Sống trong một thế giới không có tính từ có phải là rất buồn tẻ không?! :( Tính từ có thể mang đến màu sắc và sự sống động cho câu văn, cũng như diễn đạt các thông tin quan trọng trong bài viết.Chúng rất hữu ích trong việc giúp bạn trở thành một người nói tiếng Anh tự nhiên và hấp dẫn!
TÍNH TỪ LÀ GÌ?
Tính từ là những từ làm thay đổi tính chất của danh từ, đại từ hoặc các tính từ khác. Bạn hãy xem câu dưới đấy:
“The quick brown fox jumped over the lazy dog.”
Trong câu này, các từ “quick”, “brown” và “lazy” là tính từ (thực ra là cả từ “the” nữa, nhưng chúng ta sẽ xem xét sau). Tất cả những từ này nều mô tả hoặc thay đổi tính chất của danh từ.
Nhưng bạn có biết, tính từ còn có rất nhiều cách sử dụng khác. Những từ như “every”, “the” hay “my” đều được coi là danh từ. Khi bạn nói “my book”, từ “my” đã làm thay đổi tính chất của từ “book”. Nó mô tả chủ thể sở hữu của cuốn sách là bạn.
3 CẤP ĐỘ CỦA TÍNH TỪ
Tính từ có 3 cấp độ bao gồm: positive (chủ động), comparative (tương đối) hoặc superlative (tuyệt đối). Cách sử dụng chúng phụ thuộc vào đối tượng mà bạn đang nói đến:
- Tính từ chủ động: là một tính từ thông thường dùng để mô tả, không phải so sánh. Ví dụ: “This is a good book” hoặc “I am smart”.
- Tính từ tương đối: là loại tính từ sử dụng để so sánh 2 vật (thường đi kèm với từ than). Ví dụ: “This book is better than the previous one” hoặc “I am smarter than him”.
- Tính từ tuyệt đối là loại tính từ dùng để so sánh giữa 3 đối tượng trở lên, hoặc để diễn đạt rằng đặc tính của sự vật nào đó là “nhất”. Ví dụ: “This is the best book in the world” hoặc “I am the smartest student in class”.
3 cấp độ này chỉ tồn tại với các tính từ dùng để mô tả.
Hẳn bạn đã biết rõ quy tắc chuyển đổi một tính từ chủ động sang dạn tương đối hoặc tuyệt đối. Ví dụ: loud – louder – the loudest, pretty – prettier – the prettiest, beautiful – more beautiful – the most beautiful.
Bạn cũng biết đến những từ bất quy tắc như good – better – best hay bad – worse – worst. Bạn có thể tham khảo danh sách các tính từ bất quy tắc tại đây.
7 LOẠI TÍNH TỪ MÀ MỌI NGƯỜI CẦN NHỚ
1. Descriptive (tính từ mô tả):
Tính từ mô tả là thứ đầu tiên bạn liên tưởng đến khi nghĩ về “tính từ”. Chúng cung cấp thông tin và giá trị cho một sự vật đối tượng.
2. Quantitative (tính từ định lượng):
TÍnh từ định lượng mô tả số lượng của một đối tượng. Hay nói cách khác, chúng trả lời cho câu hỏi “how much” hoặc “how many”. Những từ thông dụng thuộc nhóm này mà bạn thường thấy là “many”, “half” hay “a lot”. Các con số như 1 hay 30 cũng có thể coi là thuộc nhóm này.
Ví dụ:
- How many children do you have?
- I only have one daughter.
- Do you plan on having more kids?
- Yes. We love to have many children.
- I cant believe I ate the whole cake!
3. Demonstrative (tính từ chỉ thị):
Tính từ chỉ thị mô tả bạn đang nói đến danh từ hoặc đại từ nào. Chúng bao gồm các từ: this, that, these, those. Các tính từ chỉ thị luôn đứng trước vật mà nó chỉ tới.
Ví dụ:
- Which cake would you like to order?
- I would love to take this one.
4. Possessive (tính từ sở hữu):
Tính từ sở hữu mô tả chủ thể sở hữu của đối tượng. Các tính từ sở hữu phổ biến bao gồm: my, his, her, their, your, our. Nếu bạn muốn bỏ danh từ hoặc đại từ thì bạn cần thay thế bằng: mine, his, hers, theirs, yours, ours.
Ví dụ: That’s my pen = That pen is mine.
5. Interrogative (tính từ nghi vấn):
Tính từ nghi vấn được sử dụng khi đặt câu hỏi. Các từ này luôn đi kèm một danh từ hoặc đại từ. Các tính từ nghi vấn bao gồm: which, what, whose.
Các từ nghi vấn khác như “who”, “how” hay “why” không phải là tính từ vì chúng không thay đổi tính chất của danh từ. Ví dụ: bạn có thể nói “whose coat is this” nhưng không thể nói “who coat”.
“Which”, “what” và “whose” chỉ được coi là tính từ nếu đi sau chúng là một danh từ. Ví dụ:
- “Which” là tính từ trong câu: Which color is your favorite?
- “Which” không phải tính từ trong câu: Whih is your favorite color?
6. Distributive (tính từ phân phối):
Tính từ phân phối mô tả một thành phần cụ thể trong một nhóm. Một số tính từ phân phối mà bạn thường gặp gồm: each, every, either, neither, any.
Các tính từ này luôn đi kèm với một danh từ hoặc đại từ.
Ví dụ:
- Every rose has its thorn.
- Which of these two songs do you like?
- I don’t like either song.
7. Articles (mạo từ):
Trong tiếng Anh chỉ có 3 mạo từ duy nhất: a, an và the. Mạo từ thường gây khó khăn cho người học Tiếng Anh vì trong nhiều ngôn ngữ khác không tồn tại loại từ này.
Mạo từ là một bộ phận riêng biệt của ngôn ngữ, nhưng về mặt lý thuyết chúng cũng là một loại tính từ. Mạo từ dùng để mô tả việc bạn đang nói đến danh từ nào. Cách hiểu sau đây sẽ giúp bạn ghi nhớ cách sử dụng chúng dễ hơn:
- A: A singular, general item
- An: A singular, general item. Use this before words that start with a vowel.
- The: A singular or plural, specific item.
Nói cách khác, nếu bạn đang nói về một đối tượng chung chung, hãy dùng “a” hoặc “an”. Nếu bạn đang nói đến một đối tượng cụ thể, hãy dùng “the”.
Một mẹo khác giúp các bạn xác định được mạo từ nên dùng trong một ngữ cảnh nào đó: Hãy thử thêm một Tính từ chỉ thị vào trước danh từ. Nếu câu vẫn giữ được sự hợp lý, bạn có thể dùng “the”. Nếu câu bị thay đổi ý nghĩa, hãy dùng “a” hoặc “an”.
Ví dụ: Nếu câu “I don’t understand this question” là hợp lý, bạn cũng có thể nói “I don’t understand the question”. Mặc khác, nếu câu “I need this tissue” không hợp lý (vì bạn không cần một tờ giấy ăn cụ thể, đặc biệt nào đó!) thì bạn nên viết “I need a tissue”.
Hi vọng những kiến thức về tính từ trên đây sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh, ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm rất nhiều các bí quyết học Tiếng Anh để cải thiện trình độ của mình Tại Đây.