Đặt nền tảng vững chắc cho tương lai của bé với 10 chủ đề từ vựng! Từ vựng là yếu tố quan trọng giúp bé giao tiếp tự tin và thành công trong tương lai. JOLO sẽ giới thiệu đến bạn 10 chủ đề từ vựng cơ bản và thiết thực nhất, giúp bé làm quen với tiếng Anh một cách hiệu quả. Cùng JOLO đồng hành cùng bé trên hành trình chinh phục tiếng Anh nhé
1. Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề gia đình (family)
- grandpa (grandfather) /ˈgræn.pɑː/ (ˈgrændˌfɑːðə): ông
- grandma (grandmother /ˈɡræn.mɑː/(ˈgrænˌmʌðə): bà
- grandparent /ˈɡræn.peə.rənt/: ông bà
- mum (mother) /mʌm/ (ˈmʌðə): mẹ
- dad (father ) /dæd/ (ˈfɑːðə ): bố
- parents /ˈpeə.rənt/: bố mẹ
- brother /ˈbrʌð.ər/: anh/em trai
- sister /ˈsɪstə/: chị/em gái
- baby /ˈbeɪ.bi/: em bé
- grandson /ˈɡræn.sʌn/: cháu trai (của ông bà)
- uncle /ˈʌŋkl/: chú, bác trai, cậu
- aunt /ænt/-/ɑːnt/: cô
- cousin /ˈkʌzn/: anh/chị/em họ
2. Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề nhà trường (school) và đồ dùng học tập (School supplies)
- teacher /’ti:tʃə/: giáo viên
- pupil /’pju:pl/: học sinh
- class / klɑːs/: lớp học
- classmate /ˈklɑːsmeɪt/: bạn cùng lớp
- board /bɔːd/: bảng
- book /bʊk/: quyển sách
- table /’teibl/: bàn học
- chair /tʃeə/: ghế
- paper /ˈpeɪ.pər/: giấy
- pen /pen/: bút
- pencil /ˈpen.səl/: bút chì
- eraser (UK rubber) /ɪˈreɪ.zər/ (/ˈrʌ.bə/): cục tẩy
- ruler /’ru:lə/: thước kẻ
- bag /bæg/: cặp sách
- crayon /ˈkreɪ.ɒn/: bút chì màu
- mouse /maʊs/: chuột máy tính
- picture /ˈpɪk.tʃər/: bức tranh
3. Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề các bộ phận trên cơ thể người (body)
- hair /her/: tóc
- head /hed/: đầu
- forehead /ˈfɑː.rɪd/: trán
- face /feɪs/: mặt
- eye /aɪ/: mắt
- cheek /tʃiːk/: má
- ear /ɪər/: lỗ tai
- nose /nəʊz/: mũi
- mouth /maʊθ/: miệng
- tongue /tʌŋ/: lưỡi
- neck /nek/: cổ
- chin /ʧɪn/: cằm
- shoulder /ˈʃəʊl.dər/: vai
- back /bæk/: lưng
- arm /ɑːm/ : cánh tay
- hand /hænd/: bàn tay
- finger /ˈfɪŋ.ɡər/: ngón tay
- thigh /θaɪ/: đùi
- knee /niː/: đầu gối
- leg /leɡ/: chân
- foot /fʊt/: bàn chân
- toe /təʊ/: ngón chân
4. Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề con vật (animals)
- cat /kæt/: con mèo
- dog /dɒg/: con chó
- chick /ʧɪk/: gà con
- chicken /ˈtʃɪk.ɪn/: gà
- pig /ʃiːp/: lợn
- cow /kaʊ/: con bò
- calf /kɑːf/: con bê
- duck /dək/: con vịt
- parrot /pærət/: con vẹt
- horse /hɔːrs/: ngựa
- sheep /ʃiːp/: cừu
- goat /ɡoʊt/: dê
- lion /ˈlaɪən/: sư tử
- fox /fɒk/: con cáo
- puma /pjumə/: con báo
- bear /beə/: con gấu
- elephant /ˈɛlɪfənt/: con voi
- porcupine /ˈpɔːkjʊpaɪn/: con nhím
- squirrel /ˈskwɪrəl/: con sóc
- giraffe /ʤɪˈrɑːf/: hươu cao cổ
- zebra /ˈziː.brə/: ngựa vằn
- hippopotamus /ˌhɪpəˈpɒtəməs/: hà mã
- rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/: tê giác
- panda /ˈpændə/: gấu trúc
- donkey /ˈdɒŋki/: con lừa
- kangaroo /ˌkæŋgəˈru/: chuột túi
- alligator /ˈælɪgeɪtə/: cá sấu mõm ngắn
- coyote /’kɔiout/: chó sói đồng cỏ
- shark /ʃɑːrk/: cá mập
- goldfish /ˈɡoʊld.fɪʃ/: cá vàng
- dolphin /ˈdɑːl.fɪn/: cá heo
- crab / kræb/: cua
- lobster / ˈlɒbstə/: tôm hùm
- coral /ˈkɒrəl/: san hô
- jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: con sứa
- swordfish /ˈsɔːdfɪʃ/: cá kiếm
- squid /skwɪd/: con mực
- octopus /ˈɒktəpəs/: bạch tuộc
- starfish (ˈstɑːfɪʃ): sao biển
- seal (siːl): hải cẩu
- penguin (ˈpɛŋgwɪn): chim cánh cụt
- mosquito /məsˈkiːtəʊ/: con muỗi
- cockroach /ˈkɒkrəʊʧ/: con gián
- ladybug /ˈleɪdɪbʌg/: con bọ rùa
- grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒpə/: châu chấu
- caterpillar /ˈkætəpɪlə/: sâu bướm
- tarantula /təˈræntjʊlə/: con nhện
- praying mantis /ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs/: bọ ngựa
- pigeon /ˈpɪdʒ.ən/: bồ câu
- eagle /ˈiː.gl/: đại bàng
- sparrow /ˈspærəʊ/: chim sẻ
- vulture /ˈvʌl.tʃəʳ/: kền kền
- falcon /ˈfɒl.kən/: chim ưng
- crow /krəʊ/: quạ
- owl /aʊl/: cú mèo
- swan /swɒn/: thiên nga
- woodpecker /ˈwʊdˌpɛkə/: chim gõ kiến
- peacock /ˈpiːkɒk/: con công
- babbler /’bæb(ə)lə/: khướu
- crane /kreɪn/: con sếu
- cuckoo /ˈkʊkuː/: chim cúc cu
- flowerpecker /ˈflaʊəˌpɛkə/: chim sâu
5. Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề hoa quả trái cây (fruit)
- mango /ˈmæŋ.ɡoʊ/: quả xoài
- apple /ˈæp.əl/: táo
- banana /bəˈnæn.ə/: chuối
- orange /ˈɔːr.ɪndʒ/: cam
- grape /ɡreɪp/: nho
- strawberry /ˈstrɑːˌber.i/: dâu tây
- watermelon /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/: dưa hấu
- melon /´melən/: dưa lưới
- lemon /ˈlem.ən/: Quả chanh
- peach /piːtʃ/: quả đào
- grapefruit /’greipfru:t/: bưởi
- plum /plʌm/: quả mận
- guava /´gwa:və/: ổi
- pear /per/: quả lê
- kiwi /ˈkiːwi/: quả ki-wi
- passion fruit /´pæʃən¸fru:t/: chanh leo
- coconut /ˈkoʊ.kə.nʌt/: quả dừa
- dragon fruit /’drægənfru:t/: quả thanh long
- avocado /ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/: quả bơ
- papaya /pəˈpaɪ.ə/: quả đu đủ
- pineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/: quả dứa
- durian /’duəriən/: quả sầu riêng
- longan /’lɔɳgən/: quả nhãn
6. Từ vựng tiếng Anh cho bé về nhà cửa (house)
- room /rʊm/: phòng
- bedroom /ˈbed.rʊm/: phòng ngủ
- living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/: phòng khách
- bathroom /ˈbɑːθru(ː)m/: phòng tắm
- kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp
- toilet / ˈtɔɪlɪt/: nhà vệ sinh
- pool / puːl/: bể bơi
- stairs / steəz/: cầu thang
- yard /jɑːrd/: sân
- fence /fens/: rào chắn
- door /dɔːr/: cửa ra vào
- lock /lɒk/: ổ khóa
- key /kiː/: chìa khóa
- gate /ɡeɪt/: cổng
- window /ˈwɪn.doʊ/: cửa sổ
- door handle /dɔː ˈhændl/: tay nắm cửa
- television /ˈtɛlɪvɪʒ(ə)n/: ti vi
- telephone /’telifoun/: điện thoại
- bed /bed/: giường ngủ
- blanket /’blæɳkit/: chăn
- pillow /kləʊs/: gối
- mat /mæt/: thảm chùi chân
- rug /rʌg/: thảm trải sàn
- fan /fæn/: cái quạt
- lights /’laits/: đèn
- clock /klɒk/: đồng hồ
- fridge /frɪdʒ/: tủ lạnh
- bin /bɪn/: thùng rác
- table /ˈteɪb(ə)l/: bàn
- sofa /’soufə/: ghế sofa
- chair /tʃeə/: ghế
- bench /bentʃ/: ghế bành
- bookshelf /’bukʃelf/: giá sách
- vase /vɑ:z/: lọ hoa
- cup /kʌp/: cốc uống nước
- face towel /feɪs ‘tauəl/: khăn mặt
7. Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề màu sắc (color)
- red /red/: màu đỏ
- black /blæk/: màu đen
- white /waɪt/: màu trắng
- yellow /’jelou/: màu vàng
- orange /’ɔrindʤ/: màu cam
- Pink /pɪŋk/: màu hồng
- purple /’pə:pl/: màu tím
- gray /greɪ/: màu xám
- brown /braun/: màu nâu
- green /gri:n/: màu xanh lá cây
- blue /bluː/ màu xanh dương
8. Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé về hình khối (shapes)
- circle /ˈsɜː.kəl/: hình tròn
- triangle /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/: hình tam giác
- right triangle /ˌraɪt ˈtraɪæŋɡl/: hình tam giác vuông
- isosceles triangle /aɪˌsɑːsəliːz ˈtraɪæŋɡl/: hình tam giác cân
- square /skweər/: hình vuông
- rectangle /ˈrek.tæŋ.ɡəl/: hình chữ nhật
- hexagon (/’heksægən/): hình lục giác
- star /stɑːr/: hình ngôi sao
- oval /ˈəʊ.vəl/: hình bầu dục
- cylinder /ˈsɪl.ɪn.dər/: hình trụ
- cone /kəʊn/: hình chóp nón
- cube (/kju:b/): hình lập phương
9. Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề thời tiết (weather)
- hot /hɒt/: nóng
- warm /wɔːm/: ấm
- cold /kəʊld/: lạnh
- dry /draɪ/: khô
- wet /wɛt/: ẩm ướt
- rainy /ˈreɪni/: mưa
- sunny/ˈsʌni/: nắng
- cloudy /ˈklaʊdi/: mây
- windy /ˈwɪndi/: gió
- drizzle /ˈdrɪzl/: mưa phùn
- shower /ˈʃaʊə/: mưa rào nhẹ
- freezing /ˈfriːzɪŋ/: băng giá
- icy /ˈaɪsi/: đóng băng
- tornado /tɔːˈneɪdəʊ/: lốc xoáy
- stormy /ˈstɔːmi/: bão
- thunder /ˈθʌndə/: sấm chớp
- thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/: bão có sấm chớp
- gale /geɪl/: gió giật
- fog /fɒg/: sương mù
- foggy /ˈfɒgi/: sương mù nhiều
- mist /mɪst:/ sương muối
- snowy /ˈsnəʊi/: có tuyết
- sleeting /ˈsliːtɪŋ/: mưa tuyết
- lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/: sét
- partly cloudy /ˈpɑːtli ˈklaʊdi/: có chút mây
- flood /flʌd/: lũ
- clear sky /klɪə skaɪ/: Trời quang mây tạnh
- rainbow /ˈreɪnbəʊ/: cầu vồng
10. Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề đồ ăn (food)
- cake /keɪk/: bánh
- hamburger /ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/: bánh hamburger
- pizza /ˈpiːt.sə/: bánh pizza
- bread /bred/: bánh mì
- biscuit/cookie /ˈbɪskɪt/ˈkʊki/: bánh quy
- sandwich /ˈsænwɪʤ/: bánh mì sandwich
- chips /tʃɪps/: khoai tây chiên
- chocolate /ˈtʃɑːk.lət/: sô cô la
- cheese /tʃiːz/: phô mai
- honey /ˈhʌn.i/: mật ong
- cottage cheese /ˈkɒtɪʤ ʧiːz/: phô mai tươi
- cream /kriːm/: kem
- milk /mɪlk/: sữa
- yogurt /ˈjɒgə(ː)t/: sữa chua
- jam /dʒæm/: mứt
- water /ˈwɔːtə/: nước uống
- juice /dʒuːs/: nước ép
- orange juice /ˈɒrɪnʤ ʤuːs/: nước cam
- soda /ˈsəʊdə/: nước ngọt
Với những kiến thức bổ ích mà JOLO chia sẻ, bé sẽ khám phá thế giới tiếng Anh một cách thật thú vị và hào hứng. Đăng ký ngay khóa học tiếng Anh của JOLO để cùng bé bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh nhé!
Hãy để JOLO trở thành người đồng hành tin cậy trên con đường chinh phục tiếng Anh của con! Để biết thêm thông tin chi tiết về khóa học và lịch khai giảng, vui lòng liên hệ ngay hotline 093.618.7791 hoặc truy cập website https://tieng-anh-tre-em.jolo.edu.vn/ để được tư vấn và biết thêm thông tin chi tiết.