Với phương pháp làm bài đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả, những lời khuyên và kinh nghiệm của thầy Simon chính là kim chỉ nam cực kỳ hữu ích cho các sĩ tử. Ưu điểm từ việc tham khảo ý tưởng từ những người giàu kinh nghiệm như thầy Simon đó là bạn sẽ có sẵn nguồn luận điểm và chỉ cần dồn toàn sức vào hoàn thiện bài viết của mình thôi. Các ideas này có thể sử dụng được trong nhiều dạng đề. Và để tận dụng được triệt để các ý tưởng đó, các bạn không nên chỉ học thuộc lòng mà hãy bắt tay vào thử viết bài luôn nhé!
CITIES
Reasons for Urbanization
- People move to cities in search of job opportunities: Mọi người chuyển đến thành phố để tìm kiếm cơ hội việc làm
- Cities offer greater employment possibilities and a higher standard of living: Thành phố cung cấp Cơ hội việc làm lớn hơn và mức sống cao hơn
- People migrate to cities from the countryside: Người di cư đến thành phố từ nông thôn
- Traditional activities like farming need fewer workers nowadays: Các hoạt động truyền thống như nông nghiệp cần ít công nhân hơn
Negatives of City Life
- Life in cities has its drawbacks: Cuộc sống ở thành phố có những mặt hạn chế
- The cost of living is higher than in rural areas: Chi phí sinh hoạt cao hơn ở nông thôn
- Some people do not manage to find work: Một số người không tìm được việc
- Housing is usually much more expensive: Nhà ở thường đắt hơn nhiều
- Life in cities can be extremely stressful: Cuộc sống ở thành phố có thể vô cùng căng thẳng
Negatives of City Life
- Homelessness and poverty are common in cities. There is a gap between rich and poor: Vô gia cư và nghèo khó rất phổ biến ở các thành phố. Đó là khoảng cách giàu nghèo.
- There are problems like traffic congestion and crime: Có những vấn đề như tắc nghẽn giao thông và tội phạm
- Cities lack a sense of community: Thành phố thiếu ý thức cộng đồng
- Cities are sometimes described as "concrete jungles": Các thành phố đôi khi được mô tả là “khu rừng bê tông"
Pedestrian Areas
- Pedestrian zones in city center can improve the local environment: Khu vực dành cho người đi bộ ở trung tâm thành phố có thể cải thiện môi trường địa phương
- Pedestrian areas are safer and more attractive for both residents and tourists: Khu vực dành cho người đi bộ an toàn và hấp dẫn hơn cho cả người dân và khách du lịch
- Dependence on cars is linked to health problems like obesity: Phụ thuộc vào ô tô có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như béo phì
- People who walk or cycle regularly are generally healthier: Người đi bộ hoặc đạp xe thường xuyên thường khỏe mạnh hơn
ENVIRONMENT
Global warming
- Gases such as carbon dioxide trap heat from the sun causes global temperatures to rise. This process is known as the greenhouse effect: Các khí như bẫy carbon dioxide nhiệt từ mặt trời làm cho nhiệt độ toàn cầu tăng. Quá trình này được gọi là hiệu ứng nhà kính.
- Human activity is a major factor in the rise of the greenhouse gases: Hoạt động của con người là một yếu tố chính trong sự gia tăng của khí nhà kính
- Factories and vehicles produce emissions and exhaust fumes: Các nhà máy và phương tiện sản xuất khí thải và khói thải
- Many developing countries are becoming industrialized: Nhiều nước đang phát triển đang trở nên công nghiệp hóa
- The number of cars on our streets is growing: Số lượng ô tô trên đường phố của chúng ta ngày càng tăng
- Cheap air travel is allowing more people to fly: Du lịch hàng không giá rẻ cho phép nhiều người đi máy bay hơn
Effects of Global Warming
- Global warming will have a significant impact on our planet: Sự nóng lên toàn cầu sẽ có tác động đáng kể đến hành tinh của chúng ta
- Rising temperature will cause melting of the polar ice caps: Nhiệt độ tăng sẽ làm tan chảy các tảng băng cực
- We can expect more extreme weather conditions: Chúng ta có thể mong đợi điều kiện thời tiết khắc nghiệt hơn
- Flooding and droughts may become more common: Lũ lụt và hạn hán có thể trở nên phổ biến hơn
- Sea levels will rise: Mực nước biển sẽ tăng
Impacts of humans on the environment
- The increasing world population is putting pressure on natural resources: Dân số thế giới ngày càng tăng đang gây áp lực lên tài nguyên thiên nhiên
- Fossil fuels like oil and gas are running out: Nhiên liệu hóa thạch như dầu khí đang cạn kiệt
- We are destroying wildlife habitats: Chúng ta đang hủy hoại môi trường sống hoang dã
- We have cut down enormous areas of rainforest: Chúng tôi đã cắt giảm các khu vực rừng nhiệt đới khổng lồ
- This has led to the extinction of many species of animals and plants: Điều này đã dẫn đến sự tuyệt chủng của nhiều loài động vật và thực vật
Solutions to environmental problems
- Governments could introduce laws to limit emissions from factories: Chính phủ có thể đưa luật hạn chế khí thải từ các nhà máy
- They should invest in renewable energy from solar, wind or water power: Họ nên đầu tư vào năng lượng tái tạo từ năng lượng mặt trời, gió hoặc nước
- They could impose “green taxes” on drivers and airlines companies: Họ có thể đặt mức thuế “vì môi trường" đối với tài xế và các công ty hàng không
- Government campaigns should promote recycling: Các chiến dịch của chính phủ nên thúc đẩy tái chế
- Natural areas and wild animals should be protected: Khu vực tự nhiên và động vật hoang dã cần được bảo vệ
- Individuals should also try to be greener: Mỗi cá nhân cũng nên cố gắng sống xanh hơn
- We should take fewer flights abroad for holidays: Chúng ta nên đi ít chuyến bay ra nước ngoài vào những ngày nghỉ lễ
- We should take public transport rather than drive: Chúng ta nên đi phương tiện công cộng hơn là xe riêng
- We should choose products with less packaging: Chúng ta nên chọn những sản phẩm có ít bao bì hơn
- We should recycle as much as possible: Chúng ta nên tái chế càng nhiều càng tốt
Waste/ Rubbish
- The amount of waste we produce has increased: Số lượng rác thải mà chúng tôi sản xuất đã tăng lên
- This problem is a result of our consumer culture: Vấn đề này là do văn hóa tiêu dùng của chúng ta
- Products are not made to last: Sản phẩm không được tạo ra để sử dụng lâu dài
- If something breaks, we throw it away and buy a new one: Nếu thứ gì đó bị hỏng, chúng ta vứt nó đi và mua một cái mới
- Advertisers encourage is to buy the newest fashions: Các nhà quảng cáo khuyến khích chúng ta mua quần áo mới, chạy theo xu hướng thời trang mới nhất
- Packaging is an important part of products: Bao bì là một phần quan trọng của sản phẩm
- Most foods are sold in non-biodegradable plastics packaging: Hầu hết các loại thực phẩm được bán trong bao bì nhựa không phân hủy được
- The amount of household waste is growing. This waste ends up in landfill sites: Số lượng rác thải sinh hoạt ngày càng tăng. Rác thải này được đưa vào các bãi chôn lấp
Litter
- People do not think about the consequences of dropping rubbish: Mọi người không nghĩ đến hậu quả của việc vứt rác bừa bãi
- The plastic packaging does not break down easily: Bao bì ni lông không dễ phân hủy
- Most of the litter seen on streets is fast food packaging: Phần lớn rác thải trên đường phố là bao bì thức ăn nhanh
Recycling and other solutions
- Governments should be stricter about waste produced by companies: Chính phủ nên chặt chẽ hơn về rác thải của các công ty, xí nghiệp thải ra môi trường
- Consumers should avoid buying over-packaged products: Người tiêu dùng nên tránh mua các sản phẩm đóng gói quá mức
- Companies should make goods that last longer: Các công ty nên làm ra các sản phẩm có “tuổi thọ” lâu hơn, dùng được lâu dài
- Companies should not use so much packaging: Các công ty không nên sử dụng quá nhiều bao bì
- We should recycle and reuse useful materials: Chúng ta nên tái chế và tái sử dụng các vật liệu hữu ích
- There are collection banks for glass, paper and plastic bottles: Có nhiều nơi thu gom chai thủy tinh, giấy và nhựa
- Households can use several rubbish bins to separate waste: Các hộ gia đình có thể sử dụng nhiều thùng rác để phân loại rác
- Recycling saves energy and raw materials: Việc tái chế giúp tiết kiệm năng lượng và nguyên liệu thô
Nuclear Power: Positives
- There are several benefits to build more nuclear power stations: Có 1 số lợi ích để xây dựng thêm các nhà máy điện hạt nhân
- Nuclear power is a sustainable energy source: Năng lượng hạt nhân là nguồn năng lượng bền vững
- Nuclear power stations are cleaner than fossil fuel power stations: Các nhà máy điện hạt nhân sạch hơn các nhà máy điện nhiên liệu hóa thạch
- It can be used to produce electricity without wasting natural resources: Nó có thể được sử dụng để sản xuất điện mà không lãng phí tài nguyên thiên nhiên
- It could be replace the use of natural resources like coal, oil or gas: Nó có thể được thay thế việc sử dụng các tài nguyên thiên nhiên như than, dầu hoặc khí đốt
- They could help to reduce carbon emissions that cause global warming: Chúng có thể giúp giảm lượng khí thải carbon gây ra sự nóng lên toàn cầu
Nuclear Power: Negatives
- Opponents of nuclear power worry about the safety of power stations: Những người phản đối điện hạt nhân lo lắng về sự an toàn của các nhà máy điện
- Fossil fuel like oil and gas are running out: Nhiên liệu hóa thạch như dầu và khí đốt đang cạn kiệt
- The building of new nuclear power stations is unpopular: Việc xây dựng các nhà máy điện hạt nhân mới là không phổ biến
- Nuclear waste disposal is a significant problem: Xử lý chất thải hạt nhân là một vấn đề quan trọng
- There is currently no way to decontaminate radioactive material: Hiện tại không có cách nào để khử nhiễm chất phóng xạ
- It is safer to produce energy from solar, wind or water power: An toàn hơn để sản xuất năng lượng từ năng lượng mặt trời, gió, nước.
FAMILY
Working parents
- Children and their parents seem to be less close nowadays: Ngày nay trẻ em và cha mẹ của chúng dường như ít gần gũi hơn
- Parents spend less time with their children: Cha mẹ dành ít thời gian cho con cái
- Women traditionally stayed at home to cook, clean and look after children. Nowadays both parents often work full time: Phụ nữ truyền thống ở nhà nấu nướng, dọn dẹp và trông con. Ngày nay cả bố và mẹ đều đi làm toàn thời gian
- Children may be left alone, or with nannies or babysitters: Trẻ em có thể bị bỏ một mình, hoặc ở Cùng bảo mẫu người giữ trẻ
- Busy parents have less contact with their children: Cha mẹ bận rộn ít liên lạc với con cái của họ
- Many families no longer eat meals together: Nhiều gia đình không còn dùng bữa cùng nhau
- Children spend more time with friends or surfing the Internet: Trẻ dành nhiều thời gian hơn với bạn bè hoặc lướt Internet
Negative effects on Children
- The lack of closeness in families can have a negative effect on children: Sự thiếu gần gũi trong gia đình có thể ảnh hưởng xấu đến trẻ em
- Many parents have no idea how their children spend their time: Nhiều cha mẹ không biết con cái họ dành thời gian như thế nào
- Friends, television and the Internet become the main influence on children's behavior: Bạn bè, truyền hình và Internet trở thành ảnh hưởng chính đến hành vi của trẻ con
- Juvenile delinquency is on the increase: Tội phạm vị thành niên đang gia tăng
- Parents should be more involved with their children's upbringing: Cha mẹ nên dành nhiều thời gian với con cái hơn
- Teenagers are influenced by peer pressure: Thanh thiếu niên bị ảnh hưởng bởi áp lực của bạn bè
- Young people need positive role models: Các bạn trẻ cần những tấm gương tích cực để noi theo
Divorce
- In the past, divorce was unacceptable and considered to be embarrassing for a family: Trong quá khứ, ly hôn là không thế chấp nhận được và bị coi là nỗi xấu hổ của một gia đình
- Divorce is more socially acceptable nowadays. It has become much more common: Ly hôn ngày nay được xã hội chấp nhận nhiều hơn. Nó đã trở nên phổ biến hơn nhiều
- Lone parents may face financial difficulties: Cha mẹ đơn thân có thể gặp nhiều khó khăn về tài chính
- Divorce can have a negative effect on children: Ly hôn có thể có ảnh hưởng tiêu cực đến trẻ em
- Children from single-parent families are more likely to get lower grades or drop out of school: Trẻ em có bố mẹ đơn thân nhiều khả năng có kết quả học tập thấp hơn hoặc bỏ học
- The rise in divorce rates may be connected to some social problems: Tỷ lệ ly hôn tăng có thể liên quan đến 1 số vấn đề xã hội
Care for Old people
- Caring for elderly people was traditionally the responsibility of families: Theo truyền thống, chăm sóc người già là trách nhiệm của các gia đình
- The best form of care for the elderly depends on the family situation: Cách thức chăm sóc tốt nhất cho người cao tuổi phụ thuộc vào hoàn cảnh gia đình
- It depends on whether family members have the time resources: Nó phụ thuộc vào việc các thành viên gia đình có nguồn thời gian hay không
- We all have a responsibility towards the older people in our society: Chúng ta có trách nhiệm đối với người già trong xã hội
- Governments should invest money in facilities and training for care workers: Chính phủ nên đầu tư tiền vào cơ sở vật chất và đào tạo cho nhân viên chăm sóc người già
- Nowadays, fewer elderly people are looked after by their relatives: Ngày nay, ngày càng ít người già được người thân chăm sóc
- Some families are unable to look after elderly relatives: Một số gia đình không có khả năng chăm sóc người già
- Cares homes provide a professional service for senior citizens: Các nhà chăm sóc/viện dưỡng lão cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp cho người cao tuổi
- Nurses are trained to look after elders better than family members: Y tá được đào tạo để chăm sóc người già tốt hơn các thành viên trong gia đình
GENDER
Gender and education
- Men and women should have access to the same educational opportunities: Nam nữ nên có quyền tiếp cận cùng một cơ hội giáo dục, học tập
- Males and females should be accepted onto courses according to their abilities: Nam và nữ nên được chấp nhận vào các khóa học theo khả năng của họ
- Gender should be irrelevant in education: Giới tính thế nào không liên quan trong giáo dục
- Student's achievements should depend on hard work and individual merit: Thành tích của học sinh nên phụ thuộc vào sự chăm chỉ và thành tích cá nhân
- It is wrong to discriminate against students because of their gender: Thật sai lầm khi phân biệt đối xử với học sinh và giới tính của họ
Gender and work
- Men and women should have access to the same professional opportunities: Nam giới và phụ nữ nên được tiếp cận với các cơ hội nghề nghiệp như nhau
- Both man and women should be able to pursue a career: Cả nam và nữ đều có thể theo đuổi sự nghiệp
- They should be employed according to their abilities, qualifications and experience: Họ nên được tuyển dụng theo khả năng, trình độ và kinh nghiệm của họ
- They should earn equal salaries: Họ nên kiếm được mức lương ngang nhau
- Traditional women have been restricted to certain roles: Phụ nữ truyền thống bị hạn chế ở một số vai trò nhất định
- Nowadays, a range of occupations is available to both sexes: Ngày nay, một loạt các ngành nghề có sẵn cho cả hai giới
- Career success depends on individual merit: Thành công trong sự nghiệp phụ thuộc vào thành tích cá nhân
Women's and Men's roles in the Family
- Some people argue that a mother should not work. She should stay at home and bring up her children: Một số người cho rằng người mẹ không nên đi làm và nên ở nhà và nuôi dạy con cái
- The father should be the breadwinner of the family: Người cha nên là trụ cột của gia đình
- Others believe that both parents should share these responsibilities: Nhiều người tin rằng cả cha và mẹ nên chia sẻ những trách nhiệm này với nhau
- Working women can take maternity leave during and after pregnancy and continue to work after this period: Phụ nữ đi làm có thể nghỉ thai sản trong và sau thời gian mang thai và tiếp tục làm việc sau giai đoạn này
- Many fathers and mothers share their parenting and domestic responsibilities. They contribute equally to childcare, cooking and cleaning: Nhiều bậc cha mẹ chia sẻ trách nhiệm nuôi dạy con cái và đi làm. Họ đóng góp như nhau vào việc chăm sóc trẻ em, nấu ăn và dọn dẹp
- Some women may have better career prospects than their husbands. Paternity leave and "househusbands” are becoming more common: Một số phụ nữ có nghề nghiệp tốt hơn chồng. Người chồng ở nhà lo việc nhà là chính đang trở thành xu hướng phổ biến.
- Traditional gender roles are gradually changing: Vai trò giới truyền thống đang dần thay đổi
- Families can divide roles and responsibilities in the most convenient way: Gia đình có thể phân chia vai trò và trách nhiệm một cách thuận tiện nhất
--------------------------------------
Tìm hiểu thêm các khóa học tại JOLO English - Hệ thống trung tâm dạy Tiếng Anh uy tín nhất tại Hà Nội và HCM :
- Khóa học Luyện Thi IELTS tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh cho trẻ em
Hệ Thống Trung Tâm Anh Ngữ JOLO:
- Hà Nội: 093 618 7791
- TP. HCM: (028) 7301 5555
- JOLO: Số 4, ngõ 54 Nguyễn Thị Định, Hà Nội
- JOLO: Số 27 Trần Đại Nghĩa, Hà Nội
- JOLO: Biệt thự B8, ngõ 128 Thụy Khuê, Hà Nội
- JOLO: Số 7, đường số 2, Cư Xá Đô Thành, Q.3, Tp.HCM
- JOLO: Số 2, tầng 1, tòa C2, Vinhomes Central Park, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
- JOLO: S3.020215, Vinhomes Grand Park, P. Long Thạnh Mỹ, TP. Thủ Đức, TP. HCM