1. Danh sách từ vựng tiếng Anh về nơi làm việc, công sở Khi làm việc trong một công ty, bạn thường xuyên sử dụng tiếng Anh để giới thiệu về công ty, ...
Part 1 của bài IELTS Speaking Test sẽ thường bao gồm các câu hỏi cá nhân như giới thiệu bản thân, nói về công việc, quê hương, học vấn của mình. Hãy cùng ...
Những từ vựng tiếng Anh về môn học Đa số mọi người thường chỉ biết tên của một số môn học cơ bản như Toán hay Văn chứ ít ai biết về những môn ...
Family (Gia đình) là một chủ đề đã quá quen thuộc và hiện nay các vấn đề thường gặp trong gia đình như khoảng cách thế hệ, mâu thuẫn giữa vợ chồng, ...
1. Xưng hô trong tình yêu 1. Baby: bé cưng, bảo bối 2. Darling/Honey: anh/em yêu 3. Kitty: mèo con 4. My sweetheart: người tình ngọt ngào 5. My boo: người dấu ...
Education (Giáo dục) là một trong những chủ đề (topic) phổ biến nhất ở phần IELTS Speaking Part 2. Có thể bạn không biết chủ đề Education rất được ưa thích ...
Chủ đề tuổi thơ xuất hiện trong đề thi Speaking không phải là ít. Nếu bạn chưa có nhiều kinh nghiệm trong chủ đề này thì hãy cùng JOLO tham khảo ngay các ...
Khi giao tiếp, cách để kết thúc một cuộc hội thoại cũng quan trọng như cách bắt đầu và dẫn dắt cuộc trò chuyện. Nếu sử dụng lời tạm biệt sai hoàn ...
Khi giao tiếp, cách để kết thúc một cuộc hội thoại cũng quan trọng như cách bắt đầu và dẫn dắt cuộc trò chuyện. Nếu sử dụng lời tạm biệt sai hoàn ...
Bạn vui lòng điền thông tin để nhận Lịch Học & Học Phí
(Tư vấn viên của JOLO sẽ liên hệ tư vấn ngay cho bạn trong vòng 24H)
Hotline: 093.618.7791
Khóa học IELTS
06/05
18:30-21:00
Mon/Wed
08/05
18:30-21:00
Wed/Sat18:30-21:00;
09/05
18:00-21:00
Thu/Sat
03/06
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
03/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
03/06
09:00-12:00
Mon/Wed/Fri
03/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
08/07
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
15/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
06/05
18:00-21:00
Mon/Wed
12/05
18:30-21:30
Thu18:30-21:30; /Sun18:15-21:15;
29/05
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
03/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
03/06
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
28/05
18:30-20:30
Tue/Thu
03/06
14:00-16:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
04/06
19:00-21:00
Tue/Thu
03/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri09:00-12:00;
03/06
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
03/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
08/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri09:00-12:00;
15/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
15/07
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
07/05
18:00-21:00
Tue/Thu
12/05
14:00-17:00
Sun
12/05
09:00-12:00
Sun
21/05
18:0 - 21:0
Tue/Thu
27/05
18:00-21:00
Mon/Wed
03/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
03/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
03/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
03/06
15:00-17:00
Mon/Wed/Fri
03/06
09:00-11:30
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
03/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
13/06
15:00-17:00
Tue/Thu
08/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
08/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
14/07
09:00-12:00
Sun
15/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
15/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
05/08
18:00-21:00
Mon/Wed18:00-21:00;
08/05
18:00-21:00
Mon/Wed
03/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
03/06
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
15/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
15/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Các bài khác
- Home
- English Library
- Hướng Dẫn Học IELTS
- IELTS Speaking Part 1 - Từ Vựng & Sample Answer Topic: Home