Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, có những cặp từ nhìn qua tưởng như giống hệt nhau nhưng lại khác biệt tinh tế về cách dùng và sắc thái ý nghĩa. Nếu không phân biệt rõ, người học dễ rơi vào những lỗi sai “nhỏ mà nguy hiểm” khiến cách diễn đạt kém tự nhiên. Ở Phần 2 này, JOLO English sẽ cùng bạn tiếp tục khám phá 10 cặp từ thường gây nhầm lẫn, giúp bạn tự tin sử dụng từ vựng một cách chính xác và tự nhiên như người bản xứ.
1. Wake up - Get up
Wake up: dùng khi bạn ngừng ngủ và mở mắt ra, tức là tỉnh giấc, nhưng vẫn có thể nằm trên giường.
Ví dụ:
- I usually wake up at 6 a.m., but I stay in bed for a few more minutes.
(Tôi thường tỉnh giấc lúc 6 giờ sáng, nhưng vẫn nằm trên giường thêm vài phút.)
Get up: dùng khi bạn ra khỏi giường và bắt đầu ngày mới. Đây là hành động sau khi "wake up".
Ví dụ:
- I wake up at 6 a.m. and get up at 6:15.
(Tôi tỉnh giấc lúc 6 giờ và ra khỏi giường lúc 6 giờ 15.)
2. Sick - Ill
Sick: dùng để chỉ tình trạng không khỏe, có thể là về thể chất hoặc tinh thần. Thường được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
- She has been feeling sick lately because of stress.
(Gần đây cô ấy cảm thấy mệt mỏi vì căng thẳng.)
Ill: dùng khi nói về việc bị bệnh hoặc mắc một căn bệnh cụ thể. Từ này phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.
Ví dụ:
- He’s been ill for a week.
(Anh ấy bị ốm suốt một tuần nay.)
3. High - Tall
High: dùng để chỉ độ cao tính từ đáy đến đỉnh của một vật, đặc biệt là những thứ có kích cỡ lớn hoặc không có hình dáng thẳng đứng rõ ràng, như núi, tường, hàng rào, tòa nhà lớn, bầu trời,…
Ví dụ:
- The mountain is very high.
(Ngọn núi này rất cao.)
Tall: dùng khi nói về những vật có hình dáng thẳng đứng và hẹp hơn chiều cao, chẳng hạn như người, cây, tòa nhà, cột điện,…
Ví dụ:
- There are many tall trees along the street.
(Có nhiều cây cao dọc theo con đường.)
4. Start - Begin
Start: dùng khi bắt đầu một hành động hoặc hoạt động nào đó, thường mang cảm giác nhanh, mạnh hoặc đột ngột. “Start” thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và mang tính tự nhiên, đời thường hơn “begin”.
Ví dụ:
- The class starts at 8 a.m.
(Lớp học bắt đầu lúc 8 giờ sáng.) - He started running as soon as it began to rain.
(Anh ấy bắt đầu chạy ngay khi trời bắt đầu mưa.)
Begin: có nghĩa tương tự “start” nhưng mang sắc thái trang trọng, nhẹ nhàng và thường chỉ một quá trình dần diễn ra. “Begin” thường được dùng trong văn viết, bài phát biểu, hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Ví dụ:
- Let’s begin our meeting now.
(Hãy bắt đầu cuộc họp ngay bây giờ.) - The story begins with a young girl living in a small village.
(Câu chuyện bắt đầu với một cô gái trẻ sống trong ngôi làng nhỏ.)
5. Jealousy - Envy
Jealousy: diễn tả cảm giác khó chịu hoặc lo sợ khi ai đó có được sự chú ý, tình cảm hoặc điều mà mình sợ mất đi. Thường được dùng khi nói về mối quan hệ tình cảm hoặc sự cạnh tranh cá nhân.
Ví dụ:
- She felt jealousy when her friend talked to her crush.
(Cô ấy thấy ghen tuông khi bạn mình nói chuyện với người cô ấy thích.) - His success made some of his colleagues feel jealousy.
(Thành công của anh ấy khiến một vài đồng nghiệp cảm thấy ghen tị.)
Envy: chỉ cảm giác mong muốn có được thứ mà người khác đang sở hữu, như tài năng, địa vị, hoặc vật chất. “Envy” không nhất thiết mang cảm xúc tiêu cực, đôi khi chỉ là sự ngưỡng mộ pha chút ao ước.
Ví dụ:
- I envy her confidence when she speaks in public.
(Tôi ngưỡng mộ và ước mình có được sự tự tin như cô ấy khi nói trước đám đông.) - He looked at his friend’s new car with envy.
(Anh ấy nhìn chiếc xe mới của bạn với ánh mắt ao ước.)
6. Grateful - Thankful
Grateful: dùng để thể hiện lòng biết ơn chân thành khi ai đó giúp đỡ, làm điều tốt cho mình. “Grateful” thường mang cảm xúc sâu sắc hơn, nhấn mạnh vào sự trân trọng và ghi nhớ ơn nghĩa.
Ví dụ:
- I’m really grateful for your help during my hard time.
(Tôi thật sự biết ơn vì sự giúp đỡ của bạn trong lúc khó khăn.) - She was grateful to her teacher for believing in her.
(Cô ấy biết ơn cô giáo vì đã tin tưởng mình.)
Thankful: diễn tả cảm giác nhẹ nhõm, biết ơn vì đã tránh được điều không may hoặc rắc rối. Từ này thường mang sắc thái tạm thời, gắn với tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- I’m thankful that the rain stopped before we went out.
(Tôi thật biết ơn vì trời đã tạnh mưa trước khi chúng tôi ra ngoài.) - He felt thankful to be safe after the accident.
(Anh ấy cảm thấy biết ơn vì vẫn an toàn sau vụ tai nạn.)
7. Scared - Afraid
Scared: diễn tả phản ứng sợ hãi tức thời khi gặp điều gì khiến bạn hoảng sợ. Đây là cảm xúc xảy ra ngay lập tức và mang tính phản xạ.
Ví dụ:
- I was scared when I heard a strange noise outside.
(Tôi đã hoảng sợ khi nghe thấy tiếng động lạ bên ngoài.) - She looked scared during the thunderstorm.
(Cô ấy trông sợ hãi trong cơn giông bão.)
Afraid: thể hiện trạng thái sợ hãi nói chung, thường mang tính kéo dài hoặc mang tính lo lắng về điều gì đó có thể xảy ra.
Ví dụ:
- I’m afraid of spiders.
(Tôi sợ nhện.) - He’s afraid of losing his job.
(Anh ấy sợ bị mất việc.)
8. Silent - Quiet
Silent: dùng để chỉ sự im lặng hoàn toàn, tức là không có âm thanh nào phát ra. Khi nói ai đó hoặc nơi nào đó “silent”, nghĩa là hoàn toàn không có tiếng động.
Ví dụ:
- The classroom was completely silent during the test.
(Lớp học hoàn toàn im lặng trong suốt bài kiểm tra.) - She remained silent when the teacher asked the question.
(Cô ấy im lặng khi giáo viên đặt câu hỏi.)
Quiet: dùng khi nói về sự yên tĩnh, ít tiếng ồn, chứ không phải hoàn toàn im lặng. Có thể có âm thanh nhỏ hoặc nói khẽ, nhẹ nhàng.
Ví dụ:
- Please be quiet while the baby is sleeping.
(Làm ơn giữ yên lặng khi em bé đang ngủ.) - It’s a quiet neighborhood with very friendly people.
(Đó là một khu phố yên tĩnh với những người dân rất thân thiện.)
9. Safe - Secure
Safe: dùng khi nói về sự an toàn, không bị nguy hiểm, tổn hại hoặc mất mát. “Safe” thường nhấn mạnh đến trạng thái được bảo vệ khỏi nguy hiểm.
Ví dụ:
- The children are safe at home with their parents.
(Bọn trẻ an toàn ở nhà cùng bố mẹ.) - Always wear a helmet to stay safe while riding a motorbike.
(Hãy luôn đội mũ bảo hiểm để được an toàn khi lái xe máy.)
Secure: mang nghĩa được bảo vệ chắc chắn, ổn định và khó bị tấn công hoặc mất đi, hoặc đạt được điều gì đó sau nỗ lực. Từ này mang sắc thái bền vững và chắc chắn hơn “safe.”
Ví dụ:
- This building is well secured with cameras and guards.
(Tòa nhà này được bảo vệ nghiêm ngặt với camera và bảo vệ.) - She finally secured a good job after months of searching.
(Cô ấy cuối cùng cũng tìm được một công việc tốt sau nhiều tháng tìm kiếm.)
10. Hard - Difficult
Hard: là từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, dùng để nói về điều gì đó khó làm, khó hiểu hoặc tốn nhiều công sức. “Hard” mang sắc thái thân mật, tự nhiên và gần gũi.
Ví dụ:
- This exercise is really hard!
(Bài tập này thật sự khó quá!) - She worked hard to pass the exam.
(Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)
Difficult: mang nghĩa tương tự nhưng trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết, học thuật hoặc khi nói về vấn đề cần kỹ năng, nỗ lực đặc biệt để giải quyết.
Ví dụ:
- Learning a new language can be difficult at first.
(Việc học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn lúc ban đầu.) - It was a difficult decision to make.
(Đó là một quyết định khó khăn để đưa ra.)
Việc phân biệt rõ những cặp từ dễ nhầm lẫn không chỉ giúp bạn tránh lỗi sai trong giao tiếp mà còn khiến cách diễn đạt trở nên tự nhiên và chuẩn xác hơn. Học tiếng Anh không phải chỉ là ghi nhớ ngữ pháp hay từ vựng, mà là hiểu được sắc thái và cách dùng trong từng ngữ cảnh thực tế. Hãy luyện tập thường xuyên, và đừng quên theo dõi JOLO English để khám phá thêm nhiều bài học thú vị giúp bạn làm chủ tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả!
Hãy đến với JOLO English ngay hôm nay để trải nghiệm các khóa học và thi thử trên máy cùng AI! Liên hệ ngay với JOLO tại https://hoc-ielts.jolo.edu.vn/ hoặc qua hotline 093.618.7791 để bắt đầu hành trình của bạn!