Dạng câu hỏi Spelling là dạng bài xuất hiện chủ yếu ở Phần 1 (Part 1) trong IELTS Listening. Đây là dạng dễ kiếm điểm nhất nhưng cũng dễ mất điểm nhất với các bạn thí sinh bởi những lỗi sai không đáng có trong quá trình làm bài. Vì vậy trong bài viết hôm nay, JOLO sẽ chỉ ra lỗi sai mà thí sinh hay gặp phải và cách khắc phục để giúp các bạn tự tin chinh phục dạng bài này nhé!
I. Dạng câu hỏi Spelling trong IELTS Listening Part 1
Spelling (dạng bài đánh vần) là dạng bài mà đáp án sẽ được đánh vần để người nghe điền vào trong giấy trả lời (Answer sheet) của mình.
Các loại thông tin có thể sẽ được đánh vần trong bài thi IELTS Listening Part 1:
- Name - Họ, tên
- Address - Địa chỉ (số nhà, tên đường, tên thành phố, thị trấn, khu vực sinh sống)
- Phone number - Số điện thoại
- Age - Độ tuổi
- Price - Giá cả
- Calculation Unit - Đơn vị đo lường
- Credit card - Số thẻ tín dụng
- Postcode - Mã bưu điện
- Others - Một số loại tên riêng khác (tên công ty, tên email, tên trò chơi…)
II. Các bẫy thường gặp ở dạng bài Spelling trong IELTS Listening Part 1
1. Không phân biệt được các âm tương đồng
Nhiều thí sinh hay mắc phải lỗi khi không phân biệt được các âm gần tương đồng của chữ cái và chữ số:
A /eɪ/ | H /eɪtʃ/ |
B /bi/ | P /piː/ |
D /di/ | T /ti/ |
F /ef/ | S /es/ |
M /em/ | N /en/ |
R /ɑr/ | A /eɪ/ |
S /es/ | X /eks/ |
G /dʒiː/ | J /dʒeɪ/ |
8 /eɪt/ | H /eɪtʃ/ |
8 /eɪt/ | A /eɪ/ |
→ Cách khắc phục: Luyện phát âm
- Thí sinh nên chủ động luyện tập phát âm để cải thiện lỗi chính tả. Việc phát âm đúng từng chữ cái sẽ giúp cải thiện kỹ năng nghe (đặc biệt là những câu hỏi yêu cầu nghe người nói đánh vần).
- Thí sinh cần tìm ra điểm khác biệt giữa các cặp âm tương tự nhau, sau đó xây dựng thói quen nhấn mạnh điểm khác biệt đó khi đọc các từ có chứa chữ cái đó.
- Chú ý đến âm cuối (ending sounds) trong quá trình nghe để hạn chế được các lỗi sai về số và chữ cái có âm gần giống nhau. Ví dụ: Đối với cặp chữ và số A-H-8, âm cuối chính là sự khác biệt quan trọng: A /eɪ/ – H /eɪtʃ/ – 8 /eɪt/
2. Không theo kịp mạch đọc số
→ Cách khắc phục: Thí sinh cần làm quen với quy luật
- Determiner (hạn định từ): Double, Triple,...
- Số 0 sẽ được đọc là “zero”, “oh” hoặc “nought”
- Mã hàng hóa, mã bưu điện (thường có 6 ký tự) hoặc mã chuyến bay thường gồm cả chữ và số kết hợp, ví dụ: AT32GK
3. Không xác định được các thông tin bẫy
Trong bài nghe, người nói có thể chỉnh sửa đáp án ngay sau khi đánh vần để đánh lạc hướng người nghe. Từ đầu tiên được đánh vần có thể sẽ là thông tin bẫy gây xao lãng, do đó từ này sẽ không phải đáp án chính xác.
→ Cách khắc phục: nghe trọn vẹn, tránh vội vàng ghi phải các đáp án không chính xác và bỏ qua các thông tin đúng phía sau.
Một vài cách diễn đạt thể hiện có thông tin xao lãng được đề cập:
- Oh, sorry, I misspelled it (Xin lỗi, tôi đánh vần sai)
- Oh, hang on. It just changed yesterday, let me check that again. (Oh, đợi đã, nó mới được thay đổi hôm qua, để tôi kiểm tra lại thông tin)
- Oh, sorry, I get that wrong. (Xin lỗi, tôi nhớ nhầm)
- No, it’s actually … (Không phải, nó thật ra là …)
III. Tên riêng thường xuất hiện ở dạng Spelling trong IELTS Listening Part 1
Common English Names for Boys
Chú ý: Các bạn cũng nên học và làm quen với nickname được viết ngay bên cạnh một số tên như trên bảng bởi một số nickname thường được sử dụng phổ biến hơn tên thật của họ.
2. Common English Names for Girls
3. Những địa danh thường xuất hiện trong IELTS
- USA: New York, Washington DC, Chicago, Los Angeles (LA), Philadelphia, Detroit, Seattle, Texas, California, San Francisco,…
- Anh: London, Sheffield, Coventry, Birmingham, Edinburgh, Durham, Bristol, Swansea, Bradford, Aberdeen, Leeds, Glasgow, Manchester, Liverpool, Leicester, Cardiff, Nottingham, Belfast, Dundee, Newport
- Canada: Toronto, Montreal, Vancouver, Quebec, Ottawa…
- Australia: Sydney, Melbourne, Brisbane, Perth, Adelaide, Queensland, Canbera…
- Others: Hong Kong, Tokyo, Seoul, Beijing, Taipei…
4. Một số quốc gia và quốc tịch trên thế giới
Country | Nationality | Language |
Afghanistan | Afghan | Afghan |
Argentina | Argentine | Spanish |
Australia | Australian | English |
Bolivia | Bolivian | Spanish |
Brazil | Brazilian | Portuguese |
Cambodia | Cambodian | Cambodian |
Canada | Canadian | English/French |
Chile | Chilean | Spanish |
China | Chinese | Chinese |
Colombia | Colombian | Spanish |
Costa Rica | Costa Rican | Spanish |
Cuba | Cuban | Spanish |
(The) Dominican | Dominican | Spanish |
Ecuador | Ecuadorian | Spanish |
Egypt | Egyptian | Arabic |
El Salvador | Salvadorean | Spanish |
England | English | English |
Estonia | Estonian | Estonian |
Ethiopia | Ethiopian | Amharic |
France | French | French |
Germany | German | German |
Greece | Greek | Creek |
Guatemala | Guatemalan | Spanish |
Haiti | Haitian | Haitian Kreyol |
Honduras | Honduran | Spanish |
Indonesia | Indonesian | Indonesian |
Israel | Israeli | Hebrew |
Italy | Italian | Italian |
Japan | Japanese | Japanese |
Jordan | Jordanian | Arabic |
Korea | Korean | Korean |
Laos | Laotian | Laotian |
Latvia | Latvian | Latvian |
Lithuania | Lithuanian | Lithuanian |
Malaysia | Malaysian | Malay |
Mexico | Mexican | Spanish |
New Zealand | New Zealander | English |
Nicaragua | Nicaraguan | Spanish |
Panama | Panamanian | Spanish |
Peru | Peruvian | Spanish |
Poland | Polish | Polish |
Portugal | Portuguese | Portuguese |
Puerto Rico | Puerto Rican | Spanish |
Romania | Romanian | Romanian |
Russia | Russian | Russian |
Saudi Arabia | Saudi | Arabic |
Spain | Spanish | Spanish |
Taiwan | Taiwanese | Chinese |
Thailand | Thai | Thai |
Turkey | Turkish | Turkish |
Ukraine | Ukrainian | Ukrainian |
(The) United States | American | English |
Venezuela | Venezuelan | Spanish |
Vietnam | Vietnamese | Vietnamese |
(The) Philippines | Filipino | Tagalog |
5. Những từ viết tắt phổ biến
Hy vọng bài viết này đã giúp các sĩ tử ôn thi hiểu rõ hơn về dạng bài Spelling (đánh vần) - một dạng câu hỏi rất phổ biến trong IELTS Listening Part 1 cũng như nắm được những lưu ý, lỗi sai và cách khắc phục các hạn chế khi làm dạng bài này. Hãy áp dụng để cải thiện kỹ năng nghe đánh vần cũng như band điểm IELTS Listening của mình. JOLO chúc các bạn ôn tập tốt và thành công!
Nếu bạn muốn nâng cao các kỹ năng cần thiết trong bài thi IELTS nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu, đừng quên tham khảo các khóa học tại JOLO English tại đây nhé!
--------------------------------------
Tìm hiểu thêm các khóa học tại JOLO English - Hệ thống trung tâm dạy Tiếng Anh uy tín nhất tại Hà Nội và HCM :
- Khóa học Luyện Thi IELTS tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh cho trẻ em
Hệ Thống Trung Tâm Anh Ngữ JOLO:
- Hà Nội: 093 618 7791
- TP. HCM: (028) 7301 5555
- JOLO: Số 4, ngõ 54 Nguyễn Thị Định, Hà Nội
- JOLO: Số 27 Trần Đại Nghĩa, Hà Nội
- JOLO: Số 67 Thụy Khuê, Hà Nội
- JOLO: Số 7, đường số 2, Cư Xá Đô Thành, Q.3, Tp.HCM
- JOLO: Số 2, tầng 1, tòa C2, Vinhomes Central Park, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
- JOLO: S3.020215, Vinhomes Grand Park, P. Long Thạnh Mỹ, TP. Thủ Đức, TP. HCM