Trung Tâm Tiếng Anh JOLO
  • Liên hệ
  • Cơ hội nghề nghiệp
  • Trung Tâm Tiếng Anh JOLO
  • Giới thiệu
    • Giới thiệu JOLO English
    • Cơ sở vật chất
    • Đội ngũ giáo viên
    • Lý do bạn chọn chúng tôi
  • Tin tức
    • Tin tức sự kiện
    • Chương trình ưu đãi
    • Đối Tác Chiến Lược Của JOLO
    • Thi thử Mock Test hàng tháng
    • Nội Quy Học Tập
  • Các Khóa Học
    • Luyện Thi IELTS
    • Tiếng Anh Giao Tiếp
    • IELTS General - Định cư
    • Tiếng Anh Trẻ Em
  • Học Viên Điểm Cao IELTS
  • English Library
    • Hướng Dẫn Học Tiếng Anh Căn Bản
    • Hướng Dẫn Học IELTS
    • Download Tài Liệu & Ebook
  • IELTS SUMMER CAMP 2025

×

  • Liên hệ
  • Cơ hội nghề nghiệp

BỘ TỪ VỰNG CHO NGÀNH KẾ TOÁN MỚI NHẤT 2021

BỘ TỪ VỰNG CHO NGÀNH KẾ TOÁN MỚI NHẤT 2021

Là một nhân viên Kế toán trong thời kỳ hội nhập hiện nay, việc có thể sử dụng Tiếng Anh thuần thục khi làm việc là điều vô cùng quan trọng và có ích đối với bạn. Ở bài viết dưới đây, JOLO đem tới cho các bạn bộ từ vựng mới nhất, vô cùng chi tiết dành riêng cho anh chị em ngành Kế toán. Cùng tìm hiểu ngay thôi nào!

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về vốn, tiền tệ

Authorized capital (ˈɔθəˌraɪzd ˈkæpətəl): Vốn điều lệ

Break-even point(breɪk–ˈiːvənpɔɪnt)Điểm hòa vốn

Calls in arrear (kɔlz ɪn əˈɹɪə): Vốn gọi trả sau

Capital (ˈkæpətəl): Vốn

Called-up capital (kɔld–ʌp ˈkæpətəl): Vốn đã gọi

Capital expenditure (ˈkæpətəl ɪkˈspɛndəʧər): Chi phí đầu tư

Capital redemption reserve (ˈkæpətəl rɪˈdɛmpʃən rɪˈzɜrv): Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần

Cash book (kæʃ bʊk): Sổ tiền mặt

Cash discounts (kæʃ dɪˈskaʊnts): Chiết khấu tiền mặt

Cash flow statement (kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt): Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt

Fixed assets (fɪkst ˈæˌsɛts): Tài sản cố định

Fixed capital (fɪkst ˈkæpətəl): Vốn cố định

Invested capital (ɪnˈvɛstəd ˈkæpətəl): Vốn đầu tư

Issued capital (ˈɪʃud ˈkæpətəl): Vốn phát hành

Uncalled capital (ənˈkɔld ˈkæpətəl): Vốn chưa gọi

Working capital (ˈwɜrkɪŋ ˈkæpətəl): Vốn lưu động (hoạt động)

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về chi phí

Carriage (ˈkærɪʤ): Chi phí vận chuyển

Carriage inwards (ˈkærɪʤ ˈɪnwərdz): Chi phí vận chuyển hàng hóa mua

Carriage outwards (ˈkærɪʤ ˈaʊtwərdz): Chi phí vận chuyển hàng hóa bán

Carrying cost (ˈkæriɪŋ kɑst): Chi phí bảo tồn hàng lưu kho

Causes of depreciation (ˈkɑzəz ʌv dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Lý do dẫn đến khấu hao

Conversion costs (kənˈvɜrʒən kɑsts): Chi phí chế biến

Cost accumulation (kɑst əˌkjumjəˈleɪʃən): Sự tập hợp chi phí

Cost allocation (kɑst ˌæpləˈkeɪʃən): Sự phân bổ chi phí

Cost concept (kɑst ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc giá phí lịch sử

Cost object (kɑst ˈɑbʤɛkt): Đối tượng tính giá thành

Cost of goods sold (kɑst ʌv gʊdz soʊld): Nguyên giá hàng bán

Closing stock (ˈkloʊzɪŋ stɑk): Tồn kho cuối kỳ

Depletion (dɪˈpliʃən): Sự hao cạn

Depreciation (dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Khấu hao

Depreciation of goodwill (dɪˌpriʃiˈeɪʃən ʌv ˈgʊˈdwɪl): Khấu hao uy tín

Direct costs (dəˈrɛkt kɑsts): Chi phí trực tiếp

Expenses prepaid (ɪkˈspɛnsəz priˈpeɪd): Chi phí trả trước

Factory overhead expenses (ˈfæktəri ˈoʊvərˌhɛd ɪkˈspɛnsəz): Chi phí quản lý phân xưởng

Nature of depreciation (ˈneɪʧər ʌv dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Bản chất của khấu hao

Provision for depreciation (prəˈvɪʒən fɔr dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Dự phòng khấu hao

Reducing balance method (rəˈdusɪŋ ˈbæləns ˈmɛθəd): Phương pháp giảm dần

Straight-line method (streɪt–laɪn ˈmɛθəd): Phương pháp đường thẳng

Tham gia kiểm tra trình độ Tiếng Anh hoàn toàn miễn phí tại đây

3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về nghiệp vụ

Business purchase (ˈbɪznəs ˈpɜrʧəs): Mua lại doanh nghiệp

Cash discounts (kæʃ dɪˈskaʊnts): Chiết khấu tiền mặt

Closing an account (ˈkloʊzɪŋ ən əˈkaʊnt): Khóa một tài khoản

Commission errors (kəˈmɪʃən ˈɛrərz): Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán

Company accounts (ˈkʌmpəni əˈkaʊnts): Kế toán công ty

Conventions (kənˈvɛnʃənz): Quy ước

Compensating errors (ˈkɑmpənˌseɪtɪŋ ˈɛrərz): Lỗi tự triệt tiêu

Discounts (dɪˈskaʊnts): Chiết khấu

Discounts allowed (dɪˈskaʊnts əˈlaʊd): Chiết khấu bán hàng

Discounts received (dɪˈskaʊnts rəˈsivd): Chiết khấu mua hàng

Disposal of fixed assets (dɪˈspoʊzəl ʌv fɪkst ˈæˌsɛts): Thanh lý tài sản cố định

Drawing (ˈdrɔɪŋ): Rút vốn

Provision for discounts (prəˈvɪʒən fɔr dɪˈskaʊnts): Dự phòng chiết khấu

4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về nguyên tắc và phương pháp

Business entity concept (ˈbɪznəs ˈɛntəti ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể

Category method (ˈkætəˌgɔri ˈmɛθəd): Phương pháp chủng loại

Company Act 1985 (ˈkʌmpəni ækt 1985): Luật công ty năm 1985

Concepts of accounting (ˈkɑnsɛpts ʌv əˈkaʊntɪŋ): Các nguyên tắc kế toán

Conservatism (kənˈsɜrvəˌtɪzəm): Nguyên tắc thận trọng

Consistency (kənˈsɪstənsi): Nguyên tắc nhất quán

Double entry rules (ˈdʌbəl ˈɛntri rulz): Các nguyên tắc bút toán kép

Dual aspect concept (ˈduəl ˈæˌspɛkt ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc ảnh hưởng kép

FIFO (First In First Out) (fɜrst ɪn fɜrst aʊt): Phương pháp nhập trước xuất trước

Going concerns concept (ˈgoʊɪŋ kənˈsɜrnz ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc hoạt động lâu dài

5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về tài sản và giấy tờ doanh nghiệp

Control accounts (kənˈtroʊl əˈkaʊnts): Tài khoản kiểm tra

Credit balance (ˈkrɛdət ˈbæləns): Số dư có

Credit note (ˈkrɛdət noʊt): Giấy báo có

Credit transfer (ˈkrɛdət ˈtrænsfər): Lệnh chi

Creditor (ˈkrɛdətər): Chủ nợ

Cumulative preference shares (ˈkjumjələtɪv ˈprɛfərəns ʃɛrz): Cổ phần ưu đãi có tích lũy

Current accounts (ˈkɜrənt əˈkaʊnts): Tài khoản vãng lai

Current assets (ˈkɜrənt ˈæˌsɛts): Tài sản lưu động

Current liabilities (ˈkɜrənt ˌlaɪəˈbɪlətiz): Nợ ngắn hạn

Current ratio (ˈkɜrənt ˈreɪʃiˌoʊ): Hệ số lưu hoạt

Debentures (dəˈbɛnʧərz): Trái phiếu, giấy nợ

Debenture interest (dəˈbɛnʧər ˈɪntrəst): Lãi trái phiếu

Debit note (ˈdɛbɪt noʊt): Giấy báo Nợ

Debtor (ˈdɛtər): Con nợ

Final accounts (ˈfaɪnəl əˈkaʊnts): Báo cáo quyết toán

Finished goods (ˈfɪnɪʃtgʊdz): Thành phẩm

6. Từ vựng về người trong ngành kế toán

Directors (dəˈrɛktərz): Hội đồng quản trị

Directors’ remuneration (dɪˈrɛktərz rɪmˌjunəˈreɪʃən): Thù lao của thành viên Hội đồng quản trị

Cải thiện khả năng giao tiếp Tiếng Anh chỉ sau 3 tháng tại đây

7. Một số từ vựng khác về chuyên ngành kế toán

Cheque (tʃek): Séc (chi phiếu)

Clock cards (klɑk kɑrdz): Thẻ bấm giờ

Dishonored cheques (dɪˈsɑnərd tʃek): Séc bị từ chối

Dividends (ˈdɪvəˌdɛndz): Cổ tức

Equivalent units (ɪˈkwɪvələnt ˈjunəts): Đơn vị tương đương

Equivalent unit cost (ɪˈkwɪvələnt ˈjunət kɑst): Giá thành đơn vị tương đương

Errors (ˈɛrərz): Sai sót

First call (fɜrst kɔl): Lần gọi thứ nhất

Fixed expenses (fɪkst ɪkˈspɛnsəz): Định phí / Chi phí cố định

General ledger (ˈʤɛnərəl ˈlɛʤər): Sổ cái

General reserve (ˈʤɛnərəl rɪˈzɜrv): Quỹ dự trữ chung

Goods stolen (gʊdz ˈstoʊlən): Hàng bị đánh cắp

Goodwill (ˈgʊˈdwɪl): Uy tín

Gross loss (groʊs lɔs): Lỗ gộp

Gross profit (groʊs ˈprɑfət): Lãi gộp

Gross profit percentage (groʊs ˈprɑfət pərˈsɛntəʤ): Tỷ suất lãi gộp

Historical cost (hɪˈstɔrɪkəl kɑst): Giá phí lịch sử

Horizontal accounts (ˌhɔrəˈzɑntəl əˈkaʊnts): Báo cáo quyết toán dạng chữ T

Impersonal accounts (ɪmˈpɜrsənəl əˈkaʊnts): Tài khoản phí thanh toán

Imprest systems (ˈɪmprest ˈsɪstəmz): Chế độ tạm ứng

Income tax (ˈɪnˌkʌm tæks): Thuế thu nhập.

JOLO hy vọng bài viết trên đã giúp bạn trang bị được nhiều hơn những kiến thức mới vô cùng bổ ích, từ đó giúp bạn tự tin hoàn thành thật tốt công việc được giao.

--------------------------------------

Tìm hiểu thêm các khóa học tại JOLO English - Hệ thống trung tâm dạy Tiếng Anh uy tín nhất tại Hà Nội và HCM  :

  • Khóa học Luyện Thi IELTS tại Hà Nội và HCM
  • Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tại Hà Nội và HCM
  • Khóa học Tiếng Anh cho trẻ em

Hệ Thống Trung Tâm Anh Ngữ JOLO:

  • Hà Nội: 093 618 7791
  • TP. HCM: (028) 7301 5555
  • JOLO: Số 4, ngõ 54 Nguyễn Thị Định, Hà Nội
  • JOLO: Số 27 Trần Đại Nghĩa, Hà Nội
  • JOLO: Biệt thự B8, ngõ 128 Thụy Khuê, Hà Nội
  • JOLO: Số 7, đường số 2, Cư Xá Đô Thành, Q.3, Tp.HCM
  • JOLO: Số 2, tầng 1, tòa C2, Vinhomes Central Park, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
  • JOLO: S3.020215, Vinhomes Grand Park, P. Long Thạnh Mỹ, TP. Thủ Đức, TP. HCM
Nhận xét của khách hàngViết đánh giá của bạn
0.0/5 từ 0 người sử dụng. ( 0 đánh giá . )
5 ()
4 ()
3 ()
2 ()
1 ()
Tìm
Lọc theo số sao
  • Mọi sao
  • 5
  • 4
  • 3
  • 2
  • 1
Xếp theo Phổ biến
  • Phổ biến
  • Tốt nhất
  • Mới nhất
  • Cũ nhất
Viết đánh giá của bạn
What is 8 + 75 =

Xem thêm

  • General English
  • 8 Lý Do Bạn Nên Chọn JOLO English
  • Cơ sở vật chất tại JOLO English
  • Câu lạc bộ tiếng Anh JOLO
  • Giới thiệu trung tâm Anh ngữ JOLO
  • Các chương trình quà tặng của GLN/JOLO trong tháng 4
  • Junior English Master Contest - Cuộc thi Siêu Cao Thủ Tiếng Anh Nhí
  • Giải nhất MC tiếng Anh là cô bạn học tiếng Pháp ... 14 năm

Bạn vui lòng điền thông tin để nhận Lịch Học & Học Phí 

(Tư vấn viên của JOLO sẽ liên hệ tư vấn ngay cho bạn trong vòng 24H)

Hotline: 093.618.7791
  

Khóa học IELTS

IELTS Introduction (new)
19/05
18:30-21:00
Mon/Thu
Đăng ký
IELTS Reinforcement
02/06
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Speaking & Writing II
07/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
15/05
18:30-21:00
Tue/Thu
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Reinforcement
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri09:00-12:00;
Đăng ký
IELTS Intensive
02/06
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
04/06
14:00-17:00
Wed14:00-17:00; /Sun09:00-12:00;
Đăng ký
Speaking & Writing II
07/07
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri09:00-12:00;
Đăng ký
IELTS Intensive
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
14/05
18:30-21:00
Wed/Fri
Đăng ký
IELTS Reinforcement
02/06
14:00-17:00
Mon/Wed/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri09:00-12:00;
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri09:00-12:00;
Đăng ký
Speaking & Writing II
07/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri09:00-12:00;
Đăng ký
IELTS Intensive
15/07
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS_Private
11/05
14:00-16:00
Sun
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
16/05
18:00-21:00
Mon/Fri18:00-21:00;
Đăng ký
IELTS Intensive
21/05
18:00-21:00
Mon/Wed
Đăng ký
IELTS_Private
21/05
09:00-11:00
Wed/Thu/Sat09:00-11:00;
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
23/05
18:30-21:00
Wed/Fri
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Reinforcement
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
02/06
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
02/06
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Speaking & Writing II
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
12/06
18:0 - 21:0
Mon/Thu
Đăng ký
IELTS Reinforcement
07/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Speaking & Writing II
07/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
08/07
18:0 - 21:0
Tue/Thu
Đăng ký
IELTS Intensive
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
14/07
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
20/07
09:00-12:00
Sun
Đăng ký
Speaking & Writing
31/07
18:00-21:00
Tue/Thu
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
02/08
09:35-12:05
Sat09:35-12:05;
Đăng ký
IELTS Reinforcement
02/06
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Reinforcement
03/07
18:30-21:30
Thu/Sat
Đăng ký
IELTS Reinforcement
07/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Speaking & Writing II
07/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
  • Trần Đại Nghĩa
  • Nguyễn Thị Định
  • Võ Văn Tần
  • Thụy Khuê
  • Phạm Hùng
  • Tràng Thi

  • Mới
  • Xem nhiều
  • Con yếu Tiếng Anh có học được Trường Quốc Tế không?

    Con yếu Tiếng Anh có học được Trường Quốc Tế không?

  • Học Giỏi Chưa Đủ - Làm Sao Để Con Tự Tin Và Bản Lĩnh?

    Học Giỏi Chưa Đủ - Làm Sao Để Con Tự Tin Và Bản Lĩnh?

  • Đồng Hành Cùng Con Học Tiếng Anh Có Thật Sự Khó Khăn?

    Đồng Hành Cùng Con Học Tiếng Anh Có Thật Sự Khó Khăn?

  • Người Đi Làm Nên Bắt Đầu Học Tiếng Anh Từ Đâu?

    Người Đi Làm Nên Bắt Đầu Học Tiếng Anh Từ Đâu?

  • Bài Đọc Tiếng Anh Về Ngày Cá Tháng Tư - April Fools' Day

    Bài Đọc Tiếng Anh Về Ngày Cá Tháng Tư - April Fools' Day

  • Hướng dẫn các bước viết email tiếng Anh chuyên nghiệp

    Hướng dẫn các bước viết email tiếng Anh chuyên nghiệp

  • 160 Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing cho các Marketer năng động

    160 Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing cho các Marketer năng động

  • Toàn tập từ vựng miêu tả con người

    Toàn tập từ vựng miêu tả con người

  • 22 từ lóng bạn cần biết để giao tiếp thành thạo với người Mỹ

    22 từ lóng bạn cần biết để giao tiếp thành thạo với người Mỹ

  • 8 Quy Tắc Phát Âm Tiếng Anh Với Phụ Âm Và Nguyên Âm

    8 Quy Tắc Phát Âm Tiếng Anh Với Phụ Âm Và Nguyên Âm

Các bài khác

3 Cặp Từ “Gây Lú” Nhất Khi Học Tiếng Anh

3-cap-tu-gay-lu-nhat-tieng-anh

90 Powerful Expressions - Trợ Thủ Đắc Lực Tăng Điểm IELTS (Phần 3)

powerful-expression-part-3

Tìm hiểu về khái niệm IELTS là gì?

Luyện Đề Chuẩn Cambridge Với Sách IELTS Simulation Test

ielts-simulation-test

15 Mẹo kéo dài câu trả lời trong IELTS Speaking cực đơn giản

15-meo-keo-dai-cau-tra-loi-speaking-ielts
  • Home
  • English Library
  • Hướng Dẫn Học Tiếng Anh Căn Bản
  • Hướng dẫn cách phát âm chuẩn như người bản ngữ với bảng IPA 44 âm
 TP. Hồ Chí Minh

 JOLO English: Số 110, Đường số 2, Cư Xá Đô Thành, P.4, Q3.

Tel: 07.7718.1610

 JOLO English: Số 02, tầng 1, tòa C2, Vinhomes Central Park, phường 22, Q. Bình Thạnh.

Tel: 07.7718.1610

 JOLO English: S3.020215, Vinhomes Grand Park, P. Long Thạnh Mỹ, TP. Thủ Đức.

Tel: 07.7718.1610

Hà Nội

JOLO English: Số 4, ngõ 54 Nguyễn Thị Định, Q. Cầu Giấy. 

 Tel: 037.264.5065

JOLO English: Số 27 Trần Đại Nghĩa, Q. Hai Bà Trưng.

Tel: 024.3869.2711

JOLO English: Số 67 Thuỵ Khuê, Q. Tây Hồ.               Tel: 024.6652.6525

 JOLO English: S4.01, Vinhomes Smart City, Tây Mỗ, Q. Nam Từ Liêm.

Tel: 0988.313.868

GLN English: Tầng 12 toà nhà Handico, KĐT mới Mễ Trì, Nam Từ Liêm.

Tel: 024.2260.1622

GLN English: Tầng 1 & 8, Tòa nhà Coalimex, 33 Tràng Thi.

Tel:  024.6652.6525

Chính sách & Quy định chung Điều khoản sử dụng Chính sách bảo mật Quy định & Hình thức thanh toán
Công ty TNHH Dịch vụ và Phát triển Giáo dục Toàn Cầu JOLO
Địa chỉ: Số 4 ngõ 54, phố Nguyễn Thị Định, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
Điện thoại: 024.3555.8271
Email: cs@jolo.edu.vn
Số chứng nhận ĐKKD: 0106305989 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Thành phố Hà Nội cấp.
Người đại diện: Ông Tạ Huy Hoàng

© 2025 Trung Tâm Tiếng Anh JOLO

  • Chính sách & Quy định chung
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Quy định & Hình thức thanh toán
  • circlefacebook
  • circletwitterbird
  • circleyoutube
  • circlelinkedin
  • circleinstagram

Hotline: 0989.606.366

Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.

TPL_SCROLL