? Đừng lo lắng, chẳng qua vì bạn chưa biết cách/cấu trúc làm sao để trả lời thật “mượt” thôi. Cùng JOLO English tự tin thể hiện bản thân thông qua những cách nói dưới đây nhé.
1. Một số câu hỏi về bản thân thường gặp
Trước khi học cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh trôi chảy, bạn cần chuẩn bị trước những câu hỏi thường xuất hiện trong bất kể tình huống nào:
- Where are you from?
- What do you do?
- What are your special skills?
- What are you passionate about?
Các câu hỏi có thể không giống nhau hoàn toàn, nhưng nhìn chung người hỏi/phỏng vấn bạn sẽ muốn biết những thông tin cơ bản như trên.
2. Mẫu giới thiệu bản thân cho kỳ thi IELTS
Nếu bạn cần học cho kỳ thi IELTS, phần giới thiệu bản thân sẽ khác một chút, bởi vì bài thi Speaking có cấu trúc giống một cuộc hội thoại.
Ví dụ: với câu hỏi “What are you studying, and do you enjoy it?”, bạn không nên chỉ dừng lại ở việc miêu tả chi tiết về môn học của mình, hãy đưa thêm ý kiến của bản thân vào:
I’m studying law and I do enjoy it, most aspects of it. But in this final year there is a lot of hard work and a lot of reading, and I cannot say that I enjoy all of this reading. But what I really enjoy is working on case studies. What I mean is discussing cases. I like to exchange ideas with people.
Với câu hỏi “What are your future plans?”, bạn có thể tham khảo mẫu câu trả lời sau:
I want to have a career in law, but I have to decide which area to specialize in first, and then maybe study for another four or five years. I hope to specialize in environmental law, which is the law that businesses have to abide by to ensure that their practices do not affect the environment.
3. Các cụm phổ biến để giới thiệu bản thân
- I’m based in London, but I live in New York: Sử dụng cụm từ này để diễn tả rằng chỗ ở hiện tại của bạn là tạm thời, hoặc bạn phải di chuyển chỗ ở thường xuyên vì lý do công việc.
- I live in New York, but I’m originally from Lisbon: Sử dụng cụm từ này để diễn tả quê gốc của mình. Nó phổ biến hơn các cụm như “I was born in/ I grew up in”.
- I’m a colleague of Sb’s: Khi đứng trước một nhóm người, sẽ dễ dàng hơn nếu bạn giới thiệu bản thân thông qua quan hệ với người khác trong nhóm đó. Một số cụm tương tự: I work together with Jane/ I’m Jane Brother/ Jane and I both study Chemistry at Toronto University.
4. Mô tả công việc hoặc việc học
- I work at English Experts in the Marketing Department: Khi muốn giới thiệu ngắn gọn về công việc của mình, bạn chỉ cần đưa thông tin tên công ty và vị trí làm việc. Nếu vẫn đang đi học, hãy sử dụng các cụm từ sau: I study Chemistry at Toronto University/ I’m a student at Toronto University, in the Chemistry Department.
- I have worked at English Experts since 2012/ for 8 years: Nếu bạn có kinh nghiệm lâu năm trong công việc/thời gian học, hãy kể chi tiết ra thông qua mẫu câu ở trên nhé. Tuy nhiên, hãy cẩn thận với việc chia động từ với các giới từ “for” và “since” nhé.
- I’m responsible for managing the digital marketing campaigns: Khi bạn là người mới đến công ty và được đồng nghiệp khác hỏi thăm, hãy sử dụng cụm này bạn nhé.
- I hold a master’s degree in Chemistry from Toronto University: Cách diễn tả này rất hữu dụng nếu bạn muốn nổi bật thành tích học tập của mình.
- When not in the office, you can find me on the football pitch: Đây là một cụm để đề cập đến các hoạt động khác mà không muốn bị lặp các cụm I work, I’m responsible, I hold…
5. Giới thiệu bản thân trong buổi phỏng vấn
Trong các buổi phỏng vấn, 99% bạn sẽ nhận được câu hỏi “tell me about yourself”. Nói cách khác, nhà tuyển dụng muốn bạn kể lại câu chuyện gắn kết hoàn cảnh hiện tại, kinh nghiệm trong quá khứ và kế hoạch tương lai.
- For several months now, I have been working on a project: Khi nói về một dự án mà bạn lên kế hoạch hoặc hy vọng sẽ hoàn thành trong tương lai gần, bạn thường sử dụng Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: have been doing. (Học tiếng Anh cũng là một dự án: I’ve been learning English since January.)
- My passion for learning languages began 10 years ago, when I visited Japan: Để kể một câu chuyện, họ thường sử dụng thì Quá khứ Đơn (như trong visited). Càng tốt hơn nếu bạn cung cấp thông tin chi tiết về địa điểm và thời gian, sử dụng ago để đánh dấu thời gian cụ thể trong quá khứ: a few weeks ago, five months ago.
- I would like to become fluent in English so that I can attend university in Canada: Khi nói về mục tiêu cá nhân của bạn, bạn có thể sử dụng dạng Điều kiện: Would like.
Hãy đọc và ghi nhớ thật kỹ những cách triển khai ý tưởng ở trên, để có một màn giới thiệu bản thân chuyên nghiệp và đa dạng bạn nhé. Ngoài ra, khoá học tiếng Anh giao tiếp tại JOLO English sẽ giúp bạn hoàn thiện cả 4 kỹ năng để sử dụng tiếng Anh thành thạo trong mọi trường hợp. Hãy đăng ký ngay tại đây để học tiếng Anh thật tốt nhé.
Tham khảo kho tài liệu dành riêng cho luyện thi IELTS
Tham khảo khóa luyện thi IELTS đầu ra 7.0 tại JOLO English
--------------------------------------
Tìm hiểu thêm các khóa học tại JOLO English - Hệ thống trung tâm dạy Tiếng Anh uy tín nhất tại Hà Nội và HCM:
- Khóa học Luyện Thi IELTS tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh cho trẻ em
Hệ Thống Trung Tâm Anh Ngữ JOLO:
- Hà Nội: 093.618.7791
- TP. HCM: (028) 7301 5555
- JOLO: Số 4, ngõ 54 Nguyễn Thị Định, Hà Nội
- JOLO: Số 27 Trần Đại Nghĩa, Hà Nội
- JOLO: Biệt thự B8, ngõ 128 Thụy Khuê, Hà Nội
- JOLO: Số 7, đường số 2, Cư Xá Đô Thành, Q.3, Tp.HCM
- JOLO: Số 2, tầng 1, tòa C2, Vinhomes Central Park, Q. Bình Thạnh, TP.HCM