Trong bài viết này, JOLO đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chủ đề Hình học. Những từ vựng này thường sẽ liên quan nhiều đến kiến trúc, xây dựng, toán học mà có thể bạn chưa biết đó nhé.
1. Từ vựng về Shapes
- Altitude: Độ cao so với mặt biển
- Breadth: Bề ngang
- Circle: Hình tròn
- Curved: Cong
- Cylinder: Hình trụ
- Cylindrical: Có hình trụ
- Depth: Chiều sâu, độ dày
- Dimension: Chiều
- Frequency: Tần số
- Imperial system: Hệ thống đo lường
- Length: Chiều dài
- Mass: Khối lượng
- Metric system: Hệ mét
- Oval: Hình bầu dục, hình trái xoan
- Polygon: Hình đa giác
- Rectangle: Hình chữ nhật
- Rectangular: Vuông góc, có dạng hình chữ nhật
- Size: Kích thước
- Sphere: Hình cầu
- Spherical: Có hình cầu
- Spiral: Có dạng xoắn
- Square: Hình vuông
- Triangle: Hình tam giác
- Triangular: Ba mặt, có dạng hình tam giác
- Width: Bề rộng
2. Từ vựng về Shapes 2D
- Parallelogram: Hình bình hành
- Semicircle: Hình bán nguyệt
- Equilateral triangle: Tam giác đều
- Isosceles triangle: Tam giác cân
- Right-angled triangle: Tam giác vuông
- Pentagon: Hình ngũ giác, lầu năm góc
- Diamond: Hình thoi
- Symmetrical: Cân xứng
Trên đây là một số từ vựng chủ đề hình học mà JOLO đã tổng hợp. Các bạn hãy lưu lại ngay để ôn luyện thật tốt nhé.