Khi giao tiếp, cách để kết thúc một cuộc hội thoại cũng quan trọng như cách bắt đầu và dẫn dắt cuộc trò chuyện. Nếu sử dụng lời tạm biệt sai hoàn cảnh có thể khiến bạn bị rời vào tình huống khó xử. Hãy cùng JOLO English tìm hiểu những cách chào tạm biệt theo từng trường hợp cụ thể khác nhau nhé! Bạn đã biết những cách chào tạm biệt nào trong những ví dụ dưới đây rồi?
Ở phần 1, chúng ta đã nhìn qua được các cách chào hỏi trong các hoàn cảnh khác nhau ở ngoài đời, ở phần 2 hôm nay chúng ta hãy cùng xem qua những cách chào hỏi trong những hoàn cảnh đặc biệt hơn (trên mạng, qua điện thoại,...)
Cách chào tạm biệt trong tiếng Anh khi gọi điện thoại
Bạn muốn kết thúc một cuộc điện thoại? Nó sẽ hơi khác với việc bạn chào tạm biệt mọi người trực tiếp. Dưới đây là một vài cụm từ phổ biến để kết thúc một cuộc trò chuyện qua điện thoại.
Tiếng Anh | Dịch nghĩa | Sử dụng trong hoàn cảnh |
Nice chatting with you. | Rất vui được trò chuyện với bạn. | Một cách lịch sự để bày tỏ rằng bạn đã có một khoảng thời gian vui vẻ khi nói chuyện với người này. |
Talk to you soon. | Nói chuyện với bạn sau. | Sử dụng câu này nếu bạn sẽ nói chuyện lại với họ trong thời gian ngắn. |
I’ll call you later. | Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau. | Sử dụng câu này nếu bạn định gọi cho ai đó sau. |
I gotta go, bye! | Tôi phải đi đây, tạm biệt! | Câu này có thể được sử dụng nếu bạn cần kết thúc cuộc trò chuyện đột ngột. |
Cách chào tạm biệt trong tiếng Anh qua email
Bạn chắc chắn sẽ gặp những khoảnh khắc băn khoăn khi gửi email. Đó là lúc tự hỏi liệu mình kết thúc email như thế đã phù hợp chưa. Vì thế, bạn rất cần các lời chào tạm biệt trong tiếng Anh kết thúc email sau.
Tiếng Anh | Dịch nghĩa | Sử dụng trong hoàn cảnh |
Regards. | Trân trọng. | Một cách thông dụng, trang trọng để kết thúc email. |
Best regards/Kind regards/Warm regards. | Mang nghĩa trân trọng | Một cách ít trang trọng hơn một chút để kết thúc email bằng một giọng điệu tích cực. |
Speak to you soon. | Sẽ nói chuyện với bạn sớm. | Một cách bán trang trọng để kết thúc email khi bạn muốn sớm nói chuyện với người nhận. |
Looking forward to your reply. | Mong chờ hồi âm của bạn. | Một cách bán trang trọng để kết thúc email cho biết rằng bạn đang đợi trả lời của họ. |
Thank you/Thanks. | Cám ơn | Bạn có thể kết thúc email của mình bằng một trong hai câu này nếu bạn đang bày tỏ lòng biết ơn hoặc yêu cầu điều gì đó trong email. |
Best/Best wishes. | Lời chúc tốt đẹp nhất | Một cách thân mật để kết thúc một email. Nó có nghĩa là bạn cầu chúc cho người nhận của bạn mọi điều tốt đẹp nhất! |
Yours truly. | Trân trọng. | Cách tốt nhất tạm biệt ở các email thân mật cho bạn bè và gia đình. |
Sincerely/Yours sincerely. | Trân trọng | Một cách phổ biến và trang trọng để kết thúc email nếu bạn không biết người nhận của mình chính xác là ai. |
Cách chào tạm biệt trong tiếng Anh khi nhắn tin
Khi nhắn tin, những câu chào kết thúc không cần quá dài. Bạn chỉ cần sử dụng những từ thật đơn giản. Tuy nhiên, còn tùy vào từng tình huống và người bạn cần giao tiếp để chọn câu nhắn chào tạm biệt cho phù hợp.
Tiếng Anh | Dịch nghĩa | Sử dụng trong hoàn cảnh |
BBL (Be back later) | Sẽ trở lại sau | Sử dụng tùy chọn này nếu bạn cần rời khỏi cuộc trò chuyện lúc này, nhưng bạn dự định quay lại sau. |
BRB (Be right back) | Trở lại ngay | Bạn cần rời khỏi cuộc trò chuyện trong một khoảnh khắc ngắn và sẽ trở lại ngay. |
G2G/GTG (Got to go) | Tôi phải đi | Sử dụng câu này nếu bạn cần rời khỏi cuộc trò chuyện và sẽ không quay lại trong một thời gian. |
TTYL (Talk to you later) | Nói chuyện với bạn sau | Sử dụng câu này nếu bạn định nhắn tin lại với người này sau. |
Chat soon | Sẽ sớm nói chuyện | Sử dụng câu này nếu bạn định nhắn tin lại với người này sau. |
Bye | Tạm biệt | Đó là một cách tuyệt vời để kết thúc cuộc trò chuyện. |