Muốn giỏi Tiếng Anh thì chỉ ngữ pháp, mẫu câu thôi là không đủ. Vốn từ vựng cũng là một yếu tố vô cùng quan trọng giúp bạn đa dạng hóa khả năng Tiếng Anh của bản thân. Trong bài viết này, cùng JOLO khám phá bộ từ vựng liên quan đến ô tô mới nhất 2021 ngay nào!
I- Các loại xe ô tô
Convertible: xe mui trần
Hatchback: xe gia đình 7 chỗ
Jeep: xe jeep (xe đi địa hình)
Limousine : xe limo
Minivan: xe van
Pickup truck: xe bán tải (hở đuôi)
Station wagon: xe 7 bán tải 7 chỗ
Sedan: xe Sedan (xe 4 chỗ)
Sports car: xe thể thao
Truck: xe tải
II- Các bộ phận trên bảng điều khiển
Airbag /ɛːbaɡ/: túi khí
Air conditioning /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/: điều hòa
CD player /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə/: máy phát nhạc
Cruise control /kruːz kənˈtrəʊl/: hệ thống điều khiển hành trình
Dashboard /ˈdaʃbɔːd/: bảng đồng hồ
Gas gauge /ɡas ɡeɪdʒ/: nhiên liệu kế
Gearshift /ˈgɪəʃɪft/: cần sang số
Glove compartment /glʌv kəmˈpɑːtmənt/: ngăn chứa đồ nhỏ
Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay
Headrest /ˈhed.rest/: chỗ tựa đầu
Heater /ˈhiːtə/: máy sưởi
Horn /hɔːn/: còi
Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: bộ đánh lửa, khởi động
Manual transmission /ˈmanjʊ(ə)l transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số tay
Navigation System /navɪˈɡeɪʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống điều hướng
Odometer /əʊˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo quãng đường xe đã đi
Power outlet /ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/: ổ cắm điện
Power steering /ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/: tay lái trợ lực
Radio /ˈreɪdiəʊ/: đài
Stick shift /gɪəʳ ʃɪft/: cần số
Speedometer /spiːˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ
Steering column /stɪəʳɪŋˈkɒləm/: trụ lái
Steering Wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/: tay lái
Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ
Temperature Gauge /ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/: đồng hồ nhiệt độ
Tape deck /teɪp dɛk/: máy phát cát-sét
Vent /vent/: lỗ thông hơi
III- Các bộ phận khác bên trong xe
Accelerator /əkˈsɛləreɪtə/: chân ga
Air filter /ɛːˈfɪltə/: màng lọc khí
Armrest /ˈɑːmrest/: cái tựa tay
Automatic transmission / ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số tự động
Brake /breɪk/: phanh
Clutch /klʌtʃ/: côn
Disk brake /dɪʃ breɪk/: đĩa phanh
Emergency brake /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/: phanh khẩn cấp
Fan belt /fan bɛlt/: dây đeo kéo quạt
Shoulder harness /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/: dây an toàn
Seat /siːt/: chỗ ngồi, ghế ngồi
Seat belt /siːt bɛlt/: dây an toàn
Visor /ˈvʌɪzə/: tấm che nắng
Tham gia test trình độ Tiếng Anh HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ tại đây
IV- Các bộ phận ở động cơ
Air pump /ɛː pʌmp/: ống bơm hơi
Alternator /ˈɔːltəneɪtə/: máy phát điện
Battery /ˈbat(ə)ri/: ắc quy
Bumper /ˈbʌmpə/: bộ phận hãm xung
Carburetor /kɑːbjʊˈrɛtə/: bộ chế hòa khí
Chassis /ˈʃasi/: sắc xi
Crankcase /ˈkraŋkkeɪs/: các-te động cơ
Coolant reservoir / ˈkuːl(ə)nt ˈrɛzəvwɑː/: bình chứa chất làm mát
Defroster /diːˈfrɒstə/: hệ thống làm tan băng
Distributor /dɪˈstrɪbjʊtə/: bộ chia điện
Engine /ˈɛndʒɪn/: động cơ
Exhaust system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/: hệ thống ống xả (pô xe)
Fuel injection system /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống phun xăng
Fuse box /fjuːz bɒks/: hộp cầu chì
Fuel pipe /’fju:əl paip/: ống dẫn nhiên liệu
Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/: dây mồi khởi động
Master cylinder / ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə/: xy lanh chính
Muffler /ˈmʌflə/: bộ tiêu âm
Nozzle /ˈnɒz(ə)l/: vòi bơm xăng
Line shaft /lʌɪn ʃɑːft/: trục chuyển động chính
Oil pan / ɔɪl pan/: các-te dầu
Parking sensor /pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/: bộ cảm biến tiến lùi
Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/: bộ tản nhiệt
Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz /: ống nước tản nhiệt
Rear axle /rɪə ˈaks(ə)l/: cầu sau
Shock absorber /ʃɒk əbˈsɔːbə/: bộ giảm xóc
Spark plugs /spɑːk plʌɡz/: bugi đánh lửa
Suspension /səˈspɛnʃ(ə)n/: hệ thống treo
Tire pressure /tʌɪə ˈprɛʃə/: áp suất lốp
Transmission /transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số
Turbocharger /ˈtəːbəʊtʃɑːdʒə/: bộ tăng áp động cơ
V- Các bộ phận ở bên ngoài
Antenna /anˈtɛnə/: ăng ten
Back fender /bak ˈfɛndə/: chắn bùn sau
Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe
Brake light /breɪk lʌɪt/: đèn phanh
Bodywork /ˈbɒdɪwəːk/: khung xe
Brake fluid reservoir /breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː/: bình chứa dầu phanh
Cam belt /kam bɛlt/: dây kéo
Coolant /ˈkuːl(ə)nt/: châm nước giải nhiệt
Cylinder head /ˈsɪlɪndə hɛd /: nắp máy
Dipstick /ˈdɪpstɪk/: que kiểm tra nhớt
Door lock /dɔːʳ lɒk/: khóa cửa
Door handle /dɔːʳ ˈhændļ/: tay cầm mở cửa
Door post /dɔː pəʊst/: trụ cửa
Exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst pʌɪp/: ống xả
Fender /ˈfɛndə/: cái chắn bùn
Flare /flɛː/: đèn báo khói
Front fender /frʌnt ˈfɛndə/: chắn bùn trước
Gas cap /ɡas kap/: nắp bình xăng
Gas pump /ɡas pʌmp/: bơm xăng
Gas tank /ɡas taŋk/: bình xăng
Headlight /ˈhɛdlʌɪt/: đèn pha
Hood /hʊd/: mui xe
Hubcap /ˈhʌbkap/: ốp vành
Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu
Jack /dʒæk/: cái kích
License plate /ˈlʌɪs(ə)ns pleɪt/: biển số xe
Luggage rack /ˈlʌɡɪdʒ rak/: khung để hành lý
Outside mirror /aʊtˈsʌɪd ˈmɪrə/: gương chiếu hậu
Parking light /ˈpɑːkɪŋ laɪt/: đèn báo đỗ
Quarter window /ˈk(w)ɔːtə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ góc phần tư
Rear defroster /rɪə diːˈfrɒstə /: bộ sấy kính sau
Rearview mirror /ˈmɪrə/: kính chiếu sau
Rear window /rɪə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ sau
Roof post /ruːf pəʊst/: trụ mui
Roof rack /ruːf rak/: giá nóc
Shield /ʃiːld/: khiên xe
Side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/: gương chiếu hậu
Spare tire /spɛː tʌɪə/: lốp xe dự phòng
Spare wheel /wiːl/: Lốp dự phòng
Sunroof /ˈsʌnruːf/: cửa sổ nóc
Tailgate /teɪl ɡeɪt/: cốp xe
Tire iron /tʌɪə ˈʌɪən/: cần nạy vỏ xe
Trunk /trʌŋk/: cốp xe
Tail light /teɪl lʌɪt/: đèn hậu
Turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/: đèn báo rẽ
Tire /tʌɪə/: lốp xe
Warning lights /ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/: đèn cảnh báo
Wheel /wiːl/: bánh xe
Wheel nuts /wiːl nʌtz/: đai ốc bánh xe
Window frame /ˈwɪndəʊ freɪm/: khung cửa sổ
Windshield /ˈwɪn(d)ʃiːld/: kính chắn gió
Windshield washer /ˈwɪndskriːn ˈwɒʃə /: cần gạt nước
Wiper /ˈwʌɪpə/: thanh gạt nước
Có một cách học từ mới Tiếng Anh vô cùng dễ nhớ đó chính là học theo chủ đề, bài viết trên đã sắp xếp các từ theo đúng chủ đề và vị trí của các bộ phận đó. Hy vọng bài viết hữu ích dành cho bạn!
--------------------------------------
Tìm hiểu thêm các khóa học tại JOLO English - Hệ thống trung tâm dạy Tiếng Anh uy tín nhất tại Hà Nội và HCM :
- Khóa học Luyện Thi IELTS tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh cho trẻ em
Hệ Thống Trung Tâm Anh Ngữ JOLO:
- Hà Nội: 093 618 7791
- TP. HCM: (028) 7301 5555
- JOLO: Số 4, ngõ 54 Nguyễn Thị Định, Hà Nội
- JOLO: Số 27 Trần Đại Nghĩa, Hà Nội
- JOLO: Biệt thự B8, ngõ 128 Thụy Khuê, Hà Nội
- JOLO: Số 7, đường số 2, Cư Xá Đô Thành, Q.3, Tp.HCM
- JOLO: Số 2, tầng 1, tòa C2, Vinhomes Central Park, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
- JOLO: S3.020215, Vinhomes Grand Park, P. Long Thạnh Mỹ, TP. Thủ Đức, TP. HCM