Bạn có điểm ngoại ngữ rất tốt khi đi học nhưng vẫn gặp khó khăn khi giao tiếp Tiếng Anh? Bạn đọc rất nhiều sách để trau dồi vốn từ vựng nhưng vẫn ngập ngừng khi nói chuyện với người bản ngữ? Lý do nằm chính ở việc vốn từ vựng của bạn vẫn còn đang thiếu các từ lóng. Bởi trong giao tiếp hàng ngày, người bản ngữ thường sử dụng các từ lóng thay vì các từ “chuẩn” thường được dạy trong sách vở thông thường. Cùng JOLO khám phá những từ lóng giúp cải thiện kỹ năng Tiếng Anh của bạn ngay nào.
1. Awesome – /’ɔ:səm/ (adj): tuyệt vời
Sử dụng “awesome” khi thấy một điều gì đó thực sự tuyệt vời, ngoài sức tưởng tượng. Có thể dùng “Awesome” riêng lẻ hoặc trong câu như một tính từ thông thường.
Ví dụ: “That is awesome!”
2. Break up – /breɪk ʌp/ (v): tan vỡ, chia tay
Thay vì được hiểu đập vỡ một món đồ gì đó; “Break up” có nghĩa là chia tay, tan vỡ trong tình cảm.
Ví dụ: “I broke up with her yesterday”
3. Breakup – /ˈbreɪk ʌp/ (n): cuộc chia tay
Giống như từ phía trên nhưng là danh từ của từ này, chỉ vào cụ thể sự việc chia tay.
Ví dụ: “Their breakup affect us all”
4. Buck – /bʌk/ (n): đô la
Thông thường, Dollar là đơn vị tiền tệ của Mỹ nhưng “Buck” được sử dụng tương tự Dollar và thậm chí là nhiều hơn. Song “Buck” cũng được dùng để chỉ hươu, nai nên hãy chú ý ngữ cảnh để không nhầm lẫn nhé.
Ví dụ: “That coach is 20 Bucks”
5. Cool – /ku:l/ (adj): tuyệt vời, vô cùng tốt hoặc là ổn
Tương tự như “Awesome” và “Amazing” nhưng “Cool” mang nghĩa nhẹ nhàng hơn. Ngoài ra còn để thể hiện ai đó ổn hay thời tiết mát mẻ.
Ví dụ:
- “That is a very cool car!”
- “The weather is cooler today”Sick (adj): Đỉnh
6. Sick (adj): Đỉnh
Tuy dịch sát nghĩa là ốm, lâm bệnh nhưng “sick” còn được hiểu và sử dụng như một tính từ thể hiện một sự việc hay cái gì đó vô cùng thú vị nữa. Sử dụng tương tự như “Cool” đã được đề cập ở trên.
Ví dụ: “The party was sick, we had a great night"
7. Dunno (v): không biết
Đây thực tế là cách nói tắt của “Don’t know”, nếu đọc thật nhanh cụm từ này sẽ thấy phát âm thành “Dunno” thay vì 2 âm riêng biệt. “Dunno” cũng có thể xuất hiện trong các sách, truyện nước ngoài nếu bạn hay đọc các thể loại này.
Ví dụ: “I dunno where she is”
8. Hang on – /hæŋ ɑːn/ (v): đợi một chút
Có thể sử dụng thay thế cho “Wait a minute” ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. Kể cả với văn bản chính thống hay giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ: “He told me to hang on”
9. Hyped (adj): phấn khởi, phấn khích
Tương đương với “excited” nhưng “hyped” có phần suồng sã hơn, thường được dùng giữa bạn bè hay những người thân thiết với nhau.
Ví du: “I’m really hyped for the concept this Saturday”
10. Amped (adj): phấn khích
Sử dụng tương tự như “hyped” ở trên, có thể hiểu đây là một từ đồng nghĩa.
11. Piece of cake: dễ như ăn bánh
Đây là một phép ẩn dụ để ám chỉ khi một việc gì đó vô cùng dễ dàng, không tốn sức.
Ví dụ: “When you get used to it, cleaning the dishes is just a piece of cake.”
12. Ship – /∫ip/ (v): ghép đôi
Thường được sử dụng để nói về những nhân vật hư cấu như trong phim hay truyện tranh khi bạn muốn ghép đôi các nhân vật với nhau. Từ này đôi khi vẫn được sử dụng giữa người với người song không thật sự thông dụng
Ví dụ: “I like both character and I ship them together”
13. Sweet – /swiːt/ (adj): tuyệt vời
Tuy dịch sát nghĩa sẽ là “ngọt ngào”, “sweet” được sử dụng trong văn nói như một câu cảm thán thể hiện cảm xúc của bản thân trước một sự việc gì đó thú vị.
Ví dụ: “They made dinner for us? Sweet!”
14. Thirsty – /‘θə:sti/ (v): thèm khát ai? cái gì?
Khi bạn rất muốn một điều gì đó hay một ai đó, bạn có thể sử dụng “thirsty” để biểu đạt sự mong muốn đó. “Thirsty” thường được sử dụng theo nghĩa hài hước hay trong các câu đùa.
Ví dụ: “I’m thirsty for a new car, my old car is falling apart”
15. Dump somebody – /‘dʌmp/ (v): chia tay ai đó
Được sử dụng theo nghĩa hơi tiêu cực, có thể hiểu là “đá” ai đó. Từ này thường được sử dụng với người chủ động nói lời chia tay trong một cuộc tình.
Ví dụ: “Tom dumped Jane last week”
16. Have a crush on – /krʌʃ/ (v): cảm nắng ai đó
Đây là một cụm tiếng lóng thể hiện cảm xúc khá thú vị; khi bạn có cảm tình với ai đó, ở trên tình bạn thông thường nhưng chưa đạt đến tình yêu.
Ví dụ: “Jane is cute, I have a crush on her”
17. YOLO: “You only live once”
Đây là một cách khích lệ khá phổ biến; sử dụng khi ai đó định làm một việc có phần điên rồ hay nguy hiểm và những người xung quanh khuyến khích họ.
Ví dụ: “You can do it! YOLO”
18. Babe (n): người yêu
Nếu như “baby” mang hai nghĩa là “em bé” và để gọi người yêu, thì “babe” chính là “baby” phiên bản chuyên dùng để gọi người yêu. “Babe” là cách gọi tắt được sử dụng để gọi nhau giữa các cặp đôi.
Ví dụ: “Babe, I love you so much!”
19. Bust (v): bắt quảng tang
Khi bạn “bust” một ai đó có nghĩa là bạn bắt quả tang một ai đó, từ này không có nghĩa là xấu hay chỉ sử dụng để nói về việc phạm tội. “Bust” có thể sử dụng với các hoạt động hàng ngày nhưng đáng xấu hổ như ăn vụng,vv
Ví dụ: “Tom got busted by the police”
20. Have a blast (v) Có khoảng thời gian tuyệt vời
Trong khi “blast” là vụ nổ lớn, “have a blast” thường được sử dụng theo nghĩa tích cực là đã có một khoảng thời gian vô cùng vui vẻ.
Ví dụ: “Everybody had a blast last night at the theater”
21. Ex (n): người yêu cũ
“Ex” khi đứng một mình được hiểu là người yêu cũ. Ngoài ra có thể thêm “ex” vào trước một từ chỉ người và nối với nhau bằng dấu gạch ngang thì có nghĩa đó là một người cũ đối với mình.
Ví dụ:
- Ex-boss: Sếp cũ
- Ex- military: Cựu quân nhân
Trên đây là tổng hợp những từ lóng vô cùng phổ biến và hữu dụng. Tuy nhiên chỉ đọc và học thuộc thôi là chưa đủ, điều quan trọng là hãy tìm kiếm thật nhiều cơ hội để thực hành và khám phá thêm thật nhiều những từ lóng vô cùng phổ biến khác nữa nhé!
Tham khảo kho tài liệu dành riêng cho luyện thi IELTS
Tham khảo khóa luyện thi IELTS đầu ra 7.0 tại JOLO English
--------------------------------------
Tìm hiểu thêm các khóa học tại JOLO English - Hệ thống trung tâm dạy Tiếng Anh uy tín nhất tại Hà Nội và HCM:
- Khóa học Luyện Thi IELTS tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh cho trẻ em
Hệ Thống Trung Tâm Anh Ngữ JOLO:
- Hà Nội: 093.618.7791
- TP. HCM: (028) 7301 5555
- JOLO: Số 4, ngõ 54 Nguyễn Thị Định, Hà Nội
- JOLO: Số 27 Trần Đại Nghĩa, Hà Nội
- JOLO: Biệt thự B8, ngõ 128 Thụy Khuê, Hà Nội
- JOLO: Số 7, đường số 2, Cư Xá Đô Thành, Q.3, Tp.HCM
- JOLO: Số 2, tầng 1, tòa C2, Vinhomes Central Park, Q. Bình Thạnh, TP.HCM