Tình hình thương mại quốc tế ngày càng sôi động. Để thuận lợi hơn trong quá trình kinh doanh, bạn bắt buộc phải có kiến thức tiếng Anh thương mại vững chắc. Để viết email tiếng Anh thương mại hoặc đọc hợp đồng, ngoài những vốn từ vựng và ngữ pháp thông thường, bạn cũng cần phải biết những từ viết tắt. Hiểu được tầm quan trọng đó, JOLO English đã tổng hợp 50 từ viết tắt thông dụng ngành tiếng Anh thương mại dưới đây.
1. Nhóm các từ viết tắt thường gặp trong giao tiếp kinh doanh
Trong kinh doanh quốc tế, sẽ có nhiều lúc bạn phải trao đổi trực tiếp với đối tác hoặc phải viết email tiếng Anh thương mại để thương thảo hợp đồng. Vì vậy, bạn cần phải hiểu các từ viết tắt thường gặp trong giao tiếp kinh doanh của người Anh và người Mỹ. Dưới đây là những từ viết tắt phổ biến nhất trong giao tiếp kinh doanh:
- B2B – Business to Business: Loại hình kinh doanh giữa các công ty.
- B2C – Business to Consumer: Loại hình kinh doanh giữa công ty và người dùng cuối.
- CAO – Chief Accounting Officer: Kế toán trưởng.
- CEO – Chief Executive Officer: Giám đốc điều hành.
- CFO – Chief Financial Officer: Giám đốc tài chính.
- CMO – Chief Marketing Officer: Giám đốc tiếp thị.
- CSO – Chief Security Officer: Người đứng đầu các dịch vụ bảo vệ.
- CRM – Customer Relationship Management: Quản lý quan hệ khách hàng.
- EXP – Export: Xuất khẩu.
- GDP – Gross Domestic Product: Tổng sản phẩm quốc nội.
- HR – Human Resources: Quản trị Nhân sự.
- HQ – Headquarters: Tổng giám đốc của công ty.
- IR – Interest Rate: Lãi suất.
- LLC – Limited Liability Company: Công ty trách nhiệm hữu hạn.
- NDA – Non-Disclosure Agreement: Thỏa thuận không tiết lộ thông tin.
- R&D – Research and Development: Nghiên cứu và phát triển.
- SCM – Supply Chain Management: Quản lý chuỗi cung ứng.
2. Nhóm các từ viết tắt thường gặp trong hợp đồng giao nhận hàng hóa
Sau khi đạt được hợp đồng bán hàng, bạn sẽ tiến hành giao nhận hàng hóa. Thông thường, bạn sẽ phải giao cho đối tác một bản hợp đồng có ghi rõ các điều khoản giao nhận hoặc ngược lại nhận từ đối tác một bản hợp đồng như vậy.
Để hiểu rõ hơn, tránh xảy ra các sai sót làm ảnh hưởng đến quá trình hợp tác cũng như gây ra những thiệt hại không đáng có, bạn cần phải biết những từ viết tắt về quy định giao nhận hàng hóa quốc tế dưới đây.
- AWB – Airway Bill: Vận đơn hàng không.
- BL – Bill of Lading: Vận đơn đường biển.
- CIF – Cost Insurance Freight: Chi phí, bảo hiểm và cước vận chuyển.
- CIP – Carriage and Insurance Paid To: Cước phí và phí bảo hiểm trả tới.
- C&F – Cost and Freight: Chi phí và cước vận tải.
- CPT – Carriage Paid To: Cước trả đến điểm đến.
- DAT – Delivered At Terminal: Giao hàng tại bến.
- DDP – Delivered Duty Paid: Giao hàng đã trả thuế.
- EXW – Ex Works Ex Works: Giao tại xưởng.
- FAS – Free Alongside Ship: Giao tại mạn tàu.
- FCA – Free Carrier: Giao cho nhà chuyên chở.
- FOB – Free On Board: Giao lên tàu.
3. Nhóm các từ viết tắt thường sử dụng trong kế toán và báo cáo tài chính
Ngoài việc viết email bằng tiếng Anh thương mại, sẽ có lúc bạn cần phải lập báo cáo tài chính bằng tiếng Anh. Vì vậy, bạn cần phải biết những từ viết tắt sau:
- CAPEX – Capital Expenditure: Chi phí vốn.
- COGS – Cost of Goods Sold: Chi phí bán hàng.
- EBIT – Earnings Before Interest and Taxes: Lợi nhuận trước thuế và lãi vay.
- EBITDA – Earnings Before Interest Taxes Depreciation and Amortization Lợi nhuận trước thuế, lãi vay và khấu hao tài sản hữu hình và vô hình.
- EPS – Earnings per Share: Thu nhập trên mỗi cổ phiếu.
- FIFO – First In First Out: Nguyên tắc nhập trước xuất trước đối với hàng hóa nguyên liệu.
- GAAP – Generally Accepted Accounting Principles: Các nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung.
- GAAS – Generally Accepted Audit Standards: Các chuẩn mực kiểm toán được chấp nhận chung.
- GP – Gross Profit: Lợi nhuận gộp.
- IPO – Initial Public Offering: Chào bán chứng khoán lần đầu tiên ra công chúng.
- LC – Letter of Credit: Thư tín dụng.
- LIFO – Last In First Out: Nguyên tắc nhập sau xuất trước đối với hàng hóa nguyên liệu.
- NOPAT – Net Operating Profit After Tax: Lợi nhuận thuần sau thuế.
- NPV – Net Present Value: Giá trị hiện tại ròng.
- OPEX – Operational Expenditure: Chi phí hoạt động.
- P&L – Profit and Loss: Lợi nhuận và thua lỗ.
- ROA – Return on Assets: Hệ số thu nhập trên tài sản.
- ROE – Return on Equity: Hệ số thu nhập trên vốn chủ sở hữu.
- ROI – Return on Investment: Tỷ suất hoàn vốn.
- ROS – Return on Sales: Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần.
- WACC – Weighted Average Cost of Capital: Chi phí vốn bình quân gia quyền.