Trong tiếng Anh, từ đồng nghĩa được gọi là synonyms. Nó là những từ có cùng ý nghĩa, có thể sử dụng thay thế hoặc thay thế cho nhau khi bỏ vào văn viết hoặc văn nói trong tiếng Anh. Việc nắm rõ và sử dụng tốt các cặp đồng nghĩa trong tiếng Anh, không những giúp bạn thể hiện tốt trình độ tiếng Anh của mình mà còn có tác dụng giúp bạn tránh khỏi các tình huống giao tiếp bị lặp từ. hãy để JOLO phân tích cho bạn hiểu về các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thường gặp nhé.
Vậy từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là gì?
Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Synonyms) thường là những từ có nghĩa giống hoặc tương tự nhau, nhưng lại có cách viết và cách sử dụng đôi lúc khác nhau.
Từ đồng nghĩa theo từ điển Cambridge là một từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc gần giống với một từ hoặc cụm từ khác trong cùng một ngôn ngữ.
Ví dụ như: Từ Start và Begin
Chúng đều có ý nghĩa giống nhau là: bắt đầu hay khởi động một sự vật hoặc một sự việc nào đó. Cặp từ này là đồng nghĩa tương đối, vì chúng không thể thay thế hoàn toàn được cho nhau.
Ví dụ cụ thể:
- A new series about wildlife has started on Monday nights. – Một loạt phim mới về động vật hoang dã đã bắt đầu vào tối thứ Hai.
- The film they want to watch begins at six. – Bộ phim họ muốn xem bắt đầu lúc 6 giờ.
Thì trong trường hợp này, khi nói khởi động, khởi hành thì người ta dùng Start thay vì dùng Begin.
Vì vậy, khi mà dịch các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh một cách tổng quát thì gần như không có sự khác biệt gì nhiều về nghĩa. Nhưng, sau khi nắm bắt được sắc thái và ý nghĩa chính xác của chúng, bạn sẽ thấy chúng có rất nhiều cách ứng dụng và phục vụ cho những trường hợp hoàn toàn khác nhau. EIV Education tổng hợp và phân tác các từ đồng nghĩa trong tiếng anh như sau.
Phân loại các dạng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa tuyệt đối
Đó là, những từ khi dịch mang ý nghĩa giống nhau và đặc điểm tu từ của chúng giống nhau. Các từ đó có thể thay thế hoàn toàn cho nhau trong hầu hết mọi ngữ cảnh. Trường hợp này rất hiếm gặp trong tiếng Anh, thường chỉ thấy chúng xuất hiện khi nhắc đến tên riêng hoặc tên khoa học của các loài cây, loài sinh vật:
- Pig – Sus: Heo
- Pine tree – Pinus: Cây thông
Từ đồng nghĩa tương đối
Từ đồng nghĩa tương đối là những từ có nghĩa gốc giống nhau. Nhưng chúng khác nhau về văn phong, biểu thái,….Thêm nữa, chúng có thể thay thế hoặc không thể thay thế cho nhau phụ thuộc vào từng hoàn cảnh nhất định.
- Từ theo ngữ điệu nhưng khác ngữ nghĩa: Chúng không thể thay thế cho nhau.
- Từ đồng nghĩa khác biểu thái: Những từ có chung ý nghĩa với nhau, nhưng cách biểu đạt khác nhau.
- Từ đồng nghĩa tu từ: Những từ/ cụm từ mà chúng khác nhau về ý nghĩa và tu từ nghĩa bóng, khía cạnh tu từ.
- Từ đồng nghĩa lãnh thổ: Những từ/ cụm từ có mà chúng có cùng ý nghĩa với nhau, nhưng lại được dùng khác nhau ở từng vùng.
- Think over = consider (cân nhắc)
- Go over = examine (xem xét)
- Put down = write sth down (ghi chép)
- Clean up = tidy up (dọn dẹp)
- Carry out = execute (tiến hành)
- Look back on = remember (nhớ lại)
- Bring up = raise (nuôi dưỡng)
- Hold on = wait (chờ đợi)
- Turn down = refuse (từ chối)
- Talk over = discuss (thảo luận)
- Go by foot = walk (đi bộ)
- Set on fire = inflame (đốt cháy)
- Blow up = explode (phát nổ)
- Look for = expect (trông đợi)
- Fix up = arrange (sắp xếp)
- Get by = manage to live (sống được)
- Drop in on = drop by (ghé qua)
- Call = phone (gọi điện)
- Bear out = confirm (xác nhận)
- Bring in = introduce (giới thiệu)
- Gear up for = prepare for (chuẩn bị)
- Pair up with = team up with (hợp tác với)
- Cut down = reduce (cắt giảm)
- Workout = figure out = calculate (tính toán)
- Show up = arrive (tới, đến, xuất hiện)
- Come about = happen (xảy ra)
- Hold up = delay (trì hoãn)
- Call off = cancel (hủy bỏ)
- Break in = intrude (đột nhập)
- Back up = support (ủng hộ)
- Refuse = turn down (từ chối)
- Turn on = activate (bật lên, khởi động)
- Account for = explain (giải thích)
- Run away = flee (chạy trốn)
- Fond of = keen on (hứng thú với, thích)
- Go after – pursue (theo đuổi)
- Break down into = clarify (giải thích)
- Keep up = continue (tiếp tục)
- Look after = take care of (chăm sóc cho)
- Take off = depart (cất cánh, rời đi)
- Turn up = appear (xuất hiện)
- Go down = decrease ( giảm xuống)
- Go up = increase (tăng lên)
- Book = reserve (đặt trước)
- Applicant = candidate (ứng viên)
- Shipment = delivery (sự giao hàng)
- Energy = power (năng lượng)
- Employee = staff (nhân viên)
- Famous = well – known (nổi tiếng)
- Seek = look for = search for (tìm)
Hy vọng rằng thông qua những chia sẻ chi tiết và hữu ích từ JOLO, các bạn sẽ tích lũy thêm nhiều kiến thức bổ ích, giúp cải thiện và nâng cao khả năng tiếng Anh của mình một cách hiệu quả hơn.
Hãy đăng ký ngay hôm nay để con có cơ hội trải nghiệm môi trường học tập hiện đại, phương pháp giảng dạy tiên tiến và sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ giáo viên tại JOLO. Để biết thêm thông tin chi tiết về khóa học và lịch khai giảng, vui lòng liên hệ ngay hotline 093.618.7791 hoặc truy cập website https://tieng-anh-tre-em.jolo.edu.vn/ để được tư vấn và biết thêm thông tin chi tiết.