Khi giao tiếp, cách để kết thúc một cuộc hội thoại cũng quan trọng như cách bắt đầu và dẫn dắt cuộc trò chuyện. Nếu sử dụng lời tạm biệt sai hoàn cảnh có thể khiến bạn bị rời vào tình huống khó xử. Hãy cùng JOLO English tìm hiểu những cách chào tạm biệt theo từng trường hợp cụ thể khác nhau nhé! Bạn đã biết những cách chào tạm biệt nào trong những ví dụ dưới đây rồi?
Cách phổ biến nhất để nói lời tạm biệt trong tiếng Anh đơn giản là “goodbye”. Đây là một cách trung lập để kết thúc cuộc trò chuyện, cuộc gọi điện thoại hoặc khi bạn đang rời khỏi một địa điểm. Tin tốt là bạn sẽ không bao giờ sai khi sử dụng từ này để nói lời tạm biệt. Bạn có thể dùng từ này cho cả những tình huống trang trọng lẫn các tình huống đời thường.
Có thể bạn cũng đã nghe những người nói tiếng Anh sử dụng các cụm từ như “bye”, đây là từ viết tắt thân mật của “goodbye”.
Cách chào tạm biệt trong tiếng Anh theo từng hoàn cảnh
1. Cách chào tạm biệt trong tiếng Anh lịch sự, trang trọng
Tiếng Anh | Dịch nghĩa | Sử dụng trong hoàn cảnh |
Have a nice weekend! | Cuối tuần vui vẻ! | Một cách phổ biến để chào tạm biệt và chúc ai đó một ngày tốt lành. |
Have a nice day! | Một ngày tốt lành! | Đây là cách chào đi kèm chúc ai đó một ngày tốt lành. |
Have a great rest of your day! | Chúc một ngày tuyệt vời! | Một cách phổ biến để chúc ai đó một ngày tốt lành |
I look forward to our next meeting. | Tôi mong chờ cuộc họp tiếp theo của chúng ta. | Bạn có thể sử dụng nó khi bạn có một cuộc họp khác được lên kế hoạch với người này. |
It's been so nice getting to know you. | Rất vui khi được quen bạn (anh, chị..) | Có thể dùng trong công việc, gặp gỡ đồng nghiệp, đối tác mới. |
It was a pleasure seeing you/talking to you. | Rất vui được gặp bạn / nói chuyện với bạn. | Để khẳng định bạn hài lòng như thế nào khi gặp họ / nói chuyện với họ sau một thời gian dài. |
It was a pleasure speaking with you. | Rất hân hạnh được nói chuyện với bạn. | Một cách lịch sự nói lời tạm biệt với khách hàng |
Hope you have a wonderful day/evening/weekend. | Hy vọng bạn có một ngày / buổi tối / cuối tuần tuyệt vời. | Để lịch sự chúc ai đó có khoảng thời gian vui vẻ sau cuộc gặp gỡ/trò chuyện của bạn. |
Take care. | Bảo trọng. | Cách chào trang trọng với người đối diện |
Speak to you then. | Nói chuyện với bạn sau. | Bạn có thể sử dụng câu này nếu bạn sắp có một cuộc trò chuyện khác với người này |
I’ll see you then. | Hẹn gặp lại bạn sau. | Bạn có thể nói điều này với người đã có lịch hẹn tiếp theo với bạn. |
Good night. | Chúc ngủ ngon | Đây là một lời tạm biệt hoàn hảo cho những đêm muộn ở văn phòng! |
2. Cách chào tạm biệt trong tiếng Anh thân mật, đời thường
Tiếng Anh | Dịch nghĩa | Sử dụng trong hoàn cảnh |
See you/See you soon/See you later. | Hẹn gặp lại/Hẹn gặp lại bạn/Hẹn gặp lại sau. | Bạn có thể sử dụng nó nếu bạn định gặp lại người đó, nhưng không biết khi nào. |
See you around. | Hẹn gặp lại bạn | Bạn có thể sử dụng nó nếu bạn định gặp lại người đó, nhưng không biết khi nào. |
See ya. | Hẹn gặp lại sau | Một cách để nói “hẹn gặp lại” thoải mái, bình thường. |
I’ve got to get going. | Tôi phải đi đây. | Sử dụng cây này để cho biết bạn phải rời đi ngay |
Gotta go. | Tôi phải đi. | Một cách đơn giản hơn và ngắn gọn hơn để nói "Tôi phải đi ngay". |
I’m heading off. | Tôi phải đi đây. | Một cách thông thường để nói rằng bạn đang rời đi. |
Talk to you later. | Nói chuyện với bạn sau nhé. | Cách chào tạm biệt thông thường |
Good seeing you! | Rất vui được gặp bạn! | Đây là cách tạm biệt thông thường, tương tự như nói “it was nice to see you.” |
Bye for now. | Tạm biệt. | Bạn có thể sử dụng nó khi biết mình sẽ sớm nói chuyện lại với người này |
Don’t be a stranger. | Đừng để thành người lạ nhé. | Một cách thú vị để cho ai đó biết bạn muốn giữ liên lạc với họ trước khi rời đi. |
Keep in touch. | Giữ liên lạc nhé. | Sử dụng câu này để cho ai đó biết bạn muốn giữ liên lạc với họ |
3. Cách chào tạm biệt trong tiếng Anh sử dụng tiếng “Lóng”
Các câu chào tạm biệt trong tiếng Anh theo tiếng lóng rất đặc biệt. Đây thực sự là những câu chào người bản địa hay dùng thường ngày với nhau. Hãy tìm hiểu để áp dụng thêm vào cuộc đối thoại thường ngày của bạn!
Tiếng Anh | Dịch nghĩa | Sử dụng trong hoàn cảnh |
Laters. | Gặp lại sau. | Giống với see you later. |
Gotta bounce. | Tôi phải đi. | Câu này có nghĩa là "Tôi phải đi rồi" (I need to go) trong tiếng lóng tiếng Anh |
I’m out! I’m outta here! | Tôi phải đi đây. | Câu này có nghĩa là "Tôi phải đi đây" (I’m leaving) trong tiếng lóng tiếng Anh |
Catch you later! | Gặp lại bạn sau. | Dùng như “see you later”. |
Smell you later! | Gặp lại bạn sau. | Giống với “see you later”. |
Cheerio! | Tạm biệt. | Đây là tiếng lóng (đã có từ lâu) của người Anh. Đó là một cách thú vị để nói lời tạm biệt! |
Ta-ra! | Tạm biệt. | Tiếng lóng miền Bắc nước Anh có nghĩa là “tạm biệt”. |