Trung Tâm Tiếng Anh JOLO
  • Liên hệ
  • Cơ hội nghề nghiệp
  • Trung Tâm Tiếng Anh JOLO
  • Giới thiệu
    • Giới thiệu JOLO English
    • Cơ sở vật chất
    • Đội ngũ giáo viên
    • Lý do bạn chọn chúng tôi
  • Tin tức
    • Tin tức sự kiện
    • Chương trình ưu đãi
    • Đối Tác Chiến Lược Của JOLO
    • Thi thử Mock Test hàng tháng
    • Nội Quy Học Tập
  • Các Khóa Học
    • Luyện Thi IELTS
    • Tiếng Anh Giao Tiếp
    • IELTS General - Định cư
    • Tiếng Anh Trẻ Em
  • Học Viên Điểm Cao IELTS
  • English Library
    • Hướng Dẫn Học Tiếng Anh Căn Bản
    • Hướng Dẫn Học IELTS
    • Download Tài Liệu & Ebook
  • IELTS SUMMER CAMP 2025

×

  • Liên hệ
  • Cơ hội nghề nghiệp

10 Chủ Đề Từ Vựng Tiếng Anh Cho Bé

10 Chủ Đề Từ Vựng Tiếng Anh Cho Bé

Đặt nền tảng vững chắc cho tương lai của bé với 10 chủ đề từ vựng! Từ vựng là yếu tố quan trọng giúp bé giao tiếp tự tin và thành công trong tương lai. JOLO sẽ giới thiệu đến bạn 10 chủ đề từ vựng cơ bản và thiết thực nhất, giúp bé làm quen với tiếng Anh một cách hiệu quả. Cùng JOLO đồng hành cùng bé trên hành trình chinh phục tiếng Anh nhé

1.  Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề gia đình (family)

  1. grandpa (grandfather) /ˈgræn.pɑː/ (ˈgrændˌfɑːðə): ông
  2. grandma (grandmother /ˈɡræn.mɑː/(ˈgrænˌmʌðə): bà
  3. grandparent /ˈɡræn.peə.rənt/: ông bà
  4. mum (mother) /mʌm/ (ˈmʌðə): mẹ
  5. dad (father ) /dæd/ (ˈfɑːðə ): bố
  6. parents /ˈpeə.rənt/: bố mẹ
  7. brother /ˈbrʌð.ər/: anh/em trai
  8. sister /ˈsɪstə/: chị/em gái
  9. baby /ˈbeɪ.bi/: em bé
  10. grandson /ˈɡræn.sʌn/: cháu trai (của ông bà)
  11. uncle /ˈʌŋkl/: chú, bác trai, cậu
  12. aunt /ænt/-/ɑːnt/: cô
  13. cousin /ˈkʌzn/: anh/chị/em họ

2. Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề nhà trường (school) và đồ dùng học tập (School supplies)

  1. teacher /’ti:tʃə/: giáo viên
  2. pupil /’pju:pl/: học sinh
  3. class / klɑːs/: lớp học
  4. classmate /ˈklɑːsmeɪt/: bạn cùng lớp
  5. board /bɔːd/: bảng
  6. book /bʊk/: quyển sách
  7. table /’teibl/: bàn học
  8. chair /tʃeə/: ghế
  9. paper /ˈpeɪ.pər/: giấy
  10. pen /pen/: bút
  11. pencil /ˈpen.səl/: bút chì
  12. eraser (UK rubber) /ɪˈreɪ.zər/ (/ˈrʌ.bə/): cục tẩy
  13. ruler /’ru:lə/: thước kẻ
  14. bag /bæg/: cặp sách
  15. crayon /ˈkreɪ.ɒn/: bút chì màu
  16. mouse /maʊs/: chuột máy tính
  17. picture /ˈpɪk.tʃər/: bức tranh

3. Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề các bộ phận trên cơ thể người (body)

  1. hair /her/: tóc
  2. head /hed/: đầu
  3. forehead /ˈfɑː.rɪd/: trán
  4. face /feɪs/: mặt
  5. eye /aɪ/: mắt
  6. cheek /tʃiːk/: má
  7. ear /ɪər/: lỗ tai
  8. nose /nəʊz/: mũi
  9. mouth /maʊθ/: miệng
  10. tongue /tʌŋ/: lưỡi
  11. neck /nek/: cổ
  12. chin /ʧɪn/: cằm
  13. shoulder /ˈʃəʊl.dər/: vai
  14. back /bæk/: lưng
  15. arm /ɑːm/ : cánh tay
  16. hand /hænd/: bàn tay
  17. finger /ˈfɪŋ.ɡər/: ngón tay
  18. thigh /θaɪ/: đùi
  19. knee /niː/: đầu gối
  20. leg /leɡ/: chân
  21. foot /fʊt/: bàn chân
  22. toe /təʊ/: ngón chân

4. Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề con vật (animals)

  1. cat /kæt/: con mèo
  2. dog /dɒg/: con chó
  3. chick /ʧɪk/: gà con
  4. chicken /ˈtʃɪk.ɪn/: gà
  5. pig /ʃiːp/: lợn
  6. cow /kaʊ/: con bò
  7. calf /kɑːf/: con bê
  8. duck /dək/: con vịt
  9. parrot /pærət/: con vẹt
  10. horse /hɔːrs/: ngựa
  11. sheep /ʃiːp/: cừu
  12. goat /ɡoʊt/: dê
  13. lion /ˈlaɪən/: sư tử
  14. fox /fɒk/: con cáo
  15. puma /pjumə/: con báo
  16. bear /beə/: con gấu
  17. elephant /ˈɛlɪfənt/: con voi
  18. porcupine /ˈpɔːkjʊpaɪn/: con nhím
  19. squirrel /ˈskwɪrəl/: con sóc
  20. giraffe /ʤɪˈrɑːf/: hươu cao cổ
  21. zebra /ˈziː.brə/: ngựa vằn
  22. hippopotamus /ˌhɪpəˈpɒtəməs/: hà mã
  23. rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/: tê giác
  24. panda /ˈpændə/: gấu trúc
  25. donkey /ˈdɒŋki/: con lừa
  26. kangaroo /ˌkæŋgəˈru/: chuột túi
  27. alligator /ˈælɪgeɪtə/: cá sấu mõm ngắn
  28. coyote /’kɔiout/: chó sói đồng cỏ
  29. shark /ʃɑːrk/: cá mập
  30. goldfish /ˈɡoʊld.fɪʃ/: cá vàng
  31. dolphin /ˈdɑːl.fɪn/: cá heo
  32. crab / kræb/: cua
  33. lobster / ˈlɒbstə/: tôm hùm
  34. coral /ˈkɒrəl/: san hô
  35. jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: con sứa
  36. swordfish /ˈsɔːdfɪʃ/: cá kiếm
  37. squid /skwɪd/: con mực
  38. octopus /ˈɒktəpəs/: bạch tuộc
  39. starfish (ˈstɑːfɪʃ): sao biển
  40. seal (siːl): hải cẩu
  41. penguin (ˈpɛŋgwɪn): chim cánh cụt
  42. mosquito /məsˈkiːtəʊ/: con muỗi
  43. cockroach /ˈkɒkrəʊʧ/: con gián
  44. ladybug /ˈleɪdɪbʌg/: con bọ rùa
  45. grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒpə/: châu chấu
  46. caterpillar /ˈkætəpɪlə/: sâu bướm
  47. tarantula /təˈræntjʊlə/: con nhện
  48. praying mantis /ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs/: bọ ngựa
  49. pigeon /ˈpɪdʒ.ən/: bồ câu
  50. eagle /ˈiː.gl/: đại bàng
  51. sparrow /ˈspærəʊ/: chim sẻ
  52. vulture /ˈvʌl.tʃəʳ/: kền kền
  53. falcon /ˈfɒl.kən/: chim ưng
  54. crow /krəʊ/: quạ
  55. owl /aʊl/: cú mèo
  56. swan /swɒn/: thiên nga
  57. woodpecker /ˈwʊdˌpɛkə/: chim gõ kiến
  58. peacock /ˈpiːkɒk/: con công
  59. babbler /’bæb(ə)lə/: khướu
  60. crane /kreɪn/: con sếu
  61. cuckoo /ˈkʊkuː/: chim cúc cu
  62. flowerpecker /ˈflaʊəˌpɛkə/: chim sâu

5. Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề hoa quả trái cây (fruit)

  1. mango /ˈmæŋ.ɡoʊ/: quả xoài
  2. apple /ˈæp.əl/: táo
  3. banana /bəˈnæn.ə/: chuối
  4. orange /ˈɔːr.ɪndʒ/: cam
  5. grape /ɡreɪp/: nho
  6. strawberry /ˈstrɑːˌber.i/: dâu tây
  7. watermelon /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/: dưa hấu
  8. melon /´melən/: dưa lưới
  9. lemon /ˈlem.ən/: Quả chanh
  10. peach /piːtʃ/: quả đào
  11. grapefruit /’greipfru:t/: bưởi
  12. plum /plʌm/: quả mận
  13. guava /´gwa:və/: ổi
  14. pear /per/: quả lê
  15. kiwi /ˈkiːwi/: quả ki-wi
  16. passion fruit /´pæʃən¸fru:t/: chanh leo
  17. coconut /ˈkoʊ.kə.nʌt/: quả dừa
  18. dragon fruit /’drægənfru:t/: quả thanh long
  19. avocado /ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/: quả bơ
  20. papaya /pəˈpaɪ.ə/: quả đu đủ
  21. pineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/: quả dứa
  22. durian /’duəriən/: quả sầu riêng
  23. longan /’lɔɳgən/: quả nhãn

6. Từ vựng tiếng Anh cho bé về nhà cửa (house)

  1. room /rʊm/: phòng
  2. bedroom /ˈbed.rʊm/: phòng ngủ
  3. living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/: phòng khách
  4. bathroom /ˈbɑːθru(ː)m/: phòng tắm
  5. kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp
  6. toilet / ˈtɔɪlɪt/: nhà vệ sinh
  7. pool / puːl/: bể bơi
  8. stairs / steəz/: cầu thang
  9. yard /jɑːrd/: sân
  10. fence /fens/: rào chắn
  11. door /dɔːr/: cửa ra vào
  12. lock /lɒk/: ổ khóa
  13. key /kiː/: chìa khóa
  14. gate /ɡeɪt/: cổng
  15. window /ˈwɪn.doʊ/: cửa sổ
  16. door handle /dɔː ˈhændl/: tay nắm cửa
  17. television /ˈtɛlɪvɪʒ(ə)n/: ti vi
  18. telephone /’telifoun/: điện thoại
  19. bed /bed/: giường ngủ
  20. blanket /’blæɳkit/: chăn
  21. pillow /kləʊs/: gối
  22. mat /mæt/: thảm chùi chân
  23. rug /rʌg/: thảm trải sàn
  24. fan /fæn/: cái quạt
  25. lights /’laits/: đèn
  26. clock /klɒk/: đồng hồ
  27. fridge /frɪdʒ/: tủ lạnh
  28. bin /bɪn/: thùng rác
  29. table /ˈteɪb(ə)l/: bàn
  30. sofa /’soufə/: ghế sofa
  31. chair /tʃeə/: ghế
  32. bench /bentʃ/: ghế bành
  33. bookshelf /’bukʃelf/: giá sách
  34. vase /vɑ:z/: lọ hoa
  35. cup /kʌp/: cốc uống nước
  36. face towel /feɪs ‘tauəl/: khăn mặt

7. Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề màu sắc (color)

  1. red /red/: màu đỏ
  2. black /blæk/: màu đen
  3. white /waɪt/: màu trắng
  4. yellow /’jelou/: màu vàng
  5. orange /’ɔrindʤ/: màu cam
  6. Pink /pɪŋk/: màu hồng
  7. purple /’pə:pl/: màu tím
  8. gray /greɪ/: màu xám
  9. brown /braun/: màu nâu
  10. green /gri:n/: màu xanh lá cây
  11. blue /bluː/ màu xanh dương

8. Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé về hình khối (shapes)

  1. circle /ˈsɜː.kəl/: hình tròn
  2. triangle /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/: hình tam giác
  3. right triangle /ˌraɪt ˈtraɪæŋɡl/: hình tam giác vuông
  4. isosceles triangle /aɪˌsɑːsəliːz ˈtraɪæŋɡl/: hình tam giác cân
  5. square /skweər/: hình vuông
  6. rectangle /ˈrek.tæŋ.ɡəl/: hình chữ nhật
  7. hexagon (/’heksægən/): hình lục giác
  8. star /stɑːr/: hình ngôi sao
  9. oval /ˈəʊ.vəl/: hình bầu dục
  10. cylinder /ˈsɪl.ɪn.dər/: hình trụ
  11. cone /kəʊn/: hình chóp nón
  12. cube (/kju:b/): hình lập phương

9. Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề thời tiết (weather)

  1. hot /hɒt/: nóng
  2. warm /wɔːm/: ấm
  3. cold /kəʊld/: lạnh
  4. dry /draɪ/: khô
  5. wet /wɛt/: ẩm ướt
  6. rainy /ˈreɪni/: mưa
  7. sunny/ˈsʌni/: nắng
  8. cloudy /ˈklaʊdi/: mây
  9. windy /ˈwɪndi/: gió
  10. drizzle /ˈdrɪzl/: mưa phùn
  11. shower /ˈʃaʊə/: mưa rào nhẹ
  12. freezing /ˈfriːzɪŋ/: băng giá
  13. icy /ˈaɪsi/: đóng băng
  14. tornado /tɔːˈneɪdəʊ/: lốc xoáy
  15. stormy /ˈstɔːmi/: bão
  16. thunder /ˈθʌndə/: sấm chớp
  17. thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/: bão có sấm chớp
  18. gale /geɪl/: gió giật
  19. fog /fɒg/: sương mù
  20. foggy /ˈfɒgi/: sương mù nhiều
  21. mist /mɪst:/ sương muối
  22. snowy /ˈsnəʊi/: có tuyết
  23. sleeting /ˈsliːtɪŋ/: mưa tuyết
  24. lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/: sét
  25. partly cloudy /ˈpɑːtli ˈklaʊdi/: có chút mây
  26. flood /flʌd/: lũ
  27. clear sky /klɪə skaɪ/: Trời quang mây tạnh
  28. rainbow /ˈreɪnbəʊ/: cầu vồng

10. Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề đồ ăn (food)

  1. cake /keɪk/: bánh
  2. hamburger /ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/: bánh hamburger
  3. pizza /ˈpiːt.sə/: bánh pizza
  4. bread /bred/: bánh mì
  5. biscuit/cookie /ˈbɪskɪt/ˈkʊki/: bánh quy
  6. sandwich /ˈsænwɪʤ/: bánh mì sandwich
  7. chips /tʃɪps/: khoai tây chiên
  8. chocolate /ˈtʃɑːk.lət/: sô cô la
  9. cheese /tʃiːz/: phô mai
  10. honey /ˈhʌn.i/: mật ong
  11. cottage cheese /ˈkɒtɪʤ ʧiːz/: phô mai tươi
  12. cream /kriːm/: kem
  13. milk /mɪlk/: sữa
  14. yogurt /ˈjɒgə(ː)t/: sữa chua
  15. jam /dʒæm/: mứt
  16. water /ˈwɔːtə/: nước uống
  17. juice /dʒuːs/: nước ép
  18. orange juice /ˈɒrɪnʤ ʤuːs/: nước cam
  19. soda /ˈsəʊdə/: nước ngọt

Với những kiến thức bổ ích mà JOLO chia sẻ, bé sẽ khám phá thế giới tiếng Anh một cách thật thú vị và hào hứng. Đăng ký ngay khóa học tiếng Anh của JOLO để cùng bé bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh nhé!

Hãy để JOLO trở thành người đồng hành tin cậy trên con đường chinh phục tiếng Anh của con! Để biết thêm thông tin chi tiết về khóa học và lịch khai giảng, vui lòng liên hệ ngay hotline 093.618.7791 hoặc truy cập website https://tieng-anh-tre-em.jolo.edu.vn/ để được tư vấn và biết thêm thông tin chi tiết.

Nhận xét của khách hàngViết đánh giá của bạn
0.0/5 từ 0 người sử dụng. ( 0 đánh giá . )
5 ()
4 ()
3 ()
2 ()
1 ()
Tìm
Lọc theo số sao
  • Mọi sao
  • 5
  • 4
  • 3
  • 2
  • 1
Xếp theo Phổ biến
  • Phổ biến
  • Tốt nhất
  • Mới nhất
  • Cũ nhất
Viết đánh giá của bạn
What is 19 + 52 =

Xem thêm

  • 8 Lý Do Bạn Nên Chọn JOLO English
  • Giới thiệu trung tâm Anh ngữ JOLO
  • Các chương trình quà tặng của GLN/JOLO trong tháng 4
  • Hè sôi động cùng khóa học tiếng Anh bổ ích tại GLN
  • Khám phá địa điểm học Tiếng Anh cao cấp đầu tiên cho giới trẻ Hà thành
  • Giải nhất MC tiếng Anh là cô bạn học tiếng Pháp ... 14 năm
  • Một địa điểm học tiếng Anh lý tưởng ở Hà Nội trên báo Dân Trí

Bạn vui lòng điền thông tin để nhận Lịch Học & Học Phí 

(Tư vấn viên của JOLO sẽ liên hệ tư vấn ngay cho bạn trong vòng 24H)

Hotline: 093.618.7791
  

Khóa học IELTS

IELTS Introduction (new)
19/05
18:30-21:00
Mon/Thu
Đăng ký
IELTS Intensive
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Reinforcement
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri09:00-12:00;
Đăng ký
IELTS Intensive
02/06
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
04/06
14:00-17:00
Wed14:00-17:00; /Sat09:00-12:00;
Đăng ký
Speaking & Writing II
07/07
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri09:00-12:00;
Đăng ký
IELTS Intensive
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Reinforcement
02/06
14:00-17:00
Mon/Wed/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri09:00-12:00;
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri09:00-12:00;
Đăng ký
Speaking & Writing II
07/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri09:00-12:00;
Đăng ký
IELTS Intensive
15/07
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
16/05
18:00-21:00
Mon/Fri18:00-21:00;
Đăng ký
IELTS Intensive
21/05
18:00-21:00
Mon/Wed
Đăng ký
IELTS_Private
21/05
09:00-11:00
Wed/Thu/Sat09:00-11:00;
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
23/05
18:30-21:00
Wed/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Reinforcement
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
02/06
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
02/06
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Speaking & Writing II
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
12/06
18:0 - 21:0
Mon/Thu
Đăng ký
IELTS Reinforcement
07/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Speaking & Writing II
07/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
08/07
18:0 - 21:0
Tue/Thu
Đăng ký
IELTS Intensive
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
14/07
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
20/07
09:00-12:00
Sun
Đăng ký
Speaking & Writing
31/07
18:00-21:00
Tue/Thu
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
02/08
09:35-12:05
Sat09:35-12:05;
Đăng ký
IELTS Reinforcement
02/06
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
02/06
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
02/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Reinforcement
07/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Speaking & Writing II
07/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
  • Trần Đại Nghĩa
  • Nguyễn Thị Định
  • Võ Văn Tần
  • Thụy Khuê
  • Phạm Hùng
  • Tràng Thi

  • Mới
  • Xem nhiều
  • Con yếu Tiếng Anh có học được Trường Quốc Tế không?

    Con yếu Tiếng Anh có học được Trường Quốc Tế không?

  • Học Giỏi Chưa Đủ - Làm Sao Để Con Tự Tin Và Bản Lĩnh?

    Học Giỏi Chưa Đủ - Làm Sao Để Con Tự Tin Và Bản Lĩnh?

  • Đồng Hành Cùng Con Học Tiếng Anh Có Thật Sự Khó Khăn?

    Đồng Hành Cùng Con Học Tiếng Anh Có Thật Sự Khó Khăn?

  • Người Đi Làm Nên Bắt Đầu Học Tiếng Anh Từ Đâu?

    Người Đi Làm Nên Bắt Đầu Học Tiếng Anh Từ Đâu?

  • Bài Đọc Tiếng Anh Về Ngày Cá Tháng Tư - April Fools' Day

    Bài Đọc Tiếng Anh Về Ngày Cá Tháng Tư - April Fools' Day

  • Hướng dẫn các bước viết email tiếng Anh chuyên nghiệp

    Hướng dẫn các bước viết email tiếng Anh chuyên nghiệp

  • 160 Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing cho các Marketer năng động

    160 Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing cho các Marketer năng động

  • Toàn tập từ vựng miêu tả con người

    Toàn tập từ vựng miêu tả con người

  • 22 từ lóng bạn cần biết để giao tiếp thành thạo với người Mỹ

    22 từ lóng bạn cần biết để giao tiếp thành thạo với người Mỹ

  • 8 Quy Tắc Phát Âm Tiếng Anh Với Phụ Âm Và Nguyên Âm

    8 Quy Tắc Phát Âm Tiếng Anh Với Phụ Âm Và Nguyên Âm

Các bài khác

IELTS Writing & Speaking - Từ Vựng, Bài Mẫu Chủ Đề: Crime

ielts-writing-speaking-crime

Bạn Có Biết Những Quy Tắc Xưng Hô Trong Giao Tiếp Tiếng Anh Chưa?

quy-tac-xung-ho-trong-giao-tiep-tieng-anh

BASIC TIPS FOR IELTS WRITING (TASK 2)

Tiếng Anh học thuật trong Writing: 7 điều bạn không thể không biết (Phần 2)

BỘ TỪ VỰNG CHO NGÀNH KẾ TOÁN MỚI NHẤT 2021

Bo-tu-vung-nganh-ke-toan-moi-nhat-2021
  • Home
  • English Library
  • Hướng Dẫn Học Tiếng Anh Căn Bản
  • 11 sự thật thú vị chắc chắn bạn chưa biết về Tiếng Anh
 TP. Hồ Chí Minh

 JOLO English: Số 110, Đường số 2, Cư Xá Đô Thành, P.4, Q3.

Tel: 07.7718.1610

 JOLO English: Số 02, tầng 1, tòa C2, Vinhomes Central Park, phường 22, Q. Bình Thạnh.

Tel: 07.7718.1610

 JOLO English: S3.020215, Vinhomes Grand Park, P. Long Thạnh Mỹ, TP. Thủ Đức.

Tel: 07.7718.1610

Hà Nội

JOLO English: Số 4, ngõ 54 Nguyễn Thị Định, Q. Cầu Giấy. 

 Tel: 037.264.5065

JOLO English: Số 27 Trần Đại Nghĩa, Q. Hai Bà Trưng.

Tel: 024.3869.2711

JOLO English: Số 67 Thuỵ Khuê, Q. Tây Hồ.               Tel: 024.6652.6525

 JOLO English: S4.01, Vinhomes Smart City, Tây Mỗ, Q. Nam Từ Liêm.

Tel: 0988.313.868

GLN English: Tầng 12 toà nhà Handico, KĐT mới Mễ Trì, Nam Từ Liêm.

Tel: 024.2260.1622

GLN English: Tầng 1 & 8, Tòa nhà Coalimex, 33 Tràng Thi.

Tel:  024.6652.6525

Chính sách & Quy định chung Điều khoản sử dụng Chính sách bảo mật Quy định & Hình thức thanh toán
Công ty TNHH Dịch vụ và Phát triển Giáo dục Toàn Cầu JOLO
Địa chỉ: Số 4 ngõ 54, phố Nguyễn Thị Định, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
Điện thoại: 024.3555.8271
Email: cs@jolo.edu.vn
Số chứng nhận ĐKKD: 0106305989 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Thành phố Hà Nội cấp.
Người đại diện: Ông Tạ Huy Hoàng

© 2025 Trung Tâm Tiếng Anh JOLO

  • Chính sách & Quy định chung
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Quy định & Hình thức thanh toán
  • circlefacebook
  • circletwitterbird
  • circleyoutube
  • circlelinkedin
  • circleinstagram

Hotline: 0989.606.366

Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.

TPL_SCROLL