Trung Tâm Tiếng Anh JOLO
  • Liên hệ
  • Cơ hội nghề nghiệp
  • Trung Tâm Tiếng Anh JOLO
  • Giới thiệu
    • Giới thiệu JOLO English
    • Cơ sở vật chất
    • Đội ngũ giáo viên
    • Lý do bạn chọn chúng tôi
  • Tin tức
    • Tin tức sự kiện
    • Chương trình ưu đãi
    • Đối Tác Chiến Lược Của JOLO
    • Thi thử Mock Test hàng tháng
    • Nội Quy Học Tập
  • Các Khóa Học
    • Luyện Thi IELTS
    • Tiếng Anh Giao Tiếp
    • IELTS General - Định cư
    • Tiếng Anh Trẻ Em
  • Học Viên Điểm Cao IELTS
  • English Library
    • Hướng Dẫn Học Tiếng Anh Căn Bản
    • Hướng Dẫn Học IELTS
    • Download Tài Liệu & Ebook
  • IELTS SUMMER CAMP 2025

×

  • Liên hệ
  • Cơ hội nghề nghiệp

Âm câm trong Tiếng Anh | Những quy tắc dễ nhớ & Bài tập vận dụng

Âm câm trong Tiếng Anh | Những quy tắc dễ nhớ & Bài tập vận dụng

Hôm nay, Jolo sẽ chia sẻ với các bạn một chủ đề quan trọng trong tiếng Anh mà không phải ai cũng để ý đến – đó chính là âm câm (silent letters). Trong tiếng Anh, việc sử dụng âm câm rất phổ biến và ảnh hưởng không nhỏ đến cách phát âm cũng như viết từ vựng. Những âm câm này không được phát âm nhưng lại là phần không thể thiếu trong cấu trúc của từ, giúp chúng ta phân biệt được nghĩa và đảm bảo ngữ pháp chính xác. Hiểu rõ về âm câm sẽ giúp các bạn cải thiện kỹ năng nói và viết tiếng Anh, tránh được những lỗi sai thường gặp, đồng thời phát âm chuẩn hơn. Vậy, hãy cùng Jolo khám phá những điều thú vị và hữu ích về âm câm trong tiếng Anh nhé!

Âm câm là gì?

Âm câm, hay còn gọi là silent letter trong tiếng Anh, là chữ cái xuất hiện trong từ tiếng Anh nhưng chúng không tương đương với một âm nào khi phát âm từ đó.

Ví dụ, đối với từ “comb” (danh từ mang nghĩa cái lược), trong từ này có “b” là âm câm. Mặc dù “b” có xuất hiện trong từ, nhưng khi đọc thì sẽ không phát âm chữ “b”, từ này sẽ được đọc là /kəʊm/.

Trong tiếng Anh có khoảng hơn 60% từ có chứa âm câm, với số lượng từ lớn như vậy sẽ gây khó khăn cho người học trong việc phân biệt khi nào các chữ cái trong một từ cụ thể sẽ được xem là âm câm và khi nào chúng là các chữ cái bình thường.

Ví dụ chữ cái “b” trong từ “comb” sẽ là âm câm, nhưng trong từ “herb” thì lại là chữ cái thông thường được phát âm. Do đó, người học cần nắm vững các quy tắc phát âm liên quan đến âm câm sẽ được đề cập ở phần tiếp theo của bài viết, để cải thiện được kỹ năng phát âm chuẩn và tăng tính hiệu quả trong giao tiếp.

Các quy tắc về âm câm trong tiếng Anh

Âm a câm

Quy tắc: a thường là âm câm trong các trạng từ kết thúc bằng đuôi “a-lly”, thay vào đó sẽ chuyển thành âm /ə/ ngắn khi đọc. Ví dụ:

  • musically /ˈmjuː.zɪ.kəl.i/ (trạng từ - liên quan đến âm nhạc)
  • logically  /ˈlɒdʒ.ɪ.kəl.i/ (trạng từ - một cách lý trí)
  • romantically /rəʊˈmæn.tɪ.kəl.i/ (trạng từ - một cách lãng mạn)

Âm b câm

Quy tắc 1: b là âm câm khi đứng sau chữ cái m và nằm ở cuối từ.

Ví dụ:

  • limb  /lɪm/ (danh từ - tay, chân của người/ động vật)
  • crumb  /krʌm/ (danh từ - vụn bánh mì)
  • climb /klaɪm/ (động từ - leo, trèo)
  • plumb  /plʌm/ (động từ - bơm nước)
  • thumb / /θʌm/ (danh từ - ngón cái)
  • bomb  /bɒm/ (danh từ - quả bom)

Quy tắc 2: b thường là âm câm khi đứng trước chữ cái t đứng ở cuối từ gốc.

Một số từ trong tiếng Anh sẽ có cấu tạo như sau: tiền tố - từ gốc - hậu tố.

Ví dụ 1:

Từ gốc: doubt  /daʊt/ (động từ - nghi ngờ)

Khi thêm hậu tố:

-ful: doubtful /ˈdaʊt.fəl/ (tính từ - nghi ngờ)

-er: doubter  /ˈdaʊ.tər/ (danh từ - người nghi ngờ)

Cả hai từ trên có từ gốc là doubt , có t nằm cuối và b đứng trước t => “b” là âm câm.

Ví dụ 2:

Từ gốc: debt /det/ (danh từ - nợ)

Khi thêm hậu tố -or: debtor /ˈdet.ər/ (danh từ - con nợ)

Từ trên có từ gốc là debt, có t nằm cuối và b đứng trước t => “b” là âm câm.

Âm c câm

Quy tắc 1: c là âm câm khi kết hợp trong âm ghép “sc”. Tuy nhiên quy tắc này không áp dụng cho tất cả từ trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • muscle /ˈmʌs.əl/ (danh từ - cơ bắp)
  • scissors  /ˈsɪz.əz/ (danh từ - cái kéo)
  • fascinate /ˈfæs.ən.eɪt/ (động từ - làm hấp dẫn ai đó)
  • ascent  /əˈsent/ (danh từ - sự đi lên)
  • science /ˈsaɪ.əns/ ( danh từ - khoa học)
  • scene  /siːn/ (danh từ - bối cảnh)

Một số trường hợp không áp dụng quy tắc trên mà sẽ được phát âm thành /sk/ như:

  • scandal  /ˈskæn.dəl/ (danh từ - vụ bê bối)
  • sclera /ˈsklɪə.rə/ (danh từ - màng cứng)
  • sceptic /ˈskep.tɪk/ (danh từ - sự hoài nghi)
  • scan /skæn/ (động từ - dò xét, nhìn)
  • script /skrɪpt/ (danh từ - kịch bản, bản thảo)
  • scarify  /ˈskær.ɪ.faɪ/ (động từ - xới (đất)

Quy tắc 2: c thường là âm câm nếu đứng trước chữ cái “q” hoặc “k”. Ví dụ:

  • acquaintance /əˈkweɪn.təns/ (danh từ - người quen)
  • acknowledge  /əkˈnɒl.ɪdʒ/ (động từ - thừa nhận, nhìn nhận)
  • acquit  /əˈkwɪt/ (động từ - tha bổng, tuyên bố trắng án)
  • acquire  /əˈkwaɪər/ (động từ - thu/ mua được)

Âm d câm

Quy tắc 1: d thường là âm câm trong sự kết hợp nd, ví dụ:

  • Handsome  /ˈhæn.səm/ (tính từ - điển trai)
  • Handkerchief /ˈhæŋ.kə.tʃiːf/ (danh từ - khăn tay)

Quy tắc 2: d thường là âm câm trong sự kết hợp dge, ví dụ:

  • badge  /bædʒ/ (danh từ - huy hiệu)
  • edge  /edʒ/ (danh từ - mép, rìa)
  • hedge  /hedʒ/ (danh từ - hàng rào)
  • wedge /wedʒ/ (danh từ - cái nêm)

Quy tắc 3: d là âm câm trong từ Wednesday  /ˈwenz.deɪ/ (danh từ - thứ tư)

Âm e câm

Quy tắc 1: e thường là âm câm khi đứng ở cuối từ, nguyên âm đứng trước đó thường sẽ đọc kéo dài. Ví dụ:

  • bite /baɪt/ (động từ - cắn)
  • debate /dɪˈbeɪt/ (danh từ - cuộc tranh luận)
  • desire /dɪˈzaɪər/ (động từ - mong muốn, khát khao)
  • stone  /stəʊn/ ( danh từ - hòn đá)
  • shape  /ʃeɪp/ (danh từ - hình dáng)

Một số trường hợp ngoại lệ khi e là âm câm nhưng nguyên âm đứng trước không kéo dài như:

  • come  /kʌm/ (động từ - đến)
  • love /lʌv/ (động từ - yêu, thích)
  • some /sʌm/ (từ hạn định - một ít, một số)
  • have  /hæv/ (động từ - có)

Quy tắc 2: e thường là âm câm khi đứng cuối từ có đuôi /le/, thay vào đó sẽ chuyển thành âm /əl/ khi đọc. Ví dụ:

  • circle   /ˈsɜː.kəl/ (danh từ - hình tròn)
  • apple  /ˈæp.əl/ (danh từ - quả táo)
  • simple  /ˈsɪm.pəl/ (tính từ - đơn giản)
  • little  /ˈlɪt.əl/ ( tính từ - nhỏ, ít)

Âm g câm

Quy tắc 1: g thường là âm câm khi đứng trước chữ cái n. Ví dụ:

  • champagne  /ʃæmˈpeɪn/ (danh từ - rượu sâm panh)
  • foreign  /ˈfɒr.ən/ (tính từ - ngoại quốc, nước ngoài)
  • sign /saɪn/ (động từ - ký tên)
  • align /əˈlaɪn/ (động từ - căn chỉnh)
  • assignment  /əˈsaɪn.mənt/ (danh từ - nhiệm vụ, công việc được giao)
  • cologne /kəˈləʊn/ (danh từ - nước hoa)

Tuy nhiên một số trường hợp ngoại lệ không tuân theo quy tắc trên như:

  • magnet /ˈmæɡ.nət/ (danh từ- nam châm)
  • igneous  /ˈɪɡ.ni.əs/ (tính từ - liên quan đến đá magma)
  • signature /ˈsɪɡ.nə.tʃər/ (danh từ - chữ ký)

Âm gh câm

Quy tắc: gh là âm câm khi đứng sau nguyên âm (trong tiếng Anh có năm nguyên âm là u,e,o,a,i). Ví dụ

  • eight  /eɪt/ (số 8)
  • thought  /θɔːt/ (danh từ - suy nghĩ)
  • high /haɪ/ (tính từ - cao)
  • although  /ɔːlˈðəʊ/ (liên từ - mặc dù)
  • sight /saɪt/ (danh từ - tầm nhìn)
  • fraught /frɔːt/ (tính từ - đầy, nhiều)

Quy tắc 2: gh là âm câm khi đứng sau nguyên âm và thường được được phát âm là /f/. Ví dụ:

  • cough  /kɒf/ (động từ - ho)
  • rough /rʌf/ (tính từ - gồ ghề)
  • laugh  /lɑːf/ (động từ - cười)
  • tough  /tʌf/ (tính từ - dai, bền)

Âm h câm

Quy tắc 1: h là âm câm khi đứng sau chữ cái “w”. Ví dụ:

  • what  /wɒt/
  • why /waɪ/
  • where  /weər/
  • whether /ˈweð.ər/

Quy tắc 2: h là âm câm khi là chữ cái đứng đầu trong các từ sau:

  • hour  /aʊər/ (danh từ - tiếng đồng hồ)
  • honest  /ˈɒn.ɪst/ (tính từ - thật thà)
  • heir /eər/ (danh từ - người thừa kế)
  • honor /ˈɒn.ər/ (động từ - trân trọng)

Quy tắc 3: h thường là âm câm khi theo sau các chữ cái c, g, r. Ví dụ:

  • choir /kwaɪər/ (danh từ - dàn hợp xướng)
  • echo  /ˈek.əʊ/ (danh từ - tiếng vang)
  • ghost /ɡəʊst/ (danh từ - ma quỷ)
  • rhythm /ˈrɪð.əm/ (danh từ - nhịp)

Âm i câm

Quy tắc: i là âm câm trong từ business  /ˈbɪz.nɪs/ (danh từ - kinh doanh)

Âm k câm

Quy tắc: k là âm câm khi là chữ cái đầu tiên của từ và đứng trước chữ cái n. Ví dụ:

  • knife /naɪf/ (danh từ - con dao)
  • know /nəʊ/ (động từ - hiểu, biết)
  • knowledge /ˈnɒl.ɪdʒ/ (danh từ - sự hiểu biết)
  • knock  /nɒk/ (động từ - gõ)
  • knot  /nɒt/ (danh từ - nút thắt)

Âm l câm

Quy tắc: l là âm câm khi đứng sau các nguyên âm a, o, u. Ví dụ:

  • calm /kɑːm/ (tính từ - bình tĩnh)
  • talk  /tɔːk/ (động từ - nói chuyện)
  • would /wʊd/ (động từ khuyết thiếu)
  • salmon  /ˈsæm.ən/ (danh từ - cá hồi)
  • should  /ʃʊd/ (động từ khuyết thiếu)

Âm n câm

Quy tắc: n là âm câm khi đứng sau chữ cái m và đứng ở cuối từ. Ví dụ:

  • damn  /dæm/ (động từ - đổ lỗi/ chỉ trích)
  • column /ˈkɒl.əm/ (danh từ - cột)
  • autumn /ˈɔː.təm/ (danh từ - mùa thu)
  • hymn  /hɪm/ (danh từ - Thánh ca)

Âm p câm

Quy tắc: p là âm câm khi là chữ cái đầu tiên của từ và theo sau p là một phụ âm. Ví dụ:

  • pseudo /sjuː.dəʊ-/ (tiền tố - giả)
  • psychic /ˈsaɪ.kɪk/ (tính từ - thuộc về tâm linh )
  • psychology /saɪˈkɒl.ə.dʒi/ (danh từ - tâm lý)
  • psycho /ˈsaɪ.kəʊ/ (tính từ - tâm thần)

Quy tắc 2: p thường là âm câm trong sự kết hợp ph và thường chuyển thành âm /f/ khi phát âm. Ví dụ

  • telephone /ˈtel.ɪ.fəʊn/ (danh từ - điện thoại)
  • paragraph  /ˈpær.ə.ɡrɑːf/ (danh từ - đoạn văn)
  • alphabet  /ˈæl.fə.bet/ (danh từ - chữ cái)

Quy tắc 3: p là âm câm trong các từ sau:

  • coup  /kuː/ (danh từ - sự đảo chính)
  • cupboard /ˈkʌb.əd/ (danh từ - tủ)
  • receipt  /rɪˈsiːt/ (danh từ - biên nhận, hóa đơn)

Âm s câm

Quy tắc: s là âm câm trong các từ sau:

  • island /ˈaɪ.lənd/ (danh từ - đảo)
  • isle  /aɪl/ (danh từ - ốc đảo)
  • debris  /ˈdeb.riː/ (danh từ - mảnh vụn)

Âm t câm

Quy tắc: t là âm câm trong những từ thông dụng sau:

  • whistle  /ˈwɪs.əl/ (động từ - huýt sáo)
  • listen /ˈlɪs.ən/ (động từ - nghe)
  • castle  /ˈkɑː.səl/ (danh từ - lâu đài)
  • ballet /ˈbæt.əl/ (danh từ - trận chiến)
  • soften  /ˈsɒf.ən/ (động từ - làm mềm)
  • gourmet  /ˈɡɔː.meɪ/ (tính từ - chất lượng cao (đồ ăn)
  • asthma  /ˈæs.mə/ (danh từ - bệnh hen suyễn)
  • christmas /ˈkrɪs.məs/ (danh từ - giáng sinh)

Âm u câm

Quy tắc: u là âm câm khi đứng sau chữ cái g và đứng trước một nguyên âm. Ví dụ:

  • guess  /ɡes/ (động từ - đoán)
  • colleague /ˈkɒl.iːɡ/ (danh từ - đồng nghiệp)
  • guitar  /ɡɪˈtɑːr/ (danh từ - đàn ghi ta)
  • guilty  /ˈɡɪl.ti/ (tính từ - cảm giác tội lỗi)
  • tongue  /tʌŋ/ (danh từ - lưỡi)

Quy tắc 2: u thường là âm câm trong các trạng từ kết thúc bằng đuôi “u-lly”, thay vào đó sẽ chuyển thành âm /ə/ ngắn khi đọc. Ví dụ:

  • beautifully /ˈbjuː.tɪ.fəl.i/ (trạng từ - một cách đẹp)
  • wonderfully  /ˈwʌn.də.fəl.i/ (trạng từ - một cách tuyệt vời)

Âm w câm

Quy tắc: w là âm câm khi là chữ cái đầu tiên của từ và theo sau w là chữ r. Ví dụ:

  • wrong /rɒŋ/ (tính từ - sai)
  • wrist  /rɪst/ (danh từ - cổ tay)
  • write  /raɪt/ (động từ - viết)
  • wrap  /ræp/ (động từ - gói)

Quy tắc 2: w là âm câm trong các từ thông dụng sau:

  • who  /huː/ (đại từ)
  • whole /həʊl/ (tính từ - toàn bộ)
  • two  /tuː/ (số 2)
  • sword  /sɔːd/ (danh từ - cây kiếm)
  • answer /ˈɑːn.sər/ (danh từ - câu trả lời)

Vai trò của âm câm trong tiếng Anh

  • Âm câm giúp người học phát âm thuận lợi hơn. Ví dụ: từ “Handsome” có âm “d” câm, “why” có âm h câm. Việc lược bỏ âm khó trong các từ trên giúp người học phát âm dễ dàng và đồng thời giúp giọng điệu được cải thiện.
  • Âm câm cũng thể hiện sự phong phú của tiếng Anh. Ngôn ngữ có sự ảnh hưởng từ vựng từ những nước khác như tiếng Pháp, tiếng Latinh, v.v. Từ đó, người học có thể tiếp cận với rất nhiều từ vựng phong phú và ý nghĩa

Bài tập ứng dụng

Xác định trong các từ dưới đây, từ nào có chữ cái gạch chân là âm câm?

  1. A. lamb                        B. robust                      C. brother                    D. debris

  2. A. summer                  B. guitar                       C. customer                D. button

  3. A. useful                      B. island                      C. prison                      D. square

  4. A. heart                       B. heavy                      C. honour                    D. horse

  5. A. network                   B. weekend                 C. necklace                 D. knowledge

  6. A. psychology             B. prohibition              C. parliament              D. occupation

  7. A. president               B. executive                C. technical                 D. personnel

  8. A. education               B. technically              C. cooperate               D. expansion

  9. A. doubtful                  B. antibiotic                C. republic                   D. disabled

  10. A. conscious            B. scandal                 C. scooter                   D. scarcity

  11. A. signature             B. magnet                 C. cologne                   D. igneous 

  12. A. overwhelm          B. facility                   C. election                   D. flexible

  13. A. estimate              B. Christmas            C. mountain                D. politics

  14. A. winter                   B. answer                  C. runway                   D. weaken

  15. A. calendar               B. academy              C. hundred                  D. handkerchief

Đáp án

  1. A. lamb

  2. B. guitar.

  3. B. island

  4. C. honour

  5. D. knowledge

  6. A. psychology

  7. B. executive   

  8. B. technically

  9. A. doubtful

  10. A. conscious

  11. C. cologne

  12. A. overwhelm

  13. B. Christmas

  14. B. answer

  15. D. handkerchief

Vậy là, qua bài chia sẻ hôm nay, Jolo hy vọng các bạn đã nắm bắt được tầm quan trọng của âm câm trong tiếng Anh. Dù là những âm không phát âm, nhưng chúng lại đóng vai trò rất quan trọng trong việc hiểu đúng và sử dụng chính xác ngôn ngữ. Việc nhận diện và luyện tập âm câm sẽ giúp bạn cải thiện khả năng phát âm, viết từ vựng chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy nhớ rằng, mỗi chi tiết nhỏ đều có thể tạo nên sự khác biệt lớn trong việc học tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt và ngày càng tiến bộ!

Liên hệ ngay với JOLO tại https://hoc-ielts.jolo.edu.vn/ hoặc qua hotline 093.618.7791 để bắt đầu hành trình của bạn!

Nhận xét của khách hàngViết đánh giá của bạn
0.0/5 từ 0 người sử dụng. ( 0 đánh giá . )
5 ()
4 ()
3 ()
2 ()
1 ()
Tìm
Lọc theo số sao
  • Mọi sao
  • 5
  • 4
  • 3
  • 2
  • 1
Xếp theo Phổ biến
  • Phổ biến
  • Tốt nhất
  • Mới nhất
  • Cũ nhất
Viết đánh giá của bạn
What is 9 + 80 =

Xem thêm

  • 8 Lý Do Bạn Nên Chọn JOLO English
  • Câu lạc bộ tiếng Anh JOLO
  • Mẹo học tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc
  • Tìm hiểu về khái niệm IELTS là gì?
  • Tài liệu học IELTS hiệu quả
  • Giải nhất MC tiếng Anh là cô bạn học tiếng Pháp ... 14 năm
  • 3 điều cấm kị trong bài thi IELTS Speaking
  • Những điều cần biết về Writing IELTS

Bạn vui lòng điền thông tin để nhận Lịch Học & Học Phí 

(Tư vấn viên của JOLO sẽ liên hệ tư vấn ngay cho bạn trong vòng 24H)

Hotline: 093.618.7791
  

Khóa học IELTS

IELTS Intensive
29/08
18:00-21:00
Mon/Fri18:00-21:00;
Đăng ký
IELTS Intensive
13/07
09:00-12:00
Sun
Đăng ký
IELTS Intensive
15/07
18:30-21:00
Tue/Thu
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
16/07
18:30-21:00
Wed18:30-21:00; /Sat18:00-20:30;
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
30/07
18:30-21:00
Wed/Fri18:30-21:00;
Đăng ký
IELTS Foundation
08/07
18:00-20:00
Tue/Thu18:00-20:00;
Đăng ký
Speaking & Writing II
07/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
10/07
18:30-21:00
Mon/Thu
Đăng ký
IELTS Intensive
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri09:00-12:00;
Đăng ký
IELTS Intensive
15/07
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
23/07
18:30-21:00
Mon/Wed
Đăng ký
IELTS Reinforcement
25/09
18:30-21:00
Thu/Sat
Đăng ký
IELTS Reinforcement
07/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Speaking & Writing II
07/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS_Private
07/07
14:00-16:00
Mon/Thu
Đăng ký
IELTS_Private
09/07
15:00-17:00
Wed/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
11/07
18:15-21:15
Wed/Fri18:15-21:15;
Đăng ký
Speaking & Writing II
13/07
09:00-12:00
Sun
Đăng ký
IELTS Intensive
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
14/07
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Festival
19/07
14:00-17:00
Sat
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
20/07
09:00-12:00
Sun
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
21/07
18:30-21:00
Mon/Fri
Đăng ký
IELTS Reinforcement
28/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Speaking & Writing
31/07
18:00-21:00
Tue/Thu
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
02/08
09:35-12:05
Sat09:35-12:05;
Đăng ký
Speaking & Writing II
04/08
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
07/08
18:0 - 21:0
Tue/Thu
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
23/08
14:00-17:00
Sat14:00-17:00;
Đăng ký
IELTS Intensive
29/08
18:00-21:00
Mon/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
09/09
18:00-21:00
Tue/Thu
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
21/09
09:00-12:00
Sun
Đăng ký
IELTS Reinforcement
12/10
09:00-12:00
Sun
Đăng ký
Speaking & Writing II
07/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Speaking & Writing II
07/07
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
16/07
18:00-21:00
Wed/Fri
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
28/07
18:00-21:00
Mon/Thu
Đăng ký
IELTS Intensive
19/08
18:00-21:00
Tue/Sat
Đăng ký
  • Trần Đại Nghĩa
  • Nguyễn Thị Định
  • Võ Văn Tần
  • Thụy Khuê
  • Phạm Hùng
  • Tràng Thi

  • Mới
  • Xem nhiều
  • Không Có Thời Gian Vẫn Giỏi Tiếng Anh: Bí Quyết Hiệu Quả Cho Người Bận Rộn

    Không Có Thời Gian Vẫn Giỏi Tiếng Anh: Bí Quyết Hiệu Quả Cho Người Bận Rộn

  • 3 Lý Do Người Đi Làm Nên Học Tiếng Anh Càng Sớm Càng Tốt

    3 Lý Do Người Đi Làm Nên Học Tiếng Anh Càng Sớm Càng Tốt

  • Trại Hè Kỹ Năng Sống Bằng Tiếng Anh - Lựa Chọn Ưu Tiên Của Phụ Huynh Hiện Đại

    Trại Hè Kỹ Năng Sống Bằng Tiếng Anh - Lựa Chọn Ưu Tiên Của Phụ Huynh Hiện Đại

  • Bứt Phá IELTS & Giao Tiếp Tiếng Anh Nhờ Trợ Lý AI Thông Minh

    Bứt Phá IELTS & Giao Tiếp Tiếng Anh Nhờ Trợ Lý AI Thông Minh

  • Bài Đọc Tiếng Anh Về Ngày Quốc tế Thiếu Nhi

    Bài Đọc Tiếng Anh Về Ngày Quốc tế Thiếu Nhi

  • Hướng dẫn các bước viết email tiếng Anh chuyên nghiệp

    Hướng dẫn các bước viết email tiếng Anh chuyên nghiệp

  • 160 Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing cho các Marketer năng động

    160 Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing cho các Marketer năng động

  • Toàn tập từ vựng miêu tả con người

    Toàn tập từ vựng miêu tả con người

  • 22 từ lóng bạn cần biết để giao tiếp thành thạo với người Mỹ

    22 từ lóng bạn cần biết để giao tiếp thành thạo với người Mỹ

  • 8 Quy Tắc Phát Âm Tiếng Anh Với Phụ Âm Và Nguyên Âm

    8 Quy Tắc Phát Âm Tiếng Anh Với Phụ Âm Và Nguyên Âm

Các bài khác

IELTS Speaking Part 2, 3 - Sample Answer Topic: Ambition

ielts-speaking-part-2-3-sample-answer-topic-ambition

Phân biệt thì Tương lai tiếp diễn (Future continuous) và Tương lai hoàn thành (Future perfect)

Phân biệt thì Tương lai tiếp diễn (Future continuous) và Tương lai hoàn thành (Future perfect)

Bài mẫu Writing Task 2 - Đề Tháng 2/2017

Những điều bạn không thể không biết khi làm IELTS Listening

các tips ielts listening

Sample IELTS Speaking Part 2: Describe an important river/lake in your country.

Sample IELTS Speaking Part 2
  • Home
  • English Library
  • Hướng Dẫn Học Tiếng Anh Căn Bản
  • [Music & English] Ngôn từ của những ca khúc làm nên huyền thoại Linkin Park
 TP. Hồ Chí Minh

 JOLO English: Số 110, Đường số 2, Cư Xá Đô Thành, P.4, Q3.

Tel: 07.7718.1610

 JOLO English: Số 02, tầng 1, tòa C2, Vinhomes Central Park, phường 22, Q. Bình Thạnh.

Tel: 07.7718.1610

 JOLO English: S3.020215, Vinhomes Grand Park, P. Long Thạnh Mỹ, TP. Thủ Đức.

Tel: 07.7718.1610

Hà Nội

JOLO English: Số 4, ngõ 54 Nguyễn Thị Định, Q. Cầu Giấy. 

 Tel: 037.264.5065

JOLO English: Số 67 Thuỵ Khuê, Q. Tây Hồ.               Tel: 024.6652.6525

 JOLO English: S4.01, Vinhomes Smart City, Tây Mỗ, Q. Nam Từ Liêm.

Tel: 0988.313.868

GLN English: Tầng 12 toà nhà Handico, KĐT mới Mễ Trì, Nam Từ Liêm.

Tel: 024.2260.1622

GLN English: Tầng 4, Tòa nhà Coalimex, 33 Tràng Thi.

Tel:  024.6652.6525

Chính sách & Quy định chung Điều khoản sử dụng Chính sách bảo mật Quy định & Hình thức thanh toán
Công ty TNHH Dịch vụ và Phát triển Giáo dục Toàn Cầu JOLO
Địa chỉ: Số 4 ngõ 54, phố Nguyễn Thị Định, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
Điện thoại: 024.3555.8271
Email: cs@jolo.edu.vn
Số chứng nhận ĐKKD: 0106305989 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Thành phố Hà Nội cấp.
Người đại diện: Ông Tạ Huy Hoàng

© 2025 Trung Tâm Tiếng Anh JOLO

  • Chính sách & Quy định chung
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Quy định & Hình thức thanh toán
  • circlefacebook
  • circletwitterbird
  • circleyoutube
  • circlelinkedin
  • circleinstagram

Hotline: 0989.606.366

Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.

TPL_SCROLL