Tết đến xuân về là dịp của những hoạt động vui chơi sôi nổi bởi đây chính là thời gian để mọi người bung lụa sau một mùa đông lạnh lẽo. Có những hoạt động nào thường diễn ra vào mùa Tết đến xuân về nhỉ? Các bạn hãy cùng JOLO tìm hiểu ngay nhé.
Tham khảo phần một ngay tại đây: Tổng hợp từ vựng về mùa xuân (Phần 1)
1. Decorate the house: Trang trí nhà cửa
Ví dụ:
- To prepare for Tet, Vietnamese people would decorate their houses. (Để chuẩn bị cho tết, người Việt sẽ trang trí nhà của họ.)
2. Dress up: Ăn diện
Ví dụ:
- Kids love dressing up during Tet. (Trẻ em thích được ăn diện vào ngày Tết.)
3. Go to pagoda to pray: Đi chùa để cầu phước
Ví dụ:
- Vietnamese families usually go to pagoda to pray for health and fortunate. (Gia đình Việt Nam thường đi chùa để cầu sức khỏe và may mắn.)
4. Sweep the floor: Quét nhà
Ví dụ:
- You shouldn’t sweep the floor on the first day of Tet. (Bạn không nên quét nhà vào ngày đầu tiên của năm mới.)
5. Visit relatives and friends: Thăm bà con bạn bè
Ví dụ:
- Visiting relatives and friends on the first day of Tet is a Vietnamese tradition. (Thăm bà con, bạn bè vào ngày đầu tiên của năm mới là một truyền thống của người Việt Nam.)
6. Worship the ancestors: Thờ cúng tổ tiên
Ví dụ:
- My mother cooks traditional dishes to put on the altar to worship our ancestors. (Mẹ tôi nấu các món ăn truyền thống đặt lên bàn thờ để cúng tổ tiên.)
Như vậy, JOLO English đã tổng hợp toàn bộ từ vựng về mùa xuân. Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn có thể miêu tả mùa xuân, Tết một cách dễ dàng nhất.