Trung Tâm Tiếng Anh JOLO
  • Liên hệ
  • Cơ hội nghề nghiệp
  • Trung Tâm Tiếng Anh JOLO
  • Giới thiệu
    • Giới thiệu JOLO English
    • Cơ sở vật chất
    • Đội ngũ giáo viên
    • Lý do bạn chọn chúng tôi
  • Tin tức
    • Tin tức sự kiện
    • Chương trình ưu đãi
    • Đối Tác Chiến Lược Của JOLO
    • Thi thử Mock Test hàng tháng
    • Nội Quy Học Tập
  • Các Khóa Học
    • Luyện Thi IELTS
    • Tiếng Anh Giao Tiếp
    • IELTS General - Định cư
    • Tiếng Anh Trẻ Em
  • Học Viên Điểm Cao IELTS
  • English Library
    • Hướng Dẫn Học Tiếng Anh Căn Bản
    • Hướng Dẫn Học IELTS
    • Download Tài Liệu & Ebook
  • IELTS SUMMER CAMP 2025

×

  • Liên hệ
  • Cơ hội nghề nghiệp

BỘ TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ Ô TÔ MỚI NHẤT 2021

BỘ TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ Ô TÔ MỚI NHẤT 2021

Muốn giỏi Tiếng Anh thì chỉ ngữ pháp, mẫu câu thôi là không đủ. Vốn từ vựng cũng là một yếu tố vô cùng quan trọng giúp bạn đa dạng hóa khả năng Tiếng Anh của bản thân. Trong bài viết này, cùng JOLO khám phá bộ từ vựng liên quan đến ô tô mới nhất 2021 ngay nào!

I- Các loại xe ô tô

Convertible: xe mui trần

Hatchback: xe gia đình 7 chỗ

Jeep: xe jeep (xe đi địa hình)

Limousine : xe limo

Minivan: xe van

Pickup truck: xe bán tải (hở đuôi)

Station wagon: xe 7 bán tải 7 chỗ

Sedan: xe Sedan (xe 4 chỗ)

Sports car: xe thể thao

Truck: xe tải

II- Các bộ phận trên bảng điều khiển

Airbag /ɛːbaɡ/: túi khí

Air conditioning /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/: điều hòa

CD player /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə/: máy phát nhạc

Cruise control /kruːz kənˈtrəʊl/: hệ thống điều khiển hành trình

Dashboard /ˈdaʃbɔːd/: bảng đồng hồ

Gas gauge /ɡas ɡeɪdʒ/: nhiên liệu kế

Gearshift /ˈgɪəʃɪft/: cần sang số

Glove compartment /glʌv kəmˈpɑːtmənt/: ngăn chứa đồ nhỏ

Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay

Headrest /ˈhed.rest/: chỗ tựa đầu

Heater /ˈhiːtə/: máy sưởi

Horn /hɔːn/: còi

Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: bộ đánh lửa, khởi động

Manual transmission /ˈmanjʊ(ə)l transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số tay

Navigation System /navɪˈɡeɪʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống điều hướng

Odometer /əʊˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo quãng đường xe đã đi

Power outlet /ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/: ổ cắm điện

Power steering /ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/: tay lái trợ lực

Radio /ˈreɪdiəʊ/: đài

Stick shift /gɪəʳ ʃɪft/: cần số

Speedometer /spiːˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ

Steering column /stɪəʳɪŋˈkɒləm/: trụ lái

Steering Wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/: tay lái

Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ

Temperature Gauge /ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/: đồng hồ nhiệt độ

Tape deck /teɪp dɛk/: máy phát cát-sét

Vent /vent/: lỗ thông hơi

III- Các bộ phận khác bên trong xe  

Accelerator /əkˈsɛləreɪtə/: chân ga

Air filter /ɛːˈfɪltə/: màng lọc khí

Armrest /ˈɑːmrest/: cái tựa tay

Automatic transmission / ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số tự động

Brake /breɪk/: phanh

Clutch /klʌtʃ/: côn

Disk brake /dɪʃ breɪk/: đĩa phanh

Emergency brake /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/: phanh khẩn cấp

Fan belt /fan bɛlt/: dây đeo kéo quạt

Shoulder harness /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/: dây an toàn

Seat /siːt/: chỗ ngồi, ghế ngồi

Seat belt /siːt bɛlt/: dây an toàn

Visor /ˈvʌɪzə/: tấm che nắng

Tham gia test trình độ Tiếng Anh HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ tại đây

IV- Các bộ phận ở động cơ

Air pump /ɛː pʌmp/: ống bơm hơi

Alternator /ˈɔːltəneɪtə/: máy phát điện

Battery /ˈbat(ə)ri/: ắc quy

Bumper /ˈbʌmpə/: bộ phận hãm xung

Carburetor /kɑːbjʊˈrɛtə/: bộ chế hòa khí

Chassis /ˈʃasi/: sắc xi

Crankcase /ˈkraŋkkeɪs/: các-te động cơ

Coolant reservoir / ˈkuːl(ə)nt ˈrɛzəvwɑː/: bình chứa chất làm mát

Defroster /diːˈfrɒstə/: hệ thống làm tan băng

Distributor /dɪˈstrɪbjʊtə/: bộ chia điện

Engine /ˈɛndʒɪn/: động cơ

Exhaust system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/: hệ thống ống xả (pô xe)

Fuel injection system /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống phun xăng

Fuse box /fjuːz bɒks/: hộp cầu chì

Fuel pipe /’fju:əl paip/: ống dẫn nhiên liệu

Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/: dây mồi khởi động

Master cylinder / ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə/: xy lanh chính

Muffler /ˈmʌflə/: bộ tiêu âm

Nozzle /ˈnɒz(ə)l/: vòi bơm xăng

Line shaft /lʌɪn ʃɑːft/: trục chuyển động chính

Oil pan / ɔɪl pan/: các-te dầu

Parking sensor /pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/: bộ cảm biến tiến lùi

Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/: bộ tản nhiệt

Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz /: ống nước tản nhiệt

Rear axle /rɪə ˈaks(ə)l/: cầu sau

Shock absorber /ʃɒk əbˈsɔːbə/: bộ giảm xóc

Spark plugs /spɑːk plʌɡz/: bugi đánh lửa

Suspension /səˈspɛnʃ(ə)n/: hệ thống treo

Tire pressure /tʌɪə ˈprɛʃə/: áp suất lốp

Transmission /transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số

Turbocharger /ˈtəːbəʊtʃɑːdʒə/: bộ tăng áp động cơ

V- Các bộ phận ở bên ngoài

Antenna /anˈtɛnə/: ăng ten

Back fender /bak ˈfɛndə/: chắn bùn sau

Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe

Brake light /breɪk lʌɪt/: đèn phanh

Bodywork /ˈbɒdɪwəːk/: khung xe

Brake fluid reservoir /breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː/: bình chứa dầu phanh

Cam belt /kam bɛlt/: dây kéo

Coolant /ˈkuːl(ə)nt/: châm nước giải nhiệt

Cylinder head /ˈsɪlɪndə hɛd /: nắp máy

Dipstick /ˈdɪpstɪk/: que kiểm tra nhớt

Door lock /dɔːʳ lɒk/: khóa cửa

Door handle /dɔːʳ ˈhændļ/: tay cầm mở cửa

Door post /dɔː pəʊst/: trụ cửa

Exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst pʌɪp/: ống xả

Fender /ˈfɛndə/: cái chắn bùn

Flare /flɛː/: đèn báo khói

Front fender /frʌnt ˈfɛndə/: chắn bùn trước

Gas cap /ɡas kap/: nắp bình xăng

Gas pump /ɡas pʌmp/: bơm xăng

Gas tank /ɡas taŋk/: bình xăng

Headlight /ˈhɛdlʌɪt/: đèn pha

Hood /hʊd/: mui xe

Hubcap /ˈhʌbkap/: ốp vành

Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu

Jack /dʒæk/: cái kích

License plate /ˈlʌɪs(ə)ns pleɪt/: biển số xe

Luggage rack /ˈlʌɡɪdʒ rak/: khung để hành lý

Outside mirror /aʊtˈsʌɪd ˈmɪrə/: gương chiếu hậu

Parking light /ˈpɑːkɪŋ laɪt/: đèn báo đỗ

Quarter window /ˈk(w)ɔːtə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ góc phần tư

Rear defroster /rɪə diːˈfrɒstə /: bộ sấy kính sau

Rearview mirror /ˈmɪrə/: kính chiếu sau

Rear window /rɪə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ sau

Roof post /ruːf pəʊst/: trụ mui

Roof rack /ruːf rak/: giá nóc

Shield /ʃiːld/: khiên xe

Side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/: gương chiếu hậu

Spare tire /spɛː tʌɪə/: lốp xe dự phòng

Spare wheel /wiːl/: Lốp dự phòng

Sunroof /ˈsʌnruːf/: cửa sổ nóc

Tailgate /teɪl ɡeɪt/: cốp xe

Tire iron /tʌɪə ˈʌɪən/: cần nạy vỏ xe

Trunk /trʌŋk/: cốp xe

Tail light /teɪl lʌɪt/: đèn hậu

Turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/: đèn báo rẽ

Tire /tʌɪə/: lốp xe

Warning lights /ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/: đèn cảnh báo

Wheel /wiːl/: bánh xe

Wheel nuts /wiːl nʌtz/: đai ốc bánh xe

Window frame /ˈwɪndəʊ freɪm/: khung cửa sổ

Windshield /ˈwɪn(d)ʃiːld/: kính chắn gió

Windshield washer /ˈwɪndskriːn ˈwɒʃə /: cần gạt nước

Wiper /ˈwʌɪpə/: thanh gạt nước

 

Có một cách học từ mới Tiếng Anh vô cùng dễ nhớ đó chính là học theo chủ đề, bài viết trên đã sắp xếp các từ theo đúng chủ đề và vị trí của các bộ phận đó. Hy vọng bài viết hữu ích dành cho bạn!

--------------------------------------

Tìm hiểu thêm các khóa học tại JOLO English - Hệ thống trung tâm dạy Tiếng Anh uy tín nhất tại Hà Nội và HCM  :

  • Khóa học Luyện Thi IELTS tại Hà Nội và HCM
  • Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tại Hà Nội và HCM
  • Khóa học Tiếng Anh cho trẻ em

Hệ Thống Trung Tâm Anh Ngữ JOLO:

  • Hà Nội: 093 618 7791
  • TP. HCM: (028) 7301 5555
  • JOLO: Số 4, ngõ 54 Nguyễn Thị Định, Hà Nội
  • JOLO: Số 27 Trần Đại Nghĩa, Hà Nội
  • JOLO: Biệt thự B8, ngõ 128 Thụy Khuê, Hà Nội
  • JOLO: Số 7, đường số 2, Cư Xá Đô Thành, Q.3, Tp.HCM
  • JOLO: Số 2, tầng 1, tòa C2, Vinhomes Central Park, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
  • JOLO: S3.020215, Vinhomes Grand Park, P. Long Thạnh Mỹ, TP. Thủ Đức, TP. HCM

 

 

 

 

 

 

 

Nhận xét của khách hàngViết đánh giá của bạn
0.0/5 từ 0 người sử dụng. ( 0 đánh giá . )
5 ()
4 ()
3 ()
2 ()
1 ()
Tìm
Lọc theo số sao
  • Mọi sao
  • 5
  • 4
  • 3
  • 2
  • 1
Xếp theo Phổ biến
  • Phổ biến
  • Tốt nhất
  • Mới nhất
  • Cũ nhất
Viết đánh giá của bạn
What is 18 + 24 =

Xem thêm

  • General English
  • 8 Lý Do Bạn Nên Chọn JOLO English
  • Cơ sở vật chất tại JOLO English
  • Câu lạc bộ tiếng Anh JOLO
  • Giới thiệu trung tâm Anh ngữ JOLO
  • Các chương trình quà tặng của GLN/JOLO trong tháng 4
  • Junior English Master Contest - Cuộc thi Siêu Cao Thủ Tiếng Anh Nhí
  • Giải nhất MC tiếng Anh là cô bạn học tiếng Pháp ... 14 năm

Bạn vui lòng điền thông tin để nhận Lịch Học & Học Phí 

(Tư vấn viên của JOLO sẽ liên hệ tư vấn ngay cho bạn trong vòng 24H)

Hotline: 093.618.7791
  

Khóa học IELTS

IELTS Intensive
29/08
18:00-21:00
Mon/Fri18:00-21:00;
Đăng ký
IELTS_Private
01/07
09:00-10:30
Tue
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
04/07
18:30-21:00
Wed/Fri18:30-21:00;
Đăng ký
Speaking & Writing
07/07
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
13/07
09:00-12:00
Sun
Đăng ký
IELTS Intensive
15/07
18:30-21:00
Tue/Thu
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
16/07
18:30-21:00
Wed/Sat18:30-21:00;
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
02/07
13:30-16:30
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Foundation
08/07
18:00-19:30
Tue/Thu18:00-19:30;
Đăng ký
Speaking & Writing II
07/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
10/07
18:30-21:00
Mon/Thu
Đăng ký
IELTS Intensive
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri09:00-12:00;
Đăng ký
IELTS Intensive
15/07
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Reinforcement
25/09
18:30-21:00
Thu/Sat
Đăng ký
IELTS_Private
01/07
15:00-17:00
Tue/Thu/Fri/Sun15:00-17:00;
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
04/07
18:00-21:00
Wed/Fri
Đăng ký
Speaking & Writing II
07/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Reinforcement
07/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Speaking & Writing II
13/07
09:00-12:00
Sun
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
14/07
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
20/07
09:00-12:00
Sun
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
21/07
18:30-21:00
Mon/Fri
Đăng ký
IELTS Reinforcement
28/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Speaking & Writing
31/07
18:00-21:00
Tue/Thu
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
02/08
09:35-12:05
Sat09:35-12:05;
Đăng ký
Speaking & Writing II
04/08
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
07/08
18:0 - 21:0
Tue/Thu
Đăng ký
IELTS Intensive
29/08
18:00-21:00
Mon/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
09/09
18:00-21:00
Tue/Thu
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
21/09
09:00-12:00
Sun
Đăng ký
Speaking & Writing II
07/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Speaking & Writing II
07/07
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
15/07
18:00-21:00
Tue/Sat
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
16/07
18:00-21:00
Wed/Fri
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
28/07
18:00-21:00
Mon/Thu
Đăng ký
  • Trần Đại Nghĩa
  • Nguyễn Thị Định
  • Võ Văn Tần
  • Thụy Khuê
  • Phạm Hùng
  • Tràng Thi

  • Mới
  • Xem nhiều
  • Không Có Thời Gian Vẫn Giỏi Tiếng Anh: Bí Quyết Hiệu Quả Cho Người Bận Rộn

    Không Có Thời Gian Vẫn Giỏi Tiếng Anh: Bí Quyết Hiệu Quả Cho Người Bận Rộn

  • 3 Lý Do Người Đi Làm Nên Học Tiếng Anh Càng Sớm Càng Tốt

    3 Lý Do Người Đi Làm Nên Học Tiếng Anh Càng Sớm Càng Tốt

  • Trại Hè Kỹ Năng Sống Bằng Tiếng Anh - Lựa Chọn Ưu Tiên Của Phụ Huynh Hiện Đại

    Trại Hè Kỹ Năng Sống Bằng Tiếng Anh - Lựa Chọn Ưu Tiên Của Phụ Huynh Hiện Đại

  • Bứt Phá IELTS & Giao Tiếp Tiếng Anh Nhờ Trợ Lý AI Thông Minh

    Bứt Phá IELTS & Giao Tiếp Tiếng Anh Nhờ Trợ Lý AI Thông Minh

  • Bài Đọc Tiếng Anh Về Ngày Quốc tế Thiếu Nhi

    Bài Đọc Tiếng Anh Về Ngày Quốc tế Thiếu Nhi

  • Hướng dẫn các bước viết email tiếng Anh chuyên nghiệp

    Hướng dẫn các bước viết email tiếng Anh chuyên nghiệp

  • 160 Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing cho các Marketer năng động

    160 Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing cho các Marketer năng động

  • Toàn tập từ vựng miêu tả con người

    Toàn tập từ vựng miêu tả con người

  • 22 từ lóng bạn cần biết để giao tiếp thành thạo với người Mỹ

    22 từ lóng bạn cần biết để giao tiếp thành thạo với người Mỹ

  • 8 Quy Tắc Phát Âm Tiếng Anh Với Phụ Âm Và Nguyên Âm

    8 Quy Tắc Phát Âm Tiếng Anh Với Phụ Âm Và Nguyên Âm

Các bài khác

Các từ/ cụm từ nối cần thiết trong IELTS Speaking & Writing

Những Linking Words bạn cần biết cho IELTS Writing Task 2

Tips For IELTS Listening: Bí Quyết Để Dành Điểm Cao Trong IELTS Listening

tips-for-ielts-listening-bi-quyet-de-danh-diem-cao-ielts-listening

Tổng Hợp Từ Vựng Và Sample Answer Cho Chủ Đề ‘Hometown’

Các Chức Vụ Trong Công Ty Bằng Tiếng Anh

  • Home
  • English Library
  • Hướng Dẫn Học Tiếng Anh Căn Bản
  • Cách phân biệt các định lượng từ (Quantifiers) trong Tiếng Anh
 TP. Hồ Chí Minh

 JOLO English: Số 110, Đường số 2, Cư Xá Đô Thành, P.4, Q3.

Tel: 07.7718.1610

 JOLO English: Số 02, tầng 1, tòa C2, Vinhomes Central Park, phường 22, Q. Bình Thạnh.

Tel: 07.7718.1610

 JOLO English: S3.020215, Vinhomes Grand Park, P. Long Thạnh Mỹ, TP. Thủ Đức.

Tel: 07.7718.1610

Hà Nội

JOLO English: Số 4, ngõ 54 Nguyễn Thị Định, Q. Cầu Giấy. 

 Tel: 037.264.5065

JOLO English: Số 67 Thuỵ Khuê, Q. Tây Hồ.               Tel: 024.6652.6525

 JOLO English: S4.01, Vinhomes Smart City, Tây Mỗ, Q. Nam Từ Liêm.

Tel: 0988.313.868

GLN English: Tầng 12 toà nhà Handico, KĐT mới Mễ Trì, Nam Từ Liêm.

Tel: 024.2260.1622

GLN English: Tầng 4, Tòa nhà Coalimex, 33 Tràng Thi.

Tel:  024.6652.6525

Chính sách & Quy định chung Điều khoản sử dụng Chính sách bảo mật Quy định & Hình thức thanh toán
Công ty TNHH Dịch vụ và Phát triển Giáo dục Toàn Cầu JOLO
Địa chỉ: Số 4 ngõ 54, phố Nguyễn Thị Định, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
Điện thoại: 024.3555.8271
Email: cs@jolo.edu.vn
Số chứng nhận ĐKKD: 0106305989 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Thành phố Hà Nội cấp.
Người đại diện: Ông Tạ Huy Hoàng

© 2025 Trung Tâm Tiếng Anh JOLO

  • Chính sách & Quy định chung
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Quy định & Hình thức thanh toán
  • circlefacebook
  • circletwitterbird
  • circleyoutube
  • circlelinkedin
  • circleinstagram

Hotline: 0989.606.366

Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.

TPL_SCROLL