Thời tiết se se lạnh cùng với những cơn mưa phùn báo hiệu mùa xuân chuẩn bị về. Đây không chỉ là một mùa trong năm, nó còn là biểu tượng của một cuộc sống mới, một khởi đầu mới. Hãy cùng JOLO khám phá ngay một số từ vựng về chủ đề mùa xuân nhé.
1. Từ vựng về thời tiết mùa xuân
Breeze (n) /briːz/: Gió nhẹ
Ví dụ:
- Spring brings the breeze and flower scent. (Mùa xuân mang theo những cơn gió nhẹ và hương hoa.)
Drizzle (n) /ˈdrɪz.əl/: Mưa bay
Ví dụ:
- The drizzles of spring make the plants sprout. (Những cơn mưa mùa xuân làm cho cây đâm chồi.)
Dull (adj) /dʌl/: Ảm đạm
Ví dụ:
- It was a dull, cloudy day. (Đó là một ngày thời tiết ảm đạm, nhiều mây.)
Fine (adj) /faɪn/: Thời tiết đẹp
Ví dụ:
- Unless the weather is fine, we won’t go picnic. (Nếu thời tiết không đẹp, chúng ta sẽ không đi dã ngoại.)
Fresh (adj) /freʃ/: Trong lành
Ví dụ:
- I enjoyed the fresh air of spring. (Tôi tận hưởng không khí mùa xuân trong lành.)
Foggy (adj) /ˈfɑːɡi/: Có sương mù
Ví dụ:
- He was driving much too fast for the foggy conditions. (Anh ấy lái xe quá nhanh trong điều kiện thời tiết nhiều sương mù.)
Humid (adj) /ˈhjuːmɪd/: Ẩm ướt
Ví dụ:
- The rain in the spring makes the air more humid. (Cơn mưa mùa xuân khiến không khí ẩm ướt hơn.)
Puddles (n) /ˈpʌdl/: Vũng nước mưa
Ví dụ:
- After the storm, the road was covered in puddles. (Sau cơn bão, đường phố ngập những vũng nước mưa.)
Shower (n) /ˈʃaʊə(r)/: Mưa rào
Ví dụ:
- They were caught in a heavy shower. (Họ bị dính mưa.)
Thaw (v) /θɔː/: (Băng) tan
Ví dụ:
- It's starting to thaw. (Băng bắt đầu tan ra.)
2. Từ vựng về cây cối mùa xuân
Apricot blossom (n) /ˈæprɪkɑːt ˈblɑːsəm/: Hoa mai
Ví dụ:
- In the South of Vietnam, people usually buy apricot blossom. (Ở miền Nam Việt Nam, mọi người thường mua hoa mai.)
Bloom (v) /bluːm/: (Hoa) nở
Ví dụ:
- It’s wonderful to see flowers bloom in the spring. (Thật tuyệt vời khi được thấy hoa nở vào mùa xuân.)
Bouquet (n) /buˈkeɪ/: Bó hoa
Ví dụ:
- The little girl gave the queen with a large bouquet of flowers. (Cô bé tặng nữ hoàng một bó hoa to.)
Fragrance (n) /ˈfreɪ.ɡrəns/: Hương thơm ngát
Ví dụ:
- The flowers are chosen for their delicate fragrance. (Những bông hoa được chọn vì hương thơm tinh tế của chúng.)
Kumquat tree (n) /ˈkʌmkwɑːt triː/: Cây quất
Ví dụ:
- Kumquat tree is considered to be a symbol of happiness and prosperity. (Cây quất được xem như biểu tượng của hạnh phúc và thịnh vượng.)
Peach blossom (n) /piːtʃ ˈblɑːsəm/: Hoa đào
Ví dụ:
- It’s a tradition to decorate houses with peach blossoms. (Trang trí nhà cửa bằng hoa đào là một truyền thống.)
Rose (n) /rəʊz/: Hoa hồng
Ví dụ:
- I bought a bunch of red roses as a birthday present to my wife. (Tôi mua một bó hoa hồng đỏ là quà sinh nhật cho vợ tôi.)
Seedling (n) /ˈsiːd.lɪŋ/: Cây con
Ví dụ:
- I can see some seedlings growing in the garden. (Tôi có thể thấy vài cây con đang lớn lên trong vườn.)
Như vậy, ở phần một này, JOLO English đã tổng hợp một số từ vựng miêu tả về cây cối và thời tiết mùa xuân mà các bạn có thể dễ gặp phải. Hị vọng rằng những từ vựng này sẽ giúp cho các bạn miêu tả về mùa xuân một cách thật chuyên nghiệp nhé.