Để nhấn mạnh vào một tính từ, chúng ta thường có thói quen thêm Very vào trước tính từ đó. Nhưng sự thật là công thức very + tính từ không được đánh giá cao trong văn viết, đặc biệt là với Writing task 2.
Vậy, nếu không dùng “Very” thì chúng ta có thể thay thế nó bằng từ nào mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu? JOLO sẽ liệt kê một số từ vựng cho các bạn trong bài viết hôm nay
Very afraid = fearful: lo lắng
Ví dụ:
- Andy was fearful that he would fail the driving test. (Andy lo rằng anh ấy sẽ trượt bài kiểm tra lái xe.)
Very angry = furious: giận dữ
Ví dụ:
- She was furious at having been deceived. (Cô ấy giận dữ vì bị lừa.)
Very annoying = exasperating: rất phiền phức
Ví dụ:
- She’s the most exasperating woman I know. (Cô ấy là người phụ nữ phiền phức nhất tôi từng gặp.)
Very bad = awful: tồi tệ
Ví dụ:
- I felt awful about forgetting my wife’s birthday. (Tôi cảm thấy tồi tệ khi quên mất ngày sinh nhật của vợ tôi.)
Very beautiful = gorgeous: lộng lẫy
Ví dụ:
- She looks gorgeous in that dress. (Cô ấy trông thật lộng lẫy trong cái váy ấy.)
Very big = massive: to lớn
Ví dụ:
- Their massive house was built in 1998. (Ngôi nhà to đùng của họ được xây vào năm 1998.)
Very boring = dull: tẻ nhạt
Ví dụ:
- Life in the countryside could be dull. (Cuộc sống ở nông thôn có thể rất tẻ nhạt.)
Very bright = luminous: sáng rực
Ví dụ:
- The room was luminous with sunlight. (Căn phòng sáng rực với ánh sáng mặt trời.)
Very crowded = swamped: đông đúc
Ví dụ:
- In summer, the island was swamped with visitors. (Vào mùa hè, hòn đảo đông đúc với khách du lịch.)
Very calm = serene: êm đềm
Ví dụ:
- The lake is still and serene in the moonlight. (Hồ nước tĩnh lặng và êm đềm dưới ánh trăng.)
Very careful = cautious: thận trọng
Ví dụ:
- They’ve taken a cautious approach to the problem. (Họ đã thực hiện một cách tiếp cận thận trọng với vấn đề này.)
Very cheap = stingy: keo kiệt
Ví dụ:
- It was a stingy offer and she turned it down. (Đó là một lời đề nghị keo kiệt và cô ấy đã từ chối nó.)
Very clean = spotless: sạch không tì vết
Ví dụ:
- I keep my house spotless. (Tôi giữ cho ngôi nhà sạch không tì vết.)
Very clear = obvious: rõ ràng
Ví dụ:
- It was obvious that the children had been badly treated. (Rõ ràng là mấy đứa trẻ đã bị đối xử rất tệ.)
Very cold = freezing: lạnh cóng
Ví dụ:
- It’s freezing cold outside. (Ngoài trời lạnh cóng.)
Very exciting = vibrant: sôi động
Ví dụ:
- Vietnam is at its most vibrant during the Lunar New Year. (Việt Nam sôi động nhất trong lễ đón năm mới.)
Very competitive = cutthroat: khốc liệt
Ví dụ:
- The athletes are competing with each other in a cutthroat way. (Các vận động viên đang cạnh tranh với nhau một cách khốc liệt.)
Very complete = comprehensive: toàn diện
Ví dụ:
- Make sure your study is comprehensive. (Hãy chắc chắn rằng nghiên cứu của bạn là toàn diện.)
Very confused = perplexed: hoang mang
Ví dụ:
- She looked perplexed. (Cô ấy trông có vẻ hoang mang.)
Very creative = innovative: rất sáng tạo
Ví dụ:
- There will be a prize for the most innovative design. (Sẽ có một phần thưởng cho thiết kế sáng tạo nhất.)
Very crowded = bustling: nhộn nhịp
Ví dụ:
- Hanoi is a bustling city. (Hà Nội là thành phố nhộn nhịp.)
Very dangerous = perilous = hazardous: rất nguy hiểm
Ví dụ:
- The factory released a huge amount of hazardous waste in to the river. (Nhà máy thải một lượng lớn chất thải độc hại vào sông.)
Very dear = cherished: trân quý
Ví dụ:
- This ring is her most cherished possession. (Chiếc nhẫn này là vật sở hữu chân quý nhất của cô ấy.)
Very deep = profound: sâu sắc
Ví dụ:
- He asked a profound question about life and death. (Anh ấy đã hỏi một câu rất sâu sắc về sự sống và cái chết.)
Very depressed = despondent: chán nản
Ví dụ:
- I was becoming increasingly despondent about my son’s behaviors. (Tôi ngày càng chán nản với cách hành xử của con trai tôi.)
Very detailed = meticulous: tỉ mỉ
Ví dụ:
- She planned her trip in meticulous detail. (Cô ấy lên kế hoạch cho chuyến đi tỉ mỉ đến từng chi tiết.)
Very different = disparate: một trời một vực
Ví dụ:
- This research aims to find out such disparate forms as Anglo-Saxon poetry and the modern novel. (Nghiên cứu này nhằm mục đích tìm ra những hình thức khác biệt như thơ Anglo-Saxon và tiểu thuyết hiện đại.)
Very difficult = arduous: gian truân
Ví dụ:
- He went on an arduous journey across the Andes. (Anh ấy bắt đầu một chuyến hành trình gian truân qua dãy Andes.)
Very dirty = filthy: bẩn thỉu
Ví dụ:
- It’s filthy in here! (Ở đây thật bẩn.)
Very dry = arid: khô cằn
Ví dụ:
- Nothing grows in these arid areas. (Không có gì mọc được ở những vùng đất khô cằn như thế này.)
Trên đây là phần 1 các từ thay thế Very + tính từ hay, nên dùng trong bài thi Writing và Speaking IELTS mà JOLO đã tổng hợp giúp các bạn. Các bạn hãy cùng lưu lại và tham khảo nhé.