Phần cuối cùng của Series “Tổng hợp chủ đề từ vựng thường xuất hiện trong IELTS Listening” chính là Section 4. Hãy cùng JOLO khám phá những chủ đề từ vựng thường gặp ở IELTS Listening Section 4 trong bài viết dưới đây nhé!
Học thêm:
- Tổng hợp chủ đề từ vựng thường xuất hiện trong IELTS Listening Section 1
- Tổng hợp chủ đề từ vựng thường xuất hiện trong IELTS Listening Section 2
- Tổng hợp chủ đề từ vựng thường xuất hiện trong IELTS Listening Section 3
- Tổng hợp từ vựng phổ biến dạng Map Labelling - IELTS Listening
I. Tổng quan phần thi IELTS Listening Section 4
Trong phần thi IELTS Listening Section 4, thí sinh thường sẽ được nghe một đoạn độc thoại với chủ đề xoay quanh tới vấn đề học thuật, chẳng hạn như:
- Bài phát biểu của giảng viên đại học
- Chủ đề xoay quanh một môn học, lĩnh vực khoa học hay về khóa học nào đó.
Chủ đề nghe ở phần IELTS Listening Sections 4 mang tính chất khoa học và vĩ mô hơn so với các sections còn lại.
Dạng câu hỏi thường được ra trong IELTS Listening Section 4: Note Completion. Đôi khi chúng ta có thể sẽ gặp Section 4 có một số câu hỏi trắc nghiệm nhưng tần suất không nhiều.
Section 4 là phần cuối cùng và cũng là phần thi có độ khó cao nhất của bài nghe và cũng bao gồm 10 câu hỏi. Tuy tốc độ nói trong audio sẽ khá chậm, rõ ràng và không nhiều chi tiết đánh đố như các Sections trước nhưng từ vựng sẽ khó hơn, chứa khá nhiều thông tin học thuật và chuyên môn hơn.
II. Chủ đề từ vựng thường xuất hiện trong IELTS Listening Section 4
1. Health (Sức khỏe)
- Vegetarian: Người ăn chay
- Vegan: Ăn chay
- Healthy: Lành mạnh
- Unhealthy: Không lành mạnh
- Leisure time: Thời gian rảnh rỗi
- Regular exercise: Bài tập thể dục hàng ngày
- Outdoor activity: Hoạt động ngoài trời
- Disease: Bệnh tật
- Balanced diet: Chế độ ăn cân bằng
- Food pyramid: Tháp dinh dưỡng
- Vitamin: Vitamin
- Carbohydrates: Tinh bột
- Protein: Chất đạm
- Mineral: Chất khoáng
- Cereal: Ngũ cốc
- Dopamine: Tên riêng của một chất dẫn truyền thần kinh
- Treatment: Điều trị
- Hormone: Nội tiết tố
- Obese: Béo phì
- Overweight: Thừa cân
- Keep-fit: Giữ dáng
- Doctor: Bác sĩ
- Check up: Kiểm tra tổng thể
- Medicine: Thuốc
- Remedy: Phương thuốc
- Pandemic: Đại dịch
- Virus: vi rút
- Cure: Sự điều trị
- Vaccination: Sự tiêm chủng
2. Animals, plants and their habitat (Động vật, thực vật và môi trường sống)
- Mammals: Động vật có vú
- Reptile: Động vật bò sát
- Amphibian: Động vật lưỡng cư
- Primate: Linh trưởng
- Cetacean: Động vật biển có vú
- Predators: Thú săn mồi
- Prey: Con mồi
- Bird of prey: Chim săn mồi
- Insect: Côn trùng
- Rodent: Loài gặm nhấm
- Cattle: Gia súc
- Poultry: Gia cầm
- Livestock: Vật nuôi
- Pet: Vật nuôi trong nhà
- Species: Loài
- Phylum: Ngành (động-thực vật)
- Class: Lớp (động-thực vật)
- Order: Bộ (động-thực vật)
- Family: Họ (động-thực vật)
- Genus: Giống (động-thực vật)
- Species: Loài (động-thực vật)
- Creature: Sinh vật
- Tree: Cây
- Mushroom: Nấm
- Fungus: Giới nấm
- Seed: Hạt giống
- Core: Lõi, hạch
- Bark: Vỏ cây
- Trunk: Thân cây
- Twig: Cành cây
- Branch: Nhánh cây
- Flower: Hoa
- Stem: Gốc cây, cuống (lá, hoa)
- Root: Rễ cây
- Cluster: Mọc thành cụm, đám (hoa, cây cối)
- Fertilizer: Phân bón
- Endangered: Nguy cơ
- Mountain: Núi
- Jungle: Rừng nhiệt đới
- Forest: Rừng
- Island: Hòn đảo
- Pond: Ao
- River: Sông
- Stream: Suối
- Zoo: Sở thú
- Ocean: Đại dương
- Sea: Biển
3. Continents (Châu lục)
- North America: Bắc Mỹ
- South America: Nam Mỹ
- Asia: Châu Á
- Africa: Châu Phi
- Europe: Châu Âu
- Antarctica: Châu Nam Cực
- Oceania: Châu Đại Dương
- Australia: Châu Úc
4. Countries (Quốc gia)
- Australia: Úc
- France: Pháp
- Canada: Canada
- China: Trung Quốc
- United Kingdom: Vương quốc Anh
- Germany: Đức
- Mexico: Mê hi cô
- Egypt: Ai Cập
- Greece: Hy Lạp
- Indonesia: In đô nê xi a
- Turkey: Thổ Nhĩ Kỳ
- India: Ấn Độ
- Switzerland: Thuỵ Sĩ
- New Zealand: New Zealand
- Italy: Ý
- The Dominican Republic: Cộng hòa Dominica
- North Korea: Triều Tiên
- South Korea: Hàn Quốc
- Vietnam: Việt Nam
- Denmark: Đan Mạch
5. Nature and Environment (Thiên nhiên và Môi trường)
- Global warming: Hiện tượng nóng lên toàn cầu
- Greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính
- Erosion: Sự xói mòn
- Disaster: Thiên tai
- Catastrophe: Thảm họa
- Earthquake: Động đất
- Tornado: Lốc xoáy
- Blizzard: Bão tuyết
- Hurricane: Bão lốc
- Pollution: Sự ô nhiễm
- Temperature: Nhiệt độ
- Drought: Hạn hán
- Flood: Lũ lụt
- Smog: Sương mù
- Cyclone: Lốc xoáy
- Avalanche: Tuyết lở
- Landslide: Lở đất
- Volcanic eruption: Sự phun trào núi lửa
- Deforestation: Nạn phá rừng
- Desertification: Xói mòn đất
- Degradation: Sự mủn ra của đá, sự biến chất
- Bush fires: Cháy rừng
- Acid rain: Mưa axit
- Carbon dioxide: Khí CO2
- Nitrogen oxide: Khí N2O
- Oxygen: Oxygen
- Exhaust fumes: Khí thải
- Dam: Đập (ngăn nước)
- Landfill: Bãi rác
- Firewood: Củi
- Vegetation: Thực vật, sự sinh dưỡng
- Sea level: Mực nước biển
- Ocean current: Hải lưu
- Soil conditioner: Chất cải tạo đất
- Contaminated: Bị ô nhiễm
- Environmentally friendly: Thân thiện với môi trường
6. Energy (Năng lượng)
- Coal: Than đá
- Gas: Khí ga
- Oil: Dầu
- Nuclear: Hạt nhân
- Fossil fuel: Nhiên liệu hóa thạch
- Burning fossil: Nhiên liệu hóa thạch
- Solar power: Năng lượng mặt trời
- Hydroelectric power: Năng lượng thuỷ điện
- Source of energy: Nguồn năng lượng
- Solar panel: Pin mặt trời
- Power: Năng lượng
- Electricity: Điện
- Generate: Phát điện
- Wind turbine: Tua bin gió
- Windmill: Cối xay gió
- Watermill: Cối xay nước
- Renewable: Tái tạo
- Non-renewable: Không tái tạo
- Chemical-free: Không chứa hóa chất
7. Government (Chính phủ)
- Politics: Chính trị
- Leader: Người lãnh đạo
- Politician: Chính trị gia
- Senator: Thượng nghị sĩ
- Mayor: Thị trưởng
- Laws: Luật pháp
- Regulations: Điều lệ
- Senate: Thượng nghị viện
- President: Tổng thống
- Prime Minister: Thủ tướng
- Minister: Bộ trưởng
- Society: Đoàn thể
- Individual: Cá nhân
- Council: Hội đồng
- Rules: Quy tắc
8. Materials (Chất liệu)
- Fur: Lông thú
- Metal: Kim loại
- Steel: Chất thép
- Aluminum: Chất nhôm
- Copper: Chất đồng
- Plastic: Chất nhựa
- Ceramic: Chất gốm sứ
- Glass: Chất thủy tinh
- Cement: Xi măng
- Stone: Đá
- Textile: Vải dệt
- Cotton: Chất bông
- Fabric: Vải may
- Wool: Chất len
- Leather: Chất da
- Bone: Chất ngà, chất sừng động vật
- Wood: Chất gỗ
- Glue: Keo
- Composite: Vật liệu tổng hợp
- Fiberglass: Sợi thủy tinh
- Concrete: Bê tông
- Wax: Sáp
- Paper: Giấy
- Silver: Bạc
- Gold: Vàng
- Feather: Lông vũ
- Hemp: Chất làm từ cây gai dầu
- Linen: Chất lanh
9. Architecture and buildings (kiến trúc và các tòa nhà)
- Dome: Mái vòm
- Building: Tòa nhà
- Palace: Cung điện
- Fort: Pháo đài
- Castle: Lâu đài, thành trì
- Glasshouse: Nhà kính
- Pyramid: Kim tự tháp
- Log cabin: Nhà gỗ ghép
- Lighthouse: Hải đăng
- Hut: Túp lều, nhà gỗ (tạm thời) cho binh lính
- Skyscraper: Tòa nhà chọc trời
- Sculpture: Điêu khắc
- Symbolic: Tượng trưng
- Design: Thiết kế
Hy vọng rằng bài viết JOLO chia sẻ trên đây có thể giúp các bạn gia tăng vốn từ vựng để chinh phục tối đa điểm của phần thi IELTS Listening Section 4. Đừng quên tham khảo cả Section 1, 2, 3 để nâng cao band điểm Listening của mình nhé! Chúc các bạn học tập tốt!
Bên cạnh việc học các Topic từ vựng thường xuất hiện trong bài thi IELTS Listening, nếu bạn muốn học thêm các kỹ thuật làm bài và có nhiều bài luyện tập các dạng bài trong bài thi Listening, đừng bỏ qua các khóa học của JOLO English nhé!
--------------------------------------
Tìm hiểu thêm các khóa học tại JOLO English - Hệ thống trung tâm dạy Tiếng Anh uy tín nhất tại Hà Nội và HCM :
- Khóa học Luyện Thi IELTS tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh cho trẻ em
Hệ Thống Trung Tâm Anh Ngữ JOLO:
- Hà Nội: 093 618 7791
- TP. HCM: (028) 7301 5555
- JOLO: Số 4, ngõ 54 Nguyễn Thị Định, Hà Nội
- JOLO: Số 27 Trần Đại Nghĩa, Hà Nội
- JOLO: Số 67 Thụy Khuê, Hà Nội
- JOLO: Số 7, đường số 2, Cư Xá Đô Thành, Q.3, Tp.HCM
- JOLO: Số 2, tầng 1, tòa C2, Vinhomes Central Park, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
- JOLO: S3.020215, Vinhomes Grand Park, P. Long Thạnh Mỹ, TP. Thủ Đức, TP. HCM