Giáng Sinh không chỉ mang đến niềm vui từ những món quà và ánh đèn lung linh, mà còn là dịp để gia đình quây quần, sẻ chia những khoảnh khắc ấm áp bên nhau. Từ hình ảnh ông già Noel, những chú tuần lộc, cây thông lấp lánh đến các bài thánh ca du dương, mỗi yếu tố đều góp phần tạo nên bức tranh Giáng Sinh đầy màu sắc và ý nghĩa. Cùng JOLO English khám phá những từ vựng thú vị liên quan đến dịp lễ đặc biệt này để thổi hồn vào mùa Giáng Sinh của bạn nhé!
Christmas (ˈkrɪsməs): Lễ Giáng Sinh - tên này được hình thành bởi 2 từ: Christ là tước hiệu của chúa Jesus, còn chữ Mas nghĩa là thánh lễ. Christmas còn thường được viết tắt là X-mas (‘eksməs) hay Noel (noʊˈel) cho gần gũi.
Example: Christmas is a time for family gatherings, exchanging gifts, and spreading joy and kindness to everyone around us.
Nghĩa: Giáng Sinh là dịp để gia đình tụ họp, trao nhau những món quà và chia sẻ niềm vui cũng như sự tử tế đến mọi người xung quanh.
Santa Claus (ˈsænt̬ə klɑːz) hay Father Christmas (ˌfɑːðə ˈkrɪsməs): ông già Noel. Ngoài tên này, ông già Noel còn thường được gọi bằng một số tên khác như: Santa (ˈsæntə), Kris Kringle (ˌkrɪs ˈkrɪŋɡl).
Example: Every year, children excitedly write letters to Santa Claus, telling him about the toys they wish to receive and promising to be good.
Nghĩa: Hàng năm, các bạn nhỏ luôn háo hức viết thư gửi ông già Noel để xin những món đồ chơi mong muốn nhận được và hứa sẽ ngoan ngoãn.
Reindeer (ˈreɪndɪr): con tuần lộc
Example: The reindeer are an essential part of Santa Claus’s sleigh, helping him travel around the world to deliver presents to children on Christmas night.
Nghĩa: Những chú tuần lộc là một phần không thể thiếu ở xe trượt tuyết của ông già Noel, chúng giúp ông di chuyển khắp thế giới để phát quà cho các bạn nhỏ trong đêm Giáng sinh.
Gift/ Present (ɡɪft) / (ˈprezənt): quà tặng
Example: On Christmas morning, the children are excited to open their presents, their faces lighting up with excitement and happiness.
Nghĩa: Vào sáng ngày Giáng Sinh, các bọn nhỏ rất phấn khích mở những món quà với gương mặt rạng rỡ, hào hứng và vui vẻ ngập tràn.
Sled/ Sleigh (sled) / (sleɪ): xe trượt tuyết
Example: In snowy villages, children spend hours riding their sleds down snowy hills, laughing and playing in the crisp winter air.
Nghĩa: Ở những ngôi làng phủ đầy tuyết, trẻ em dành hàng giờ trượt xe xuống những ngọn đồi phủ tuyết, vừa cười đùa vừa chơi đùa trong không khí mùa đông trong lành.
Elf (elf): chú lùn
Example: Santa’s elves are known for their incredible craftsmanship, creating unique toys for children around the world with love and precision.
Nghĩa: Những chú lùn của ông già Noel nổi tiếng với tay nghề điêu luyện, có thể tạo ra những món đồ chơi độc đáo cho trẻ em khắp thế giới bằng tình yêu và sự tỉ mỉ của mình.
Snowman (’snoumən): người tuyết
Example: Building a snowman together with my family has always been a memorable Christmas tradition, complete with a carrot nose, coal eyes, and a big smile.
Nghĩa: Xây người tuyết cùng gia đình luôn là một hoạt động Giáng Sinh truyền thống đáng nhớ với chiếc mũi cà rốt, đôi mắt đen và nụ cười tươi.
Fireplace (’faɪə.pleɪs): lò sưởi
Example: During the cold winter nights, the fireplace becomes the coziest spot in the house, where all the family gathers to drink hot cocoa and share stories.
Nghĩa: Trong những đêm đông lạnh giá, lò sưởi trở thành nơi ấm áp nhất trong nhà - nơi gia đình cùng nhau uống ca cao nóng và kể cho nhau những câu chuyện.
Scarf (skɑ:rf): khăn quàng
Example: My grandmother knitted a colorful scarf for me last Christmas, and I’ve worn it every winter since because it keeps me warm and reminds me of her love.
Nghĩa: Bà tôi đã đan cho tôi một chiếc khăn quàng đầy màu sắc vào dịp Giáng Sinh năm ngoái và tôi luôn đeo nó mỗi mùa đông vì nó giữ ấm và nhắc tôi nhớ đến tình yêu thương của bà.
A carol (ˈkærəl): một bài hát thánh ca hoặc bài hát mừng Giáng sinh
Example: Singing Christmas carols door to door with friends has always been one of the most joyful and heartwarming activities of the holiday season.
Nghĩa: Hát những bài thánh ca Giáng Sinh khắp những ngôi nhà cùng bạn bè luôn là một trong những hoạt động vui vẻ và ấm áp nhất trong mùa lễ hội.
Church (tʃɜːtʃ): nhà thờ
Example: On Christmas Eve, the church was beautifully lit with candles, and the choir sang hymns that filled everyone’s hearts with peace and joy.
Nghĩa: Vào đêm Giáng Sinh, nhà thờ được thắp sáng rực rỡ với những ngọn nến, dàn đồng ca hát những bài thánh ca khiến trái tim mọi người ngập tràn sự bình yên và niềm vui.
Bạn hãy bắt đầu hành trình khám phá từ vựng Giáng Sinh ngay hôm nay để chuẩn bị cho một mùa lễ hội tràn đầy niềm vui nhé! Đừng quên chia sẻ bài viết này với bạn bè để cùng nhau học hỏi và tạo nên những kỷ niệm đáng nhớ trong mùa Giáng Sinh năm nay!