Với sự phát triển của kinh doanh quốc tế, ngành quản trị kinh doanh trở thành một trong những ngành xu hướng phát triển cao. Trong đó, ngoại ngữ là một yếu tố quan trọng đối với lĩnh vực này bời trong thời đại ngày nay, các công ty doanh nghiệp đều muốn phát triển mở rộng và hợp tác với thị trường nước ngoài. Chính vì vậy, nhân sự ngành quản trị kinh doanh cần thành thục Tiếng Anh để dễ dàng làm việc cùng các đối tác nước ngoài. Cùng JOLO khám phá 500 thuật ngữ, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh chắc chắn phải biết ngay nhé!
I. Từ vựng chuyên ngành quản trị kinh doanh - lĩnh vực kinh tế
- Abnormal profit: Lợi nhuận bất thường
- Absolute advantage: Lợi thế tuyệt đối
- Business cycle: Chu kì doanh nghiệp
- Comparative advantage: Lợi thế cạnh tranh
- Complementary goods: Hàng hóa bổ sung
- Deadweight loss: Điểm lỗ vốn
- Deflation: Giảm phát
- Depreciation: khấu hao
- Diminishing marginal productivity (DMP): Sản phẩm biên tế giảm dần
- Division of labour: Phân công lao động
- Economic blockade: bao vây kinh tế
- Embargo: cấm vận
- Equilibrium: Điểm hòa vốn
- Financial markets: Thị trường tài chính
- Fiscal policy: Chính sách tài khóa
- Gross domestic product (GDP): Tổng thu nhập bình quân trên đầu người
- Growth rate: Tỉ lệ tăng trưởng
- Inelastic: Không dao động/ co dãn
- Inferior goods: hàng hóa thứ cấp – là loại hàng hóa có số lượng nhu cầu giảm trong khi thu nhập của người tiêu dùng tăng
- Inflation: Lạm phát
- Interest rates: Lãi suất
- Intermediate goods: Hàng hóa trung gian
- Law of demand: Luật cung
- Law of supply: Luật cầu
- Liability: khoản nợ, trách nhiệm
- Liquidity: Thoái vốn
- Marginal utility: Lợi ích cận biên
- Macroeconomic: kinh tế vĩ mô
- Microeconomic: kinh tế vi mô
- Monetarism: Chủ nghĩa tiền tệ
- Monopoly: Độc quyền
- Needs: Nhu cầu
- Oligopoly: Thiểu quyền
- Opportunity cost: Chi phí cơ hội
- Opportunity goods: Hàng hóa cơ hội
- Preferential duties: thuế ưu đãi
- Price discrimination: Phân biệt giá
- Product life cycle: chu kỳ sản phẩm
- Recession = Downturn: Suy thoái kinh tế
- Revenue: Doanh thu
- Scarcity: Khan hiếm
- Shortage: Thiếu hụt
- Share: cổ phần
- Shareholder: người góp cổ phần
- Speculation: Đầu cơ
- Stagflation: Lạm phát kèm suy thoái
- Substitute goods: Hàng hóa thay thế
- Surplus: Thặng dư
- The invisible hand: Học thuyết bàn tay vô hình
- Total cost: Tổng chi phí
- Trade barriers: Rào cản thương mại
- Utility: Lợi ích
- Variance: Phương sai
- Velocity of money: Vận tốc tiền tệ
II. Từ vựng chuyên ngành quản trị kinh doanh - lĩnh vực tài chính
- Active management: Đầu tư chủ động
- Adjusted gross income: Lợi tức gộp được điều chỉnh
- Alternative minimum tax: Thuế tối thiểu thay thế
- Amortization: Khấu hao tài sản cố định vô hình
- Annual Percentage Rate: Lãi suất bình quân năm
- Annual Percentage Yield: Tỷ suất thu nhập năm
- Annuity: Trái phiếu đồng niên
- Appreciation: Sự gia tăng giá trị
- Arrears: Nợ đọng
- Ask price: Khảo giá
- Asset: Tài sản
- Asset allocation: Phân bổ tài sản
- Balance sheet: Bảng cân đối kế toán
- Bankruptcy: Phá sản
- Bear market: Thị trường giảm sút
- Beneficiary: Người thụ hưởng
- Bid price: Giá mua vào
- Blue chip: Cổ phiếu Blue chip
- Bonds: Trái phiếu
- Book value: Giá trị của một doanh nghiệp trên sổ sách
- Bull market: Thị trường tăng tích cực
- Cash flow: Dòng tiền
- Closing date: Đóng phiên
- Collateral: Tài sản đảm bảo/thế chấp
- Commission: Hoa hồng
- Commodities: Hàng hóa
- Compound interest: Lãi kép
- Cryptocurrency: Tiền tệ
- Default: Sự không đủ để chi trả
- Dependent: Phụ thuộc
- Depreciation: Giảm phát
- Diversification: Đa dạng
- Dividends: Cổ tức
- Down payment: Tiền trả trước/ đặt cọc
- Emerging markets: Thị trường mới nổi
- Employee stock options: Quyền chọn mua cổ phiếu
- Equity: Cổ phần
- Escrow: Tài khoản treo
- Exchange-traded fund: Quỹ đầu tư tập thể/ủy thác
- Exemption: Miễn thuế
- Expense ratio: Tỷ lệ chi phí
- Exposure: Mức rủi ro
- Fiduciary: Người được ủy thác
- Gross income: Tổng mức thu nhập
- Guarantor: bảo kê, bảo vệ
- Index: chỉ mục
- (Roth) Individual retirement account: Tài sản hưu trí cá nhân
- Initial public offering (IPO): Phát hành cổ phiếu công khai lần đầu
- Liabilities: Trách nhiệm pháp lý
- Loan consolidation: Hợp nhất nợ
- Management fees: Phí quản lý
- Margin: Biên
- Marginal tax system: Thuế suất biên
- Market capitalization: Giá trị vốn hóa thị trường
- Money-market account: Tài khoản thị trường tiền tệ
- Mortgage: Thế chấp tài sản
- Mutual fund: Quỹ chung
- Net income: Thu nhập ròng
- Net worth: Mạng lưới
- Overdraft: Thấu chi
- Passive management: Quản lý thụ động (chiến lược đầu tư bằng sự theo dõi những danh mục đầu tư có
- Penny Stocks: Cổ phiếu penny là cổ phiếu phổ thông của các công ty đại chúng nhỏ giao dịch với giá dưới 5 đô la / cổ phiếu
- Post-tax contribution: Đóng góp sau thuế
- Power of attorney (POA): Giấy ủy quyền
- Pre-tax contribution: Đóng góp nhuận trước thuế
- Premium: Phần bù
- Price-to-earning (P/E) ratio: tỷ lệ giữa giá thị trường và lợi nhuận ròng trên mỗi cổ phần của một công ty
- Principal: Nguyên tắc
- Private loans: Nợ cá nhân
- Prospectus: Báo cáo bạch
- Proxy: Đại lý ủy quyền hợp pháp
- Rally: Một giai đoạn tăng giá duy trì liên tục của giá cổ phiếu, trái phiếu hoặc chỉ số
- Return on investment: Tỷ suất hoàn vốn
- Revolving credit: Tín dụng quay vòng
- Risk tolerance: Khả năng chấp nhận rủi ro
- Robo-adviser: Tự vấn tài chính tự động
- Rollover: Điều chỉnh tài khoản theo giá mới nhất
- Short selling: Bán khống
- Social Security: An sinh xã hội
- Stock: Cổ phiếu
- Subsidized loan: Nợ được tài trợ
- Target-date fund: Quỹ ngày mục tiêu
- Tax credit: Tín dụng thuế
- Tax deduction: Tiền lãi được khấu trừ thuế
- Tax-deferred: Thuế thu nhập hoàn lãi
- Time-value of money: Giá trị tiền tệ theo thời gian
- Top-down investing: Phương pháp đầu tư từ trên xuống dưới
- Trust: Lòng tin
- Valuation: Sự đánh giá, định giá
- Vesting: Quyền được hưởng
- Volatility: Sự dao động
- Volume: Tổng lượng giao dịch
- Withholding: Thuế nhà thầu nước ngoài
- Yield: Tỷ suất
III. Từ vựng chuyên ngành quản trị kinh doanh - lĩnh vực Marketing
- Advertising: Quảng cáo
- Auction-type pricing: Định giá trên cơ sở đấu giá
- Brand acceptability: Chấp nhận nhãn hiệu
- Brand awareness: Nhận diện thương hiệu
- Brand preference: Nhãn hiệu ưa thích
- Brand mark: Dấu hiệu/dấu ấn của nhãn hiệu
- Brand loyalty: Trung thành nhãn hiệu
- Brand name: Nhãn hiệu/tên hiệu
- Brand equity: Giá trị nhãn hiệu
- Buyer: Người mua
- Break-even point: Điểm hoà vốn
- Break-even analysis: Phân tích hoà vốn
- Captive-product pricing: Định giá sản phẩm bắt buộc
- Channels: Kênh(phân phối)
- Consumer: Người tiêu dùng
- Cross elasticity: Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)
- Customer: Khách hàng
- Customer-segment pricing: Định giá theo phân khúc khách hàng
- Decider: Người quyết định (trong hành vi mua)
- Demand elasticity: Co giãn của cầu
- Demographic environment: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu học
- Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp
- Discount: Giảm giá
- Discriminatory pricing: Định giá phân biệt
- Distribution channel: Kênh phân phối
- Door-to-door sales: Bán hàng đến tận nhà
- Loss-leader pricing: Định giá lỗ để kéo khách
- Early adopter: Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh
- Economic environment: Yếu tố (môi trường) kinh tế
- End-user: Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng
- Exclusive distribution: Phân phối độc quyền
- Franchising: Chuyển nhượng đặc quyền kinh tiêu
- Geographical pricing: Định giá theo vị trí địa lý
- Going-rate pricing: Định giá theo giá thị trường
- Influencer: Người có sức ảnh hưởng
- Intensive distribution: Phân phối đại trà
- Internal record system: Hệ thống thông tin nội bộ
- Laggard: Nhóm (khách hàng) lạc hậu
- Learning curve: Hiệu ứng thực nghiệm, hiệu ứng kinh nghiệm, hiệu ứng học tập
- List price: Giá niêm yết
- Location pricing: Định giá theo vị trí và không gian mua
- Long-run Average Cost –LAC: Chi phí trung bình trong dài hạn
- Mail questionnaire: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư
- Market coverage: Mức độ che phủ thị trường
- Marketing: Tiếp thị
- Marketing channel: Kênh tiếp thị
- Marketing concept: Quan điểm tiếp thị
- Marketing decision support system: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
- Marketing information system: Hệ thống thông tin tiếp thị
- Marketing intelligence: Tình báo tiếp thị
- Need: Nhu cầu
- Marketing mix: Tiếp thị hỗn hợp
- Marketing research: Nghiên cứu tiếp thị
- Markup pricing: Định giá cộng lời vào chi phí
- Mass-customization marketing: Tiếp thị cá thể hóa theo số đông
- Mass-marketing: Tiếp thị đại trà
- Middle majority: Nhóm(khách hàng) số đông
- Modified rebuy: Mua lại có thay đổi
- MRO-Maintenance Repair Operating: Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng
- Multi-channel conflict: Mâu thuẫn đa cấp
- Observation: Quan sát
- OEM – Original Equipment Manufacturer: Nhà sản xuất thiết bị gốc
- Optional- feature pricing: Định giá theo tính năng tùy chọn
- Packaging: Đóng gói
- Perceived – value pricing: Định giá theo giá trị nhận thức
- Physical distribution: Phân phối vật chất
- Quantity discount: Giảm giá cho số lượng mua lớn
- Questionnaire: Bảng câu hỏi
- Place: Phân phối
- Political-legal environment: Yếu tố (môi trường) chính trị pháp lý
- Positioning: Định vị
- Post-purchase behavior: Hành vi sau mua
- Price: Giá
- Price discount: Giảm giá
- Price elasticity: Co giãn (của cầu) theo giá
- Primary data: Thông tin sơ cấp
- Problem recognition: Nhận diện vấn đề
- Product: Sản phẩm
- Product Concept: Quan Điểm trọng sản phẩm
- Product-building pricing: Định giá trọn gói
- Product-form pricing: Định giá theo hình thức sản phẩm
- Production concept: Quan Điểm trọng sản xuất
- Product-line pricing: Định giá theo họ sản phẩm
- Product-mix pricing: Định giá theo chiến lược sản phẩm
- Product-variety marketing: Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm
- Promotion: Chiêu thị
- Promotion pricing: Đánh giá khuyến mãi
- Public Relation: Quan hệ cộng đồng
- Pull Strategy: Chiến lược (tiếp thị) kéo
- Purchase decision: Quyết định mua
- Purchaser: Người mua(trong hành vi mua)
- Push Strategy: Chiến lược tiếp thị đẩy
- Relationship marketing: Tiếp thị dựa trên quan hệ
- Research and Development (R&D): Nguyên cứu và phát triển
- Retailer: Nhà bán lẻ
- Sales concept: Quan điểm trọng bán hàng
- Sales information system: Hệ thống thông tin bán hàng
- Sales promotion: Khuyến mãi
- Sealed-bid auction: Đấu giá kín
- Seasonal discount: Giảm giá theo mùa
- Target market: Thị trường mục tiêu
- Target marketing: Tiếp thị mục tiêu
- Target-return pricing: Định giá theo lợi nhuận mục tiêu
- Secondary data: Thông tin thứ cấp
- Segment: Phân khúc
- Segmentation: (Chiến lược) phân khúc thị trường
- Selective attention: Chú ý có chọn lọc (yếu tố nhận thức của khách hàng về sản phẩm)
- Selective distortion: Giải mã có chọn lọc
- Selective distribution: Phân phối sàn lọc
- Selective retention: Ghi nhớ có chọn lọc
- Service channel: Kênh dịch vụ
- Short-run Average Cost –SAC: Chi phí trung bình trong ngắn hạn
- Social –cultural environment: Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội
- Social marketing concept: Quan điểm tiếp thị xã hội
- Special-event pricing: Định giá cho những sự kiện đặc biệt
- Straight rebuy: Mua lại trực tiếp
- Subculture: Văn hóa phụ
- Survey: Khảo sát
- Trade cycle: Chu kỳ đặt hàng và trả tiền
- Timing pricing: Định giá theo thời điểm mua
- Trademark: Nhãn hiệu đăng ký
- Survival objective: Mục tiêu tồn tại
- User: Người sử dụng
- Value: Giá trị
- Value pricing: Định giá theo giá trị
- Vertical conflict: Mâu thuẫn hàng dọc
- Wholesaler: Nhà bán sỉ
Trên đây JOLO đã tổng hợp trọn bộ từ vựng chuyên ngành Quản trị kinh doanh thông dụng mà các bạn có thể bắt gặp khi làm việc. Hy vọng rằng bộ từ vựng này có thể giúp các bạn cải thiện tiếng Anh chuyên ngành để thực hiện công việc một cách tốt nhất. Chúc các bạn thành công!
Đừng để tiếng Anh - “International language” trở thành rào cản ngôn ngữ trên con đường sự nghiệp của bạn. Nếu muốn học tiếng Anh mà chưa biết bắt đầu từ đâu, bạn có thể tham khảo các khóa học tại JOLO English tại đây nhé!
--------------------------------------
Tìm hiểu thêm các khóa học tại JOLO English - Hệ thống trung tâm dạy Tiếng Anh uy tín nhất tại Hà Nội và HCM :
- Khóa học Luyện Thi IELTS tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh cho trẻ em
Hệ Thống Trung Tâm Anh Ngữ JOLO:
- Hà Nội: 093 618 7791
- TP. HCM: (028) 7301 5555
- JOLO: Số 4, ngõ 54 Nguyễn Thị Định, Hà Nội
- JOLO: Số 27 Trần Đại Nghĩa, Hà Nội
- JOLO: Số 67 Thụy Khuê, Hà Nội
- JOLO: Số 7, đường số 2, Cư Xá Đô Thành, Q.3, Tp.HCM
- JOLO: Số 2, tầng 1, tòa C2, Vinhomes Central Park, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
- JOLO: S3.020215, Vinhomes Grand Park, P. Long Thạnh Mỹ, TP. Thủ Đức, TP. HCM