Trong quá trình học tiếng Anh, có nhiều cặp từ tưởng chừng như đồng nghĩa nhưng trong thực tế lại mang những sắc thái ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng khác nhau. Khi sử dụng không đúng từ, câu nói sẽ trở nên gượng gạo hoặc sai lệch ý nghĩa muốn truyền đạt. Vì vậy, việc hiểu rõ và dùng đúng từ sẽ giúp bạn diễn đạt một cách tự nhiên, trôi chảy và chính xác. Hãy cùng JOLO English khám phá 10 cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh kèm ví dụ minh họa cụ thể để bạn không nhầm lẫn trong giao tiếp hàng ngày!
1. Say - Tell
- Say: dùng khi muốn diễn đạt một lời nói, thông điệp hay ý kiến. Không nhất thiết phải có người nghe trực tiếp khi sử dụng “say”
VD: She said that she was tired. (Cô ấy nói rằng cô ấy mệt.)
- Tell: dùng khi truyền đạt thông tin cho một người cụ thể. Luôn cần có tân ngữ chỉ người nghe đi kèm.
VD: She told me that she was tired. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy mệt.)
2. Trip - Journey - Travel
- Trip: chỉ một chuyến đi ngắn, thường có mục đích rõ ràng (công tác, du lịch, tham quan).
VD: We went on a business trip. (Chúng tôi đã đi công tác.)
- Journey: nhấn mạnh quá trình di chuyển từ điểm này đến điểm khác, thường dùng trong văn cảnh mô tả sự trải nghiệm của hành trình.
VD: The journey took 5 hours. (Chuyến đi mất 5 tiếng.)
- Travel: hoạt động đi lại, di chuyển nói chung.
VD: He loves to travel around the world. (Anh ấy thích đi du lịch vòng quanh thế giới.)
3. House - Home
- House: chỉ ngôi nhà dưới dạng một công trình kiến trúc, một toà nhà cụ thể để ở.
VD: They built a new house last year. (Họ đã xây một ngôi nhà mới năm ngoái.)
- Home: không chỉ là một căn nhà vật chất, mà còn là mái ấm, nơi gắn liền với cảm giác thân thuộc, an toàn và hạnh phúc.
VD: I feel happy to be back home. (Tôi cảm thấy hạnh phúc khi trở về nhà.)
Lưu ý:
- Home có thể đóng vai trò như từ “here", “there”, “somewhere” trong câu
VD:
- She went home after work.
(Cô ấy đã về nhà sau giờ làm.)
- She went to her house after work.
(Cô ấy đã đi đến nhà mình sau giờ làm.)
- Bạn có thể dùng home trong những ngữ cảnh trang trọng, lịch sự hơn so với house.
4. Rise - Raise
- Rise: là nội động từ, mang nghĩa “tự bản thân tăng lên, tự mọc lên”. Không cần sử dụng tân ngữ đi kèm.
VD: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
- Raise: là ngoại động từ, mang nghĩa “làm cho cái gì đó tăng lên, nâng lên”, Luôn có tân ngữ đi kèm khi dùng từ “raise”
VD: They raised the flag. (Họ đã kéo lá cờ lên.)
5. Speak - Talk
- Speak: thường mang sắc thái trang trọng hơn, dùng khi nói về khả năng ngôn ngữ, việc phát biểu trước công chúng, hoặc hành động sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp.
VD: They usually speak English at work. (Họ thường nói tiếng Anh ở nơi làm việc.)
- Talk: mang tính thân mật, nhấn mạnh vào sự tương tác giữa hai hoặc nhiều người. Thường dùng khi mô tả một cuộc trò chuyện bình thường, đời thường.
VD: We talked for hours last night. (Chúng tôi đã nói chuyện hàng giờ tối qua.)
6. Bring - Take
- Bring: mang đến một nơi nào đó, hướng về phía người nói hoặc người nghe.
VD: Please bring your book to class. (Hãy mang sách đến lớp.)
- Take: mang đi khỏi một nơi, mang xa khỏi người nói hoặc người nghe.
VD: Don’t forget to take your umbrella with you. (Đừng quên mang theo ô nhé.)
7. Big - Large
- Big: thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, mang tính thân mật, nhấn mạnh kích thước hoặc tầm quan trọng.
VD: He has a big house. (Anh ấy có một ngôi nhà to.)
- Large: thường được sử dụng trong văn viết, các ngữ cảnh trang trọng hoặc khoa học, mang tính khách quan hơn.
VD: A large amount of money was donated. (Một số tiền lớn đã được quyên góp.)
8. Hear - Listen
- Hear: nghe thấy một cách tự nhiên, không cần chủ động. Nó đơn thuần là khả năng cảm nhận âm thanh.
VD: I can hear the birds outside. (Tôi nghe thấy tiếng chim ngoài cửa.)
- Listen: lắng nghe một cách có chủ đích, tập trung để hiểu nội dung.
VD: Please listen to me carefully. (Hãy lắng nghe tôi cẩn thận.)
9. Lend - Borrow
- Lend: nghĩa là cho ai đó mượn một vật gì đó. Chủ thể hành động là người cho.
VD: Can you lend me your pen? (Bạn có thể cho tôi mượn bút của bạn không?)
- Borrow: nghĩa là mượn vật gì đó từ người khác. Chủ thể hành động là người nhận để dùng
VD: Can I borrow your pen? (Tôi có thể mượn bút của bạn không?)
10. Job - Work
- Job: chỉ một công việc cụ thể, một vị trí nghề nghiệp hoặc chức vụ mà ai đó đảm nhiệm.
VD: She has a new job at the bank. (Cô ấy có một công việc mới ở ngân hàng.)
- Work: mang nghĩa chung hơn, chỉ hoạt động lao động, nhiệm vụ cần làm hoặc khối lượng công việc. Nó không nhất thiết gắn với một vị trí nghề nghiệp cụ thể.
VD: I have too much work today. (Hôm nay tôi có quá nhiều việc.)
Hi vọng thông qua bài viết này, bạn đã phân biệt được cách sử dụng đúng một số cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh. Việc nắm rõ những khác biệt nhỏ nhưng quan trọng này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác để tự tin hơn khi giao tiếp. Đừng quên rằng học từ vựng không chỉ là ghi nhớ nghĩa, mà còn là hiểu cách dùng trong ngữ cảnh thực tế.
Nếu bạn muốn được hệ thống hóa kiến thức, luyện tập nhiều cặp từ dễ nhầm lẫn khác và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh, hãy đồng hành cùng JOLO English ngay hôm nay.
Hãy đến với JOLO English ngay hôm nay để trải nghiệm các khóa học và thi thử trên máy cùng AI! Liên hệ ngay với JOLO tại https://hoc-ielts.jolo.edu.vn/ hoặc qua hotline 093.618.7791 để bắt đầu hành trình của bạn!