Phần cuối của bộ Cue Cards cho IELTS Writing Task 2 đây rồi! Các bạn đã nắm vững các phần trước chưa nhỉ? Đừng quá rập khuôn ý tưởng của thầy Simon trong bài của bạn nhé, chúng mình chỉ tham khảo thôi, hãy chắt lọc những ý tưởng hay ho, hợp lý và biến hóa theo lối diễn đạt của chính mình nhé!
Học thêm:
- IELTS Writing Task 2 - Hướng Dẫn Viết 12 Chủ Đề Thường Gặp Nhất (P.1)
- IELTS Writing Task 2 - Hướng Dẫn Viết 12 Chủ Đề Thường Gặp Nhất (P.2)
CRIME
Police and Crime Prevention
- The job of the police is to catch criminals. They must prevent crime and make communities safer: Công việc của cảnh sát là bắt tội phạm. Họ phải ngăn chặn tội phạm và làm cho cộng đồng an toàn hơn
- There should be an increase in the number of police officers on the streets: Cần phải tăng số lượng cảnh sát viên trên đường phố
- Police officers should be seen as part of the community: Cảnh sát nên được coi là một phần của cộng đồng
- They should be involved with education and prevention: Họ nên được tham gia với giáo dục và phòng ngừa
- They should be in close contact with schools and focus on young people who have dropped out of school. These teenagers may become involved with gangs: Họ nên liên hệ chặt chẽ với các trường học và tập trung vào các bạn trẻ đã bỏ học. Chúng có khả năng tham gia vào các nhóm tội phạm.
Punishments/ Prisons
- Fines are used as punishment for minor crimes: Tiền phạt được sử dụng như hình phạt cho các tội nhẹ
- If the crime is more serious, prison is the most common punishment: Nếu tội nghiêm trọng, nhà tù là hình phạt phổ biến nhất
- Some criminals pose a threat to society: Một số tội phạm gây ra mối đe dọa cho xã hội
- They are put in prison to ensure the safety of other citizens: Họ bị tống vào tù để đảm bảo an toàn cho những công dân khác
- Many prisoners re-offend when they are released: Nhiều tù nhân tái phạm tội khi họ được thả ra
- A criminal record makes finding a job more difficult: Có lý lịch phạm tội sẽ rất khó tìm kiếm việc làm.
Rehabilitation
- Another aim of prisons is rehabilitation: Một mục đích khác của nhà tù là nhằm cải tạo, giáo dục lại tù nhân
- Prisoners receive the education of vocational training: Các tù nhân được giáo dục đào tạo nghề
- Prisoners should learn personal skills and specific job skills: Các tù nhân nên học các kỹ năng cá nhân và công việc cụ thể
- Punishment could make prisoners' behavior worse: Trừng phạt có thể khiến hành vi của tù nhân nghiêm trọng hơn
- Rehabilitation aims to make them better citizens: Cải tạo tù nhân nhằm giúp cho họ trở thành công dân tốt hơn
- Rehabilitated prisoners are less likely to re-offend: Tù nhân đã được cải tạo ít có khả năng tái phạm hơn
GLOBAL ISSUES
Problems in developing countries
- Developing countries face a range if problems: Các nước đang phát triển phải đối mặt với nhiều vấn đề
- Standards of education, healthcare and life expectancy is usually lower than in developed countries: Chất lượng giáo dục, y tế và tuổi thọ con người thường thấp hơn các nước phát triển
- There is a lack of infrastructure, employment and good quality housing: Thiếu Cơ sở hạ tầng, việc làm và nhà ở chất lượng cao
- Many people are forced to live in poverty: Nhiều người bị buộc phải sống trong nghèo khổ
- Food, drinking water and basic medicines are in short supply: Thực phẩm, nước uống và thuốc cơ bản đang thiếu
How to help developing countries
- The best form of help for developing countries is development aid: Hình thức trợ giúp tốt nhất cho các nước đang phát triển là viện trợ phát triển
- Richer nations can help by investing in long-term projects: Các quốc gia giàu có hơn có thể giúp đỡ bằng cách đầu tư vào các dự án dài hạn
- Governments and charities can help by building new houses and schools: Chính phủ và các tổ chức từ thiện có thể giúp đỡ bằng cách xây dựng nhà ở và trường học mới
- Globalization may also help developing countries: Toàn cầu hóa cũng có thể giúp các nước đang phát triển
- Multi-national companies can create jobs in developing countries: Các công ty đa quốc gia có thể tạo việc làm ở các nước đang phát triển
- On the other hand, many people emigrate to find work in richer countries: Mặt khác, nhiều người di cư để tìm việc ở các nước giàu hơn
- They often send money back home to their families: Họ thường gửi tiền về nhà cho gia đình
- This money helps to improve the standard of living in developing countries: Số tiền đó giúp cải thiện mức sống ở các nước đang phát triển
GOVERNMENT AND SOCIETY
What governments can do
- Governments provide public services like healthcare and education: Chính phủ cung cấp các dịch vụ công như chăm sóc sức khỏe và giáo dục
- They support people who are living in poverty or unable to work: Họ hỗ trợ những người sống trong cảnh nghèo đói hoặc không có khả năng lao động
- Governments raise money by taxing working people: Chính phủ gây quỹ bằng cách tính thuế những người đang làm việc
- They can spend money on resources and campaigns: Họ có thể chi tiền cho các nguồn lực và chiến dịch
- They can introduce new laws, impose taxes: Họ có thể ban hành luật và thuế
- They can raise people’s awareness of issues (e.g climate change/healthy eating): Họ có thể nâng cao nhận thức của mọi người về các vấn đề (ví dụ như biến đổi khí hậu / ăn uống lành mạnh,...
- They can influence people’s habits and opinions: Họ có thể ảnh hưởng đến thói quen và ý kiến của mọi người
- They can create jobs: Họ có thể tạo ra việc làm
- They can regulate the activities of companies such as banks: Họ có thể điều chỉnh hoạt động của các công ty như ngân hàng
- They can provide resources for schools: Họ có thể cung cấp nguồn lực cho trường học
- They are also responsible for the security and well-being of their citizens: Họ cũng chịu trách nhiệm về an ninh và cuộc sống no đủ cho công dân
- They control armed forces and police forces: Họ kiểm soát các lực lượng vũ trang và lực lượng cảnh sát
Public services
- Governments pay the salaries of public sector workers like police officers and teachers: Chính phủ trả lương cho nhân viên nhà nước như sĩ quan cảnh sát và giáo viên
- The necessary money is raised by taxing people’s income: Số tiền cần thiết được tăng lên bằng cách đánh thuế thu nhập của người dân
- Free education and healthcare may be provided by the state: Nhà nước có thể cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giáo dục miễn phí
- Some governments control public transport systems and even TV channels: Một số chính phủ kiểm soát hệ thống giao thông công cộng và thậm chí các kênh truyền hình
- In other countries, these services are provided by private companies: Ở các quốc gia khác, các dịch vụ này được cung cấp của các công ty tư nhân
HEALTHY DIET
Diet
- The human body requires a balanced diet: Cơ thể con người đòi hỏi một chế độ ăn uống cân bằng
- An unhealthy diet can cause various health problems: Chế độ ăn uống không lành mạnh có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe
- Obesity, diabetes, and heart disease are on the increase: Béo phì, tiểu đường và bệnh tim đang gia tăng
- Many people nowadays rely on fast food or pre-prepared meals: Nhiều người ngày nay dựa vào thức ăn nhanh hoặc các bữa ăn chế biến sẵn
- These foods often contain too much fat, salt and sugar. They are cheap to buy and very easy to prepare: Những thực phẩm này thường chứa quá nhiều chất béo, muối và đường. Chúng có giá rẻ và dễ chuẩn bị
- Many young people have grown up on a diet of convenience foods: Nhiều người trẻ lớn lên theo chế độ ăn thực phẩm tiện lợi
- Populations in developed countries are increasingly overweight: Dân số ở các nước phát triển ngày càng thừa cân
Exercise
- Regular exercise is essential in maintaining a healthy body: Tập thể dục thường xuyên là điều cần thiết để duy trì một cơ thể khỏe mạnh
- Exercise burns calories and helps to build healthy bones and muscles: Tập thể dục đốt cháy calo và giúp hình thành xương và cơ khỏe mạnh
- Doctors advise exercising at least three times a week for 20 minutes: Các bác sĩ khuyên nên tập thể dục ít nhất ba lần một tuần trong 20 phút
- Most people nowadays lead a sedentary lifestyle: Hầu hết mọi người hiện nay có lối sống ít vận động
- We tend to walk less and do desk jobs: Chúng ta có xu hướng đi bộ ít hơn và làm công việc bàn giấy
- Most adults relax by watching television: Hầu hết người lớn thư giãn bằng cách xem tivi
- Children play video games rather than doing outdoor sports: Trẻ em chơi trò chơi điện tử hơn là tập thể thao ngoài trời
Government’s Role
- Governments have a significant role to play in reducing obesity: Chính phủ có vai trò quan trọng trong việc giảm béo phì
- More and more people, including young children, are seriously overweight: Ngày càng có nhiều người, kể cả trẻ nhỏ, thừa cân nghiêm trọng
- They are at risk of heart disease and diabetes: Họ có nguy cơ mắc bệnh tim và tiểu đường
- This situation will increase the burden on hospitals and taxpayers: Tình trạng này sẽ làm tăng gánh nặng cho bệnh viện và người nộp thuế
- Hospitals rely on the government for money and resources: Các bệnh viện phụ thuộc vào chính phủ về tiền bạc và nguồn lực
- Governments should promote a healthy diet and regular exercise: Chính phủ nên thúc đẩy chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên
- There should be more time for sports on school timetables: Cần có nhiều thời gian hơn cho thể thao trong thời gian biểu ở trường
- Unhealthy junk food should be banned from school menus: Đồ ăn vặt không lành mạnh nên bị cấm trong thực đơn của trường
LANGUAGE
English as an international language
- English is widely used around the world: Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới
- It is becoming a global second language: Nó đang trở thành ngôn ngữ thứ hai toàn cầu
- It is the dominant language of technology, science and international business: Đây là ngôn ngữ thống trị của công nghệ, khoa học và kinh doanh quốc tế
- International business meetings are regularly held in English: Các cuộc họp kinh doanh quốc tế thường xuyên được tổ chức bằng tiếng Anh
- The most important textbooks and journals are published in English: Các sách giáo khoa và tạp chí quan trọng nhất được xuất bản bằng tiếng Anh
- The ability to speak English is a necessary skill in the modern world: Khả năng nói tiếng Anh là một kỹ năng cần thiết trong thế giới hiện đại
Negative of English as an International Language
- If one language is dominant, other languages may disappear: Nếu một ngôn ngữ thống trị, các ngôn ngữ khác có thể biến mất
- The dominant language brings its own culture: Ngôn ngữ thống trị mang lại văn hóa riêng
- American culture has become popular around the world. Other cultures may be damaged: Văn hóa Mỹ đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới. Các nền văn hóa khác có thể bị tổn hại
- As an alternative to English, a new global language could be invented: Như một sự thay thế cho tiếng Anh, một ngôn ngữ toàn cầu mới có thể được phát minh
Như vậy, với 3 phần của bài học Gợi ý viết 12 chủ đề thường gặp nhất trong IELTS Writing Task 2 này, JOLO hy vọng bạn đã tích lũy được thêm nhiều ý tưởng hữu ích để áp dụng vào bài của mình. Hãy tham khảo và vận dụng linh hoạt, biến hóa chúng theo quan điểm của riêng mình nhé. Chúc các bạn đạt kết quả tốt trong kỳ thi sắp tới!
Nếu bạn muốn nâng cao các kỹ năng cần thiết trong bài thi IELTS nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu, đừng quên tham khảo các khóa học tại JOLO English tại đây nhé!
--------------------------------------
Tìm hiểu thêm các khóa học tại JOLO English - Hệ thống trung tâm dạy Tiếng Anh uy tín nhất tại Hà Nội và HCM :
- Khóa học Luyện Thi IELTS tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh cho trẻ em
Hệ Thống Trung Tâm Anh Ngữ JOLO:
- Hà Nội: 093 618 7791
- TP. HCM: (028) 7301 5555
- JOLO: Số 4, ngõ 54 Nguyễn Thị Định, Hà Nội
- JOLO: Số 27 Trần Đại Nghĩa, Hà Nội
- JOLO: Biệt thự B8, ngõ 128 Thụy Khuê, Hà Nội
- JOLO: Số 7, đường số 2, Cư Xá Đô Thành, Q.3, Tp.HCM
- JOLO: Số 2, tầng 1, tòa C2, Vinhomes Central Park, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
- JOLO: S3.020215, Vinhomes Grand Park, P. Long Thạnh Mỹ, TP. Thủ Đức, TP. HCM