Trung Tâm Tiếng Anh JOLO
  • Liên hệ
  • Cơ hội nghề nghiệp
  • Trung Tâm Tiếng Anh JOLO
  • Giới thiệu
    • Giới thiệu JOLO English
    • Cơ sở vật chất
    • Đội ngũ giáo viên
    • Lý do bạn chọn chúng tôi
  • Tin tức
    • Tin tức sự kiện
    • Chương trình ưu đãi
    • Đối Tác Chiến Lược Của JOLO
    • Thi thử Mock Test hàng tháng
    • Nội Quy Học Tập
  • Các Khóa Học
    • Luyện Thi IELTS
    • Tiếng Anh Giao Tiếp
    • IELTS General - Định cư
    • Tiếng Anh Trẻ Em
  • Học Viên Điểm Cao IELTS
  • English Library
    • Hướng Dẫn Học Tiếng Anh Căn Bản
    • Hướng Dẫn Học IELTS
    • Download Tài Liệu & Ebook
  • IELTS SUMMER CAMP 2025

×

  • Liên hệ
  • Cơ hội nghề nghiệp

Chủ Đề Từ Vựng Thường Xuất Hiện Trong IELTS Listening Section 1

Chủ Đề Từ Vựng Thường Xuất Hiện Trong IELTS Listening Section 1

Trong bài thi IELTS Listening, thí sinh sẽ lần lượt phải trải qua 4 Sections với độ khó từ thấp đến cao. Và để nâng band IELTS Listening, bên cạnh việc ôn luyện phương pháp làm các dạng bài thì trau dồi những từ vựng thường xuất hiện trong các Section sẽ giúp thí sinh cải thiện trình độ Nghe – hiểu và tránh bị “ngợp” khi bài nghe có quá nhiều từ mới. Vậy hãy cùng JOLO điểm qua một số chủ đề từ vựng hay gặp trong IELTS Listening Section 1 trong bài viết này nhé!

I. Tổng quan phần thi IELTS Listening Section 1

Trong bài thi IELTS Listening, nội dung Section 1 thường sẽ bao gồm các đoạn hội thoại giữa hai người liên quan đến việc trao đổi thông tin cơ bản xoay quanh các chủ đề trong cuộc sống thường nhật như: 

  • Đặt phòng khách sạn, nhà hàng, tour du lịch
  • Thuê nhà, căn hộ
  • Phỏng vấn xin việc
  • Đăng ký thủ tục học cho sinh viên quốc tế
  • Thông tin về hội nghị, hội thảo

Những đáp án trong phần thi IELTS Listening Section 1 thường xoay quanh các thông tin cá nhân như: tên, tuổi, địa chỉ, nghề nghiệp, thời gian, và một số thông tin khác. 

Section 1 thường được chia làm 2 phần nghe với tổng số 10 câu hỏi, thường lượt nghe thứ nhất sẽ là từ câu số 1 đến 5 và lượt nghe thứ hai sẽ bắt đầu từ câu số 6 đến câu 10. 

Các dạng câu hỏi thường xuất hiện trong IELTS Listening Section 1:

  • Form completion
  • Sentence completion
  • Multiple choice

Đây là Section được đánh giá là dễ nhất trong 4 Section của bài thi IELTS Listening vì Section 1 thường bao gồm nhiều topic từ vựng thông dụng trong ngữ cảnh cuộc sống hàng ngày. Hơn nữa, các từ vựng trong phần này không bị paraphrase quá nhiều nên bạn đừng để mất điểm đáng tiếc trong phần thi này nhé!

II. Chủ đề từ vựng thường xuất hiện trong IELTS Listening Section 1

1. Days of the week (Các ngày trong tuần)

  • Monday: Thứ hai
  • Tuesday: Thứ ba
  • Wednesday: Thứ tư
  • Thursday: Thứ năm
  • Friday: Thứ sáu
  • Saturday: Thứ bảy
  • Sunday: Chủ nhật 
  • Weekdays: Ngày trong tuần
  • Weekend: Ngày cuối tuần

2. Months and seasons of the year (Các tháng và mùa trong năm)

  • January: Tháng một
  • February: Tháng hai
  • March: Tháng ba
  • April: Tháng tư
  • May: Tháng năm
  • June: Tháng sáu
  • July: Tháng bảy
  • August: Tháng tám
  • September: Tháng chín
  • October: Tháng mười
  • November: Tháng mười một
  • December: Tháng mười hai
  • Winter: Mùa đông
  • Spring: Mùa xuân
  • Autumn: Mùa thu
  • Summer: Mùa hè

3. Works and jobs (Công việc và nghề nghiệp) 

  • Occupation: Nghề nghiệp
  • Profession: Nghề nghiệp
  • Designer: Nhà thiết kế
  • Decorator: Người làm nghề trang trí
  • Architect: Kiến trúc sư
  • Engineer: Kỹ sư
  • Manager: Quản lý
  • Waitress: Nữ phục vụ
  • Waiter: Bồi bàn
  • Teacher: Giáo viên
  • Lecturer: Giảng viên
  • Professor: Giáo sư
  • Specialist: Chuyên gia
  • Psychologist: Nhà tâm lý học
  • Volunteer: Tình nguyện viên
  • Freelance: Người làm tự do
  • Secretary: Thư ký
  • Craftsman: Nghệ nhân
  • Receptionist: Nhân viên lễ tân
  • Pilot: Phi công
  • Guard: Bảo vệ
  • Flight attendant: Tiếp viên hàng không
  • Office assistant: Trợ lý văn phòng
  • Administrative assistant: Trợ lý hành chính
  • Clerk: Nhân viên bán hàng
  • Accountant: Kế toán
  • Cashier: Nhân viên thu ngân
  • Work experience: Kinh nghiệm làm việc
  • Curriculum vitae: Sơ yếu lý lịch
  • Vacancy: Vị trí còn trống
  • Mentor: Cố vấn
  • Job offer: Lời đề nghị về việc làm
  • Mail address: Địa chỉ email

4. Transportations and Vehicles (Giao thông vận tải và phương tiện)

  • Automobile: Xe hơi 
  • Truck: Xe tải
  • Subway: Tàu điện ngầm
  • Minibus: Xe buýt mini
  • School bus: Xe buýt của trường
  • Taxi: Taxi
  • Aircraft: Máy bay
  • Helicopter: Trực thăng
  • Sailboat: Thuyền buồm
  • Boat: Thuyền
  • Steamship: Tàu chạy bằng hơi nước
  • Train: Tàu hỏa 
  • Bicycle/Bike: Xe đạp
  • Car: Xe ô tô
  • Double-decker: Xe buýt hai tầng
  • Single-decker: Xe buýt một tầng
  • Pedestrian: Người đi bộ 
  • Passenger: Hành khách 
  • Commuter: Người đi (tàu, xe buýt) bằng vé tháng

5. Hobbies (Sở thích)

  • Gardening: Làm vườn
  • Stamp collection: Sưu tầm tem
  • Orienteering: Thể thao định hướng
  • Scuba diving: Lặn có bình khí
  • Snorkelling: Lặn ống thở
  • Skateboarding: Trượt ván
  • Archery: Bắn cung
  • Ice skating: Trượt băng
  • Darts: Ném phi tiêu
  • Golf: Đánh gôn
  • Billiards: Bi-a
  • Photography/ Taking photographs: Nhiếp ảnh/ Chụp ảnh
  • Painting: Hội họa
  • Embroidery: Thêu
  • Climbing: Leo núi
  • Chess: Cờ vui
  • Parachute: Nhảy dù
  • DIY: Hoạt động sửa chữa hoặc trang trí nhà cửa

6. Homes (Nhà cửa)

  • Neighborhood: Hàng xóm
  • Block of flats: Khối căn hộ
  • Basement: Tầng hầm
  • Garage: Nhà để xe
  • Condominium: Căn hộ chung cư
  • Semi-detached house: Nhà liền kề
  • Duplex: Nhà song lập
  • Terraced house: Nhà có ban công
  • Town house: Nhà phố
  • Row house: Dãy nhà
  • Bungalow: Nhà gỗ
  • Apartment: Căn hộ
  • Chimney: Ống khói
  • Bedroom: Phòng ngủ
  • Living room: Phòng khách
  • Bathroom: Phòng tắm
  • Kitchen: Nhà bếp
  • Garden: Vườn
  • Suburb: Ngoại ô
  • Sofa: ghế sopha
  • Washing machine: Máy giặt
  • Coffee table: Bàn uống cà phê
  • Dormitory: Ký túc xá
  • Storey: Tầng lầu
  • Refrigerator: Tủ lạnh
  • Microwave: Lò vi sóng
  • Ground floor: Tầng trệt
  • Hallway: Hành lang
  • Air conditioner: Máy điều hòa

7. Money matters (Tiền bạc) 

  • Cash: Tiền mặt
  • Debit: Ghi nợ
  • Credit card: Thẻ tín dụng
  • Cheque: Séc
  • Annual fee: Phí thường niên
  • Membership: Hội viên
  • Tuition fees: Học phí
  • Bank statement: Bảng sao kê ngân hàng
  • Money management: Quản lý tiền
  • Finance department: Sở tài chính
  • VISA: Thẻ VISA 
  • Distribution costs: Chi phí phân phối
  • Current account: Tài khoản vãng lai
  • Interest rate: Lãi suất
  • Invest: Đầu tư
  • Deposit: Tiền đặt cọc
  • Student account: Tài khoản dành cho sinh viên
  • Withdraw: Rút tiền
  • Mortgage: Thế chấp tài sản
  • Grace period: Thời kỳ ân hạn
  • In advance: Trả trước
  • Budget deficit: Thâm hụt ngân sách
  • Coupon: Phiếu mua hàng
  • Voucher: Phiếu giảm giá
  • Counterfeit money: Tiền giả
  • Debt: Khoản nợ
  • Purchase: Mua
  • Partial refund: yêu cầu giao dịch hoàn tiền cho ngân hàng thanh toán
  • Annuity: Trái phiếu đồng niên
  • Public money: Tiền công quỹ
  • Income: Thu nhập
  • MasterCard: Thẻ MasterCard

8. Shape (Hình dạng)

  • Circle: Hình tròn
  • Square: Hình vuông
  • Rectangle: Hình chữ nhật
  • Triangle: Hình tam giác
  • Cylinder: Hình trụ
  • Oval: Hình bầu dục
  • Polygon: Đa giác
  • Curved: Cong
  • Length: Độ dài
  • Height: Độ cao
  • Depth: Độ sâu

9. Colour (Màu sắc)

  • Red: Màu đỏ
  • Orange: Màu cam
  • Yellow: Màu vàng
  • Green: Màu xanh lá
  • Blue: Màu xanh dương
  • Purple: Màu tím
  • White: Màu trắng
  • Black: Màu đen
  • Brown: Màu nâu

10. Workplaces (Nơi làm việc)

  • Vision: Tầm nhìn
  • Employee: Nhân viên
  • Internship: Thực tập sinh
  • Confidence: Sự tự tin
  • Clinic: Phòng khám
  • Dentist's: Phòng khám răng
  • Reception: Lễ tân
  • Appointment: Cuộc hẹn
  • Colleague: Đồng nghiệp
  • Workshop: Hội thảo
  • Employer: Người sử dụng lao động
  • Employment: Công ăn việc làm
  • Unemployed: Thất nghiệp
  • Technical cooperation: Hợp tác kỹ thuật
  • Team leader: Trưởng nhóm
  • Showroom: Phòng trưng bày
  • Information desk: Bàn thông tin
  • Stress: Căng thẳng
  • Ability: Khả năng

11. Places (Địa điểm) 

  • Accommodation: Chỗ ở, nơi lưu trú
  • Local library: Thư viện địa phương
  • Swimming pool: Bể bơi
  • Cafeteria: Quán ăn tự phục vụ
  • Cottage: Nhà tranh
  • Restaurant: Nhà hàng
  • Bookshop: Hiệu sách
  • Sports centre: Trung tâm thể thao
  • City council: Hội đồng thành phố
  • Canteen: Căng tin
  • Cafe: Tiệm cà phê
  • Dance studio: Phòng tập nhảy
  • Park: Công viên 
  • Kindergarten: Lớp mẫu giáo, nhà trẻ

12. Languages (Ngôn ngữ) 

  • Linguistics: Ngôn ngữ học
  • Bilingual: Sử dụng hai ngôn ngữ
  • Trilingual: Sử dụng ba ngôn ngữ
  • Polyglot: Đa ngôn ngữ
  • Portuguese: Tiếng Bồ Đào Nha
  • Bengali: Tiếng Bangladesh
  • Chinese: Tiếng Trung
  • Hindi: Tiếng Hindi
  • Russian: Tiếng Nga
  • Japanese: Tiếng Nhật
  • German: Tiếng Đức
  • Thai: Tiếng Thái
  • Persian: Tiếng Ba Tư
  • Filipino: Tiếng Philippines
  • French: Tiếng Pháp
  • Italian: Tiếng Ý
  • Greek: Tiếng Hy Lạp

13. Touring (Du lịch) 

  • Trip: Chuyến đi
  • Holiday: Kỳ nghỉ
  • Tourist guided tour: Tour du lịch có hướng dẫn viên 
  • Ticket office: Phòng vé
  • Guest: Khách
  • Reservation: Đặt phòng
  • View: Quang cảnh
  • Culture: Văn hóa 
  • Single bedded room: Phòng đơn
  • Double bedded room: Phòng đôi
  • Picnic: Dã ngoại
  • Tourist attraction: Điểm thu hút khách du lịch
  • Brochure: Tờ gấp quảng cáo
  • Hostel: Nhà khách, nhà nghỉ
  • Suite: Phòng cao cấp
  • Memorable: Đáng nhớ
  • Aquarium: Thủy cung
  • Souvenir: Đồ lưu niệm

14. Verbs (Động từ)

  • Train: Huấn luyện
  • Develop: Phát triển
  • Collect: Thu thập
  • Supervise: Giám sát
  • Mark: Đánh dấu
  • Edit: Chỉnh sửa
  • Revise: Ôn tập
  • Exhibit: Trưng bày
  • Donate: Quyên góp
  • Surpass: Vượt qua
  • Register: Đăng ký
  • Support: Hỗ trợ
  • Hunt: Săn bắn
  • Persuade: Thuyết phục
  • Concentrate: Tập trung
  • Discuss: Thảo luận
  • Suggest: Gợi ý
  • Arrange: Sắp xếp
  • Borrow: Mượn
  • Immigrate: Nhập cư
  • Review: Đánh giá
  • Learn: Học
  • Touch: Chạm

15. Adjectives (Tính từ) 

  • Energetic: Hăng hái
  • Social: Thuộc về xã hội
  • Ancient: Cổ xưa
  • Necessary: Cần thiết
  • Fantastic: Thú vị
  • Fabulous: Tuyệt vời
  • Dull: Đần độn, buồn tẻ
  • Comfortable: Thoải mái
  • Convenient: Tiện lợi
  • Suitable: Phù hợp
  • Affordable: Phải chăng
  • Voluntary: Tình nguyện
  • Mandatory = Compulsory: Bắt buộc
  • Temporary: Tạm thời
  • Permanent: Dài hạn
  • Immense: Bao la
  • Vast: Rộng lớn
  • Extinct: Tuyệt chủng
  • Vulnerable: Dễ bị tổn thương
  • Pessimistic: ​​Bi quan
  • Optimistic: Lạc quan
  • Realistic: Thực tế
  • Practical: Thiết thực
  • Knowledgeable: Có kiến thức
  • Flexible: Linh hoạt
  • Confident: Tự tin
  • Intensive: Chuyên sâu
  • Tranquil: Yên bình
  • Spectacular: Hùng vĩ
  • Intact: Nguyên vẹn
  • Various: Nhiều

Hy vọng rằng bài viết JOLO chia sẻ trên đây có thể giúp các bạn gia tăng vốn từ vựng để chinh phục tối đa điểm của phần thi IELTS Listening Section 1 cũng như nâng cao band điểm Listening của mình nhé! Chúc các bạn học tập tốt!

Bên cạnh việc học các Topic từ vựng thường xuất hiện trong bài thi IELTS Listening, nếu bạn muốn học thêm các kỹ thuật làm bài và có nhiều bài luyện tập các dạng bài trong bài thi Listening, đừng bỏ qua các khóa học của JOLO English nhé!

--------------------------------------

Tìm hiểu thêm các khóa học tại JOLO English - Hệ thống trung tâm dạy Tiếng Anh uy tín nhất tại Hà Nội và HCM  :

  • Khóa học Luyện Thi IELTS tại Hà Nội và HCM
  • Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tại Hà Nội và HCM
  • Khóa học Tiếng Anh cho trẻ em

Hệ Thống Trung Tâm Anh Ngữ JOLO:

  • Hà Nội: 093 618 7791
  • TP. HCM: (028) 7301 5555
  • JOLO: Số 4, ngõ 54 Nguyễn Thị Định, Hà Nội
  • JOLO: Số 27 Trần Đại Nghĩa, Hà Nội
  • JOLO: Số 67 Thụy Khuê, Hà Nội
  • JOLO: Số 7, đường số 2, Cư Xá Đô Thành, Q.3, Tp.HCM
  • JOLO: Số 2, tầng 1, tòa C2, Vinhomes Central Park, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
  • JOLO: S3.020215, Vinhomes Grand Park, P. Long Thạnh Mỹ, TP. Thủ Đức, TP. HCM



Xem thêm

  • 8 Lý Do Bạn Nên Chọn JOLO English
  • Giới thiệu trung tâm Anh ngữ JOLO
  • Tìm hiểu về khái niệm IELTS là gì?
  • Các chương trình quà tặng của GLN/JOLO trong tháng 4
  • Tài liệu học IELTS hiệu quả
  • GLN/JOLO Education khai giảng khóa luyện thi TOEIC
  • 3 điều cấm kị trong bài thi IELTS Speaking
  • Những điều cần biết về Writing IELTS

Bạn vui lòng điền thông tin để nhận Lịch Học & Học Phí 

(Tư vấn viên của JOLO sẽ liên hệ tư vấn ngay cho bạn trong vòng 24H)

Hotline: 093.618.7791
  

Khóa học IELTS

IELTS Intensive
29/08
18:00-21:00
Mon/Fri18:00-21:00;
Đăng ký
IELTS Intensive
04/06
14:00-17:00
Wed14:00-17:00; /Sat09:00-12:00;
Đăng ký
IELTS Intensive
05/06
18:30-21:00
Tue/Thu
Đăng ký
Speaking & Writing
07/07
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri09:00-12:00;
Đăng ký
Speaking & Writing II
07/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri09:00-12:00;
Đăng ký
IELTS Intensive
15/07
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
12/06
18:0 - 21:0
Mon/Thu
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
04/07
18:00-21:00
Wed/Fri
Đăng ký
Speaking & Writing II
07/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Reinforcement
07/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
08/07
18:0 - 21:0
Tue/Thu
Đăng ký
IELTS Intensive
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
14/07
14:00-17:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
20/07
09:00-12:00
Sun
Đăng ký
IELTS Reinforcement
28/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Speaking & Writing
31/07
18:00-21:00
Tue/Thu
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
02/08
09:35-12:05
Sat09:35-12:05;
Đăng ký
IELTS Intensive
29/08
18:00-21:00
Mon/Fri
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
19/06
18:00-21:00
Mon/Thu
Đăng ký
IELTS Reinforcement
07/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Speaking & Writing II
07/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
09/07
18:00-21:00
Wed/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
14/07
09:00-12:00
Mon/Tue/Wed/Thu/Fri
Đăng ký
  • Trần Đại Nghĩa
  • Nguyễn Thị Định
  • Võ Văn Tần
  • Thụy Khuê
  • Phạm Hùng
  • Tràng Thi

  • Mới
  • Xem nhiều
  • 4 Kỹ Thuật 'Gỡ Bẫy' Listening IELTS Mà Ai Cũng Từng Sai

    4 Kỹ Thuật 'Gỡ Bẫy' Listening IELTS Mà Ai Cũng Từng Sai

  • 20+ Collocations Chủ Đề Du Lịch Dễ Nhớ, Dễ Dùng Cho IELTS

    20+ Collocations Chủ Đề Du Lịch Dễ Nhớ, Dễ Dùng Cho IELTS

  • Speaking Part 2: Cách 'Kéo Dài 2 Phút' Mà Không Cạn Ý

    Speaking Part 2: Cách 'Kéo Dài 2 Phút' Mà Không Cạn Ý

  • 7 Mẹo Luyện Nghe Tiếng Anh IELTS Hiệu Quả – Áp Dụng Dễ Dàng Mỗi Ngày

    7 Mẹo Luyện Nghe Tiếng Anh IELTS Hiệu Quả – Áp Dụng Dễ Dàng Mỗi Ngày

  • Top 3 Website Luyện Thi IELTS Trên Máy Bạn Không Thể Bỏ Qua

    Top 3 Website Luyện Thi IELTS Trên Máy Bạn Không Thể Bỏ Qua

  • Hướng dẫn Trả lời IELTS Speaking - Chủ đề: Travel & Holidays

    Hướng dẫn Trả lời IELTS Speaking - Chủ đề: Travel & Holidays

  • Tất tần tật về từ và cụm từ nối trong bài IELTS Writing Task 2

    Tất tần tật về từ và cụm từ nối trong bài IELTS Writing Task 2

  • Tổng hợp cấu trúc và ví dụ mẫu cho các dạng essay trong IELTS Writing Task 2

    Tổng hợp cấu trúc và ví dụ mẫu cho các dạng essay trong IELTS Writing Task 2

  • Từ vựng cho IELTS Writing Task 1: Line graph

    Từ vựng cho IELTS Writing Task 1: Line graph

  • Những cách mở đầu câu Speaking giúp tăng điểm Fluency & Coherence

    Những cách mở đầu câu Speaking giúp tăng điểm Fluency & Coherence

Các bài khác

20 Thành Ngữ Cực "Bản Xứ" Phải Biết Trong Tiếng Anh (Phần 2)

20-idioms-ielts-speaking-part-2

Cứu Nguy IELTS Speaking: Làm Sao Khi Gặp Phải Topic Bạn "Mù Tịt"?

speaking-ielts-topic-mu-tit

Làm Chủ Bộ Đề Thi Thật Với "How To Master The IELTS"

how-to-master-the-ielts

Nghe Podcast để học tiếng Anh, liệu có hiệu quả?

Nghe Podcast để học tiếng Anh, liệu có hiệu quả?

Tải Sách Ready for IELTS - Giáo Trình Luyện IELTS 6.5 cho người mới bắt đầu

Tai-lieu-ielts-ready-for-ielts
  • Home
  • English Library
  • Hướng Dẫn Học IELTS
  • Vocabulary: Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Quà Tặng và Các Mẫu Câu Giao Tiếp Cơ Bản
 TP. Hồ Chí Minh

 JOLO English: Số 110, Đường số 2, Cư Xá Đô Thành, P.4, Q3.

Tel: 07.7718.1610

 JOLO English: Số 02, tầng 1, tòa C2, Vinhomes Central Park, phường 22, Q. Bình Thạnh.

Tel: 07.7718.1610

 JOLO English: S3.020215, Vinhomes Grand Park, P. Long Thạnh Mỹ, TP. Thủ Đức.

Tel: 07.7718.1610

Hà Nội

JOLO English: Số 4, ngõ 54 Nguyễn Thị Định, Q. Cầu Giấy. 

 Tel: 037.264.5065

JOLO English: Số 67 Thuỵ Khuê, Q. Tây Hồ.               Tel: 024.6652.6525

 JOLO English: S4.01, Vinhomes Smart City, Tây Mỗ, Q. Nam Từ Liêm.

Tel: 0988.313.868

GLN English: Tầng 12 toà nhà Handico, KĐT mới Mễ Trì, Nam Từ Liêm.

Tel: 024.2260.1622

GLN English: Tầng 4, Tòa nhà Coalimex, 33 Tràng Thi.

Tel:  024.6652.6525

Chính sách & Quy định chung Điều khoản sử dụng Chính sách bảo mật Quy định & Hình thức thanh toán
Công ty TNHH Dịch vụ và Phát triển Giáo dục Toàn Cầu JOLO
Địa chỉ: Số 4 ngõ 54, phố Nguyễn Thị Định, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
Điện thoại: 024.3555.8271
Email: cs@jolo.edu.vn
Số chứng nhận ĐKKD: 0106305989 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Thành phố Hà Nội cấp.
Người đại diện: Ông Tạ Huy Hoàng

© 2025 Trung Tâm Tiếng Anh JOLO

  • Chính sách & Quy định chung
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Quy định & Hình thức thanh toán
  • circlefacebook
  • circletwitterbird
  • circleyoutube
  • circlelinkedin
  • circleinstagram

Hotline: 0989.606.366

Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.

TPL_SCROLL