Trung Tâm Tiếng Anh JOLO
  • Liên hệ
  • Cơ hội nghề nghiệp
  • Trung Tâm Tiếng Anh JOLO
  • Giới thiệu
    • Giới thiệu JOLO English
    • Cơ sở vật chất
    • Đội ngũ giáo viên
    • Lý do bạn chọn chúng tôi
  • Tin tức
    • Tin tức sự kiện
    • Chương trình ưu đãi
    • Đối Tác Chiến Lược Của JOLO
    • Thi thử Mock Test hàng tháng
    • Nội Quy Học Tập
  • Các Khóa Học
    • Luyện Thi IELTS
    • Tiếng Anh Giao Tiếp
    • IELTS General - Định cư
    • Tiếng Anh Trẻ Em
  • Học Viên Điểm Cao IELTS
  • English Library
    • Hướng Dẫn Học Tiếng Anh Căn Bản
    • Hướng Dẫn Học IELTS
    • Download Tài Liệu & Ebook
  • [TẢI EBOOK SPEAKING & WRITING ĐỘC QUYỀN]

×

  • Liên hệ
  • Cơ hội nghề nghiệp

Từ Vựng, Thuật Ngữ Tiếng Anh Ngành Logistics - Xuất Nhập Khẩu (P2)

Từ Vựng, Thuật Ngữ Tiếng Anh Ngành Logistics - Xuất Nhập Khẩu (P2)

Đối với những người trong ngành Logistics - Xuất nhập khẩu, nắm vững tiếng Anh chuyên ngành sẽ là một lợi thế để bạn tích lũy các kiến thức và có cơ hội được làm việc với một vị trí xứng đáng tại các công ty nước ngoài và thăng tiến trong sự nghiệp. Bài viết ngày hôm nay, hãy cùng JOLO tiếp tục khám phá những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Logistics - Xuất nhập khẩu nhé!

Tham khảo thêm: 

  • 400+ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH MỚI NHẤT CHO NGÀNH HR KHÔNG THỂ BỎ QUA (PHẦN 1)
  • 400+ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH MỚI NHẤT CHO NGÀNH HR KHÔNG THỂ BỎ QUA (PHẦN 2)
  • TOP 100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH NGÀNH NGÂN HÀNG NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT

t-vng-chuyn-ngnh-logistics-xut-nhp-khu-phan2

IV. Thuật ngữ xuất nhập khẩu về quá trình đàm phán (thương lượng)

  1. Inquiry: Đơn hỏi hàng
  2. Enquiry = Inquiry = Query
  3. Purchase: Mua hàng
  4. Procurement: Sự thu mua hàng
  5. Inventory: Tồn kho
  6. Sales off: Giảm giá
  7. Negotiate/negotiation: Đàm phán
  8. Price countering: Hoàn giá, trao đổi giá 
  9. Transaction: giao dịch
  10. Discussion/discuss: Trao đổi, bàn bạc
  11. Co-operate: Hợp tác
  12. Sign: Ký kết
  13. Quote: Báo giá
  14. Release order: Đặt hàng (ai)
  15. Give sb order: Cho ai đơn đặt hàng
  16. Assurance: Sự đảm bảo
  17. Sample: Mẫu hàng (kiểm tra chất lượng)
  18. Discount: Giảm giá (request for discount/offer a discount)
  19. Trial order: Đơn đặt hàng thử
  20. Underbilling: Giảm giá trị hàng trên invoice
  21. PIC – person in contact: Người liên lạc
  22. Person in charge: Người phụ trách
  23. Quotation: Báo giá
  24. Validity: Thời hạn hiệu lực (của báo giá)
  25. Price list: Đơn giá
  26. RFQ = request for quotation = inquiry: Yêu cầu hỏi giá/đơn hỏi hàng
  27. Requirements: Yêu cầu
  28. Commission Agreement: Thỏa thuận hoa hồng
  29. Non-circumvention, non-disclosure (NCND): Thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin
  30. Memorandum of Agreement: Bản ghi nhớ thỏa thuận
  31. Deal: Thỏa thuận
  32. Fix: Chốt
  33. Deduct = reduce: Giảm giá
  34. Bargain: Mặc cả
  35. Rate: Tỉ lệ/mức giá
  36. Throat-cut price: Giá cắt cổ
  37. Match: Khớp được
  38. Target price: Giá mục tiêu
  39. Terms and conditions: Điều khoản và điều kiện
  40. Feedback: Phản hồi của khách
  41. Minimum order quantity (MOQ): Số lượng đặt hàng tối thiểu
  42. Complaints: Khiếu kiện, phàn nàn
  43. Company Profile: Hồ sơ công ty
  44. Input /raw material: Nguyên liệu đầu vào
  45. Quality assurance (QA): Bộ phận quản lý chất lượng
  46. Quality Control (QC): Bộ phận quản lý chất lượng

V. Thuật ngữ xuất nhập khẩu về hợp đồng ngoại thương

  1. Contract: Hợp đồng
  2. Purchase contract: Hợp đồng mua hàng
  3. Sale Contract: Hợp đồng mua bán
  4. Sales contract = Sales contract
  5. Sales and Purchase contract: Hợp đồng mua bán ngoại thương
  6. Principle agreement: Hợp đồng nguyên tắc
  7. Expiry date: Ngày hết hạn hợp đồng
  8. Come into effect/come into force: Có hiệu lực
  9. Article: Điều khoản
  10. Validity: Thời gian hiệu lực
  11. Authenticated: Xác nhận (bởi ai. VD: đại sứ quán)
  12. Goods description: Mô tả hàng hóa
  13. Commodity = Goods description
  14. Items: Hàng hóa
  15. Cargo: Hàng hóa (vận chuyển trên phương tiện)
  16. Quantity: Số lượng
  17. Quality specifications: Tiêu chuẩn chất lượng
  18. Documents required: Chứng từ yêu cầu
  19. Shipping documents: Chứng từ giao hang
  20. Terms of payment: Điều kiện thanh toán
  21. Unit price: Đơn giá
  22. Amount: Giá trị hợp đồng
  23. Grand amount: Tổng giá trị
  24. Settlement: Thanh toán
  25. Delivery time: Thời gian giao hàng
  26. Institute cargo clause A/B/C: Điều kiện bảo hiểm loại A/B/C
  27. Lead time: Thời gian làm hàng
  28. Packing/packaging: Bao bì, đóng gói
  29. Standard packing: Đóng gói tiêu chuẩn
  30. Arbitration: Điều khoản trọng tài
  31. Force majeure: Điều khoản bất khả kháng
  32. Terms of maintenance: Điều khoản bảo trì, bảo dưỡng
  33. Terms of guarantee/warranty: Điều khoản bảo hành
  34. Terms of installation and operation: Điều khoản lắp đặt và vận hành
  35. Terms of test running: Điều khoản chạy thử
  36. Model number: Số mã/mẫu hàng
  37. Heat treatment: Xử lý bằng nhiệt
  38. Dosage: Liều lượng
  39. Exposure period: Thời gian phơi/ủ (với hàng cần hun trùng)
  40. Penalty: Điều khoản phạt
  41. Claims: Khiếu nại
  42. Disclaimer: Sự miễn trách
  43. Act of God = Force majeure: Bất khả kháng
  44. Inspection: Giám định
  45. Dispute: Tranh cãi
  46. Liability: Trách nhiệm
  47. On behalf of: Đại diện/thay mặt cho
  48. Subject to: Tuân thủ theo
  49. Brandnew: Mới hoàn toàn
  50. General Conditions: Các điều khoản chung
  51. Vietnam International Arbitration Centre at the Vietnam Chamber of Commerce and Industry (VIAC): Trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam tại Phòng Thương Mại và Công Nghiệp Việt Nam
  52. Signature: Chữ ký
  53. Stamp: Đóng dấu
  54. In seaworthy cartons packing: Đóng gói thùng carton phù hợp với vận tải biển
  55. Date of manufacturing: Ngày sản xuất
  56. Label/labelling: Nhãn hàng hóa/dán nhãn hàng hóa
  57. Inner Packing: Chi tiết đóng gói bên trong
  58. Outer packing: Đóng gói bên ngoài
  59. Unit: Đơn vị
  60. Piece: Chiếc, cái
  61. Sheet: Tờ, tấm
  62. Pallet: Kệ kê hàng
  63. Roll: Cuộn
  64. Bundle: Bó
  65. Set: Bộ
  66. Cbm - cubic meter (M3): Mét khối
  67. Case: Thùng, sọt
  68. Jar: Chum
  69. Box: Hộp
  70. Bag: Túi
  71. Basket: Rổ, thùng
  72. Drum: Thùng (rượu)
  73. Barrel: Thùng (dầu, hóa chất)
  74. Can: Can
  75. Carton: Thùng carton
  76. Bottle: Chai
  77. Bar: Thanh
  78. Crate: Kiện hàng
  79. Package: Kiện hàng
  80. Combo: Bộ sản phẩm
  81. Pair: Đôi
  82. Carboy: Bình
  83. Offset: Hàng bù
  84. Free of charge (FOC): Hàng miễn phí
  85. Compensation: Đền bù, bồi thường
  86. All risks: Mọi rủi ro
  87. War risk: Bảo hiểm chiến tranh
  88. Protest/strike: Đình công
  89. Processing Contract: Hợp đồng gia công
  90. Loss: Tỷ lệ hao hụt (hàng gia công/SXXK)
  91. FOB contract: Hợp đồng FOB (thường cho hàng SXXK)

VI. Thuật ngữ xuất nhập khẩu về chứng từ vận chuyển

  1. Telex release: Điện giải phóng hàng (cho Bill Surrender)
  2. Telex fee: Phí điện giải phóng hàng
  3. Airway bill: Vận đơn hàng không
  4. Master Airway bill (MAWB): Vận đơn(chủ) hàng không
  5. House Airway bill (HAWB): Vận đơn (nhà) hàng không
  6. Express release: Giải phóng hàng nhanh 
  7. Sea waybill: Giấy gửi hàng đường biển
  8. Surrender B/L: vận đơn giải phóng hàng bằng điện/vận đơn xuất trình trước
  9. Bill of Lading (BL): vận đơn đường biển
  10. Ocean Bill of Lading = BL
  11. Marine Bill of Lading = BL
  12. Switch Bill of Lading: Vận đơn thay đổi so vận đơn gốc
  13. Receipt for shipment BL: Vận đơn nhận hàng để chở
  14. Railway bill: Vận đơn đường sắt
  15. Cargo receipt: Biên bản giao nhận hàng
  16. Bill of truck: Vận đơn ô tô
  17. Booking note/booking confirmation: Thỏa thuận lưu khoang/thuê slots
  18. Shipping instruction: Hướng dẫn làm BL
  19. Shipping advice/shipment advice: Thông tin giao hàng
  20. Sales Contract/Sale contract/Contract/Purchase contract: Hợp đồng ngoại thương
  21. Purchase order: Đơn đặt hàng
  22. Delivery order: Lệnh giao hàng
  23. Proforma invoice: Hóa đơn chiếu lệ
  24. Commercial invoice: Hóa đơn thương mại
  25. Non-commercial invoice: Hóa đơn phi mậu dịch (hàng không thanh toán –FOC)
  26. Provisional Invoice: Hóa đơn tạm thời (tạm thời cho các lô hàng, chưa thanh toán)
  27. Final invoice: Hóa đơn chính thức
  28. Certified Invoice: Hóa đơn xác nhận (thường của đại sứ quán hoặc VCCI)
  29. Consular Invoice: Hóa đơn lãnh sự (xác nhận của đại sứ quán)
  30. Customs invoice: Hóa đơn hải quan (chỉ phục vụ cho việc thông quan)
  31. Tax invoice: Hóa đơn nộp thuế
  32. Arrival notice: Thông báo hàng tới/đến
  33. Notice of arrival = Arrival notice
  34. Notice of readiness: Thông báo hàng sẵn sàng de van chuyen
  35. Test certificate: Giấy chứng nhận kiểm tra
  36. Certificate of phytosanitary: Chứng thư kiểm dịch thực vật
  37. Certificate of fumigation: Chứng thư hun trùng
  38. Certificate of origin: Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ
  39. Goods consigned from: Hàng vận chuyển từ ai
  40. Goods consigned to: Hàng vận chuyển tới ai
  41. Third country invoicing: Hóa đơn bên thứ ba
  42. Authorized Certificate of origin: CO ủy quyền
  43. Back-to-back CO: CO giáp lưng
  44. Specific processes: Công đoạn gia công chế biến cụ thể
  45. Product Specific Rules (PSRs): Quy tắc cụ thể mặt hàng
  46. Regional Value content – RVC: Hàm lượng giá trị khu vực (theo tiêu chỉ tỉ lệ %)
  47. Change in Tariff classification: Chuyển đổi mã số hàng hóa
  48. CTH: Change in Tariff Heading: Chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 4 số (nhóm)
  49. CTSH: Change in Tariff Sub-heading: Chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 6 số (phân nhóm)
  50. CC (Change in Tariff of Chapter): Chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ chương
  51. Issue retroactively: CO cấp sau
  52. Accumulation: Xuất xứ cộng gộp
  53. De minimis: Tiêu chí De Minimis
  54. Certified true copy: Xác nhận bản cấp lại đúng như bản gốc
  55. Direct consignment: Quy tắc vận chuyển trực tiếp
  56. Partial cumulation: Cộng gộp từng phần
  57. Exhibitions: Hàng phục vụ triển lãm
  58. Origin criteria: Tiêu chí xuất xứ
  59. Wholly obtained (WO): Xuất xứ thuần túy
  60. Not wholly obtained: Xuất xứ không thuần túy
  61. Rules of Origin (ROO): Quy tắc xuất xứ
  62. Shelf Life List: Bảng kê thời hạn sử dụng hàng hóa (hàng thực phẩm)
  63. Production List: Danh sách quy trình sản xuất
  64. Inspection report: Biên bản giám định
  65. Certificate of weight: Chứng nhận trọng lượng hàng
  66. Certificate of quantity: Chứng nhận số lượng
  67. Certificate of quality: Chứng nhận chất lượng
  68. Certificate of weight and quality: Chứng nhận trọng lượng và chất lượng
  69. Certificate of analysis: Chứng nhận phân tích kiểm nghiệm
  70. Certificate of health: Chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm
  71. Certificate of sanitary = Certificate of health
  72. Veterinary Certificate: Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật
  73. Insurance Policy/Certificate: Đơn bảo hiểm/chứng thư bảo hiểm
  74. Beneficiary's certificate: Chứng nhận của người thụ hường
  75. Cargo insurance policy: Đơn bảo hiểm hàng hóa
  76. Packing list: Phiếu đóng gói
  77. Detailed Packing List: Phiếu đóng gói chi tiết
  78. Weight List: Phiếu cân trọng lượng hàng
  79. Mate's’ receipt: Biên lai thuyền phó
  80. List of containers: Danh sách container
  81. Debit note: Giấy báo nợ
  82. Beneficiary’s receipt: Biên bản của người thụ hưởng
  83. Certificate of Free Sales: Giấy chứng nhận lưu hành tự do
  84. Letter of guarantee: Thư đảm bảo
  85. Letter of indemnity: Thư cam kết
  86. Material safety data sheet (MSDS): bản khai báo an toàn hóa chất
  87. Report on receipt of cargo (ROROC): biên bản kết toán nhận hàng với tàu
  88. Statement of fact (SOF): biên bản làm hàng
  89. Tally sheet: biên bản kiểm đếm
  90. Time sheet: Bảng tính thưởng phạt bốc dỡ
  91. International Standards for Phytosanitary Measures 15: Tiêu chuẩn quốc tế khử trùng theo ISPM 15
  92. Survey report: Biên bản giám định
  93. Laycan: Thời gian tàu đến cảng
  94. Certificate of short landed cargo (CSC): Giấy chứng nhận hàng thiếu
  95. Cargo Outturn Report (COR): Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng
  96. Shipping documents: Chứng từ giao hàng
  97. Forwarder’s certificate of receipt: Biên lai nhận hàng của người giao nhận
  98. Consignment note: Giấy gửi hàng
  99. Pre-alert: Bộ hồ sơ (agent send to Fwder) trước khi hàng tới
  100. Certificate of inspection: Chứng nhận giám định
  101. Application for Marine Cargo Insurance: Giấy yêu cầu bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển
  102. Shipper certification for live animal: Xác nhận của chủ hàng về động vật sống
  103. Nature of goods: Biên bản tình trạng hàng hóa
  104. Office’s letter of recommendation: Giấy giới thiệu
  105. Balance of materials: Bảng cân đối định mức

Tóm lại, đối với những người trong ngành Logistics - Xuất nhập khẩu, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành sẽ rất cần thiết nếu bạn muốn theo đuổi nghề. Hy vọng rằng bộ từ vựng này có thể giúp các bạn cải thiện tiếng Anh chuyên ngành để thực hiện công việc một cách tốt nhất. Chúc các bạn thành công! 

Đừng để tiếng Anh - “International language”  trở thành rào cản ngôn ngữ trên con đường sự nghiệp của bạn. Nếu muốn học tiếng Anh mà chưa biết bắt đầu từ đâu, bạn có thể tham khảo các khóa học tại JOLO English tại đây nhé!

--------------------------------------

Tìm hiểu thêm các khóa học tại JOLO English - Hệ thống trung tâm dạy Tiếng Anh uy tín nhất tại Hà Nội và HCM  :

  • Khóa học Luyện Thi IELTS tại Hà Nội và HCM
  • Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tại Hà Nội và HCM
  • Khóa học Tiếng Anh cho trẻ em

Hệ Thống Trung Tâm Anh Ngữ JOLO:

  • Hà Nội: 093 618 7791
  • TP. HCM: (028) 7301 5555
  • JOLO: Số 4, ngõ 54 Nguyễn Thị Định, Hà Nội
  • JOLO: Số 27 Trần Đại Nghĩa, Hà Nội
  • JOLO: Số 67 Thụy Khuê, Hà Nội
  • JOLO: Số 7, đường số 2, Cư Xá Đô Thành, Q.3, Tp.HCM
  • JOLO: Số 2, tầng 1, tòa C2, Vinhomes Central Park, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
  • JOLO: S3.020215, Vinhomes Grand Park, P. Long Thạnh Mỹ, TP. Thủ Đức, TP. HCM
Nhận xét của khách hàngViết đánh giá của bạn
0.0/5 từ 0 người sử dụng. ( 0 đánh giá . )
5 ()
4 ()
3 ()
2 ()
1 ()
Tìm
Lọc theo số sao
  • Mọi sao
  • 5
  • 4
  • 3
  • 2
  • 1
Xếp theo Phổ biến
  • Phổ biến
  • Tốt nhất
  • Mới nhất
  • Cũ nhất
Viết đánh giá của bạn
What is 63 + 43 =

Xem thêm

  • 8 Lý Do Bạn Nên Chọn JOLO English
  • Voice Yourself - Thử thách Tiếng Anh - Giật "nhanh" iPhone 6
  • GLN/JOLO Education khai giảng khóa luyện thi TOEIC
  • JOLO Education chào hè: Tiết kiệm lên tới 7 triệu đồng khi đăng ký học ngay trong tháng 5!
  • Hè sôi động cùng khóa học tiếng Anh bổ ích tại GLN
  • Giải nhất MC tiếng Anh là cô bạn học tiếng Pháp ... 14 năm
  • Hoàng Minh Thạch Thảo - 7.5 IELTS

Bạn vui lòng điền thông tin để nhận Lịch Học & Học Phí 

(Tư vấn viên của JOLO sẽ liên hệ tư vấn ngay cho bạn trong vòng 24H)

Hotline: 093.618.7791
  

Khóa học IELTS

Array
02/04
14:00-17:00
Sun
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
05/04
09:00-12:00
Mon/Wed/Fri
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
06/04
18:00-21:00
Tue/Thu
Đăng ký
Speaking & Writing II
08/04
18:00-21:00
Thu/Sat
Đăng ký
IELTS Intensive
29/05
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
01/06
14:00-17:00
Tue/Thu/Sat
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
13/06
09:00-12:00
Tue/Thu/Sat
Đăng ký
Speaking & Writing II
03/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri09:00-12:00;
Đăng ký
IELTS Intensive
26/03
18:00-21:00
Sun18:00-21:00;
Đăng ký
Speaking & Writing II
11/05
18:00-21:00
Tue/Thu
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
05/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
05/06
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
22/06
18:00-21:00
Wed
Đăng ký
Speaking & Writing II
15/04
09:30-11:30
Sat/Sun09:30-11:30;
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
22/04
14:00-17:00
Sat/Sun
Đăng ký
IELTS Intensive
28/03
18:00-21:00
Tue/Sat
Đăng ký
Speaking & Writing II
23/04
18:30-21:30
Tue18:30-21:30; /Sun09:00-12:00;
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
25/04
18:00-21:00
Tue/Sat
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
29/05
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
05/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
05/06
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Speaking & Writing II
10/07
09:00-12:00
Mon/Wed/Fri09:00-12:00;
Đăng ký
Speaking & Writing II
26/03
14:00-17:00
Sun
Đăng ký
Speaking & Writing
26/03
09:00-12:00
Sun
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
26/03
09:00-12:00
Sun
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
31/03
18:30-21:00
Wed/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
03/04
18:30-21:00
Mon/Wed
Đăng ký
Speaking & Writing II
18/04
18:00-21:00
Tue/Thu
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
07/05
14:30-17:30
Sun
Đăng ký
IELTS Intensive
07/05
09:00-12:00
Sun
Đăng ký
IELTS Intensive
14/05
09:00-12:00
Sun
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
29/05
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
29/05
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Speaking & Writing II
29/05
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
29/05
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
02/06
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
25/06
09:00-12:00
Sun
Đăng ký
Speaking & Writing
10/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Speaking & Writing II
10/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Speaking & Writing II
10/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
10/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
10/07
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Reinforcement
26/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
10/04
18:00-21:00
Mon/Wed
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
29/05
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
10/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
  • Trần Đại Nghĩa
  • Nguyễn Thị Định
  • Võ Văn Tần
  • Thụy Khuê
  • Phạm Hùng
  • Tràng Thi

  • Mới
  • Xem nhiều
  • IELTS Speaking Vocabulary: Tổng Hợp Collocations Chủ Đề Cities

    IELTS Speaking Vocabulary: Tổng Hợp Collocations Chủ Đề Cities

  • Tổng Hợp Idioms Chủ Đề Fruits And Vegetable

    Tổng Hợp Idioms Chủ Đề Fruits And Vegetable

  • Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Shapes Mà Bạn Nên Biết

    Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Shapes Mà Bạn Nên Biết

  • IELTS Writing Task 2 Vocabulary: Collocations Chủ Đề Traffic

    IELTS Writing Task 2 Vocabulary: Collocations Chủ Đề Traffic

  • Từ Vựng Về MakeUp Và Cosmetic Đầy Đủ, Chi Tiết Nhất

    Từ Vựng Về MakeUp Và Cosmetic Đầy Đủ, Chi Tiết Nhất

  • Hướng dẫn các bước viết email tiếng Anh chuyên nghiệp

    Hướng dẫn các bước viết email tiếng Anh chuyên nghiệp

  • 160 Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing cho các Marketer năng động

    160 Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing cho các Marketer năng động

  • Toàn tập từ vựng miêu tả con người

    Toàn tập từ vựng miêu tả con người

  • 22 từ lóng bạn cần biết để giao tiếp thành thạo với người Mỹ

    22 từ lóng bạn cần biết để giao tiếp thành thạo với người Mỹ

  • Trở thành người nói Tiếng Anh ' sành điệu' với 25 idiom hay ho về động vật

    Trở thành người nói Tiếng Anh ' sành điệu' với 25 idiom hay ho về động vật

Các bài khác

Những sai lầm cần tránh nếu muốn đạt band cao trong IELTS Speaking

[Music & English] Ngôn từ của những ca khúc làm nên huyền thoại Linkin Park

Cách làm bài DIAGRAM trong IELTS Writing Task 1 (Part 1)

Những dạng ngữ pháp cần dùng cho IELTS Writing đạt 7.0

10 mẹo hữu ích giúp người đi làm học Tiếng Anh giao tiếp hiệu quả

10-meo-hoc-tieng-anh-cho-nguoi-di-lam
  • Home
  • English Library
  • Hướng Dẫn Học Tiếng Anh Căn Bản
  • Học Tiếng Anh Cùng Những Câu Nói Của Vua Bóng Đá Pele
 TP. Hồ Chí Minh

 JOLO English: Số 110, Đường số 2, Cư Xá Đô Thành, P.4, Q3.

Tel: 07.7718.1610

 JOLO English: Số 02, tầng 1, tòa C2, Vinhomes Central Park, phường 22, Q. Bình Thạnh.

Tel: 07.7718.1610

 JOLO English: S3.020215, Vinhomes Grand Park, P. Long Thạnh Mỹ, TP. Thủ Đức.

Tel: 07.7718.1610

Hà Nội

JOLO English: Số 4, ngõ 54 Nguyễn Thị Định, Q. Cầu Giấy. 

 Tel: 024.2260.1622

JOLO English: Số 27 Trần Đại Nghĩa, Q. Hai Bà Trưng.

Tel: 024.3869.2711

JOLO English: Số 67 Thuỵ Khuê, Q. Tây Hồ.               Tel: 024.6652.6525

 JOLO English: S4.01, Vinhomes Smart City, Tây Mỗ, Q. Nam Từ Liêm.

Tel: 0988.313.868

GLN English: Tầng 12 toà nhà Handico, KĐT mới Mễ Trì, Nam Từ Liêm.

Tel: 024.2260.1622

GLN English: Tầng 1 & 8, Tòa nhà Coalimex, 33 Tràng Thi.

Tel:  024.6652.6525

Chính sách & Quy định chung Điều khoản sử dụng Chính sách bảo mật Quy định & Hình thức thanh toán
Công ty TNHH Dịch vụ và Phát triển Giáo dục Toàn Cầu JOLO
Địa chỉ: Số 4 ngõ 54, phố Nguyễn Thị Định, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
Điện thoại: 024.3555.8271
Email: cs@jolo.edu.vn
Số chứng nhận ĐKKD: 0106305989 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Thành phố Hà Nội cấp.
Người đại diện: Ông Tạ Huy Hoàng

© 2023 Trung Tâm Tiếng Anh JOLO

  • Chính sách & Quy định chung
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Quy định & Hình thức thanh toán
  • circlefacebook
  • circletwitterbird
  • circleyoutube
  • circlelinkedin
  • circleinstagram

Hotline: 0989.606.366

Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.

TPL_SCROLL