Trung Tâm Tiếng Anh JOLO
  • Liên hệ
  • Cơ hội nghề nghiệp
  • Trung Tâm Tiếng Anh JOLO
  • Giới thiệu
    • Giới thiệu JOLO English
    • Cơ sở vật chất
    • Đội ngũ giáo viên
    • Lý do bạn chọn chúng tôi
  • Tin tức
    • Tin tức sự kiện
    • Chương trình ưu đãi
    • Đối Tác Chiến Lược Của JOLO
    • Thi thử Mock Test hàng tháng
    • Nội Quy Học Tập
  • Các Khóa Học
    • Luyện Thi IELTS
    • Tiếng Anh Giao Tiếp
    • IELTS General - Định cư
    • Tiếng Anh Trẻ Em
  • Học Viên Điểm Cao IELTS
  • English Library
    • Hướng Dẫn Học Tiếng Anh Căn Bản
    • Hướng Dẫn Học IELTS
    • Download Tài Liệu & Ebook
  • IELTS SUMMER CAMP 2025

×

  • Liên hệ
  • Cơ hội nghề nghiệp

Vocabulary: Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Quà Tặng và Các Mẫu Câu Giao Tiếp Cơ Bản

Vocabulary: Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Quà Tặng và Các Mẫu Câu Giao Tiếp Cơ Bản

Từ vựng tiếng Anh về quà tặng nhiều hơn một từ “gift” đấy! Cùng học trọn bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quà tặng (kèm mẫu câu giao tiếp) cùng JOLO English nhé!

Ngày Lễ Giáng Sinh đang đến gần, kèm theo đó là những lời chúc và món quà được gửi tới những người chúng ta yêu thương. Cùng JOLO English học ngay từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quà tặng (kèm mẫu câu giao tiếp) khi tặng và nhận quà để có một ngày lễ Giáng Sinh thật đầm ấm nhé.

Từ vựng tiếng Anh về Quà tặng

  1. Present /ˈprez.ənt/: Món quà
  2. Gift /ɡɪft/: món quà
  3. Souvenir /ˌsuː.vənˈɪər/: quà lưu niệm
  4. Receiver /rɪˈsiː.vər/: người nhận
  5. Occasion /əˈkeɪ.ʒən/: dịp
  6. On occasion: nhân dịp
  7. Give /ɡɪv/: tặng
  8. Special /ˌspeʃ.əl/: đặc biệt
  9. Gratitude /ˈɡræt.ɪ.tʃuːd/: lòng biết ơn
  10. Flower /flaʊər/: hoa
  11. Accessorize /əkˈses.ər.aɪz/: Bracelets/ Necklace: Phụ kiện: Vòng tay/ Vòng cổ…:
  12. Perfume /ˈpɜː.fjuːm/: nước hoa
  13. Shoes /ʃuː/: Giày
  14. Handbag /ˈhænd.bæɡ/: Túi xách
  15. Dress, clothes: Đầm, quần áo
  16. Cosmetics /kɑzˈmet̬·ɪks/: Mỹ phẩm
  17. A handmade gift: Món quà tự làm

Mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh khi tặng quà

Giao tiếp trong tình huống thân thiết

Dưới đây là một số cụm từ và mẫu câu giao tiếp thông dụng trong những tình huống tặng quà thông thường cho người thân, bạn bè.

  • This is for you.
    (Cái này là dành cho bạn này.)
  • Guess what I bought you!
    (Đoán xem mình mang gì tới cho bạn này!)
  • Look what I have for you!
    (Xem mình có cái gì cho bạn này!)
  • Happy Birthday! […]! Here’s a little gift/present for you.
    (Chúc mừng sinh nhật! [hoặc 1 ngày nào đó]. Đây là một món quà nhỏ dành cho bạn.)
  • Enjoy! [Handing present to someone]
    (Đưa một món quà cho ai đó và nói: Tận hưởng nhé!)
  • It’s only something small, but I hope you like it.
    (Chỉ là một món đồ nho nhỏ thôi, nhưng mình hi vọng bạn thích nó.)
  • Here’s a little present for you.
    (Đây là một món quà nhỏ cho bạn.)
  • I got you something. I hope you like it.
    (Mình có cái này. Hi vọng bạn thích nó.)
  • I thought you might like this for …
    (Tôi nghĩ bạn sẽ thích cái này trong dịp nào đó).
  • I thought this might go well with your (new dress / …)
    (Tôi nghĩ cái này sẽ rất hợp với (chiếc váy mới/…) của bạn đấy).
  • I wasn’t sure what to get you but I hope you like it.
    Tôi không chắc cái gì hợp với bạn nhưng tôi hi vọng bạn thích nó.
  • Hold out your hands and close your eyes! (Then you place the present into the person’s hands.)
    Đưa tay dây và nhắm mắt lại nào! (Sau đó bạn đặt món quà vào tay người khác)
  • It’s only something small, but I hope you like it.
    (Chỉ là một món quà nhỏ thôi, nhưng tôi hi vọng bạn thích nó.)

Giao tiếp trong tình huống trang trọng

Còn đây là một vài cụm từ dùng khi tặng quà trong những tình huống trang trọng ví dụ như trong một đám cưới hoặc trong một bữa tối công việc:

  • Here is a token of our appreciation.
    (Đây là biểu hiện cho sự trân trọng của chúng tôi.)
  • [Name] I’d like to give you this present/gift.
    ([Tên người nhận], tôi muốn tặng bạn một món quà.)
  • [Name], This is a present that I/we/staff/got you.
    ([Tên người nhận], đây là món quà tôi/chúng tôi dành cho bạn.)
  • I’d like to present you with this … (very formal, used when giving an award or special present)
    (Tôi xin được trao tặng bạn… [đây là cách nói trang trọng, thường được sử dụng khi trao giải thưởng hoặc một món quà mang tính chất đặc biệt])
  • In the name of […], I’d like to give you this present. [also very formal]
    (Thay mặt cho [tên công ty, tổ chức, người đứng đầu], tôi xin được tặng cho bạn món quà này. [đây cũng là cách nói đặc biệt trang trọng])

Câu giao tiếp bằng tiếng Anh khi nhận quà

Nếu chỉ nói “thank you” có phải hơi hời hợt với tấm lòng người tặng không? Dưới đây là một số câu cảm ơn thay thế cho “thank you” nhưng vẫn rất chân tình mà bạn có thể sử dụng để đáp lại khi được nhận quà từ ai đó:

  • Thank you so much!
    (Cảm ơn bạn rất nhiều!)
  • That’s so kind!
    (Bạn thật tốt!)
  • You shouldn’t have!
    (Bạn không cần làm thế đâu.)
  • Thank you! It’s beautiful.
    (Cảm ơn nhé! Nó thật đẹp.)
  • I love it! I’ll put it on / hang it up […] immediately.
    (Mình thích lắm! Mình sẽ mặc vào/ treo nó lên… ngay bây giờ.)
  • That is so thoughtful of you.
    (Bạn thật là chu đáo quá.)
  • How did you know I’ve always wanted a … to go with my…?
    (Làm sao bạn biết mình đã luôn muốn có một [cái gì đó] để đi cùng với [cái gì đó] của mình?)
  • Thank you. I really need a …
    (Cảm ơn bạn. Mình thật sự cần [cái gì đó] đấy.)
  • Fantastic! I’ve been thinking about getting a …
    (Tuyệt quá! Mình đã luôn nghĩ tới việc mua một [cái gì đó].)
  • This is exactly what I needed.
    (Đây chính xác là cái mình cần.)
  • How kind of you!
    (Bạn thật tốt quá!)
  • Wow! This is a dream come true!
    (Wow! Đúng là một giấc mơ thành hiện thực!)
  • Thank you so much! I’ve wanted … for a long time.
    (Cảm ơn bạn rất nhiều! Mình đã luôn muốn [cái gì đó] từ rất lâu rồi.)
  • Thank you so much! It’s lovely / fantastic / wonderful.
    Cảm ơn bạn nhiều! Nó thật đáng yêu/tuyệt vời/
  • It’s something I’ve always wanted!
    Nó là thứ mà tôi luôn mơ ước
  • It’s just what I’ve always wanted!
    Nó là cái mà tớ luôn muốn có
  • Wow! What a thoughtful present!
    Ồ! Món quà này thật ý nghĩa quá.
  • You shouldn’t have!
    Bạn không cần phải làm vậy đâu
  • How did you guess! It’s just perfect, thank you so much!
    Sao mà bạn đoán được thế! Nó thật hoàn hảo, cảm ơn bạn nhiều nhé!

Tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh khi tặng quà và nhận quà

Tình huống 1: Chồng tặng quà cho vợ

Tiếng Anh:

A: Hi Honey! Happy Women’s Day!

B: Oh thank you so much.

A: Guess what I bought you!

B: What is it? A gift? You shouldn’t have!

A: It’s a pleasure to be able to give a gift to a beautiful woman like you! Hold my hands and close your eyes!

B: Okayy… I’m so curious!

A: Open your eyes, honey!

B: Oh seriously? You give me a car? No kidding!!!

A: No, this is the present I have wanted to give you since we moved here. Thank you for your sacrifice for our family. I wish you are always happy and always beside me forever. I love you more than I can say.

B: Oh, so sweet, honey! It’s something I’ve always wanted! Thank you!

Dịch nghĩa:

A: Chào em yêu! Chúc mừng ngày Phụ Nữ!

B: Oh cảm ơn anh rất nhiều.

A: Đoán xem anh đã mua gì cho em!

B: Đó là gì vậy? Một món quà sao? Không cần đâu anh à!

A: Thật vinh dự khi có thể tặng một món quà cho một người phụ nữ xinh đẹp như em đó! Đưa tay cho anh và nhắm mắt lại!

B: Okayy… em rất tò mò!

A: Mở mắt ra nào, em yêu!

B: Oh nghiêm túc? Anh cho em một chiếc xe hơi? Không đùa đâu!!!

A: Không, đây là món quà anh muốn tặng em kể từ khi chúng tôi chuyển đến đây. Cảm ơn em đã hy sinh rất nhiều cho gia đình của chúng ta. Chúc em luôn hạnh phúc và luôn bên anh mãi mãi. Anh yêu em nhiều hơn những gì anh có thể nói.

B: Ôi, thật ngọt ngào, anh yêu! Đó là điều em luôn muốn! Cảm ơn anh!

Trong cuộc sống, có rất nhiều dịp chúng ta cần tặng quà cho ai đó hoặc được nhận quà từ ai đó. Vì thế, những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quà tặng và mẫu câu giao tiếp kèm theo thực sự rất có ích. Hy vọng bạn sẽ thực hành sử dụng chúng một cách thành thạo trước khi bước vào những tình huống thực tế quan trọng nhé

Xem thêm

  • 8 Lý Do Bạn Nên Chọn JOLO English
  • Học giỏi tiếng Anh nhờ âm nhạc?
  • Câu lạc bộ tiếng Anh JOLO
  • Mẹo học tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc
  • Các chương trình quà tặng của GLN/JOLO trong tháng 4
  • Giải nhất MC tiếng Anh là cô bạn học tiếng Pháp ... 14 năm
  • Luyện nghe tiếng Anh cơ bản qua truyền hình
  • Từ vựng cho IELTS Writing Task 1: Line graph

Bạn vui lòng điền thông tin để nhận Lịch Học & Học Phí 

(Tư vấn viên của JOLO sẽ liên hệ tư vấn ngay cho bạn trong vòng 24H)

Hotline: 093.618.7791
  

Khóa học IELTS

IELTS Intensive
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
02/06
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Reinforcement
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri09:00-12:00;
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
04/06
14:00-17:00
Wed14:00-17:00; /Sat09:00-12:00;
Đăng ký
IELTS Intensive
05/06
18:30-21:00
Tue/Thu
Đăng ký
Speaking & Writing II
07/07
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri09:00-12:00;
Đăng ký
IELTS Intensive
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri09:00-12:00;
Đăng ký
IELTS Reinforcement
02/06
14:00-17:00
Mon/Wed/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri09:00-12:00;
Đăng ký
Speaking & Writing II
07/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri09:00-12:00;
Đăng ký
IELTS Intensive
15/07
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS_Private
21/05
09:00-11:00
Wed/Thu/Sat09:00-11:00;
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
23/05
18:30-21:00
Wed/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
28/05
18:00-21:00
Mon/Wed
Đăng ký
IELTS Intensive
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
02/06
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Reinforcement
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
02/06
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Speaking & Writing II
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
12/06
18:0 - 21:0
Mon/Thu
Đăng ký
IELTS Reinforcement
07/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Speaking & Writing II
07/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
08/07
18:0 - 21:0
Tue/Thu
Đăng ký
IELTS Intensive
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
14/07
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
20/07
09:00-12:00
Sun
Đăng ký
IELTS Reinforcement
28/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Speaking & Writing
31/07
18:00-21:00
Tue/Thu
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
02/08
09:35-12:05
Sat09:35-12:05;
Đăng ký
IELTS Intensive
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
02/06
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Reinforcement
02/06
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
19/06
18:00-21:00
Mon/Thu
Đăng ký
IELTS Reinforcement
07/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Speaking & Writing II
07/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
  • Trần Đại Nghĩa
  • Nguyễn Thị Định
  • Võ Văn Tần
  • Thụy Khuê
  • Phạm Hùng
  • Tràng Thi

  • Mới
  • Xem nhiều
  • Top 3 Website Luyện Thi IELTS Trên Máy Bạn Không Thể Bỏ Qua

    Top 3 Website Luyện Thi IELTS Trên Máy Bạn Không Thể Bỏ Qua

  • Sample IELTS Speaking Part 2: Describe an important river/lake in your country.

    Sample IELTS Speaking Part 2: Describe an important river/lake in your country.

  • Đừng Thi IELTS One Skill Retake Nếu Bạn Không Biết Những Điều Sau

    Đừng Thi IELTS One Skill Retake Nếu Bạn Không Biết Những Điều Sau

  • Sample IELTS Speaking Part 2: Describe A Traditional Product In Your Country

    Sample IELTS Speaking Part 2: Describe A Traditional Product In Your Country

  • Sample IELTS Speaking Part 2: Describe A Place You Know Where People Can See A Lot Of Wildlife

    Sample IELTS Speaking Part 2: Describe A Place You Know Where People Can See A Lot Of Wildlife

  • Hướng dẫn Trả lời IELTS Speaking - Chủ đề: Travel & Holidays

    Hướng dẫn Trả lời IELTS Speaking - Chủ đề: Travel & Holidays

  • Tất tần tật về từ và cụm từ nối trong bài IELTS Writing Task 2

    Tất tần tật về từ và cụm từ nối trong bài IELTS Writing Task 2

  • Tổng hợp cấu trúc và ví dụ mẫu cho các dạng essay trong IELTS Writing Task 2

    Tổng hợp cấu trúc và ví dụ mẫu cho các dạng essay trong IELTS Writing Task 2

  • Từ vựng cho IELTS Writing Task 1: Line graph

    Từ vựng cho IELTS Writing Task 1: Line graph

  • Những cách mở đầu câu Speaking giúp tăng điểm Fluency & Coherence

    Những cách mở đầu câu Speaking giúp tăng điểm Fluency & Coherence

Các bài khác

Tổng hợp đề thi thật IELTS WRITING update tháng 11 12 - 2018

tong-hop-de-thi-that-ielts-writing-thang-11-2018

IELTS Speaking Part 3 (Topic Law): Câu trả lời mẫu band 8 chủ đề Luật pháp

IELTS Speaking Part 3 (Topic Law): Câu trả lời mẫu band 8 chủ đề Luật pháp

Cách Viết Dạng Positive/Negative IELTS Writing Task 2

ielts-writing-task-2-dang-negative-positive

Từ Vựng Về MakeUp Và Cosmetic Đầy Đủ, Chi Tiết Nhất

tu-vung-ve-makeup-va-cosmetic-day-du-chi-tiet-nhat

3 Cặp Từ “Gây Lú” Nhất Khi Học Tiếng Anh

3-cap-tu-gay-lu-nhat-tieng-anh
  • Home
  • English Library
  • Hướng Dẫn Học IELTS
  • Tổng hợp cấu trúc và ví dụ mẫu cho các dạng essay trong IELTS Writing Task 2
 TP. Hồ Chí Minh

 JOLO English: Số 110, Đường số 2, Cư Xá Đô Thành, P.4, Q3.

Tel: 07.7718.1610

 JOLO English: Số 02, tầng 1, tòa C2, Vinhomes Central Park, phường 22, Q. Bình Thạnh.

Tel: 07.7718.1610

 JOLO English: S3.020215, Vinhomes Grand Park, P. Long Thạnh Mỹ, TP. Thủ Đức.

Tel: 07.7718.1610

Hà Nội

JOLO English: Số 4, ngõ 54 Nguyễn Thị Định, Q. Cầu Giấy. 

 Tel: 037.264.5065

JOLO English: Số 27 Trần Đại Nghĩa, Q. Hai Bà Trưng.

Tel: 024.3869.2711

JOLO English: Số 67 Thuỵ Khuê, Q. Tây Hồ.               Tel: 024.6652.6525

 JOLO English: S4.01, Vinhomes Smart City, Tây Mỗ, Q. Nam Từ Liêm.

Tel: 0988.313.868

GLN English: Tầng 12 toà nhà Handico, KĐT mới Mễ Trì, Nam Từ Liêm.

Tel: 024.2260.1622

GLN English: Tầng 1 & 8, Tòa nhà Coalimex, 33 Tràng Thi.

Tel:  024.6652.6525

Chính sách & Quy định chung Điều khoản sử dụng Chính sách bảo mật Quy định & Hình thức thanh toán
Công ty TNHH Dịch vụ và Phát triển Giáo dục Toàn Cầu JOLO
Địa chỉ: Số 4 ngõ 54, phố Nguyễn Thị Định, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
Điện thoại: 024.3555.8271
Email: cs@jolo.edu.vn
Số chứng nhận ĐKKD: 0106305989 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Thành phố Hà Nội cấp.
Người đại diện: Ông Tạ Huy Hoàng

© 2025 Trung Tâm Tiếng Anh JOLO

  • Chính sách & Quy định chung
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Quy định & Hình thức thanh toán
  • circlefacebook
  • circletwitterbird
  • circleyoutube
  • circlelinkedin
  • circleinstagram

Hotline: 0989.606.366

Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.

TPL_SCROLL