Trong kì thi IELTS, phần thi Speaking luôn là một thử thách lớn đối với các thí sinh, đặc biệt là phần Speaking part 3 được xem là phần thi cuối của IELTS Speaking. Chính vì thế đây được xem là phần thi khó nhất trong IELTS Speaking do thí sinh có thể sẽ mệt và dễ bối rồi sau 2 phần thi Speaking Part 1 và Part 2. Ngoài ra, để trả lời tốt Part 3 bạn cần phải nắm cách suy luận vấn đề dưới góc độ xã hội. Thấu hiểu những khó khăn ấy JOLO đã mang đến cho bạn các cách để có thể trả lời phần Speaking part 3 một cách hiệu quả nhất.
Trong IELTS Speaking Part 3, bạn cần thảo luận tất cả các chủ đề một cách tổng quát. Nếu bạn nói về bản thân và gia đình, giám khảo sẽ hướng bạn ra khỏi những chủ đề quen thuộc này và sẽ khuyến khích bạn nói một cách chung chung. Hãy nhớ rằng bạn đã nói về các chủ đề quen thuộc trong IELTS Speaking Part 1 và Part 2.
Phần 3 là cơ hội để bạn cho giám khảo thấy rằng bạn có thể thảo luận về các chủ đề chung dưới góc độ xã hội, đưa ra quan điểm và ý tưởng của bạn về những gì đang được thảo luận.
Thay vì nói về bản thân, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau để mở rộng cuộc thảo luận theo cách tổng quát hơn:
- In my country most people believe that…
- If I compare my country to Australia, the way we [farm/travel/work/eat/celebrate] is quite different
- The local communities in my country…
- Thinking about this in general, the main reason why most people…
- From my perspective, if I take my country as an example…
- I have seen this happen in my city and it’s a major issue. To deal with this problem, we should…
- There are a lot of examples of this in my country…
Đối với câu hỏi ở IELTS speaking part 2, giám khảo đòi hỏi ở bạn khả năng trả lời lưu loát, trôi chảy thì với part 3, lập luận chặt chẽ và hợp lý được ưu tiên hàng đầu. Cấu trúc P.E.E dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc triển khai câu trả lời theo hướng lập luận. P.E.E là viết tắt từ:
- P (Point): quan điểm , câu trả lời trực tiếp paraphrase từ câu hỏi
- E (Explain): giải thích chi tiết quan điểm
- E (Example): đưa ra ví dụ để làm rõ quan điểm
Ví dụ:
- Examiner: Why do you think people need to show their status in society?
Candidate: I believe that this is because it’s important in society to show you have money or are successful (Point) – it is nature, or the way we are brought up, that makes us feel like this, but also the pressure that society puts on everyone to be successful. And showing status is basically showing that you have money and you have success, so this is what people want to do. (Explain) Going back to the example of the car, driving around in a Mercedes is a very conspicuous show of status – it basically says to people, “Look, I am successful and I have money.” (Example) Another reason is possibly for respect. (Expand) In many cultures, if someone has high status, then they will be respected by others and they may receive preferential treatment. (Explain)
Dịch:
Giám khảo: Bạn nghĩ tại sao mọi người cần thể hiện địa vị của mình trong xã hội?
Thí sinh: Tôi tin rằng điều này là do trong xã hội, việc thể hiện bạn có tiền hoặc thành công là rất quan trọng (Quan điểm)– đó là bản chất hoặc cách chúng ta được nuôi dưỡng khiến chúng ta cảm thấy như vậy, nhưng cũng là áp lực mà xã hội đặt lên mọi người để thành công . Và thể hiện trạng thái về cơ bản là thể hiện rằng bạn có tiền và bạn thành công, vì vậy đây là điều mọi người muốn làm. (Giải thích) Quay trở lại với ví dụ về ô tô, việc lái xe trong một chiếc Mercedes là một cách thể hiện địa vị rất dễ thấy – về cơ bản, nó nói với mọi người rằng: “Hãy nhìn xem, tôi thành công và tôi có tiền”. (Ví dụ) Một lý do khác có thể là vì sự tôn trọng. (Mở rộng) Trong nhiều nền văn hóa, nếu ai đó có địa vị cao, thì họ sẽ được người khác tôn trọng và họ có thể nhận được sự ưu đãi. (Giải thích)
Sử dụng linking words
Như đã đề cập trong 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking Part 3. Việc sử dụng đa dạng và chính xác từ nối đóng vai trò quan trọng và cần thiết để giúp giám khảo dễ dàng theo dõi mạch phát triển ý tưởng của bạn. Bên cạnh đó gia tăng độ tự nhiên trong câu trả lời.
Cố gắng tránh những từ lấp đầy vô nghĩa [um, er, ah, eh] vì chúng cho thấy rằng bạn không thể tìm thấy từ hoặc ngôn ngữ cần thiết để thảo luận về chủ đề này. Ngoài ra, tránh sử dụng lặp đi lặp lại các các từ đệm như [yeah, like, you know].
Tùy thuộc vào những gì bạn được hỏi, các từ và cụm từ liên kết (Linking words) sau đây có thể được sử dụng:
- Sequencing – ordering information (Sắp xếp thông tin) [to begin with, moving on to the next reason, secondly, thirdly, subsequently, on top of that, later, after this, finally]
- Adding information (Cung cấp thêm thông tin) [Another thing that comes to mind, also, and, besides, additionally, another good example of this is, another reason for this, and one more thing]
- Indicating opinion & attitude (Thể hiện quan điểm và cảm xúc) [Unfortunately, however, actually, to be honest, definitely, essentially, frankly, basically, clearly, I’m afraid, if you ask me, sadly, thankfully, in fact, seriously, as a matter of fact]
- Comparing and contrasting (So sánh và tương phản) [Similarly, in the same way, equally, likewise, in a similar fashion, if I compare it to my country | However, although, instead of, despite, on one hand, on the other hand, in the opposite way, in contrast, whereas]
- Giving examples (Đưa ví dụ) [A great example of this is, for example, for instance, a personal example is, in other words, a striking example of this, a classic example is, a clear example of this can be seen, such as, illustrated by]
- Stalling – (Suy nghĩ về ý tưởng tiếp theo) [Let me think about that…, that’s a difficult/interesting question, I haven’t thought of that before, well…, actually, basically]
- Generalising (Khái quát hóa câu trả lời) [Generally, broadly speaking, as a rule, on the whole, it is often said that…, in most cases, the vast majority of, a small minority of]
- Result (Đưa ra kết quả) [As a result, because of this, therefore, consequently, so, then]
Cách mở rộng câu trả lời
Trong phần 3, bạn có cơ hội thảo luận sâu hơn về chủ đề được hỏi ở Part 2. Điều quan trọng là bạn cố gắng mở rộng câu trả lời của mình càng nhiều càng tốt. Các chức năng lời nói sau đây có thể được sử dụng trong IELTS Speaking Part 3:
- expressing your opinion (Đưa ra quan điểm)
- agreeing or disagreeing with something (Đồng ý hay không đồng ý)
- looking at the advantages and disadvantages of something (Thảo luận mặt tích cực và tiêu cực)
- giving reasons for your opinion (Nêu lý do)
- giving examples to support your opinion (Đưa ra ví dụ để bảo vệ quan điểm)
- describing the situation in your country (Thảo luận 1 tình huống trong đất nước bạn)
- thinking about the future (Nhắc về bối cảnh tương lai)
- assessing the importance of something (Đánh giá mức độ cần thiết và quan trọng)
- suggesting solutions (Đưa ra giải pháp)
- comparing and contrasting (So sánh và tương phản)
Điều quan trọng là phải cho giám khảo thấy rằng bạn sẵn sàng thảo luận về chủ đề này, vì vậy việc chuẩn bị cho chủ đề là rất hữu ích. Tuy nhiên, hầu hết các chủ đề đều có tính chất chung chung và sẽ phù hợp với tất cả các cấp độ của thí sinh. Giám khảo sẽ giải thích một thuật ngữ cho bạn nếu bạn hỏi, vì vậy hãy đảm bảo kiểm tra nghĩa của từ nếu bạn không hiểu câu hỏi. Không giống như bài kiểm tra AI, lợi thế của bài kiểm tra Nói IELTS trực tiếp, có nghĩa là bạn có thể tương tác trực tiếp. Giám khảo sẽ khuyến khích bạn tiếp tục nói và sẽ cố gắng xem bạn có thể khai phá chủ đề đến mức độ nào.
Hy vọng rằng thông qua những chia sẻ từ JOLO, bạn sẽ nhận được những lời khuyên quý giá và thiết thực, giúp bạn cải thiện kỹ năng nói của mình và từ đó nâng cao đáng kể điểm số trong phần thi speaking.
Để biết thêm chi tiết về các khóa học và tài liệu luyện thi IELTS, bạn có thể tham khảo thêm tại https://hoc-ielts.jolo.edu.vn/ hoặc liên hệ với JOLO qua hotline 093.618.7791 để được tư vấn và hỗ trợ.