Trong bài thi Reading IELTS, bạn sẽ chỉ có 1 tiếng để đọc 3 văn bản và trả lời 40 câu hỏi. Mỗi văn bản lại đưa ra 3 - 4 dạng câu hỏi khác nhau. Vì vậy, để đạt điểm cao trong kỹ năng này, bạn cần làm quen và luyện tập cả 14 dạng yêu cầu đề bài để nắm rõ tips trả lời của mỗi dạng.
1. Đề Matching Headings.
Yêu cầu: Chọn các heading từ danh sách cho sẵn để nối với một section hoặc đoạn trong văn bản.
Yêu cầu kỹ năng:
- Hiểu rõ mục đích của mỗi section
- Xác định sự khác nhau giữa luận điểm chính và lý lẽ.
- Hiểu rõ mục đích của các đoạn văn và chương
- Hiểu rõ nội dung tổng quát của đoạn hoặc section
Tips:
- Đọc các heading trước, đọc văn bản sau
- Thường có nhiều heading hơn số bạn cần match
- Phân tích các heading trước khi bạn cố gắng nối chúng với các section và đoạn của bài
- Câu trả lời thường được đánh dấu dưới dáng số La Mã (i, ii, iii, iv…), hãy đọc kỹ hướng dẫn để điền cho đúng
- Các câu trả lời không sắp xếp theo quy luật logic nào cả
2. Đề True/ False/ Not Given hoặc Yes/ No/ Not Given.
Yêu cầu: Quyết định xem một thông tin được đưa ra trong câu hỏi có được nhắc đến trong văn bản không.
Yêu cầu kỹ năng:
- Xác định một chi tiết cụ thể trong văn bản
- Scanning và hiểu thông tin
- Nắm rõ các ý kiến mà tác giả đưa ra
Tips:
- Hiểu rõ ý nghĩa của từng câu trả lời
- Yes/ True = thông tin tương tự có hiện diện trong văn bản
- No/ False = thông tin trái ngược có hiện diện trong văn bản
- Not Given = thông tin không hiện diện trong văn bản
- Tìm cách diễn đạt khác của statement được đưa ra trong câu hỏi trước khi bắt đầu tìm đáp án
3. Đề Matching Paragraph Information.
Yêu cầu: Nối thông tin cho sẵn trong câu hỏi với thông tin xuất hiện trong một đoạn nào đó của văn bản.
Yêu cầu kỹ năng:
- Xác định một chi tiết cụ thể trong văn bản
- Scan tìm kiếm thông tin
Tips:
- Tìm cách diễn đạt lại thông tin cho trong câu hỏi
- Tìm thông tin đó trong văn bản
- Câu trả lời thường được đánh dấu bằng chữ cái (A, B, C…), hãy đọc kỹ hướng dẫn để chọn cho đúng
- Không phải đoạn văn nào cũng sẽ được dùng cho câu hỏi
4. Đề Summary Completion.
Yêu cầu: Hoàn tất một đoạn tóm tắt bằng cách điền vào chỗ trống, sử dụng những từ có trong văn bản hoặc cho sẵn trong khung.
Yêu cầu kỹ năng:
- Scan tìm thông tin chi tiết trong văn bản
- Hiểu luận điểm chính và các lý lẽ phụ
- Chọn những từ xúc tích và phù hợp nhất
Tips:
- Xác định loại từ phù hợp với chỗ trống cần điền (noun. verb, adj hay preposition)
- Xác định thông tin ở trong đoạn văn nào để chọn từ cho chính xác
- Kiểm tra xem đề bài cho phép chọn tối đa bao nhiêu từ (các dữ kiện NO MORE THAN TWO/ THREE WORDS)
- Các câu trả lời thường xuất hiện theo trình tự văn bản
- Phần tóm tắt phải chính xác về mặt ngữ pháp, vì vậy bạn hãy đảm bảo từ bạn chọn phù hợp với ngữ pháp chung của câu.
5. Đề Sentence Completion.
Yêu cầu: Hoàn hiện các câu bằng cách điễn vào chỗ trống với từ có sẵn trong văn bản.
Yêu cầu kỹ năng:
- Scan tìm thông tin chi tiết trong văn bản
- Chọn những từ xúc tích và phù hợp nhất
- Nắm rõ các thông tin trong văn bản
Tips:
- Xác định loại từ phù hợp với chỗ trống cần điền (noun. verb, adj hay preposition)
- Xác định thông tin ở trong đoạn văn nào để chọn từ cho chính xác
- Các câu trả lời thường xuất hiện theo trình tự văn bản
- Phần tóm tắt phải chính xác về mặt ngữ pháp, vì vậy bạn hãy đảm bảo từ bạn chọn phù hợp với ngữ pháp chung của câu.
- Kiểm tra xem đề bài cho phép chọn tối đa bao nhiêu từ (các dữ kiện NO MORE THAN TWO/ THREE WORDS)
6. Đề Multiple Choice.
Yêu cầu: Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi từ 3 - 4 phương án được đưa ra.
Yêu cầu kỹ năng:
- Scan tìm thông tin chi tiết trong văn bản
- Nắm rõ các thông tin trong văn bản
Tips:
- Tìm cách diễn đạt lại thông tin trong câu hỏi và phương án được cho sẵn
- Xác định vị trí của thông tin trong văn bản
- Câu trả lời thường được đánh dấu bằng chữ cái (A, B, C…), hãy đọc kỹ hướng dẫn để chọn cho đúng
7. Đề List Selection.
Yêu cầu: Chọn đáp án chính xác từ một danh sách từ, có thể là một mẩu thông tin hoặc một cái tên. Dạng đề này khác dạng Multiple Choice ở chỗ các câu hỏi đều chỉ liên quan đến một danh sách dài các phương án cho sẵn.
Yêu cầu kỹ năng:
- Scan tìm thông tin chi tiết trong văn bản
- Nắm rõ các thông tin trong văn bản
- Xác định mối quan hệ giữa các ý
Tips:
- Đọc hết danh sách từ và chuẩn bị sẵn các từ đồng nghĩa
- Đọc câu hỏi và xác định các từ khóa
- Xác định vị trí của thông tin trong văn bản
- Câu trả lời thường được đánh dấu bằng chữ cái (A, B, C…), hãy đọc kỹ hướng dẫn để chọn cho đúng
8. Đề Choosing a Title.
Yêu cầu: Chọn một tiêu đề phù hợp nhất từ một danh sách cho sẵn
Yêu cầu kỹ năng:
- Xác định mục đích của văn bản
- Phân biệt giữa chi tiết và ý chính
Tips:
- Hiểu rõ sự khác nhau giữa các tiêu đề cho sẵn
- Chú ý đến đoạn văn mở bài và kết bài của văn bản
- Đừng quá mất nhiều thời gian cho câu hỏi này
9. Đề Categorisation.
Yêu cầu: Lựa chọn xem ý nào thuộc về Category nào, trong đó các Category được cho sẵn từ một danh sách.
Yêu cầu kỹ năng:
- Xác định vị trí của thông tin trong văn bản
- Phân hóa thông tin
Tips:
- Tìm xem thông tin bạn cần nằm ở đoạn văn nào
- Hãy chuẩn bị sẵn các cách paraphrase
10. Đề Matching Sentence Endings.
Yêu cầu: Hoàn thành câu bằng cách nối phần đầu câu với phần kết câu một cách hợp lý từ một danh sách cho sẵn.
Yêu cầu kỹ năng:
- Xác định vị trí của thông tin trong văn bản
- Nắm rõ thông tin
Tips:
- Đọc qua các câu cho sẵn và đọc các đáp án endings có thể chọn
- Chuẩn bị sẵn các cách paraphrase
- Tìm thông tin tương ứng trong văn bản
- Chọn phương án ending phù hợp nhất với thông tin được cho trong văn bản
- Câu hoàn chỉnh phải chính xác về mặt ngữ pháp
- Câu trả lời thường được đánh dấu bằng chữ cái (A, B, C…), hãy đọc kỹ hướng dẫn để chọn cho đúng
- Đề bài thường cho nhiều endings hơn là số bạn cần để điền
11. Đề Table Completion.
Yêu cầu: Hoàn thành một bảng biểu bằng các từ cho sẵn trong văn bản.
Yêu cầu kỹ năng:
- Xác định vị trí của thông tin trong văn bản
- Nắm rõ các chi tiết
- Chọn từ một cách phù hợp
Tips:
- Đọc các headings cần điền trong bảng
- Xác định các loại từ khác nhau mà bạn cần để điền vào ô trống
- Scan văn bản để tìm thông tin
- Các đáp án thường tập trung ở một part đặc biệt của văn bản
- Hãy kiểm tra xem đề bài cho phép bạn sử dụng số từ là bao nhiêu.
12. Đề Flow Chart Completion.
Yêu cầu: Điền vào flow chart bằng các từ cho sẵn trong văn bản.
Yêu cầu kỹ năng:
- Xác định các loại từ khác nhau mà bạn cần để điền vào ô trống
- Scan văn bản để tìm thông tin
- Các câu trả lời không tuân theo thứ tự
- Sử dụng hướng đi của mũi tên và khung để theo dõi trình tự thông tin trong chart
- Chọn các từ phù hợp cho đoạn văn
- Hãy kiểm tra xem đề bài cho phép bạn sử dụng số từ là bao nhiêu.
13. Đề Diagram Completion.
Yêu cầu: đặt tên cho một biểu đồ.
Yêu cầu kỹ năng:
- Xác định vị trí thông tin trong văn bản
- Liên hệ thông tin cho sẵn với biểu đồ.
- Chọn các từ phù hợp
Tips:
- Xác định các loại từ khác nhau mà bạn cần để điền vào ô trống
- Xác định vị trí thông tin trong văn bản
- Các đáp án thường tập trung ở một part đặc biệt của văn bản
- Hãy kiểm tra xem đề bài cho phép bạn sử dụng số từ là bao nhiêu.
14. Đề Short Answer.
Yêu cầu: Trả lời câu hỏi dựa trên các chi tiết trong văn bản.
Yêu cầu kỹ năng:
- Xác định ví trí thông tin trong văn bản
- Hiểu rõ các chi tiết và thông tin đặc biệt
Típs:
- Xác định loại từ bạn cần để trả lời cho câu hỏi
- Chuẩn bị các cách diễn đạt khác nhau cho câu hỏi
- Scan văn bản để xác định vị trí thông tin
- Hãy kiểm tra xem đề bài cho phép bạn sử dụng số từ là bao nhiêu.