Việc đi du lịch nước ngoài hiện nay không còn là chuyện hiếm ở các bạn trẻ. Tuy nhiên, trước khi đi bạn cần chuẩn bị cho bản thân một số vốn từ nhất định để có thể giúp chuyến đi của mình thêm dễ dàng và thuận lợi.
Một số từ thông dụng:
- Departures/ arrivals: Chuyến bay đi/ chuyến bay đến
VD: All passengers flying to Chicago are kindly requested to go to the departures lounge. (Tất cả hành khách bay đến Chicago xin vui lòng di chuyển đến khu vực khởi hành.)
- Domestic/ international: bay nội địa/ bay quốc tế
VD: I will see you in the domestic terminal before you fly to Phu Quoc. (Anh sẽ gặp em ở ga quốc nội trước khi em bay đi Phú Quốc.)
- Boarding pass: Vé máy bay
VD: According to your boarding pass, you will be boarding at gate 10 at 2 pm. (Theo như thông tin trên vé máy bay thì bạn sẽ khởi hành ở cửa số 10 lúc 2 giờ trưa.)
- Carry on/ check-in baggage: hành lý xách tay/ hành lý ký gửi
VD: I’m sorry but your carry on is too heavy. You will have to check it. (Xin lỗi nhưng hành lý xách tay của quý khách quá nặng. Quý khách vui lòng ký gửi.)
- Customs: Quầy thủ tục hải quan.
VD: It may be 7 pm by the time I check out the customs. (Đến lúc tôi làm thủ tục hải quan thì chắc là 7h tối rồi.)
- Delayed: Chuyến bay bị hoãn.
VD: Can’t believe that my flight is delayed for 6 hours! (Không thể tin là chuyến bay của tôi bị hoãn đến 6 tiếng!)
- Stopover/ layover: quá cảnh
VD: If you are traveling from Vietnam to America, it’s recommended that you have a stopover in Taiwan. (Nếu bạn bay từ Việt Nam sang Mỹ thì nên quá cảnh ở Đài Loan.)
Một số trường hợp có thể xảy ra tại sân bay:
Q: Can I see your passport and ticket please? (Vui lòng xuất trình hộ chiếu và vé máy bay.)
A: Here they are.
Q: Do you have any check-in baggage? (Bạn có hành lý ký gửi không?)
A: Yes, I have one suitcase. / No, I don’t have.
Q: Do you have anything to declare? (Bạn có hành lý gì cần khai báo không?)
A: No. / Yes, I have…
Q: Would you like the window seat or the aisle seat? (Bạn muốn ngồi cạnh cửa sổ hay lối đi?)
A: I think I will go for…
Q: Please empty your pockets and put the contents on the tray. (Vui lòng bỏ hết vật dụng lên khay này.)
A: Sure / No problem / Okay.
Những điều bạn có thể hỏi nhân viên sân bay
- Where is the departure / arrival gate? (Cửa đi / đến ở đâu vậy?)
- Where do I go next? (Kế tiếp tôi nên đi đâu?)
- Please show me the way to the check-in desk for….airline? (Làm ơn chỉ cho tôi đến quầy thủ tục của hãng…)
- Where do I collect my baggage? (Tôi có thể nhận hành lý ký gửi của mình ở đâu?
- Is my flight on time? (Chuyến bay của tôi có bị hoãn không?)