Từ nối (Transition words) là gì?
- Transitions có thể là từ hay cụm từ giúp thể hiện mối quan hệ giữa các ý trong cùng 1 câu hoặc trong cùng 1 đoạn. Vì thế, nó đóng vai trò rất quan trọng trong IELTS Writing. Từ nối cũng là một phần quan trọng trong câu, nó tạo nên logic trong lời nói và câu văn của bạn khi sử dụng tiếng anh.
- Có các loại liên từ: những từ dùng để thêm thông tin, những từ chỉ quan hệ nguyên nhân hệ quả, những từ chỉ quan hệ đối lập,
Bài viết này sẽ cung cấp cho các bạn một số vốn từ/ cụm liên từ đối lập
1. Sự đối lập
Các từ cần dùng:
but, | by way of contrast, | while, | on the other hand, |
however, | (and) yet, | whereas, | though (cuối câu), |
in contrast, | when in fact, | conversely, | still |
Ví dụ: People use 43 muscles when they frown; however, they use only 28 muscles when they smile.
2. Nhấn mạnh
even more, | above all, | indeed, | more importantly, | besides |
Ví dụ: I don’t mind at all. Indeed, I would be delighted to help.
3. Sự nhượng bộ
but even so, | nevertheless, | even though, | on the other hand, | admittedly, |
however, | nonetheless, | despite (this), | notwithstanding (this), | albeit |
(and) still, | although, | in spite of (this), | regardless (of this), |
|
(and) yet, | though, | granted (this), | be that as it may, |
NOTE: “However” là cách diễn đạt sự đối lập trong văn viết và nói một cách trang trọng. Nó có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu, và được ngăn cách với câu bởi dấu phẩy.
- “Nevertheless” là một cách nói trang trọng hơn nhiều để thay cho “however”
Ví dụ: I'm not happy with your work. Nevertheless, I'm going to give you one last chance.
4. Dismissal
either way, | whichever happens, | in either event, | in any case, | at any rate, |
in either case, | whatever happens, | all the same, | in any event, |
Ví dụ: Whatever happens, don’t let go of my hand.
5. Sự thay thế
(or) at least, | (or) rather, | instead |
Ví dụ: She said nothing, preferring instead to save her comments till later.
NOTE: - Một số các từ nối có quy luật riêng của chúng nếu kết hợp với nhau. And moreover - And in addtion And thus - Or otherwise. And furthermore - And therefore But nevertheless - But ... anyway
- Nếu nối giữa hai mệnh đề, đằng trước chúng phải có dấu phẩy. Ex: He was exhausted, and therefore his judgement was not very good.
- Nhưng nếu nối giữa hai từ đơn thì không Ex:The missing piece is small but nevertheless significant.
- Although, though, even though: Although thường được dùng thành “though” trong khi diễn thuyết. Though có thể đứng cuối câu nhưng although thì không thể.
- “Even though” thể hiện sự đối lập mạnh hơn “although”
Các Linking words thường được dùng nhiều trong văn nói
But frankly speaking,.. : thành thật mà nói
It was not by accident that… : không phải tình cờ mà…
What is more dangerous, .. : nguy hiểm hơn là
It is worth noting that: đáng chú ý là
Be affected to a greater or less degree: ít nhiều bị ảnh hưởng
According to estimation,… : theo ước tính,…
According to statistics, …. : theo thống kê,..
According to survey data,.. theo số liệu điều tra,..
Viewed from different angles, … : nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau
As far as I know,….. theo như tôi được biết,..
Not long ago: cách đây không lâu
More recently, …gần đây,….
What is mentioning is that… điều đáng nói là ….
There is no denial that… không thể chối cãi là…
To be hard times : trong lúc khó khăn
I have a feeling that: tôi có cảm giác rằng…
Make best use of: tận dụng tối đa
In a little more detail: chi tiết hơn một chút
From the other end of the line: từ bên kia đầu dây (điện thoại)
Doing a bit of fast thinking, he said: sau một thoáng suy nghĩ, anh ta nói…