Trung thu không chỉ là dịp để cả gia đình quây quần bên nhau mà còn là cơ hội tuyệt vời để các con học thêm nhiều điều thú vị về văn hóa và ngôn ngữ. Thông qua những từ vựng quen thuộc về Trung thu, con không chỉ hiểu hơn về văn hóa truyền thống mà còn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Hãy cùng JOLO English khám phá bộ từ vựng chủ đề Trung thu để giúp bé tự tin hơn khi giao tiếp và sử dụng nhé!
Mid-autumn festival /mɪdɔːtəm/: Tết Trung thu
Example: Mid-autumn festival is one celebrated annually on the 15th August in the lunar calendar, which falls in mid september in the Western calendar.
Nghĩa: Rằm trung thu là một lễ hội được tổ chức hàng năm vào ngày 15/8 âm lịch và thường rơi vào giữa tháng 9 dương lịch.
Moon cake /ˈmuːn keɪk/: Bánh Trung thu
Example: Moon cake is one of the most important and special cakes made from meat, egg yolk, flavor, mashed dried fruits, lotus seed.
Nghĩa: Bánh trung thu là một trong những loại bánh đặc biệt nhất được làm từ thịt, lòng đỏ trứng, trái khô nghiền, hạt sen.
Lion dance /ˈlaɪ.ən dɑːns/: Múa lân
Example: In Vietnam, there are many traditional activities during the Mid-autumn festival including dragon dances and lion dances performed by both trained professional groups and amateurs.
Nghĩa: Ở Việt Nam, có rất nhiều hoạt động trong suốt rằm trung thu bao gồm múa rồng và múa lân được trình diễn bởi các nhóm chuyên và không chuyên.
Lantern /ˈlæn.tən/: Đèn lồng
Example: On the occasion of the Mid- Autumn festival, parents buy their small children toy-drums and lanterns.
Nghĩa: Vào dịp rằm trung thu, bố mẹ thường mua cho các con trống đồ chơi và đèn lồng.
Mask /mɑːsk/: Mặt nạ
Example: Many children also take great interest in traditional paper toys, lion heads and masks of animals from old tales.
Nghĩa: Nhiều trẻ em cũng rất thích thú với đồ chơi giấy truyền thống, đầu sư tử và mặt nạ hình các con vật trong truyện cổ tích.
Banyan /ˈbænjæn/: Cây đa
Example: According to the legend, a man named Chu Cuoi is sitting under the banyan tree on the Moon.
Nghĩa: Theo truyền thuyết, một nhân vật tên là Chú Cuội đang ngồi dưới gốc cây đa trên mặt trăng.
Lantern parade /ˈlæntən/ /pəˈreɪd/: Rước đèn
Example: In the Mid-Autumn festival, children gather together, and walk along the roads or the streets holding different kinds of lanterns to join in the lantern parade.
Nghĩa: Trong lễ hội rằm trung thu, trẻ em quây quần bên nhau, cùng đi dọc các con đường hoặc tuyến phố, cầm các loại đèn lồng để tham gia rước đèn.
The Man in the Moon/ The Moon Man: Chú Cuội
Example: The Mid-Autumn festival is associated with the legend of the man in the Moon, a popular Vietnamese fairy tale that explains the origin of the festival.
Nghĩa: Rằm trung thu gắn liền với sự tích chú Cuội, một câu chuyện cổ tích dân gian của Việt Nam giải thích nguồn gốc của lễ hội.
Moon goddess (fairy) /ˈmuːn/ /ɡɒd.es/: Chị Hằng
Example: Moon goddess is a character in the legend associated with the legend of Cuoi with a banyan tree in the moon.
Nghĩa: Chị Hằng là một nhân vật trong truyền thuyết gắn liền với sự tích chú Cuội cây đa trên cung trăng.
Jade Rabbit: Thỏ ngọc
Example: Jade Rabbit is a friend who always accompanies with Moon goddess and often uses the pestle to pound the elixir of life and look after the moon.
Nghĩa: Thỏ ngọc là người bạn luôn đồng hành bên Hằng Nga và thường dùng cái chày để giã thuốc trường sinh và trông coi cung trăng.
Star lantern /stɑːr ʃeɪpt/ /ˈlæn.tən/: Đèn ông sao
Example: In Vietnam, we have star lanterns, which children also want to have to join the lantern parade, on the occasion of Mid-autumn festival.
Nghĩa: Ở Việt Nam, chúng tôi có đèn ông sao, thứ mà trẻ con rất muốn có để tham gia rước đèn, vào dịp Tết Trung thu.
Hãy đăng ký ngay khóa học tại JOLO English để con có cơ hội tìm hiểu thêm về Trung thu và các chủ đề thú vị khác trong tiếng Anh! Để biết thêm thông tin chi tiết về khóa học và lịch khai giảng, vui lòng liên hệ ngay hotline 093.618.7791 hoặc truy cập website https://tieng-anh-tre-em.jolo.edu.vn/ để được tư vấn và biết thêm thông tin chi tiết.