Map Labelling là một trong những dạng bài khó và có tần suất xuất hiện cao trong IELTS Listening Section 2. Bên cạnh việc ôn luyện phương pháp làm bài, thí sinh cần phải nắm vững những từ và cụm từ thường được sử dụng trong dạng bài Map Labelling để có thể làm chủ dạng này. Vậy hãy cùng JOLO English tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.
Học thêm:
- Chiến Thuật Chinh Phục Dạng Short Answer Questions - IELTS Listening
- Hướng Dẫn Cách Làm Dạng Sentence Completion - IELTS Listening
- 5 bước xử lý dạng bài Multiple Choice trong IELTS Listening
- 5 Bước “Xử Đẹp” Dạng Bài Form Completion - IELTS Listening
- Hướng dẫn cách làm dạng Matching - IELTS Listening
I. Nhóm từ chỉ vị trí (Locations) trong dạng bài Labelling A Map/Plan
- Beside: nằm bên cạnh
- Right next to: ngay kế bên
- Next by: kế bên
- Adjacent to: tiếp giáp
- Left-hand side/ right-hand side: bên trái/ bên phải
- Next to/ alongside/ Adjoining(= next to or joined with): liền kề
- On the same side of the…:
- In the vicinity/ in close proximity to/ near: nằm ở gần đó, 1 khoảng cách tương đối gần
- Directly in front of: ngay phía trước mặt
- Across the road/ Opposite: đối diện
- In between/ in the middle of: ở giữa
- In the middle/ in the centre: ở giữa/ ở trung tâm
- Above/ below: phía trên/ phía dưới
- Inside/ outside: bên trong/ bên ngoài
- At the top/at the bottom: ở trên cùng/ ở dưới cùng
- Behind/ In front of : phía sau/ phía trước
- Directly in front of: ngay phía trước mặt
- At the end of the path: phía cuối con đường
- A bend in the road: 1 đoạn đường cong
- On the corner: trong góc
- In/at the corner of A street/road and B street/road: nằm ở nơi giao cắt nhau giữa 2 con phố A và B
- On your left/right hand side: ở bên tay trái/phải của bạn (theo chiều đi, hướng mặt của người đang di chuyển)
- At/in the top right-hand corner of the map/room: nằm ở góc trên bên tay phải của bản đồ/căn phòng (Top có thể thay bằng upper/ trái nghĩa thì thay bằng bottom/lower, right hoặc left)
- Clockwise/anticlockwise: Ngược chiều kim đồng hồ/ ngược chiều kim đồng hồ
II. Nhóm từ chỉ phương hướng (Directions) trong dạng bài Labelling A Map/Plan
- East: hướng Đông → Eastern: phía Đông
- South: hướng Nam → Southern: phía Nam
- West: hướng Tây → Western: phía Tây
- North: hướng Bắc → Northern: phía Bắc
Ngoài 4 hướng cơ bản trên, còn có 4 danh từ chỉ hướng mở rộng:
- Northeast: hướng đông bắc
- Northwest: hướng tây bắc
- Southeast: hướng đông nam
- Southwest: hướng tây nam
Bạn sẽ có thể được nghe cách sử dụng khác của các hướng này như:
- To the north/ to the south: ở phía Bắc/ ở phía Tây
- In the northeast/ in the southwest: phía Bắc/ phía Tây
- North side/ east side/ west side/ south side: khu vực phía Bắc/ Đông/ Tây/ Nam
- In the eastern part of: nằm ở khu vực phía Đông của
- In the west corner: nằm ở góc phía tây
- Slightly west of: chếch phía Tây
III. Nhóm từ chỉ cơ sở vật chất và địa điểm (Material facilities and Places) trong dạng bài Labelling A Map/Plan
- Entrance: lối vào
- Exit: lối ra, lối thoát hiểm
- Campus: khuôn viên trường
- Dormitory: kí túc xá sinh viên
- Hall: hội trường
- Office: văn phòng
- Lounge: phòng chờ
- Cafeteria: nhà ăn, canteen
- Library: thư viện
- Conference = seminar: hội thảo, workshop
- Centre/ center: trung tâm
- Registration office: phòng đăng ký
- Information office: văn phòng thông tin
- Laboratory/ lab: phòng thí nghiệm
- Gymnasium: phòng tập thể hình
- Recreational centre/ center: trung tâm giải trí
- Bench: băng ghế (ngoài công viên)
- Circular ornamental pond: hồ nước hình tròn được trang trí đẹp mắt
- Theatre: rạp hát
- Car park: chỗ để xe
- National park: công viên quốc gia
- (Flower/ rose) garden: vườn (hoa/ hoa hồng)
- Circular area: khu vực hình tròn
- Picnic area: khu vực dã ngoại
- Wildlife area: khu vực động vật hoang dã
- Bird hide: khu vực ngắm các loài chim
- Indoor arena: khu thi đấu trong nhà
- Wetland: vùng ngập nước
- Corridor: hành lang
- Foyer: tiền sảnh
- Ground floor: tầng trệt
- Basement: tầng hầm
- Cottage: nhà riêng ở nông thôn
- Auditorium: phòng của khán giả, thính phòng
- Stadium: sân vận động
- Stage: sân khấu
- Maze: mê cung
- Tower: tòa tháp
- Post office: bưu điện
- Parliament: Nghị viên
- Island: hòn đảo
- Nature reserve: khu bảo tồn thiên nhiên
IV. Nhóm từ chỉ hướng đi (Movements) trong dạng bài Labelling A Map/Plan
- Go along the road = go down the road = go up the road: tiếp tục đi theo con đường ấy
- Go straight / Go forward / Go straight ahead: đi thẳng
- Continue straight ahead: tiếp tục đi thẳng
- Go around: đi vòng qua
- Go over: đi sang bờ bên kia (go over the bridge: đi sang bên kia cầu, sang bên kia sông)
- Go past/walk past: đi ngang qua trên đường và không được rẽ vào (go past the bridge: đi ngang qua nhìn thấy cái cầu nhưng không rẽ vào đó)
- Go through: đi xuyên qua
- Bend: rẽ
- To be surrounded by…: được bao quanh bởi…
- Turn right/ left at …: quẹo phải / trái ở …
- Turn (right/ left) at the (first/ second/…) junction / intersection: quẹo (phải/ trái) tại nút giao nhau (đầu tiên/ thứ 2/ …)
- Take the first turning on the right/ left: rẽ phải/trái ngay ở lối rẽ đầu tiên
- Take the second turning on the right/ left: rẽ phải/trái ở lối rẽ thứ 2, có nghĩa là tại lối rẽ đầu tiên mình phải đi thẳng không được rẽ, đến chỗ rẽ thứ 2 thì mới rẽ.
- Take the right-hand path: rẽ vào đường bên phía phải
- The third/fourth/… turning: tương tự first/second turning
- Start from… : xuất phát/ bắt đầu từ …
- Cross the bridge/ Go over the bridge: đi qua cầu
V. Nhóm từ chỉ các loại đường xá trong dạng bài Labelling A Map/Plan
- Main road/ street: đường chính
- Side road/ street: đường phụ
- Footpath: lối đi bộ, đường mòn
- Path: con đường (thiên về đường mòn ở thôn quê)
- Main/ side path: lối đi chính
- Cul-de-sac/ dead-end/ blind alley: đường cụt, ngõ cụt
- Winding/ tortuous road: đường quanh co, uốn cong
- Lay-by: khu vực thụt vào để đỗ xe trên đường
- Lane: làn đường
- Railway line/train line: tuyến đường xe lửa
- Tunnel : đường hầm
- Track and field: đường đua và sân (để chơi thể thao)
VI. Nhóm từ chỉ đường phố (nói chung) trong dạng bài Labelling A Map/Plan
- Zebra crossing: vạch sang đường dành cho người đi bộ
- Junction: ngã ba
- Crossroads = quatersection: ngã tư
- Roundabout: bùng binh, vòng xoay
- Pedestrian: người đi bộ
- Road sign: biển báo
- Traffic light: đèn giao thông
- Signpost: biển chỉ đường và khoảng cách
- Pavement: vỉa hè
- Highway: đường cao tốc
- Exit ramp: lối ra (khỏi đường cao tốc)
- Overpass: cầu vượt
- Alley: hẻm
- Boulevard: đại lộ
Có thể nói việc học từ vựng sẽ giúp người học IELTS dễ “ăn điểm” hơn trong không chỉ trong phần thi Listening mà cả bài thi IELTS. Để ôn luyện IELTS Listening dạng Labelling A Map/Plan cũng như phần Listening IELTS hiệu quả nhất có thể, đừng quên học từ vựng xen kẽ cùng các phương pháp, chiến thuật làm từng dạng nhé. Chúc các bạn ôn tập và chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi IELTS để đạt được band điểm như mong muốn của mình!
Đừng chần chừ, hãy tham gia các khóa học của JOLO English để tự tin chinh phục tần tần tật các dạng bài trong IELTS Listening cũng như nắm trong tay một bảng điểm IELTS thật hoành tráng nhé!
--------------------------------------
Tìm hiểu thêm các khóa học tại JOLO English - Hệ thống trung tâm dạy Tiếng Anh uy tín nhất tại Hà Nội và HCM :
- Khóa học Luyện Thi IELTS tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh cho trẻ em
Hệ Thống Trung Tâm Anh Ngữ JOLO:
- Hà Nội: 093 618 7791
- TP. HCM: (028) 7301 5555
- JOLO: Số 4, ngõ 54 Nguyễn Thị Định, Hà Nội
- JOLO: Số 27 Trần Đại Nghĩa, Hà Nội
- JOLO: Số 67 Thụy Khuê, Hà Nội
- JOLO: Số 7, đường số 2, Cư Xá Đô Thành, Q.3, Tp.HCM
- JOLO: Số 2, tầng 1, tòa C2, Vinhomes Central Park, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
- JOLO: S3.020215, Vinhomes Grand Park, P. Long Thạnh Mỹ, TP. Thủ Đức, TP. HCM