Trong phần thi IELTS Speaking, Part 1 là phần dễ lấy điểm nhất, thí sinh có thể khởi động và tạo ấn tượng với giám khảo ngay từ phần thi này. JOLO English sẽ gợi ý các bạn cách trả lời các câu hỏi Part 1 thuộc chủ đề Old buildings nhé!
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Old buildings
1. Are there many old buildings in your city?
Yes, my city is filled with so many old buildings that I couldn’t count them all. They include ancient temples, old villas, and historic landmarks, most of which date back to the colonial era of Vietnam. For example, Hanoi has made a name for itself with the Old Quarter, which is home to a multitude of Vietnamese architectural styles.
2. Do you think we should keep old buildings in cities?
It depends on whether the building is worth preserving or not. If it is historical monuments that can serve tourism or historical value, then it is feasible to save them because of their cultural significance. But, if a building is run-down and heavily deteriorated and has no importance then I don’t see why we should preserve it.
3. Do you prefer living in an old building or a modern house?
Honestly, I would definitely choose a modern house. Such houses are built with up-to-date materials that can meet the current safety standards, together with their location that is well-connected with many amenities. Although I appreciate the charm of old buildings, the practicality and comfort of modern living are more important to me.
4. Are there any old buildings you want to visit?
Absolutely, visiting the Forbidden City in Beijing has always been on top of my bucket list. It is its magnificent architecture which conveys symbolic meaning that pique my interest. However, I must admit, I'm also intrigued by the rumours of hauntings within the Forbidden City. These make me more curious about this place.
Từ vựng chủ đề Old buildings
- ancient temple (n): ngôi đền cổ
- old villa (n): biệt thự cổ
- historic landmark (n): di tích lịch sử
- colonial era (n): thời kỳ thuộc địa
- make a name for itself (phr. v): tạo dựng danh tiếng
- historical monument (n): đài tưởng niệm lịch sử
- cultural significance (n): ý nghĩa văn hóa
- deteriorate (v): xuống cấp, hư hỏng
- up-to-date (adj): hiện đại, tân tiến
- safety standard (n): tiêu chuẩn an toàn
- well-connected (adj): kết nối tốt
- practicality (n): tính thực tiễn
- comfort (n): sự thoải mái
- magnificent (adj): tráng lệ, lộng lẫy
- pique my interest (phr. v): kích thích sự quan tâm của ai đó
- intrigue by (phr. v): bị hấp dẫn bởi
Trên đây là câu trả lời tham khảo cho chủ đề Old buildings trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm những kinh nghiệm để ôn luyện.
Bạn có thể đăng ký tham gia bài Kiểm tra trình độ IELTS và nhận lộ trình học miễn phí cùng JOLO English để xây dựng kế hoạch học tập phù hợp cho bản thân tại đây: KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ MIỄN PHÍ