Chủ đề trang điểm và mỹ phẩm chắc hẳn đã trở nên quá đỗi quen thuộc với các bạn nữ, vì các bạn chính là tín đồ của makeup. Còn đối với các bạn nam, thì chủ đề này được đánh giá là một chủ đề khá khó trong IELTS Speaking. Bên cạnh đó, rất nhiều thông tin của các loại mỹ phẩm được viết bằng tiếng Anh sẽ khiến bạn bối rối. Chính vì vậy, bài viết này của JOLO English sẽ tổng hợp cho các bạn bộ từ vựng chủ đề makeup và mỹ phẩm đầy đủ nhất, giúp nâng cao vốn từ vựng, hiểu thông tin các loại sản phẩm, và đặc biệt là không còn bỡ ngỡ khi gặp phải chủ đề này nữa nhé.
1. Từ vựng về các loại mỹ phẩm chăm sóc da
- Cosmetic: Mỹ Phẩm
- AHA (Alpha Hydroxi Acid): Axit Alpha Hydroxy
- BHA (Beta Hydroxi Acid): Axit Beta Hydroxy
- Essence: Tinh chất
- Eye treatment: Kem mắt
- Facial cleanser: Sữa rửa mặt
- Facial mist: Xịt khoáng
- Lotion: Sản phẩm chăm sóc da (đặc hơn toner)
- Makeup remover: Nước tẩy trang mắt môi
- Mask: Mặt nạ
- Moisturizer: Kem dưỡng ẩm
- Scrub: Hạt tẩy da chết
- Spot corrector: Kem chấm mụn
- Sun screen: Kem chống nắng
- Toner: Nước cân bằng
2. Từ vựng về thuộc tính sản phẩm chuyên ngành mỹ phẩm
- SPF: (Sun protection factor): Chỉ số chống nắng
- Advanced: Chuyên sâu
- Ageless: Vĩnh cửu, không tuổi
- Anti-laging: Chống lão hóa
- Anti-inflammatory: Chống lão hóa
- Antioxidant-rich: Chất chống oxi hóa
- Aromatic: Có hương liệu
- Botanical: Thảo mộc
- Clarifying: Tác động sâu
- Concentrated: Cô đặc
- Crease-resistant: Chống nhăn
- Deep-cleaning: Làm sạch sâu
- Double cleansing: Làm sạch hai lần
- Emollient: Chất làm ẩm da
- Exfoliating: Chất có tính tẩy tế bào chết
- Flawless: Không có khuyết điểm
- Hydrating: Dưỡng ẩm
- Quick-absorbing: Thẩm thấu nhanh
- Quick-drying: Khô nhanh
- Regenerating: Táo tạo
- Replenishing: Làm đầy
- Revitalizing: Hồi sinh
- Satin-soft: Mềm mịn
- Silky: Bóng mịn, mượt
- Smudge-free: Không nhòe
- Smudge-resistant: Chống ố, chống nhòe
- Ultra-emollient: Siêu mềm
3. Từ vựng về đồ dùng makeup
- Primer: Kem lót
- Foundation: Kem nền
- Bronzer: Phấn tạo khối
- Cushion: Phấn nền
- Highlighter: Phấn bắt sáng
- Setting powder: Phấn phủ
- Setting spray: Xịt định hình
- Concealer: Kem che khuyết điểm
- Tanning lotion: Kem làm tối sắc tố da
- Contour: Tạo khối
- Mascara: Chuốt mi
- Eyeliner: Bút kẻ mắt
- Eyebrow brush: Chải lông mày
- False eyelashes: Mi giả
- Eyelash curler: Dụng cụ bấm mi
- Palette: Bảng mắt
- Lipstick: Son môi
- Lip liner: Son kẻ viền môi
- Lip concealer: Che khuyết điểm môi
- Lip balm: Son dưỡng
- Lip gloss: Son bóng
Hi vọng với những từ vựng về chủ đề makeup và mỹ phẩm mà JOLO đã tổng hợp sẽ giúp các bạn có cho mình một nền tảng từ vựng thật là chắc về chủ đề này. Nó sẽ không chỉ giúp bạn chinh phục đề thi IELTS Speaking mà còn bạn còn có thể vận dụng rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày.