Khi vào phòng thi IELTS Writing, không phải ai cũng có thể brainstorm ý tưởng thật nhanh để viết bài vừa chuẩn ý vừa thật hay phải không? Đừng lo lắng quá nhé, hãy tham khảo ngay chùm đề và gợi ý luận điểm Writing Task 2 cực kì hay của thầy Simon - cựu giám khảo IELTS mà JOLO cung cấp ngay sau đây. Các topic này đã từng xuất hiện hoặc có khả năng xuất hiện rất cao trong các bài thi chính thức của IELTS, hãy học thật cẩn thận nhé!
ADVERTISING
Opinions of Advertising
- Advertising should be regulated: Quảng cáo cần được quản lý, kiểm duyệt
- Advertising is necessary for free market economies: Quảng cáo là cần thiết cho các nền kinh tế thị trường tự do
- Advertising aimed at children should be controlled or even banned: Quảng cáo nhắm vào trẻ em nên được kiểm soát hoặc thậm chí bị cấm
- Products that can be a risk to health should display warnings: Các sản phẩm có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe nên hiển thị các cảnh báo
- Governments should only censor false information or products that are harmful: Chính phủ chỉ nên kiểm duyệt thông tin sai lệch hoặc sản phẩm có hại
- In some countries, it is illegal to advertise cigarettes on television: Ở một số quốc gia, quảng cáo thuốc lá trên truyền hình là bất hợp pháp
Positives of Advertising
- Without advertising, we would have less choice: Không có quảng cáo, chúng ta sẽ có ít sự lựa chọn hơn
- Without advertising, there would be higher unemployment: Không có quảng cáo, tỷ lệ thất nghiệp sẽ cao hơn
- Advertising is a form of modern art: Quảng cáo là một hình thức nghệ thuật hiện đại
- People enjoy adverts: Công chúng hiện nay rất thích quảng cáo
- Advertising is a key part of modern business: Quảng cáo là một phần quan trọng trong kinh doanh hiện đại.
- Companies need to tell customers about their products: Các công ty cần nói với khách hàng về sản phẩm của họ
- Advertisements inform us about the choices we have: Quảng cáo thông báo cho chúng ta về các lựa chọn chúng ta có
- Advertising is a creative industry that employs many people: Quảng cáo là một ngành công nghiệp sáng tạo cần nhiều người
Negatives of Advertising
- Advertising manipulates people: Quảng cáo thao túng con người
- It aims to persuade people that buying a product will make them happier: Nó nhằm mục đích thuyết phục mọi người rằng mua một sản phẩm sẽ làm cho họ hạnh phúc hơn
- Advertisers focus on selling a brand image: Các nhà quảng cáo tập trung vào việc bán hình ảnh thương hiệu
- We are persuaded to follow the latest trend: Chúng ta được thuyết phục để đi theo xu hướng mới nhất
- We are encouraged to associate certain brands with a higher status: Chúng ta được khuyến khích liên kết các thương hiệu nhất định với vị thế cao hơn
- Children can easily be influenced by advertisements: Trẻ em có thể dễ dàng bị ảnh hưởng bởi quảng cáo
ANIMAL RIGHTS
Arguments for Animal testing
- Animals are used in important scientific research: Động vật được sử dụng trong nghiên cứu khoa học quan trọng
- Researchers aim to minimize the suffering that animals experience: Các nhà nghiên cứu nhằm mục đích giảm thiểu những đau đớn mà các loài vật phải trải qua
- Animal testing helps to advance medical and scientific knowledge: Thử nghiệm trên động vật giúp nâng cao kiến thức y học và khoa học
- Many important medical discoveries involved experimentation on animals: Nhiều khám phá y học quan trọng liên quan đến thử nghiệm trên động vật
- It is necessary to do medical tests on new drugs: Cần phải làm các xét nghiệm y tế đối với các loại thuốc mới
- Animal testing for the cosmetics industry is now banned in many countries: Thử nghiệm trên động vật trong ngành công nghiệp mỹ phẩm hiện đã bị cấm ở nhiều quốc gia
Arguments against Animal testing
- The benefits of research using animals do not justify the suffering caused: Lợi ích của việc nghiên cứu trên động vật không thể biện minh cho những đau đớn nó gây ra
- There are alternative methods of research: Có những phương pháp nghiên cứu khác
- The lives of animals should be respected: Sinh mạng của các loài động vật nên được tôn trọng
- Humans have no moral right to do experiments on animals: Con người không có quyền đạo đức để thực hiện những thí nghiệm trên động vật
Arguments for Vegetarianism
- Vegetarians do not eat foods that are produced by killing animals: Người ăn chay không ăn thực phẩm được sản xuất bằng cách giết động vật
- Many people choose a vegetarian diet for moral or health reasons: Nhiều người chọn chế độ ăn chay vì lý do đạo đức hoặc sức khỏe
- A healthy diet is possible without eating meat: Có thể ăn kiêng lành mạnh mà không cần ăn thịt
- It is unnecessary to kill animals for food: Không cần thiết phải giết động vật để làm thực phẩm
- A vegetarian diet may reduce the risk of disease like cancer: Ăn chay có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh như ung thư
- Many people question the treatment of animals in factory farms: Nhiều người đặt câu hỏi về việc đối xử với động vật trong các trang trại của nhà máy
Arguments against Vegetarianism
- In many cultures, meat is the main ingredient in traditional meals: Trong nhiều nền văn hóa, thịt là thành phần chính trong các bữa ăn truyền thống
- Meat-eaters argue that animals are below humans in the food chain: Những người ăn thịt cho rằng động vật ở dưới con người trong chuỗi thức ăn
- It is completely natural for us to kill them for food: Hoàn toàn tự nhiên khi chúng ta giết chúng để lấy thức ăn
- Our aim should be improve farming methods: Mục tiêu của chúng ta là cải thiện phương pháp canh tác
- Farms should produce organic food: Nông trại nên sản xuất thực phẩm hữu cơ
Positives of Zoos
- Zoos play an important role in wildlife conservation: Sở thú đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn động vật hoang dã
- They can help to protect endangered species: Chúng có thể giúp bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng
- Zoos allow scientists to study animals and their behavior: Sở thú cho phép các nhà khoa học nghiên cứu động vật và hành vi của chúng
- Children, in particular, enjoy learning about animals: Trẻ em, đặc biệt, thích học về động vật
- Zoos are educational, interesting and fun: Sở thú mang tính giáo dục, thú vị và vui vẻ
Negatives of Zoos
- Zoo animals are kept in artificial environments: Sở thú đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn động vật hoang dã
- They are kept in cages or have limited space, lose the freedom to hunt for food: Chúng bị nhốt trong chuồng hoặc bị hạn chế không gian, mất tự do đi săn mồi
- The best way to save endangered species is by protecting natural habitats. Some people believe that zoos are unethical: Cách tốt nhất để cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng là bảo vệ môi trường sống tự nhiên. Một số người tin rằng sở thú là phi đạo đức
- Zoos exhibits animals with the aim of making money: Sở thú trưng bày động vật với mục đích kiếm tiền
- We have no right to use animals for entertainment and profit: Con người không có quyền sử dụng động vật để giải trí và kiếm lời
EDUCATION
Benefits of education
- Education gives people knowledge and skills: Giáo dục cung cấp cho mọi người kiến thức và kỹ năng
- People with qualification are more likely to find work: Những người có trình độ có nhiều khả năng tìm việc
- They can contribute positively to society: Họ có thể đóng góp tích cực cho xã hội
- They can earn a higher salary and contribute positively to society: Họ có thể kiếm được mức lương cao hơn và đóng góp tích cực cho xã hội
- Schools aim to teach young people moral values such as tolerance and sharing: Nhà trường nhằm dạy cho người trẻ về những giá trị đạo đức như Sự khoan dung và chia sẻ
- Schools prepare children to be members of a society: Nhà trường chuẩn bị cho trẻ em trở thành một phần của xã hội
Benefits of education
- Education gives people knowledge and skills: Giáo dục cung cấp cho mọi người kiến thức và kỹ năng
- People with qualification are more likely to find work: Những người có trình độ có nhiều khả năng tìm việc
- They can earn a higher salary and contribute positively to society: Họ có thể kiếm được mức lương cao hơn và đóng góp tích cực cho xã hội
- Schools aim to teach young people moral values such as tolerance and sharing: Nhà trường nhằm dạy cho người trẻ về những giá trị đạo đức như Sự khoan dung và chia sẻ
- Schools prepare children to be members of a society: Nhà trường chuẩn bị cho trẻ em trở thành một phần của xã hội
- Overseas students are exposed to different cultures and customs: Du học sinh được tiếp xúc với các nền văn hóa và phong tục khác nhau
- They become more independent: Họ trở nên độc lập hơn
- They are responsible for cooking, cleaning and paying bills: Họ tự chịu trách nhiệm nấu ăn, dọn dẹp và thanh toán hóa đơn
- They will learn a foreign language: Họ sẽ học ngoại ngữ
Benefits of Studying Abroad
- Foreign institutions may offer better courses: Các tổ chức nước ngoài có thể cung cấp các khóa học tốt hơn
- Many students want to attend a prestigious university: Nhiều sinh viên muốn theo học một trường đại học danh tiếng
- The best universities employ teachers who are experts in their fields: Các trường đại học hàng đầu có đội ngũ giảng viên viên là chuyên gia trong các lĩnh vực
- Qualifications gained abroad can open the door to better job opportunities: Bằng cấp đạt được ở nước ngoài có thể mở ra cơ hội việc làm tốt hơn
- Living abroad can broaden students’ horizons: Sống ở nước ngoài có thể mở rộng tầm nhìn của sinh viên
- Overseas students are exposed to different cultures and customs: Du học sinh được tiếp xúc với các nền văn hóa và phong tục khác nhau.
- They become more independent. They are responsible for cooking, cleaning and paying bills: Họ sẽ trở nên độc lập hơn. Họ sẽ có trách nhiệm nấu nướng, dọn dẹp và chi trả sinh hoạt phí.
Drawback of studying abroad
- Living and studying abroad can be difficult: Sinh sống và học tập ở nước ngoài là một việc khó khăn
- Students have problems with paperwork such as visa applications: Sinh viên gặp khó khăn về thủ tục giấy tờ như xin visa
- The language barrier can be a problem: Rào cản ngôn ngữ có thể là một vấn đề lớn
- Students have to find accommodation and pay bills: Sinh viên phải tìm chỗ ở và chi trả hóa đơn sinh hoạt
- Studying in a foreign language is challenging: Học ngoại ngữ là một thử thách
- Living alone in an unfamiliar culture can cause homesickness: Sống một mình trong một nền văn hóa xa lạ sẽ gây ra nỗi nhớ nhà
Technology in Education: Advantages
- Technology is a powerful tool to engage students: Công nghệ là một công cụ mạnh mẽ để thu hút sinh viên
- Technology can make lessons much more interesting: Công nghệ có thể làm cho bài học thú vị hơn nhiều
- Students can do research using online resources: Sinh viên có thể thực hiện nghiên cứu bằng cách sử dụng tài nguyên trực tuyến
- Students can study whenever and wherever they want: Sinh viên có thể học bất cứ khi nào và bất cứ nơi nào họ muốn
- Students also learn skills which are useful for their future jobs: Học sinh cũng có thể học các kỹ năng hữu ích cho công việc tương lai của họ
- Students can study at their own place: Học sinh có thể học ngay tại nhà mình
- Adults can take distance learning courses: Người lớn, người đã đi làm cũng có thể học từ xa
Technology in Education: Disadvantages
- People rely too much on computers: Mọi người phụ thuộc quá nhiều vào máy tính
- Young learners do not become proficient in some basic skills: Người học trẻ không thành thạo một số kỹ năng cơ bản
- Technology is no substitute for a real teacher: Công nghệ không thay thế cho một giáo viên thực thụ
- An experienced teacher knows what materials to choose: Một giáo viên có kinh nghiệm biết chọn những gì quan trọng để dạy
- Computers are expensive to maintain and can be unreliable: Máy tính đắt tiền để bảo trì và có thể không đáng tin cậy
Higher education: Advantages
- A degree can open the door to better employment prospects: Bằng cấp có thể mở ra cơ hội việc làm tốt hơn
- Economies are becoming increasingly knowledge-based: Các nền kinh tế đang ngày càng dựa trên tri thức
- Most jobs require specific knowledge and skills: Hầu hết các công việc đòi hỏi kiến thức và kỹ năng cụ thể
- Repetitive manual jobs are now done by machine: Công việc thủ công lặp đi lặp lại bây giờ được thực hiện bằng máy
- Many factories have moved to developing countries: Nhiều nhà máy đã chuyển đến các nước đang phát triển
Higher education: Disadvantages
- A healthy economy needs a wide range of workers: Một nền kinh tế khỏe mạnh cần nhiều công nhân
- A university degree is not necessary for many service professions: Bằng đại học là không cần thiết cho nhiều ngành nghề dịch vụ
- Practical training is more important in some industries: Đào tạo thực tế là quan trọng hơn trong một số ngành công nghiệp
- Their services are therefore becoming more and more expensive: Dịch vụ của họ vì thế ngày càng trở nên đắt đỏ
- Some manual workers will always be needed: Một số công nhân thủ công sẽ luôn luôn cần thiết
Home-schooling: Advantages
- Some parents decide to educate their children at home: Một số cha mẹ quyết định giáo dục con cái của họ ở nhà
- Some families live in isolated areas with poor transport: Một số gia đình sống ở những khu vực vắng vẻ, giao thông kém
- Parents can respond to what their children need and how they learn best: Cha mẹ có thể đáp ứng những gì con cái họ cần và cách chúng học tốt nhất
- One-to-one lessons allow much faster progress: Các lớp học 1-1 (1 thầy 1 trò) khiến học sinh tiến bộ nhanh hơn nhiều
- The child can work at his or her own pace: Học sinh có thể làm việc theo tốc độ của riêng mình
- Discipline problems are avoided by home-schooling: Tránh được các vấn đề về kỷ luật bằng cách học tại nhà
Home-schooling: Disadvantages
- School subjects are normally taught by up to ten different teachers: Các môn học ở trường thường được dạy bởi tối đa mười giáo viên khác nhau
- Most parents do not have the time, the necessary knowledge or resources to educate their children at home: Hầu hết các bậc cha mẹ không có thời gian, kiến thức hoặc tài nguyên cần thiết để giáo dục con cái ở nhà
- One parent would need to give up work: Bố hoặc mẹ sẽ phải từ bỏ công việc để ở nhà giáo dục con
- Private tutors are expensive: Chi phí để thuê gia sư riêng rất đắt đỏ
- Children will miss out on the social experience that school offers: Trẻ em sẽ bỏ lỡ trải nghiệm xã hội mà trường cung cấp
- At school, children learn how to get on with each other: Ở trường, trẻ học cách hòa thuận với nhau
- Home-schooled children may lack social skills: Trẻ em học tại nhà có thể thiếu các kỹ năng xã hội
- Schools offer a better overall educational experience: Trường học cung cấp một trải nghiệm giáo dục tổng thể tốt hơn
--------------------------------------
Tìm hiểu thêm các khóa học tại JOLO English - Hệ thống trung tâm dạy Tiếng Anh uy tín nhất tại Hà Nội và HCM :
- Khóa học Luyện Thi IELTS tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh cho trẻ em
Hệ Thống Trung Tâm Anh Ngữ JOLO:
- Hà Nội: 093 618 7791
- TP. HCM: (028) 7301 5555
- JOLO: Số 4, ngõ 54 Nguyễn Thị Định, Hà Nội
- JOLO: Số 27 Trần Đại Nghĩa, Hà Nội
- JOLO: Biệt thự B8, ngõ 128 Thụy Khuê, Hà Nội
- JOLO: Số 7, đường số 2, Cư Xá Đô Thành, Q.3, Tp.HCM
- JOLO: Số 2, tầng 1, tòa C2, Vinhomes Central Park, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
- JOLO: S3.020215, Vinhomes Grand Park, P. Long Thạnh Mỹ, TP. Thủ Đức, TP. HCM