Chủ đề tuổi thơ xuất hiện trong đề thi Speaking không phải là ít. Nếu bạn chưa có nhiều kinh nghiệm trong chủ đề này thì hãy cùng JOLO tham khảo ngay các câu hỏi, câu trả lời và từ vựng phổ biến cho part 1 của chủ đề Childhood dưới đây nhé.
1. Where did you grow up?
I was born and raised in Hanoi, the capital of Vietnam. It is located in the Northern region of our country. I spent not only my childhood but also my entire life here with my family.
- grow up (phr. v) /ɡrəʊ ʌp/: lớn lên, trưởng thành
- born and raised (phr) /bɔːrn ənd reɪzd/: được sinh ra và lớn lên
- located in (adj) /ˈləʊkeɪtɪd ɪn/: ở vị trí xác định
- childhood (n) /ˈtʃaɪldhʊd/: tuổi thơ
2. Was it a good place to grow up as a child?
Of course, it has always been a remarkable place for me. Hanoi is considered as a beautiful place with few crimes and friendly neighborhoods. We also have the best facilities and top schools in Vietnam. Therefore, I believe it is a great place for parents to bring up their children and provide them with excellent education.
- remarkable (adj) /rɪˈmɑːrkəbl/: đặc biệt, đáng chú ý
- crime (n) /kraɪm/: tội phạm
- facilities (n) /fəˈsɪlətiz/: những tiện nghi
- bring up (phr. v) /brɪŋ ʌp/: nuôi nấng
- provide (sb with sth) (v) /prəˈvaɪd/: cung cấp
- excellent (adj) /ˈeksələnt/: xuất sắc
3. Where did you usually play?
During my childhood, there was only one playground in the neighborhood. It was within a 10-minute walking distance from my house. I used to play hopscotch and hide-and-seek there with my friends during the week. But at weekends, I spent time playing chess and jigsaw puzzles with my brother and cousins in our room.
- playground (n) /ˈpleɪɡraʊnd/: sân chơi
- walking distance (n) /ˈwɔːkɪŋ ˈdɪstəns/: khoảng cách đi bộ
- used to (modal v) /ˈjuːst tə/: đã từng
- hopscotch (n) /ˈhɑːpskɑːtʃ/: trò nhảy lò cò
- hide-and-seek (n) /ˌhaɪd ən ˈsiːk/: trò chơi trốn tìm
- chess (n) /tʃes/: cờ
- jigsaw puzzle (n) /ˈpʌzl/: trò chơi ghép hình
4. Are you still in touch with your childhood friends?
To be honest, not really. We drifted apart over the years. Although some of them are still my neighbors, we barely see each other, not to mention keeping in touch. Instead, I tend to get together with my friends from high school and college.
- to be honest /tə bi ˈɑːnɪst/: thành thực mà nói
- drift apart (phr. v) /drɪft əˈpɑːrt/: trở nên xa cách
- neighbor (n) /ˈneɪbər/: người hàng xóm
- not to mention (idm) /nɒt tə ˈmenʃn/: chưa kể đến, huống gì
- keep in touch (idm) /kiːp ɪn tʌtʃ/: giữ liên lạc
- get together (phr. v) /ɡet təˈɡeðər/: tụ họp
Hi vọng rằng với bài viết này của JOLO, các bạn đã có cho mình được những kiến thức bổ ích nhất về chủ đề “Childhood”, từ đó giúp bản thân đạt được kết quả cao nhất trong các kì thi IELTS trước mắt.