Không chỉ là một chủ đề rất hay bắt gặp trong IELTS Speaking: Hobby (sở thích), phim ảnh còn là một trong những chủ đề rất gần với đời sống mà chúng ta nên bổ sung thêm kiến thức để có thể áp dụng thật tốt trong mọi hoàn cảnh. Hãy cùng JOLO English điểm qua các từ vựng và kiến thức về các thể loại phim và các từ vựng liên quan đến phim ảnh nào!
TỪ VỰNG TÊN CÁC THỂ LOẠI PHIM BẰNG TIẾNG ANH
Action Films: Phim hành động
Adventure Films: Phim phiêu lưu
Comedy Films: Phim hài
Cartoon: phim hoạt hình
Crime & Gangster Films: Phim hình sự
Drama Films: Phim tâm lí
Epics / Historical Films: Phim lịch sử, phim cổ trang
Horror Films: Phim kinh dị
Musicals (Dance) Films: Phim ca nhạc
Science Fiction Films: Phim khoa học viễn tưởng
War (Anti-war) Films: Phim về chiến tranh
Westerns Films: Phim miền Tây
Romance movie: phim tâm lý tình cảm
Tragedy movie: phim bi kịch
Documentary movie: Phim tài liệu
Sitcom movie: Phim hài dài tập
Học tiếng Anh khi đi xem phim với các từ vựng liên quan đến thể loại phim bằng tiếng anh
- Cinema: Rạp chiếu phim
- Box Office: Quầy vé (Bật mí: HBO là viết tắt của Home Box Office)
- Ticket: Vé
- Book a ticket: Đặt vé
- Movie poster: Áp phích quảng cáo phim
- New Release: Phim mới ra
- Now Showing: Phim đang chiếu
- Photo booth: Bốt chụp ảnh
- Seat: Chỗ ngồi
- Couple seat: Ghế đôi
- Row: Hàng ghế
- Screen: Màn hình
- Popcorn: Bỏng ngô
- Combo: Một nhóm các sản phẩm, khi mua chung được giảm giá
- Coming soon: Sắp phát hành
- Opening day: Ngày công chiếu
- Show time: Giờ chiếu
- Box-office: Quầy bán vé
- 3D glasses: Kính 3D
- Popcorn: Bắp rang/Bỏng ngô
- Soft drink: Nước ngọtHọc thêm từ vựng khác ngoài các thể loại phim tiếng anh :
- Curtain: Bức màn
- Movie poster: Áp phích quảng cáo phim
- New Release: Phim mới ra
- Red carpet: Thảm đỏ
- Celebrities: Những người nổi tiếng
- Cast: dàn diễn viên
- Character: nhân vật
- Cinematographer: người chịu trách nhiệm về hình ảnh
- Cameraman: người quay phim
- Background: bối cảnh
- Director: đạo diễn
- Entertainment: giải trí, hãng phim
- Extras: diễn viên quần chúng không có lời thoại
- Film review: bài bình luận phim
- Film critic: người bình luận phim
- Film premiere: buổi công chiếu phim
- Film buff: người am hiểu về phim ảnh
- Film-goer: người rất hay đi xem phim ở rạp
- Plot: cốt truyện, kịch bản
- Scene: cảnh quay
- Screen: màn ảnh, màn hình
- Scriptwriter: nhà biên kịch
- Movie star: ngôi sao, minh tinh màn bạc
- Movie maker: nhà làm phim
- Main actor/actress: nam/nữ diễn viên chính
- Producer: nhà sản xuất phim
- Trailer: đoạn giới thiệu phim
- Premiere: Buổi công chiếu đầu tiên