Tiếp nối phần 1 của những từ thay thế “Said” nên dùng trong IELTS nói riêng và khi học tiếng Anh nói chung, sau đây các bạn hãy cùng tham khảo nốt phần còn lại mà JOLO đã tổng hợp, giúp các bạn đạt được kết quả tối đa trong các kì thi của mình nhé.
Tham khảo phần một tại đây: Từ Vựng Thay Thế “Said” Bạn Không Nên Bỏ Qua (Phần 1)
Acknowledged
- ∙ Pronunciation: /əkˈnɒlɪdʒ/
- ∙ Meaning: Chấp nhận, thừa nhận một điều gì đó là đúng sự thật
- ∙ Example: I have to acknowledge the fact that I am partly responsible. (Tôi phải thừa nhận thực tế rằng tôi có trách nhiệm một phần.)
Added
- ∙ Pronunciation: /æd/
- ∙ Meaning: Nói thêm, nhận xét thêm
- ∙ Example: I have nothing to add to my earlier statement. (Tôi không có gì để thêm vào tuyên bố trước đó của tôi.)
Argued
- ∙ Pronunciation: /ˈɑːɡjuː/
- ∙ Meaning: Tranh luận, tranh cãi với ai đó về một vấn đề nào đó
- ∙ Example: I don't want to argue with you—just do it! (Tôi không muốn tranh luận với bạn — cứ làm đi!)
Asserted
- ∙ Pronunciation: /əˈsɜːt/
- ∙ Meaning: Khẳng định, nói rõ ràng và chắc chắn điều gì đó là đúng
- ∙ Example: ‘That is wrong,’ he asserted. ("Điều đó là sai," anh khẳng định.)
Babbled
- ∙ Pronunciation: /ˈbæbl/
- ∙ Meaning: Nói bập bẹ, nói nhanh theo cách rất khó hiểu
- ∙ Example: They were all babbling away in a foreign language. (Tất cả đều bập bẹ ngoại ngữ.)
Badgered
- ∙ Pronunciation: /ˈbædʒə(r)/
- ∙ Meaning: Chất vấn, gây áp lực lên ai đó bằng cách liên tục đặt câu hỏi cho họ hoặc yêu cầu họ làm điều gì đó
- ∙ Example: Reporters constantly badger her about her private life. (Các phóng viên liên tục chất vấn cô ấy về đời tư.)
Barked
- ∙ Pronunciation: /bɑːk/
- ∙ Meaning: Ra lệnh, đặt câu hỏi, v.v. một cách ồn ào, thiếu thân thiện
- ∙ Example: ‘Who are you?’ he barked. (“Mày là ai?” Anh ta hét lên.)
Beamed
- ∙ Pronunciation: /biːm/
- ∙ Meaning: Nói với một vẻ rạng rỡ, vui vẻ
- ∙ Example: ‘I'm so pleased to see you,’ he beamed. ("Tôi rất vui được gặp bạn," anh rạng rỡ nói.)
Cackled
- ∙ Pronunciation: /ˈkækl/
- ∙ Meaning: Càu nhàu, cười lớn một cách khó chịu
- ∙ Example: ‘I won. Too bad,’ she cackled. ('Tôi đã thắng. Tệ quá, 'cô ấy càu nhàu.)
Cajoled
- ∙ Pronunciation: /kəˈdʒəʊl/
- ∙ Meaning: Vỗ về, nói khéo, để khiến ai đó làm điều gì đó bằng cách nói chuyện với họ và rất tốt với họ ∙
- Example: ‘Please say yes,’ she cajoled. (“Xin hãy đồng ý đi”, cô ấy ngon ngọt.)
Cautioned
- ∙ Pronunciation: /ˈkɔːʃn/
- ∙ Meaning: Cảnh báo ai đó về những nguy hiểm có thể xảy ra hoặc các vấn đề của một cái gì đó ∙
- Example: ‘I’d take care if I were you,’ she cautioned (him). ("Tôi sẽ quan tâm nếu tôi là bạn," cô cảnh báo (anh ta).)
Chattered
- ∙ Pronunciation: /ˈtʃætə(r)/
- ∙ Meaning: Huyên thuyên, nói nhanh và liên tục, đặc biệt là về những thứ không quan trọng ∙
- Example: He chattered excitedly to his friends. (Anh hào hứng huyên thuyên với bạn bè.)
Demanded
- ∙ Pronunciation: /dɪˈmɑːnd/
- ∙ Meaning: Đưa ra một yêu cầu rất mạnh mẽ cho một cái gì đó
- ∙ Example: The judge demanded that we turn off our phones. (Thẩm phán yêu cầu chúng tôi tắt điện thoại.)
Demurred
- ∙ Pronunciation: /dɪˈmɜː(r)/
- ∙ Meaning: Nói rằng bạn không đồng ý với điều gì đó hoặc bạn từ chối làm điều gì đó
- ∙ Example: At first she demurred, but then finally agreed. (Lúc đầu, cô ấy từ chối, nhưng sau đó cuối cùng đã đồng ý.)
Disclosed
- ∙ Pronunciation: /dɪsˈkləʊz/
- ∙ Meaning: Tiết lộ một điều gì đó
- ∙ Example: The report discloses that human error was to blame for the accident. (Báo cáo tiết lộ rằng lỗi của con người là nguyên nhân gây ra vụ tai nạn.)
Divulged
- ∙ Pronunciation: /daɪˈvʌldʒ/
- ∙ Meaning: cung cấp cho ai đó thông tin được cho là bí mật
- ∙ Example: Police refused to divulge the identity of the suspect. (Cảnh sát từ chối tiết lộ danh tính của nghi phạm.)
Echoed
- ∙ Pronunciation: /ˈekəʊ/
- ∙ Meaning: Vang lên một âm thanh
- ∙ Example: The street echoed with the cries of children. (Đường phố vang lên tiếng khóc của trẻ thơ.)
Exasperated
- ∙ Pronunciation: /ɪɡˈzæspəreɪt/
- ∙ Meaning: Làm phiền ai đó rất nhiều
- ∙ Example: She was clearly exasperated by all my questions. (Cô ấy rõ ràng đã rất bực tức trước tất cả những câu hỏi của tôi.)
Exclaimed
- ∙ Pronunciation: /ɪkˈskleɪm/
- ∙ Meaning: Thốt lên, nói điều gì đó đột ngột và lớn tiếng, đặc biệt là vì xúc động mạnh hoặc đau đớn ∙
- Example: ‘It isn't fair!’, he exclaimed angrily. (“Thật không công bằng!”, Anh giận dữ thốt lên.)
Exulted
- ∙ Pronunciation: /ɪɡˈzʌlt/
- ∙ Meaning: Cảm nhận và thể hiện rằng bạn rất hào hứng và hạnh phúc vì điều gì đó đã xảy ra ∙
- Example: ‘We won!’ she exulted. (“Chúng tôi đã thắng!” Cô ấy vui mừng.)
Trên đây là toàn bộ list các từ vựng thay thế cho “Said” mà các bạn không thể bỏ qua. Hãy cùng JOLO lưu lại ngay để học tập và ôn luyện nhé.