Đối với những người trong ngành Logistics - Xuất nhập khẩu, nắm vững tiếng Anh chuyên ngành sẽ là một lợi thế để bạn tích lũy các kiến thức và có cơ hội được làm việc với một vị trí xứng đáng tại các công ty nước ngoài và thăng tiến trong sự nghiệp. Bài viết ngày hôm nay, hãy cùng JOLO tiếp tục khám phá những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Logistics - Xuất nhập khẩu nhé!
Tham khảo thêm:
- 400+ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH MỚI NHẤT CHO NGÀNH HR KHÔNG THỂ BỎ QUA (PHẦN 1)
- 400+ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH MỚI NHẤT CHO NGÀNH HR KHÔNG THỂ BỎ QUA (PHẦN 2)
- TOP 100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH NGÀNH NGÂN HÀNG NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT
IV. Thuật ngữ xuất nhập khẩu về quá trình đàm phán (thương lượng)
- Inquiry: Đơn hỏi hàng
- Enquiry = Inquiry = Query
- Purchase: Mua hàng
- Procurement: Sự thu mua hàng
- Inventory: Tồn kho
- Sales off: Giảm giá
- Negotiate/negotiation: Đàm phán
- Price countering: Hoàn giá, trao đổi giá
- Transaction: giao dịch
- Discussion/discuss: Trao đổi, bàn bạc
- Co-operate: Hợp tác
- Sign: Ký kết
- Quote: Báo giá
- Release order: Đặt hàng (ai)
- Give sb order: Cho ai đơn đặt hàng
- Assurance: Sự đảm bảo
- Sample: Mẫu hàng (kiểm tra chất lượng)
- Discount: Giảm giá (request for discount/offer a discount)
- Trial order: Đơn đặt hàng thử
- Underbilling: Giảm giá trị hàng trên invoice
- PIC – person in contact: Người liên lạc
- Person in charge: Người phụ trách
- Quotation: Báo giá
- Validity: Thời hạn hiệu lực (của báo giá)
- Price list: Đơn giá
- RFQ = request for quotation = inquiry: Yêu cầu hỏi giá/đơn hỏi hàng
- Requirements: Yêu cầu
- Commission Agreement: Thỏa thuận hoa hồng
- Non-circumvention, non-disclosure (NCND): Thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin
- Memorandum of Agreement: Bản ghi nhớ thỏa thuận
- Deal: Thỏa thuận
- Fix: Chốt
- Deduct = reduce: Giảm giá
- Bargain: Mặc cả
- Rate: Tỉ lệ/mức giá
- Throat-cut price: Giá cắt cổ
- Match: Khớp được
- Target price: Giá mục tiêu
- Terms and conditions: Điều khoản và điều kiện
- Feedback: Phản hồi của khách
- Minimum order quantity (MOQ): Số lượng đặt hàng tối thiểu
- Complaints: Khiếu kiện, phàn nàn
- Company Profile: Hồ sơ công ty
- Input /raw material: Nguyên liệu đầu vào
- Quality assurance (QA): Bộ phận quản lý chất lượng
- Quality Control (QC): Bộ phận quản lý chất lượng
V. Thuật ngữ xuất nhập khẩu về hợp đồng ngoại thương
- Contract: Hợp đồng
- Purchase contract: Hợp đồng mua hàng
- Sale Contract: Hợp đồng mua bán
- Sales contract = Sales contract
- Sales and Purchase contract: Hợp đồng mua bán ngoại thương
- Principle agreement: Hợp đồng nguyên tắc
- Expiry date: Ngày hết hạn hợp đồng
- Come into effect/come into force: Có hiệu lực
- Article: Điều khoản
- Validity: Thời gian hiệu lực
- Authenticated: Xác nhận (bởi ai. VD: đại sứ quán)
- Goods description: Mô tả hàng hóa
- Commodity = Goods description
- Items: Hàng hóa
- Cargo: Hàng hóa (vận chuyển trên phương tiện)
- Quantity: Số lượng
- Quality specifications: Tiêu chuẩn chất lượng
- Documents required: Chứng từ yêu cầu
- Shipping documents: Chứng từ giao hang
- Terms of payment: Điều kiện thanh toán
- Unit price: Đơn giá
- Amount: Giá trị hợp đồng
- Grand amount: Tổng giá trị
- Settlement: Thanh toán
- Delivery time: Thời gian giao hàng
- Institute cargo clause A/B/C: Điều kiện bảo hiểm loại A/B/C
- Lead time: Thời gian làm hàng
- Packing/packaging: Bao bì, đóng gói
- Standard packing: Đóng gói tiêu chuẩn
- Arbitration: Điều khoản trọng tài
- Force majeure: Điều khoản bất khả kháng
- Terms of maintenance: Điều khoản bảo trì, bảo dưỡng
- Terms of guarantee/warranty: Điều khoản bảo hành
- Terms of installation and operation: Điều khoản lắp đặt và vận hành
- Terms of test running: Điều khoản chạy thử
- Model number: Số mã/mẫu hàng
- Heat treatment: Xử lý bằng nhiệt
- Dosage: Liều lượng
- Exposure period: Thời gian phơi/ủ (với hàng cần hun trùng)
- Penalty: Điều khoản phạt
- Claims: Khiếu nại
- Disclaimer: Sự miễn trách
- Act of God = Force majeure: Bất khả kháng
- Inspection: Giám định
- Dispute: Tranh cãi
- Liability: Trách nhiệm
- On behalf of: Đại diện/thay mặt cho
- Subject to: Tuân thủ theo
- Brandnew: Mới hoàn toàn
- General Conditions: Các điều khoản chung
- Vietnam International Arbitration Centre at the Vietnam Chamber of Commerce and Industry (VIAC): Trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam tại Phòng Thương Mại và Công Nghiệp Việt Nam
- Signature: Chữ ký
- Stamp: Đóng dấu
- In seaworthy cartons packing: Đóng gói thùng carton phù hợp với vận tải biển
- Date of manufacturing: Ngày sản xuất
- Label/labelling: Nhãn hàng hóa/dán nhãn hàng hóa
- Inner Packing: Chi tiết đóng gói bên trong
- Outer packing: Đóng gói bên ngoài
- Unit: Đơn vị
- Piece: Chiếc, cái
- Sheet: Tờ, tấm
- Pallet: Kệ kê hàng
- Roll: Cuộn
- Bundle: Bó
- Set: Bộ
- Cbm - cubic meter (M3): Mét khối
- Case: Thùng, sọt
- Jar: Chum
- Box: Hộp
- Bag: Túi
- Basket: Rổ, thùng
- Drum: Thùng (rượu)
- Barrel: Thùng (dầu, hóa chất)
- Can: Can
- Carton: Thùng carton
- Bottle: Chai
- Bar: Thanh
- Crate: Kiện hàng
- Package: Kiện hàng
- Combo: Bộ sản phẩm
- Pair: Đôi
- Carboy: Bình
- Offset: Hàng bù
- Free of charge (FOC): Hàng miễn phí
- Compensation: Đền bù, bồi thường
- All risks: Mọi rủi ro
- War risk: Bảo hiểm chiến tranh
- Protest/strike: Đình công
- Processing Contract: Hợp đồng gia công
- Loss: Tỷ lệ hao hụt (hàng gia công/SXXK)
- FOB contract: Hợp đồng FOB (thường cho hàng SXXK)
VI. Thuật ngữ xuất nhập khẩu về chứng từ vận chuyển
- Telex release: Điện giải phóng hàng (cho Bill Surrender)
- Telex fee: Phí điện giải phóng hàng
- Airway bill: Vận đơn hàng không
- Master Airway bill (MAWB): Vận đơn(chủ) hàng không
- House Airway bill (HAWB): Vận đơn (nhà) hàng không
- Express release: Giải phóng hàng nhanh
- Sea waybill: Giấy gửi hàng đường biển
- Surrender B/L: vận đơn giải phóng hàng bằng điện/vận đơn xuất trình trước
- Bill of Lading (BL): vận đơn đường biển
- Ocean Bill of Lading = BL
- Marine Bill of Lading = BL
- Switch Bill of Lading: Vận đơn thay đổi so vận đơn gốc
- Receipt for shipment BL: Vận đơn nhận hàng để chở
- Railway bill: Vận đơn đường sắt
- Cargo receipt: Biên bản giao nhận hàng
- Bill of truck: Vận đơn ô tô
- Booking note/booking confirmation: Thỏa thuận lưu khoang/thuê slots
- Shipping instruction: Hướng dẫn làm BL
- Shipping advice/shipment advice: Thông tin giao hàng
- Sales Contract/Sale contract/Contract/Purchase contract: Hợp đồng ngoại thương
- Purchase order: Đơn đặt hàng
- Delivery order: Lệnh giao hàng
- Proforma invoice: Hóa đơn chiếu lệ
- Commercial invoice: Hóa đơn thương mại
- Non-commercial invoice: Hóa đơn phi mậu dịch (hàng không thanh toán –FOC)
- Provisional Invoice: Hóa đơn tạm thời (tạm thời cho các lô hàng, chưa thanh toán)
- Final invoice: Hóa đơn chính thức
- Certified Invoice: Hóa đơn xác nhận (thường của đại sứ quán hoặc VCCI)
- Consular Invoice: Hóa đơn lãnh sự (xác nhận của đại sứ quán)
- Customs invoice: Hóa đơn hải quan (chỉ phục vụ cho việc thông quan)
- Tax invoice: Hóa đơn nộp thuế
- Arrival notice: Thông báo hàng tới/đến
- Notice of arrival = Arrival notice
- Notice of readiness: Thông báo hàng sẵn sàng de van chuyen
- Test certificate: Giấy chứng nhận kiểm tra
- Certificate of phytosanitary: Chứng thư kiểm dịch thực vật
- Certificate of fumigation: Chứng thư hun trùng
- Certificate of origin: Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ
- Goods consigned from: Hàng vận chuyển từ ai
- Goods consigned to: Hàng vận chuyển tới ai
- Third country invoicing: Hóa đơn bên thứ ba
- Authorized Certificate of origin: CO ủy quyền
- Back-to-back CO: CO giáp lưng
- Specific processes: Công đoạn gia công chế biến cụ thể
- Product Specific Rules (PSRs): Quy tắc cụ thể mặt hàng
- Regional Value content – RVC: Hàm lượng giá trị khu vực (theo tiêu chỉ tỉ lệ %)
- Change in Tariff classification: Chuyển đổi mã số hàng hóa
- CTH: Change in Tariff Heading: Chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 4 số (nhóm)
- CTSH: Change in Tariff Sub-heading: Chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 6 số (phân nhóm)
- CC (Change in Tariff of Chapter): Chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ chương
- Issue retroactively: CO cấp sau
- Accumulation: Xuất xứ cộng gộp
- De minimis: Tiêu chí De Minimis
- Certified true copy: Xác nhận bản cấp lại đúng như bản gốc
- Direct consignment: Quy tắc vận chuyển trực tiếp
- Partial cumulation: Cộng gộp từng phần
- Exhibitions: Hàng phục vụ triển lãm
- Origin criteria: Tiêu chí xuất xứ
- Wholly obtained (WO): Xuất xứ thuần túy
- Not wholly obtained: Xuất xứ không thuần túy
- Rules of Origin (ROO): Quy tắc xuất xứ
- Shelf Life List: Bảng kê thời hạn sử dụng hàng hóa (hàng thực phẩm)
- Production List: Danh sách quy trình sản xuất
- Inspection report: Biên bản giám định
- Certificate of weight: Chứng nhận trọng lượng hàng
- Certificate of quantity: Chứng nhận số lượng
- Certificate of quality: Chứng nhận chất lượng
- Certificate of weight and quality: Chứng nhận trọng lượng và chất lượng
- Certificate of analysis: Chứng nhận phân tích kiểm nghiệm
- Certificate of health: Chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm
- Certificate of sanitary = Certificate of health
- Veterinary Certificate: Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật
- Insurance Policy/Certificate: Đơn bảo hiểm/chứng thư bảo hiểm
- Beneficiary's certificate: Chứng nhận của người thụ hường
- Cargo insurance policy: Đơn bảo hiểm hàng hóa
- Packing list: Phiếu đóng gói
- Detailed Packing List: Phiếu đóng gói chi tiết
- Weight List: Phiếu cân trọng lượng hàng
- Mate's’ receipt: Biên lai thuyền phó
- List of containers: Danh sách container
- Debit note: Giấy báo nợ
- Beneficiary’s receipt: Biên bản của người thụ hưởng
- Certificate of Free Sales: Giấy chứng nhận lưu hành tự do
- Letter of guarantee: Thư đảm bảo
- Letter of indemnity: Thư cam kết
- Material safety data sheet (MSDS): bản khai báo an toàn hóa chất
- Report on receipt of cargo (ROROC): biên bản kết toán nhận hàng với tàu
- Statement of fact (SOF): biên bản làm hàng
- Tally sheet: biên bản kiểm đếm
- Time sheet: Bảng tính thưởng phạt bốc dỡ
- International Standards for Phytosanitary Measures 15: Tiêu chuẩn quốc tế khử trùng theo ISPM 15
- Survey report: Biên bản giám định
- Laycan: Thời gian tàu đến cảng
- Certificate of short landed cargo (CSC): Giấy chứng nhận hàng thiếu
- Cargo Outturn Report (COR): Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng
- Shipping documents: Chứng từ giao hàng
- Forwarder’s certificate of receipt: Biên lai nhận hàng của người giao nhận
- Consignment note: Giấy gửi hàng
- Pre-alert: Bộ hồ sơ (agent send to Fwder) trước khi hàng tới
- Certificate of inspection: Chứng nhận giám định
- Application for Marine Cargo Insurance: Giấy yêu cầu bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển
- Shipper certification for live animal: Xác nhận của chủ hàng về động vật sống
- Nature of goods: Biên bản tình trạng hàng hóa
- Office’s letter of recommendation: Giấy giới thiệu
- Balance of materials: Bảng cân đối định mức
Tóm lại, đối với những người trong ngành Logistics - Xuất nhập khẩu, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành sẽ rất cần thiết nếu bạn muốn theo đuổi nghề. Hy vọng rằng bộ từ vựng này có thể giúp các bạn cải thiện tiếng Anh chuyên ngành để thực hiện công việc một cách tốt nhất. Chúc các bạn thành công!
Đừng để tiếng Anh - “International language” trở thành rào cản ngôn ngữ trên con đường sự nghiệp của bạn. Nếu muốn học tiếng Anh mà chưa biết bắt đầu từ đâu, bạn có thể tham khảo các khóa học tại JOLO English tại đây nhé!
--------------------------------------
Tìm hiểu thêm các khóa học tại JOLO English - Hệ thống trung tâm dạy Tiếng Anh uy tín nhất tại Hà Nội và HCM :
- Khóa học Luyện Thi IELTS tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh cho trẻ em
Hệ Thống Trung Tâm Anh Ngữ JOLO:
- Hà Nội: 093 618 7791
- TP. HCM: (028) 7301 5555
- JOLO: Số 4, ngõ 54 Nguyễn Thị Định, Hà Nội
- JOLO: Số 27 Trần Đại Nghĩa, Hà Nội
- JOLO: Số 67 Thụy Khuê, Hà Nội
- JOLO: Số 7, đường số 2, Cư Xá Đô Thành, Q.3, Tp.HCM
- JOLO: Số 2, tầng 1, tòa C2, Vinhomes Central Park, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
- JOLO: S3.020215, Vinhomes Grand Park, P. Long Thạnh Mỹ, TP. Thủ Đức, TP. HCM