Cảm xúc là một phần không thể thiếu của cuộc sống con người. Chúng ta luôn trải qua vô vàn cung bậc cảm xúc khác nhau mỗi ngày, chính vì vậy việc diễn đạt chính xác những cảm xúc này bằng tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Thông qua bài viết này, JOLO English sẽ cung cấp cho bạn một kho tàng tính từ miêu tả cảm xúc phong phú, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống nhé!
1. Tại sao cần học tính từ miêu tả cảm xúc?
Việc học tính từ miêu tả cảm xúc không chỉ đơn thuần là mở rộng vốn từ vựng, mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực như:
- Giao tiếp hiệu quả: Diễn đạt chính xác cảm xúc giúp người nghe hiểu rõ hơn về bạn, tránh những hiểu lầm không đáng có.
- Thể hiện cá tính: Sử dụng ngôn ngữ phong phú giúp bạn thể hiện cá tính và cảm xúc một cách tinh tế và sâu sắc.
- Nâng cao khả năng viết: Trong văn viết, việc sử dụng tính từ miêu tả cảm xúc giúp bài viết trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
2. Phân loại tính từ miêu tả cảm xúc
Để dễ dàng hơn trong việc học và sử dụng, chúng ta có thể phân loại tính từ miêu tả cảm xúc theo các nhóm sau:
2.1. Cảm xúc tích cực
Hạnh phúc và vui vẻ
- happy /ˈhæpi/ - hạnh phúc
- joyful /ˈdʒɔɪfl/ - vui sướng
- cheerful /ˈtʃɪrfl/ - vui vẻ
- delighted /dɪˈlaɪtɪd/ - vô cùng vui mừng
- ecstatic /ɪkˈstætɪk/ - ngây ngất
- blissful /ˈblɪsfl/ - hạnh phúc vô biên
- content /kənˈtent/ - hài lòng
- satisfied /ˈsætɪsfaɪd/ - thỏa mãn
- pleased /pliːzd/ - vui lòng
- grateful /ˈɡreɪtfl/ - biết ơn
Ví dụ: She was ecstatic when she received the good news (Cô ấy đã vô cùng vui mừng khi nhận được tin tốt)
Ngạc nhiên và thích thú
- surprised /sərˈpraɪzd/ - ngạc nhiên
- amazed /əˈmeɪzd/ - kinh ngạc
- astonished /əˈstɒnɪʃt/ - kinh ngạc
- curious /ˈkjʊriəs/ - tò mò
- interested /ˈɪntrəstɪd/ - quan tâm
Ví dụ: I was amazed by his talent (Tôi đã kinh ngạc trước tài năng của anh ấy)
Yêu thương và trân trọng
- loving /ˈlʌvɪŋ/ - yêu thương
- affectionate /əˈfekʃənət/ - âu yếm
- caring /ˈkerɪŋ/ - quan tâm
- fond /fɒnd/ - thích thú
- passionate /ˈpæʃənət/ - đam mê
- devoted /dɪˈvəʊtɪd/ - hết lòng
Ví dụ: They have a very loving relationship (Họ rất yêu thương nhau)
2.2. Cảm xúc tiêu cực
Buồn bã và thất vọng
- sad /sæd/ - buồn bã
- unhappy /ʌnˈhæpi/ - không vui
- depressed /dɪˈprest/ - trầm cảm
- disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ - thất vọng
- miserable /ˈmɪzrəbl/ - đau khổ
- gloomy /ˈɡluːmi/ - ảm đạm
- lonely /ˈləʊnli/ - cô đơn
Ví dụ: He felt miserable after losing his family (Anh ấy cảm thấy đau khổ sau khi mất đi gia đình)
Tức giận và khó chịu
- angry /ˈæŋɡri/ - tức giận
- furious /ˈfjʊriəs/ - giận dữ
- irritated /ˈɪrɪteɪtɪd/ - bực mình
- annoyed /əˈnɔɪd/ - khó chịu
- frustrated /frʌˈstreɪtɪd/ - bực bội
- resentful /rɪˈzentfl/ - oán giận
Ví dụ: She was furious when she found out the truth (Cô ấy đã giận dữ khi phát hiện ra sự thật)
Lo lắng và sợ hãi
- anxious /ˈæŋkʃəs/ - lo lắng
- worried /ˈwʌrid/ - lo lắng
- nervous /ˈnɜːrvəs/ - lo lắng
- scared /skerd/ - sợ hãi
- frightened /ˈfraɪtnd/ - hoảng sợ
- terrified /ˈterɪfaɪd/ - khiếp sợ
- afraid /əˈfreɪd/ - sợ hãi
Ví dụ: I feel terrified of the dark (Tôi cảm thấy khiếp sợ bóng tối)
2.3. Các cảm xúc khác
- embarrassed /ɪmˈbærəst/ - xấu hổ
- ashamed /əˈʃeɪmd/ - xấu hổ
- guilty /ˈɡɪlti/ - tội lỗi
- shy /ʃaɪ/ - nhút nhát
- bored /bɔːrd/ - buồn chán
- confused /kənˈfjuːzd/ - bối rối
- stressed /strest/ - căng thẳng
3. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Điền tính từ thích hợp vào chỗ trống
- She was _______ when she saw her old friend. (surprised/angry)
- He felt _______ after the long flight. (tired/excited)
- They were _______ about the upcoming trip. (nervous/excited)
Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng tính từ miêu tả cảm xúc
- Tôi cảm thấy rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.
- Cô ấy đã rất thất vọng khi biết tin đó.
Đáp án
Bài tập 1:
- surprised
- tired
- excited
Bài tập 2:
- I feel very grateful for your help.
- She was very disappointed when she heard that news.
Ngoài những tính từ trên, bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều tính từ miêu tả cảm xúc khác qua sách báo, phim ảnh và các nguồn tài liệu tiếng Anh khác. Việc tiếp xúc thường xuyên với tiếng Anh sẽ giúp bạn làm giàu vốn từ vựng một cách tự nhiên và hiệu quả.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về tính từ miêu tả cảm xúc trong tiếng Anh. Hãy luyện tập sử dụng chúng thường xuyên để giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và lưu loát hơn. Đừng quên theo dõi website của JOLO English để cập nhật những bài học tiếng Anh thú vị và bổ ích khác nhé!
Liên hệ ngay với JOLO tại https://hoc-ielts.jolo.edu.vn/ hoặc qua hotline 093.618.7791 để bắt đầu hành trình của bạn!