Trung Tâm Tiếng Anh JOLO
  • Liên hệ
  • Cơ hội nghề nghiệp
  • Trung Tâm Tiếng Anh JOLO
  • Giới thiệu
    • Giới thiệu JOLO English
    • Cơ sở vật chất
    • Đội ngũ giáo viên
    • Lý do bạn chọn chúng tôi
  • Tin tức
    • Tin tức sự kiện
    • Chương trình ưu đãi
    • Đối Tác Chiến Lược Của JOLO
    • Thi thử Mock Test hàng tháng
    • Nội Quy Học Tập
  • Các Khóa Học
    • Luyện Thi IELTS
    • Tiếng Anh Giao Tiếp
    • IELTS General - Định cư
    • Tiếng Anh Trẻ Em
  • Học Viên Điểm Cao IELTS
  • English Library
    • Hướng Dẫn Học Tiếng Anh Căn Bản
    • Hướng Dẫn Học IELTS
    • Download Tài Liệu & Ebook
  • IELTS SUMMER CAMP 2025

×

  • Liên hệ
  • Cơ hội nghề nghiệp

Từ Vựng, Thuật Ngữ Tiếng Anh Ngành Logistics - Xuất Nhập Khẩu (P1)

Từ Vựng, Thuật Ngữ Tiếng Anh Ngành Logistics - Xuất Nhập Khẩu (P1)

Nền kinh tế ngày càng hội nhập và hoạt động ngoại thương ngày càng phát triển, đồng nghĩa với việc tiếng Anh chuyên ngành Logistics - Xuất nhập khẩu trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Do đặc trưng của ngành chính là sự giao dịch giữa các quốc gia trên thế giới, tiếng Anh chính là ngôn ngữ kinh doanh quốc tế nên chắc chắn những người làm việc trong lĩnh vực này không chỉ cần có kiến thức chuyên môn mà phải có vốn từ vựng chuyên ngành vững chắc. Trong bài viết hôm nay, JOLO sẽ mang đến tất tần tật những thuật ngữ tiếng Anh mà bạn sẽ thường xuyên gặp trong chuyên ngành Logistics - Xuất nhập khẩu nhé!

t-vng-chuyn-ngnh-logistics-xut-nhp-khu-phn1

I. Thuật ngữ xuất nhập khẩu

  1. Export: Xuất khẩu 
  2. Exporter: Người xuất khẩu 
  3. Import: Nhập khẩu 
  4. Importer: Người nhập khẩu 
  5. Sole Agent: Đại lý độc quyền 
  6. Customer: Khách hàng 
  7. Consumer = End user: Người tiêu dùng cuối cùng
  8. Consumption: Tiêu thụ 
  9. Exclusive distributor: Nhà phân phối độc quyền 
  10. Manufacturer: Nhà sản xuất 
  11. Supplier: Nhà cung cấp 
  12. Producer: Nhà sản xuất 
  13. Trader: Trung gian thương mại 
  14. OEM (Original equipment manufacturer): Nhà sản xuất thiết bị gốc 
  15. ODM (Original designs manufacturer): nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng 
  16. Entrusted export/import: xuất nhập khẩu ủy thác 
  17. Brokerage: hoạt động trung gian 
  18. Broker: người làm trung gian 
  19. Intermediary = Broker Commission based agent: Đại lý trung gian (thu hoa hồng) 
  20. Export-import process: Quy trình xuất nhập khẩu 
  21. Export-import procedures: Thủ tục xuất nhập khẩu 
  22. Export/import policy: Chính sách xuất/nhập khẩu (3 mức) 
  23. Processing: Hoạt động gia công 
  24. Temporary import/re-export: Tạm nhập-tái xuất 
  25. Temporary export/re-import: Tạm xuất-tái nhập 
  26. Processing zone: Khu chế xuất 
  27. Export/import license: Giấy phép xuất/nhập khẩu 
  28. Customs declaration: Khai báo hải quan 
  29. Customs clearance: Thông quan 
  30. Customs declaration form: Tờ khai hải quan 
  31. Tax(tariff/duty): Thuế 
  32. GST (Goods and service tax): Thuế giá trị gia tăng (bên nước ngoài) 
  33. VAT (Value added tax): Thuế giá trị gia tăng 
  34. Special consumption tax: Thuế tiêu thụ đặc biệt
  35. Customs: Hải quan 
  36. General Department: Tổng cục 
  37. Department: Cục 
  38. Sub-department: Chi cục 
  39. Plant protection department (PPD): Cục bảo vệ thực vật 
  40. Customs broker: Đại lý hải quan 
  41. Merchandise: Hàng hóa mua bán 
  42. Franchise: Nhượng quyền 
  43. Quota: Hạn ngạch 
  44. Outsourcing: Thuê ngoài (xu hướng của Logistics) 
  45. Warehousing: Hoạt động kho bãi 
  46. Inbound: Hàng nhập 
  47. Outbound: Hàng xuất 
  48. Harmonized Commodity Descriptions and Coding System: Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa – HS code 
  49. WCO (World Customs Organization): Hội đồng hải quan thế giới 
  50. GSP (Generalized System prefered): Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập 
  51. MFN (Most favored nation): Đối xử tối huệ quốc 
  52. GSTP (Global system of Trade preferences): Hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu 
  53. Logistics-supply chain: Logistics-chuỗi cung ứng 
  54. Trade balance: Cán cân thương mại 
  55. Retailer: Nhà bán lẻ 
  56. Wholesaler: Nhà bán buôn 
  57. Frontier: Biên giới 
  58. On-spot export/import: Xuất nhập khẩu tại chỗ 
  59. Border gate: Cửa khẩu 
  60. Non-tariff zones: Khu phi thuế quan 
  61. Duty-free shop: Cửa hàng miễn thuế 
  62. Auction: Đấu giá 
  63. Bonded warehouse: Kho ngoại quan 
  64. International Chamber of Commerce (ICC): Phòng thương mại quốc tế 
  65. Exporting country: Nước xuất khẩu 
  66. Importing country: Nước nhập khẩu 
  67. Export-import turnover: Kim ngạch xuất nhập khẩu 
  68. Quality assurance and testing center 1-2-3 (Quatest): Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1-2-3 
  69. Documentation staff (Docs): Nhân viên chứng từ 
  70. Export import executive: Nhân viên xuất nhập khẩu
  71. Customer Service (Cus): Nhân viên hỗ trợ, dịch vụ khách hàng 
  72. Operations staff (Ops): Nhân viên hiện trường 
  73. Logistics coordinator: Nhân viên điều vận 
  74. National single window (NSW): Hệ thống một cửa quốc gia 
  75. Vietnam Automated Cargo and Port Consolidated System: Hệ thống thông quan hàng hóa tự động 
  76. VCIS (Vietnam Customs Intelligence Information System): Hệ thống quản lý hải quan thông minh 

tu-vung-nganh-logistics-jolo-english

II. Thuật ngữ trong vận tải quốc tế/Logistics

  1. Shipping Lines: Hãng tàu 
  2. NVOCC (Non vessel operating common carrier): Nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu 
  3. Airlines: Hãng máy bay 
  4. Flight No: Số chuyến bay 
  5. Voyage No: Số chuyến tàu 
  6. Freight forwarder: Hãng giao nhận vận tải
  7. Consolidator: Bên gom hàng (gom LCL) 
  8. Freight: Cước 
  9. Ocean Freight (O/F): Cước biển 
  10. Air freight: Cước hàng không 
  11. Surcharges: Phụ phí 
  12. Additional cost = Surcharges 
  13. Local charges: Phí địa phương 
  14. Delivery order: Lệnh giao hàng 
  15. Terminal handling charge (THC): Phí làm hàng tại cảng 
  16. Handling fee: Phí làm hàng 
  17. Seal: Chì 
  18. Documentations fee: Phí làm chứng từ (vận đơn) 
  19. Place of receipt: Địa điểm nhận hàng để chở 
  20. Place of Delivery/final destination: Nơi giao hàng cuối cùng 
  21. Port of Loading/airport of loading: Cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng 
  22. Port of Discharge/airport of discharge: Cảng/sân bay dỡ hàng 
  23. Port of transit: Cảng chuyển tải 
  24. On board notations (OBN): Ghi chú lên tàu 
  25. Shipper: Người gửi hàng 
  26. Consignee: Người nhận hàng 
  27. Notify party: Bên nhận thông báo 
  28. Order party: Bên ra lệnh 
  29. Marks and number: Kí hiệu và số 
  30. Multimodal transportation/Combined transportation: Vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp 
  31. Description of package and goods: Mô tả kiện và hàng hóa 
  32. Transhipment: Chuyển tải 
  33. Consignment: Lô hàng 
  34. Partial shipment: Giao hàng từng phần 
  35. Quantity of packages: Số lượng kiện hàng 
  36. Airway: Đường hàng không
  37. Seaway: Đường biển 
  38. Road: Vận tải đường bộ 
  39. Railway: Vận tải đường sắt 
  40. Pipelines: Đường ống 
  41. Inland waterway: Vận tải đường sông, thủy nội địa 
  42. Endorsement: Ký hậu 
  43. To order: Giao hàng theo lệnh 
  44. FCL (Full container load): Hàng nguyên container 
  45. FTL (Full truck load): Hàng giao nguyên xe tải 
  46. LTL (Less than truckload): Hàng lẻ không đầy xe tải 
  47. LCL (Less than container Load): Hàng lẻ 
  48. Metric ton (MT): Mét tấn = 1000 kgs 
  49. Container Yard (CY): Bãi container 
  50. CFS (Container freight station): Kho khai thác hàng lẻ 
  51. Job number: Mã nghiệp vụ 
  52. Freight to collect: Cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng) 
  53. Freight prepaid: Cước phí trả trước 
  54. Freight payable at: Cước phí thanh toán tại… 
  55. Elsewhere: Thanh toán Tại nơi khác (khác POL và POD) 
  56. Freight as arranged: Cước phí theo thỏa thuận 
  57. Said to contain (STC): Kê khai gồm có 
  58. Shipper’s load and count (SLAC): Chủ hàng đóng và đếm hàng 
  59. Gross weight: Trọng lượng tổng ca bi 
  60. Lashing: Chằng 
  61. Volume weight: Trọng lượng thể tích (tính cước LCL) 
  62. Measurement: Đơn vị đo lường 
  63. As carrier: Người chuyên chở 
  64. As agent for the Carrier: Đại lý của người chuyên chở 
  65. Shipmaster/Captain: Thuyền trưởng 
  66. Liner: Tàu chợ 
  67. Voyage: Tàu chuyến 
  68. Bulk vessel: Tàu rời 
  69. Charter party: Vận đơn thuê tàu chuyến 
  70. Detention: Phí lưu container tại kho riêng 
  71. Demurrage: Phí lưu container tại bãi 
  72. Storage: Phí lưu bãi của cảng (thường cộng vào demurrage) 
  73. Cargo Manifest: Bản lược khai hàng hóa 
  74. Ship rail: Lan can tàu 
  75. Transit time: Thời gian trung chuyển 
  76. Departure date: Ngày khởi hành 
  77. Frequency: Tần suất số chuyến/tuần 
  78. Connection vessel/feeder vessel: Tàu nối/tàu ăn hàng 
  79. Shipped on board: Giao hàng lên tàu 
  80. Full set of original BL (3/3): Bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc) 
  81. Master Bill of Lading (MBL): Vận đơn chủ (từ Lines) 
  82. House Bill of Lading (HBL): Vận đơn nhà (từ Fwder) 
  83. Back date BL: Vận đơn ký lùi ngày 
  84. Open-top container (OT): Container mở nóc 
  85. Flat rack (FR) = Platform container: Container mặt bằng 
  86. Referred container (RF) – thermal container: Container bảo ôn đóng hàng lạnh 
  87. General purpose container (GP): Container bách hóa (thường) 
  88. High cube (HC = HQ): Container cao (40’HC cao 9’6’’) 
  89. Tare: Trọng lượng vỏ Container
  90. Cu-Cap (Cubic capacity): Thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont) 
  91. Verified Gross Mass weight (VGM): Phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng 
  92. Safety of Life at sea (SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển 
  93. Container packing list: Danh sách container lên tàu 
  94. Means of conveyance: Phương tiện vận tải 
  95. Place and date of issue: Ngày và nơi phát hành 
  96. Trucking: Phí vận tải nội địa 
  97. Inland haulage charge (IHC) = Trucking Lift On-Lift Off (LO-LO): Phí nâng hạ 
  98. Forklift: Xe nâng
  99. Cut-off time: Giờ cắt máng 
  100. Closing time = Cut-off time 
  101. Estimated time of Departure (ETD): Thời gian dự kiến tàu chạy 
  102. Estimated time of arrival (ETA): Thời gian dự kiến tàu đến 
  103. Omit: Tàu không cập cảng 
  104. Roll: Nhỡ tàu 
  105. Delay: Trì trệ, chậm so với lịch tàu 
  106. Shipment terms: Điều khoản giao hàng 
  107. Free hand: Hàng thường
  108. Nominated: Hàng chỉ định 
  109. Volume: Số lượng hàng book 
  110. Laytime: Thời gian dỡ hàng 
  111. Freight note: Ghi chú cước 
  112. Bulk container: Container hàng rời 
  113. Ship’s owner: Chủ tàu 
  114. Payload = net weight: Trọng lượng hàng đóng (ruột) 
  115. On deck: Trên boong, lên boong tàu 
  116. Shipping marks: Ký mã hiệu 
  117. Merchant: Thương nhân 
  118. Straight BL: Vận đơn đích danh 
  119. Bearer BL: Vận đơn vô danh 
  120. Unclean BL: Vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo) 
  121. Straight BL: Vận đơn đích danh 
  122. Through BL: Vận đơn chở suốt 
  123. Negotiable: Chuyển nhượng được 
  124. Non-negotiable: Không chuyển nhượng được 
  125. Port-port: Giao từ cảng đến cảng 
  126. Door-Door: Giao từ kho đến kho 
  127. Service type (SVC Type): Loại dịch vụ (VD: FCL/LCL)
  128. Service mode (SVC Mode): Cách thức dịch vụ (VD: CY/CY) 
  129. Charterer: Người thuê tàu
  130. Agency Agreement: Hợp đồng đại lý 
  131. Bulk Cargo: Hàng rời 
  132. Multimodal/Combined transport operation = MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức 
  133. Consignor: Người gửi hàng (= Shipper) 
  134. Consigned to order of = consignee: Người nhận hàng 
  135. Container Ship: Tàu container 
  136. Non Vessel Operating Common Carrier (NVOCC): Người vận tải công cộng không tàu 
  137. Twenty feet equivalent unit (TEU): Đơn vị container bằng 20 foot 
  138. Dangerous goods: Hàng hóa nguy hiểm 
  139. Pick up charge: Phí gom hàng tại kho 
  140. Security charge: Phí an ninh 
  141. International Maritime Organization (IMO): Tổ chức hàng hải quốc tế 
  142. Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng 
  143. Said to weight: Trọng lượng khai báo 
  144. Said to contain: Được nói là gồm có 
  145. Terminal: bến 
  146. Timesheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ 
  147. Transit time: Thời gian trung chuyển 
  148. Notice of readiness: Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ 
  149. Inland clearance/container depot (ICD): Cảng thông quan nội địa 
  150. Hazardous goods: Hàng nguy hiểm 
  151. Dangerous goods note: Ghi chú hàng nguy hiểm 
  152. Tank container: Container bồn (đóng chất lỏng) 
  153. Named cargo container: Container chuyên dụng 
  154. Container: Container chứa hàng 
  155. Stowage: Xếp hàng 
  156. Trimming: San, cào hàng 
  157. Crane/tackle: Cần cẩu 
  158. Incoterms (International commercial terms): Các điều khoản thương mại quốc tế 
  159. EXW (Ex-Works): Giao hàng tại xưởng 
  160. FCA (Free Carrier): Giao hàng cho người chuyên chở 
  161. FAS (Free Alongside ship): Giao dọc mạn tàu 
  162. FOB (Free On Board): Giao hàng lên tàu 
  163. CFR (Cost and Freight): Tiền hàng và cước phí 
  164. CIF (Cost, Insurance and Freight): Tiền hàng,bảo hiểm và cước phí 
  165. CIF afloat: CIF hàng nổi (hàng đã sẵn trên tàu lúc ký hợp đồng) 
  166. CPT (Carriage Paid To): Cước phí trả tới 
  167. CIP (Carriage & Insurance Paid To): Cước phí, bảo hiểm trả tới 
  168. DAP (Delivered At Place): Giao tại nơi đến 
  169. DAT (Delivered At Terminal): Giao hàng tại bến 
  170. DDP (Delivered duty paid): Giao hàng đã thông quan Nhập khẩu 
  171. Delivered Ex-Quay (DEQ): Giao tại cầu cảng 
  172. Delivered Duty Unpaid (DDU): Giao hàng chưa nộp thuế 
  173. Cost: Chi phí 
  174. Risk: Rủi ro 
  175. Freighter: Máy bay chở hàng 
  176. Express airplane: Máy bay chuyển phát nhanh 
  177. Delivered Ex-Ship (DES): Giao hàng trên tàu 
  178. Seaport: Cảng biển 
  179. Airport: Sân bay 
  180. Handle: Làm hàng 
  181. In transit: Đang trong quá trình vận chuyển 
  182. Hub: Bến trung chuyển 
  183. Oversize: Quá khổ 
  184. Overweight: quá tải 
  185. Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng xuất khẩu trước khi Container được xếp lên tàu. 
  186. Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Container hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng 
  187. On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng nhập khẩu sau khi Container được dỡ khỏi tàu
  188. Intermodal: Vận tải kết hợp 
  189. Trailer: Xe mooc 
  190. Clean: Hoàn hảo 
  191. Place of return: Nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR) 
  192. Dimension: Kích thước 
  193. Tonnage: Dung tích của một tàu 
  194. Deadweight (DWT): Trọng tải tàu
  195. FIATA (International Federation of Freight Forwarders Associations): Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế 
  196. IATA (International Air Transport Association): Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế 
  197. Net weight: Khối lượng tịnh 
  198. Slot: Chỗ (trên tàu) còn hay không 
  199. Equipment: Thiết bị
  200. Empty container: Container rỗng 
  201. Container condition: Điều kiện về vỏ container (đóng nặng hay nhẹ) 
  202. DC (dried container): Container hàng khô 
  203. Weather working day: Ngày làm việc thời tiết tốt 
  204. Customary Quick dispatch (CQD): Dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng) 
  205. Laycan: Thời gian tàu đến cảng 
  206. Full vessel capacity: Đóng đầy tàu (không nêu số lượng cụ thể) 
  207. Weather in berth or not (WIBON): Thời tiết xấu 
  208. Proofread copy: Người gửi hàng đọc và kiểm tra lại 
  209. Free in (FI): Miễn xếp 
  210. Free out (FO): Miễn dỡ 
  211. Free in and Out (FIO): Miễn xếp và dỡ 
  212. Free in and out stowed (FIOS): Miễn xếp dỡ và sắp xếp 
  213. Shipped in apparent good order: Hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt 
  214. Laden on board: Đã bốc hàng lên tàu 
  215. Clean on board: Đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo 
  216. BL draft: Vận đơn nháp 
  217. BL revised: Vận đơn đã chỉnh sửa 
  218. Shipping agent: Đại lý hãng tàu biển 
  219. Shipping note: Phiếu gửi hàng 
  220. Stowage plan: Sơ đồ xếp hàng
  221. Remarks: Chú ý/ghi chú đặc biệt
  222. International ship and port security charges (ISPS): Phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế 
  223. Amendment fee: Phí sửa đổi vận đơn BL 
  224. AMS (Advanced Manifest System fee): Yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada) 
  225. BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu 
  226. Phí BAF: Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu) 
  227. FAF (Fuel Adjustment Factor) = Bunker Adjustment Factor 
  228. CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ 
  229. Emergency Bunker Surcharge (EBS): Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á) 
  230. Peak Season Surcharge (PSS): Phụ phí mùa cao điểm
  231. CIC (Container Imbalance Charge) hay “Equipment Imbalance Surcharge”: phụ phí mất cân đối vỏ container/ phí phụ trội hàng nhập 
  232. GRI (General Rate Increase): Phụ phí cước vận chuyển (xảy ra vào mùa cao điểm) 
  233. PCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc nghẽn cảng 
  234. SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez 
  235. COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến 
  236. Free time = Combined free days demurrage & detention: Thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi 
  237. Phí AFR: Japan Advance Filing Rules Surcharge (AFR): Phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật) 
  238. Phí CCL (Container Cleaning Fee): Phí vệ sinh Container
  239. WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh 
  240. Fuel Surcharges (FSC): Phụ phí nguyên liệu = BAF 
  241. PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama 
  242. X-ray charges: Phụ phí máy soi (hàng air) 
  243. Labor fee: Phí nhân công 
  244. International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): Mã hiệu hàng nguy hiểm 
  245. Estimated schedule: Lịch trình dự kiến của tàu 
  246. Ship flag: cờ tàu 
  247. Weight Charge = chargeable weight 
  248. Chargeable weight: trọng lượng tính cước 
  249. Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư 
  250. Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)

logistics-tu-vung-tieng-anh-jolo

III. Thuật ngữ xuất nhập khẩu về phương thức thanh toán 

  1. Payment terms/method: Phương thức thanh toán quốc tế
  2. Terms of payment = Payment terms
  3. Cash: Tiền mặt
  4. Honour = payment: Sự thanh toán
  5. Cash against documents (CAD): Tiền mặt đổi lấy chứng từ
  6. Open-account: Ghi sổ
  7. Letter of credit: Thư tín dụng
  8. Reference no: Số tham chiếu
  9. Documentary credit: Tín dụng chứng từ
  10. Collection: Nhờ thu
  11. Clean collection: Nhờ thu phiếu trơn
  12. Documentary collection: Nhờ thu kèm chứng từ
  13. Financial documents: Chứng từ tài chính
  14. Commercial documents: Chứng từ thương mại
  15. D/P: Documents against payment: Nhờ thu trả ngay
  16. D/A: Documents against acceptance: Nhờ thu trả chậm
  17. Issuing bank: Ngân hàng phát hành LC
  18. Advising bank: Ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng)
  19. Confirming bank: Ngân hàng xác nhận lại LC
  20. Negotiating bank/negotiation: Ngân hàng thương lượng/thương lượng thanh toán (chiết khấu)
  21. Revolving letter of credit: LC tuần hoàn
  22. Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit: LC điều khoản đỏ
  23. Stand by letter of credit: LC dự phòng
  24. Beneficiary: Người thụ hưởng
  25. Applicant: người yêu cầu mở LC (thường là Buyer)
  26. Accountee = Applicant
  27. Applicant bank: Ngân hàng yêu cầu phát hành
  28. Reimbursing bank: Ngân hàng bồi hoàn
  29. Drafts: Hối phiếu
  30. Bill of exchange: Hối phiếu
  31. UCP – The uniform Customs and Practice for Documentary credit: Các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ
  32. ISPB- International Standard banking practice for the examination of documents under documentary credits: Tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng
  33. Remitting bank: Ngân hàng chuyển tiền/ngân hàng nhờ thu
  34. Collecting bank: Ngân hàng thu hộ
  35. Paying bank: Ngân hàng trả tiền
  36. Claiming bank: Ngân hàng đòi tiền
  37. Presenting Bank: Ngân hàng xuất trình
  38. Nominated Bank: Ngân hàng được chỉ định
  39. Credit: Tín dụng
  40. Presentation: Xuất trình
  41. Banking days: Ngày làm việc ngân hàng (thứ bảy không coi là ngày làm việc)
  42. Remittance: Chuyển tiền
  43. Protest for Non-payment: Kháng nghị không trả tiền
  44. Telegraphic transfer/Mail transfer: Chuyển tiền bằng điện/thư
  45. Telegraphic transfer reimbursement (TTR): Hoàn trả tiền bằng điện
  46. Deposit: Tiền đặt cọc
  47. Advance = Deposit
  48. Down payment = Deposit
  49. The balance payment: Số tiền còn lại sau cọc
  50. LC notification = advising of credit: Thông báo thư tín dụng
  51. Maximum credit amount: Giá trị tối đa của  tín dụng
  52. Applicable rules: Quy tắc áp dụng
  53. Amendments: Chỉnh sửa (tu chỉnh)
  54. Discrepancy: Bất đồng chứng từ
  55. Period of presentation: Thời hạn xuất trình
  56. Drawee: Bên bị ký phát hối phiếu
  57. Drawer: Người ký phát hối phiếu
  58. Latest date of shipment: Ngày giao hàng cuối cùng lên tàu
  59. Irrevocable L/C: Thư tín dụng không hủy ngang (revocable: hủy ngang)
  60. Deferred LC: Thư tín dụng trả chậm
  61. Usance LC = Deferred LC
  62. LC transferable: Thư tín dụng chuyển nhượng
  63. Bank Identifier Code (BIC): Mã định dạng ngân hàng
  64. Exchange rate: Tỷ giá
  65. Swift code: Mã định dạng ngân hàng (trong hệ thống swift)
  66. Message Type (MT): Mã lệnh
  67. Form of documentary credit: Hình thức/loại thư tín dụng
  68. Available with…: Được thanh toán tại…
  69. Blank endorsed: Ký hậu để trống
  70. Endorsement: Ký hậu
  71. Account: Tài khoản
  72. Basic Bank Account number (BBAN): Số tài khoản cơ sở
  73. International Bank Account Number (IBAN): Số tài khoản quốc tế
  74. Application for Documentary credit: Đơn yêu cầu mở thư tín dụng
  75. Application for Remittance: Yêu cầu chuyển tiền
  76. Application for Collection: Đơn yêu cầu nhờ thu
  77. Delivery authorization: Ủy quyền nhận hàng
  78. Undertaking: Cam kết
  79. Disclaimer: Miễn trách
  80. Charges: Chi phí ngân hàng
  81. Intermediary bank: Ngân hàng trung gian
  82. Uniform Rules for Collection (URC): Quy tắc thống nhất về nhờ thu
  83. Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit (URR): Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ
  84. Promissory note: Kỳ phiếu
  85. Third party documents: Chứng từ bên thứ ba
  86. Cheque: Séc
  87. Tolerance: Dung sai
  88. Expiry date: Ngày hết hạn hiệu lực
  89. Correction: Các sửa đổi
  90. Issuer: Người phát hành
  91. Misspelling: Lỗi chính tả
  92. Typing errors: Lỗi đánh máy
  93. Originals: Bản gốc
  94. Duplicate: Hai bản gốc như nhau
  95. Triplicate: Ba bản gốc như nhau
  96. Quadricate: Bốn bản gốc như nhau
  97. Fold: Bao nhiêu bản gốc 
  98. First original: Bản gốc đầu tiên
  99. Second original: Bản gốc thứ hai
  100. Third original: Bản gốc thứ ba
  101. International Standby Letter of Credit: Quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế (ISP 98)
  102. Copy: Bản sao
  103. Shipment period: Thời hạn giao hàng
  104. Dispatch: Gửi hàng
  105. Taking in charge at: Nhận hàng để chở tại…
  106. Comply with: Tuân theo
  107. Field: Trường (thông tin)
  108. Transfer: Chuyển tiền
  109. Bank slip: Biên lai chuyển tiền
  110. Bank receipt = Bank slip
  111. Signed: Kí (tươi)
  112. Drawing: Việc ký phát
  113. Advise-through bank = advising bank: Ngân hàng thông báo
  114. Currency code: Mã đồng tiền
  115. Sender: Người gửi (điện)
  116. Receiver: Người nhận (điện)
  117. Value Date: Ngày giá trị
  118. Ordering Customer: Khách hàng yêu cầu (~applicant)
  119. Instruction: Sự hướng dẫn (với ngân hàng nào)
  120. Interest rate: Lãi suất
  121. Telex: Điện Telex trong hệ thống tín dụng
  122. Domestic L/C: Thư tín dụng nội địa
  123. Import L/C: Thư tín dụng nhập khẩu
  124. Documentary credit number: Số thư tín dụng
  125. Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp
  126. Abandonment: Sự từ bỏ hàng
  127. Particular average: Tổn thất riêng
  128. General average: Tổn thất chung
  129. Declaration under open cover: Tờ khai theo một bảo hiểm bao
  130. Society for Worldwide Interbank and Financial Telecommunication (SWIFT): Hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và các tổ chức tài chính quốc tế

Trên đây là phần 1 của bộ từ vựng chuyên ngành Logistics - Xuất nhập khẩu. Đừng quên tham khảo phần 2 của bài viết tại Trọn bộ từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Logistics - Xuất nhập khẩu (Phần 2) bạn nhé!

Nếu bạn muốn nâng cao các kỹ năng cần thiết trong bài thi IELTS nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu, đừng quên tham khảo các khóa học tại JOLO English tại đây nhé!

--------------------------------------

Tìm hiểu thêm các khóa học tại JOLO English - Hệ thống trung tâm dạy Tiếng Anh uy tín nhất tại Hà Nội và HCM  :

  • Khóa học Luyện Thi IELTS tại Hà Nội và HCM
  • Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tại Hà Nội và HCM
  • Khóa học Tiếng Anh cho trẻ em

Hệ Thống Trung Tâm Anh Ngữ JOLO:

  • Hà Nội: 093 618 7791
  • TP. HCM: (028) 7301 5555
  • JOLO: Số 4, ngõ 54 Nguyễn Thị Định, Hà Nội
  • JOLO: Số 27 Trần Đại Nghĩa, Hà Nội
  • JOLO: Số 67 Thụy Khuê, Hà Nội
  • JOLO: Số 7, đường số 2, Cư Xá Đô Thành, Q.3, Tp.HCM
  • JOLO: Số 2, tầng 1, tòa C2, Vinhomes Central Park, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
  • JOLO: S3.020215, Vinhomes Grand Park, P. Long Thạnh Mỹ, TP. Thủ Đức, TP. HCM
Nhận xét của khách hàngViết đánh giá của bạn
0.0/5 từ 0 người sử dụng. ( 0 đánh giá . )
5 ()
4 ()
3 ()
2 ()
1 ()
Tìm
Lọc theo số sao
  • Mọi sao
  • 5
  • 4
  • 3
  • 2
  • 1
Xếp theo Phổ biến
  • Phổ biến
  • Tốt nhất
  • Mới nhất
  • Cũ nhất
Viết đánh giá của bạn
What is 27 + 56 =

Xem thêm

  • English for Communication
  • General English
  • English for Special Purposes
  • 8 Lý Do Bạn Nên Chọn JOLO English
  • Cơ sở vật chất tại JOLO English
  • Giới thiệu trung tâm Anh ngữ JOLO
  • Các chương trình quà tặng của GLN/JOLO trong tháng 4
  • Junior English Master Contest - Cuộc thi Siêu Cao Thủ Tiếng Anh Nhí

Bạn vui lòng điền thông tin để nhận Lịch Học & Học Phí 

(Tư vấn viên của JOLO sẽ liên hệ tư vấn ngay cho bạn trong vòng 24H)

Hotline: 093.618.7791
  

Khóa học IELTS

IELTS Intensive
29/08
18:00-21:00
Mon/Fri18:00-21:00;
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
04/07
18:30-21:00
Wed/Fri18:30-21:00;
Đăng ký
Speaking & Writing
07/07
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
13/07
09:00-12:00
Sun
Đăng ký
IELTS Intensive
15/07
18:30-21:00
Tue/Thu
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
16/07
18:30-21:00
Wed/Sat18:30-21:00;
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
02/07
13:30-16:30
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Foundation
08/07
18:00-19:30
Tue/Thu18:00-19:30;
Đăng ký
Speaking & Writing II
07/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
10/07
18:30-21:00
Mon/Thu
Đăng ký
IELTS Intensive
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri09:00-12:00;
Đăng ký
IELTS Intensive
15/07
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Reinforcement
25/09
18:30-21:00
Thu/Sat
Đăng ký
IELTS_Private
02/07
15:00-17:00
Wed/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
04/07
18:00-21:00
Wed/Fri
Đăng ký
Speaking & Writing II
07/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Reinforcement
07/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Speaking & Writing II
13/07
09:00-12:00
Sun
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
14/07
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
20/07
09:00-12:00
Sun
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
21/07
18:30-21:00
Mon/Fri
Đăng ký
IELTS Reinforcement
28/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Speaking & Writing
31/07
18:00-21:00
Tue/Thu
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
02/08
09:35-12:05
Sat09:35-12:05;
Đăng ký
Speaking & Writing II
04/08
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
07/08
18:0 - 21:0
Tue/Thu
Đăng ký
IELTS Intensive
29/08
18:00-21:00
Mon/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
09/09
18:00-21:00
Tue/Thu
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
21/09
09:00-12:00
Sun
Đăng ký
Speaking & Writing II
07/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Speaking & Writing II
07/07
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
15/07
18:00-21:00
Tue/Sat
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
16/07
18:00-21:00
Wed/Fri
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
28/07
18:00-21:00
Mon/Thu
Đăng ký
  • Trần Đại Nghĩa
  • Nguyễn Thị Định
  • Võ Văn Tần
  • Thụy Khuê
  • Phạm Hùng
  • Tràng Thi

  • Mới
  • Xem nhiều
  • Không Có Thời Gian Vẫn Giỏi Tiếng Anh: Bí Quyết Hiệu Quả Cho Người Bận Rộn

    Không Có Thời Gian Vẫn Giỏi Tiếng Anh: Bí Quyết Hiệu Quả Cho Người Bận Rộn

  • 3 Lý Do Người Đi Làm Nên Học Tiếng Anh Càng Sớm Càng Tốt

    3 Lý Do Người Đi Làm Nên Học Tiếng Anh Càng Sớm Càng Tốt

  • Trại Hè Kỹ Năng Sống Bằng Tiếng Anh - Lựa Chọn Ưu Tiên Của Phụ Huynh Hiện Đại

    Trại Hè Kỹ Năng Sống Bằng Tiếng Anh - Lựa Chọn Ưu Tiên Của Phụ Huynh Hiện Đại

  • Bứt Phá IELTS & Giao Tiếp Tiếng Anh Nhờ Trợ Lý AI Thông Minh

    Bứt Phá IELTS & Giao Tiếp Tiếng Anh Nhờ Trợ Lý AI Thông Minh

  • Bài Đọc Tiếng Anh Về Ngày Quốc tế Thiếu Nhi

    Bài Đọc Tiếng Anh Về Ngày Quốc tế Thiếu Nhi

  • Hướng dẫn các bước viết email tiếng Anh chuyên nghiệp

    Hướng dẫn các bước viết email tiếng Anh chuyên nghiệp

  • 160 Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing cho các Marketer năng động

    160 Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing cho các Marketer năng động

  • Toàn tập từ vựng miêu tả con người

    Toàn tập từ vựng miêu tả con người

  • 22 từ lóng bạn cần biết để giao tiếp thành thạo với người Mỹ

    22 từ lóng bạn cần biết để giao tiếp thành thạo với người Mỹ

  • 8 Quy Tắc Phát Âm Tiếng Anh Với Phụ Âm Và Nguyên Âm

    8 Quy Tắc Phát Âm Tiếng Anh Với Phụ Âm Và Nguyên Âm

Các bài khác

BASIC TIPS FOR IELTS WRITING (TASK 2)

Từ Vựng & Gợi Ý IELTS Writing Task 2 - Chủ Đề: ART

ielts-writing-task-2-tu-vung-goi-y-bai-mau-topic-art

Trọn bộ sách học 6 kỹ năng IELTS cực độc: English For Academic Study

Sach-English-For-Academic-Study

Những cách mở đầu câu Speaking giúp tăng điểm Fluency & Coherence

cach-tang-diem-speaking-ielts

13 Câu Tỏ Tình Bằng Tiếng Anh Nhân Dịp Ngày Valentine

13-cau-to-tinh-bang-tieng-anh-nhan-dip-ngay-valentine
  • Home
  • English Library
  • Hướng Dẫn Học Tiếng Anh Căn Bản
  • Những Câu Hỏi Thường Gặp Khi Bắt Đầu Học Tiếng Anh
 TP. Hồ Chí Minh

 JOLO English: Số 110, Đường số 2, Cư Xá Đô Thành, P.4, Q3.

Tel: 07.7718.1610

 JOLO English: Số 02, tầng 1, tòa C2, Vinhomes Central Park, phường 22, Q. Bình Thạnh.

Tel: 07.7718.1610

 JOLO English: S3.020215, Vinhomes Grand Park, P. Long Thạnh Mỹ, TP. Thủ Đức.

Tel: 07.7718.1610

Hà Nội

JOLO English: Số 4, ngõ 54 Nguyễn Thị Định, Q. Cầu Giấy. 

 Tel: 037.264.5065

JOLO English: Số 67 Thuỵ Khuê, Q. Tây Hồ.               Tel: 024.6652.6525

 JOLO English: S4.01, Vinhomes Smart City, Tây Mỗ, Q. Nam Từ Liêm.

Tel: 0988.313.868

GLN English: Tầng 12 toà nhà Handico, KĐT mới Mễ Trì, Nam Từ Liêm.

Tel: 024.2260.1622

GLN English: Tầng 4, Tòa nhà Coalimex, 33 Tràng Thi.

Tel:  024.6652.6525

Chính sách & Quy định chung Điều khoản sử dụng Chính sách bảo mật Quy định & Hình thức thanh toán
Công ty TNHH Dịch vụ và Phát triển Giáo dục Toàn Cầu JOLO
Địa chỉ: Số 4 ngõ 54, phố Nguyễn Thị Định, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
Điện thoại: 024.3555.8271
Email: cs@jolo.edu.vn
Số chứng nhận ĐKKD: 0106305989 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Thành phố Hà Nội cấp.
Người đại diện: Ông Tạ Huy Hoàng

© 2025 Trung Tâm Tiếng Anh JOLO

  • Chính sách & Quy định chung
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Quy định & Hình thức thanh toán
  • circlefacebook
  • circletwitterbird
  • circleyoutube
  • circlelinkedin
  • circleinstagram

Hotline: 0989.606.366

Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.

TPL_SCROLL