Bạn đã biết cách phân chia từng loại danh từ trong tiếng Anh chưa? JOLO đoán câu trả lời của bạn là “chưa”, bởi vì có đến 8 loại danh từ rất khó để nhớ và phân biệt chính xác. Để tránh nhầm lẫn giữa các danh từ với nhau dẫn tới các lỗi sai về ngữ pháp, hãy cùng JOLO đọc bài viết dưới đây nhé.
Danh từ là gì?
Trước khi học cách phân loại chi tiết, bạn cần trả lời câu hỏi “danh từ là gì?”. Trong từ điển Cambridge, danh từ được định nghĩa như sau: “a noun is a word that refers a person, place, thing, event, substance or quality.” - Danh từ là từ dùng để chỉ người, địa điểm, sự vật, sự kiện, vật chất hoặc số lượng.
Những điều cần nhớ về danh từ tiếng Anh
1. Danh từ làm chủ ngữ và tân ngữ
Trong một câu văn, danh từ có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ. Chủ ngữ là danh từ đang thực hiện hành động nào đó.
Ví dụ: Samantha is eating ice cream.
Ở câu trê, eat là động từ và Samantha là danh từ đang thực hiện hành động eat. Do đó, Samantha là chủ ngữ của câu.
Tân ngữ trực tiếp trong câu là danh từ mà động từ tác động hoặc ảnh hưởng trực tiếp đến.
Ví dụ: Samantha is eating ice cream.
Ice cream là danh từ bị ảnh hưởng bởi động từ eat nên nó là tân ngữ trực tiếp trong câu này.
2. Danh từ giới tính
Đa số các danh từ tiếng Anh ở dạng phi giới tính, tức là một danh từ không có cách gọi riêng cho nam và nữ.
Ví dụ: Doctor, Teacher là các danh từ phi giới tính.
Chỉ có số ít trường hợp danh từ tiếng anh phân chia giới tính.
Ví dụ:
- Waiter - nam nhân viên phục vụ bàn; Waitress - nữ nhân viên phục vụ bàn
- Actor - diễn viên nam; Actress: diễn viên nữ
3. Danh từ số nhiều
Khi muốn diễn tả một nhóm danh từ, hãy biến nó thành danh từ số nhiều. Đa số chỉ cần thêm -s hoặc -es vào cuối mỗi từ là có thể biến thành danh từ số nhiều rồi.
4. Tại sao phải học cách phân loại danh từ tiếng Anh
Nhiều người sẽ đặt ra câu hỏi:”Có cần thiết học cách phân loại danh từ không?”. Câu trả lời là: “chắc chắn”, bởi những lý do dưới đây:
- Ảnh hưởng tới ngữ pháp câu: việc phân loại sai các dạng danh từ sẽ khiến việc chia động từ và các yếu tố ngữ pháp khác trong câu cũng bị sai theo.
- Học từ vựng dễ dàng hơn: Một trong những cách học từ vựng hiệu quả là phân chia thành các loại từ cùng tính chất. Bạn sẽ nhớ thêm nhiều danh từ mới nhờ phân chia thành 8 loại khác nhau. Hãy thử xem nhé!
- Hiểu được bản chất của các loại danh từ khác nhau và cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức tiếng Anh và áp dụng linh hoạt, lưu loát trong giao tiếp.
8 loại danh từ và ví dụ
Chú ý: có nhiều danh từ thuộc nhiều loại cùng lúc.
Ví dụ: “Love” vừa là danh từ chung, không đếm được và trừu tượng. Còn từ “notebook” cũng là danh từ chung, cụ thể và có thể đếm được.
1. Danh từ chung (Common Noun)
Danh từ chung để chỉ một người, địa điểm không cụ thể hoặc đồ vật chung chung.
Ví dụ về cách sử dụng danh từ chung trong câu:
- The man is on the phone.
- This movie is scary.
- It’s cold in the house.
- My cat likes to sleep on the rug.
- Do you think the llama enjoys eating grass?
- I want to buy that pink umbrella for the beach.
- Pistachio ice cream isn’t my favorite.
- The market has plenty of watermelons, limes, oranges and pears.
- Are you up for a challenging hike to the top of the mountain?
- The basketball player is known for never missing a shot.
2. Danh từ riêng ( Proper Noun)
Danh từ riêng là tên cụ thể được đặt cho người, địa điểm hoặc sự vật. Đặc điểm nhận diện danh từ riêng là nó luôn được viết hoa ở bất kỳ vị trí nào trong câu.
Ví dụ về cách sử dụng danh từ riêng trong câu:
- Albert lives in England.
- Maria planted roses in the Sunshine Community Garden.
- “Jurassic Park” is my favorite movie.
- Does it always snow in January?
- Helen goes to Starbucks every morning before work.
- I can’t wait to take Fido to the dog park on Saturday.
- The Eiffel Tower was completed in 1889.
- George Washington was the first president of America.
- My parents took a Princess cruise to Alaska.
- Should we meet at Caroline’s Waffle Palooza for brunch on Sunday?
3. Danh từ hiện vật (Concrete Noun)
Danh từ hiện vật dùng để diễn tả những sự vật bạn có thể nhìn, chạm, nếm, nghe hoặc ngửi thấy.
Ví dụ về cách sử dụng danh từ hiện vật trong câu:
- Lady Gaga is a fantastic singer.
- What’s your favorite book?
- My mom just baked some delicious chocolate chip cookies.
- I always drink some milk before getting ready for bed.
- Don’t forget to bring your tent to the camp.
- History is Zeke’s favorite school subject.
- Henry the hamster runs five miles a day on his wheel.
- Australia is a beautiful country.
- The Statue of Liberty is in New York City.
- Frida Kahlo lived in a bright blue house in Mexico.
4. Danh từ trừu tượng (Abstract Noun)
Trái ngược với danh từ hiện vật, danh từ trừu tượng là những thứ không thể nhìn, chạm, nghe hoặc ngửi thấy. Các danh từ trừu tượng chủ yếu miêu tả chất lượng, khái niệm và cảm xúc.
Hãy xem qua các ví dụ về danh từ trừu tượng bạn nhé:
- Amber is full of joy today.
- Parents have a lot of patience.
- Flying first-class is a luxury.
- Do you get a thrill from riding a roller coaster?
- Have confidence in yourself.
- My dream is to go on a safari and see a giraffe.
- Rumor has it that Willy Wonka is quitting his job at the chocolate factory.
- Curling up with a cup of tea and a blanket gives me much comfort.
- Going on a bike ride makes me happy.
- Are you in a lot of pain after burning your hand on the stove?
5. Danh từ nhóm (Collective Noun)
Danh từ nhóm/tập thể được sử dụng cho một nhóm gồm nhiều đối tượng.
Hãy xem qua các ví dụ về danh từ nhóm bạn nhé:
- A school of fish just swam by.
- What outfit should I wear to the dance?
- Are you joining the group for the soccer game?
- I finally added new stamps to my collection.
- The cat gave birth to a litter of kittens.
- Try not to get stung by that swarm of bees.
- Cynthia is the best singer in the church choir.
- Prince Philip is next in line for the throne.
- My bowling team is going to Pizza Hut tonight after practice.
- The army of ants is really enjoying the crumbs at this picnic.
6. Danh từ ghép (Compound Noun)
Danh từ ghép được cấu tạo từ 2 từ trở lên.
Hãy xem các ví dụ về sách sử dụng danh từ ghép trong câu:
- I love watching the sunrise on the beach.
- I think you need new eyeglasses.
- Tonight’s special is eggplant lasagna.
- She sells seashells by the seashore.
- Is that scarecrow haunted?
- Bacon and eggs are a delicious breakfast.
- Babe Ruth was a great baseball player.
- There’s nothing like the great outdoors.
- Did you bring your notebook to class today?
- The spy’s plan was foolproof.
7. Danh từ đếm được (Countable Noun)
Danh từ đếm được đại điện cho các sự vật có thể đếm được và có thể để ở 2 dạng số ít & số nhiều.
Danh từ đếm được thường là các danh từ hiện vật.
Ví dụ:
- Mark and Hannah have three children.
- I only have two slices of pizza left.
- This cupcake is very sweet.
- We have many books at home.
- Where is the last puzzle piece?
- Patrick had a great time at the wedding.
- Do you play your violin often?
- Make sure to eat a banana before you leave.
- Would an iguana make a good pet?
- This Hawaiian resort only has three rooms facing the ocean.
8. Danh từ không đếm được (Uncountable Noun)
Trái ngược với danh từ đếm được, danh từ không đếm được không có dạng số nhiều.
Đa số các danh từ trừu tượng cũng là danh từ không đếm được.
Ví dụ:
- Tea is a popular drink.
- Try to be on your best behavior.
- My travels took me to Japan and Antarctica.
- Don’t ask for advice from a dog.
- The field is full of grass.
- The air is cold today.
- Italy is known for its delicious pasta.
- I hope you didn’t get too wet in the rain.
- Nature is full of trees and wild animals.
- Money can’t buy you happiness.
Có rất nhiều các quy tắc để nhớ về danh từ trong tiếng Anh, hãy kiên nhẫn trong quá trình học nhé. Chỉ cần ôn luyện không ngừng, chắc chắn khả năng nhận biết và sử dụng danh từ tiếng Anh sẽ linh hoạt hơn rất nhiều.
Tham khảo kho tài liệu dành riêng cho luyện thi IELTS
Tham khảo khóa luyện thi IELTS đầu ra 7.0 tại JOLO English
--------------------------------------
Tìm hiểu thêm các khóa học tại JOLO English - Hệ thống trung tâm dạy Tiếng Anh uy tín nhất tại Hà Nội và HCM:
- Khóa học Luyện Thi IELTS tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh cho trẻ em
Hệ Thống Trung Tâm Anh Ngữ JOLO:
- Hà Nội: 093.618.7791
- TP. HCM: (028) 7301 5555
- JOLO: Số 4, ngõ 54 Nguyễn Thị Định, Hà Nội
- JOLO: Số 27 Trần Đại Nghĩa, Hà Nội
- JOLO: Biệt thự B8, ngõ 128 Thụy Khuê, Hà Nội
- JOLO: Số 7, đường số 2, Cư Xá Đô Thành, Q.3, Tp.HCM
- JOLO: Số 2, tầng 1, tòa C2, Vinhomes Central Park, Q. Bình Thạnh, TP.HCM