Hôm nay, JOLO English sẽ giải đáp tất cả thắc mắc xoay quanh IELTS Writing Task 1 Map – bao gồm các dạng bài map hiện nay, cấu trúc bài viết, từ ngữ và ngữ pháp thường dùng, cũng như các bước làm bài hiệu quả. Cùng tìm hiểu với Anh ngữ JOLO nhé!
IELTS Writing Task 1 Map là gì?
Map (bản đồ) là một trong số các dạng bài IELTS Writing Task 1 – cùng với dạng Bar, Line graph, Table, Process/Diagram và Pie chart. Cụ thể, đề bài dạng map sẽ yêu cầu thí sinh diễn tả sự thay đổi của một khu vực/địa điểm trong một khoảng thời gian nhất định.
Phần thi này chiếm tỷ lệ 1/3 trên tổng điểm phần thi viết, thời gian làm bài đề xuất là 20 phút – và thí sinh cần viết một bản mô tả tóm tắt bản đồ với ít nhất 150 chữ. Nghĩa là các bạn cần phân tích đề, nhóm các thông tin, lập dàn ý, viết bài và kiểm tra bài chỉ trong vòng 20 phút.
Tương tự như những dạng còn lại, bài viết IELTS Task 1 Map kiểm tra năng lực đọc số liệu, thu thập – nhận biết – đánh giá thông tin nổi bật, phân tích/so sánh dữ liệu, cuối cùng là mô tả sự phát triển/thay đổi của một quá trình.
Bài viết Writing Task 1 được chấm dựa trên 4 tiêu chí, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm:
- Task Achievement (Trả lời đúng trọng tâm của đề bài, không lạc đề)
- Coherence & Cohesion (Tính liên kết, mạch lạc giữa các ý trong bài)
- Lexical Resource (Khả năng sử dụng từ vựng)
- Grammatical Range & Accuracy (Khả năng kiểm soát lỗi ngữ pháp và đa dạng hóa các câu của mình).
Các dạng Map trong IELTS Writing Task 1
Dạng Map 1 bản đồ
Không có thời gian
Ở dạng map này, bạn chỉ cần tập trung đề cập những điểm khác nhau giữa 2 địa điểm trong đề bài. Đây là dạng cơ bản nhất, tỷ lệ xuất hiện không cao nhưng bạn cũng không nên bỏ qua. Hơn nữa, việc thành thạo dạng bài này sẽ giúp bạn dễ tiếp cận các dạng Map còn lại.
Có thời gian
Nhìn chung, dạng bài thứ 2 này khá tương đồng với dạng 1 vừa rồi, chỉ khác ở điểm là có thêm thời gian. Vì thế, bạn vẫn tiếp tục tập trung liệt kê sự thay đổi – rồi đính kèm thời gian trong các câu mô tả của mình. Có thể nói, khả năng dạng bài map task 1 IELTS này xuất hiện cũng không cao, nhưng chúng ta vẫn không thể lơ là.
Dạng map nhiều bản đồ
2-3 bản đồ trong quá khứ
Vẫn tập trung vào việc diễn tả sự thay đổi của bản đồ, nhưng lúc này thí sinh cần phải chú ý chi tiết “quá khứ”. Bạn cần thêm các cụm từ chỉ thời gian để diễn đạt câu văn trong dạng map task 1 IELTS này. Các thì như quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành sẽ được sử dụng nhiều. Ngoài ra bạn cũng lưu ý động từ chia ở thì quá khứ và động từ bất quy tắc.
1 bản đồ trong quá khứ và 1 bản đồ ở hiện tại
So với dạng thứ 3 vừa rồi, thí sinh cần nắm vững và sử dụng linh hoạt các loại thì hơn. Cụ thể, các bạn sẽ phải sử dụng cả thì quá khứ và hiện tại để diễn đạt 2 map. Sau đó là áp dụng thì hiện tại hoàn thành để trình bày chi tiết thay đổi giữa 2 bên.
1 bản đồ ở hiện tại và 1 ở tương lai
Ở dạng cuối cùng này, thí sinh sẽ được yêu cầu quan sát và nêu đề xuất thay đổi cho khu vực/địa điểm được nhắc đến trong bản đồ. Lúc này, việc sử dụng thành thạo các thì hiện tại và tương lai sẽ hỗ trợ bạn đạt trọn điểm ngữ pháp.
Cấu trúc bài viết Map trong IELTS Writing Task 1
Introduction
Ở phần intro của IELTS Writing Map Task 1, các bạn cần lặp lại chi tiết được nêu trong đề bài, hay nói cách khác là viết lại (paraphrase) câu hỏi. Có 2 mẫu câu intro thông dụng mà bạn nên tham khảo và áp dụng để tiết kiệm thời gian cho phần này.
- The maps show/illustrate/demonstrate how [tên khu vực] change(d) over a [số năm]-year period from ___ to ___.
- The maps show/illustrate/demonstrate the changes of [tên khu vực] over a [số năm]-year period between___ and___.
Overview
Nhiều bạn cho rằng câu tổng quan (overview) không quá quan trọng, nhưng thực tế thì ngược lại, đây được xem là câu quan trọng nhất trong IELTS Writing Task 1. Trong câu này, người viết phải nêu lên sự phát triển/thay đổi khái quát của bản đồ. Cấu trúc câu overview thông dụng là:
Generally, it is clear that the [khu vực] [see/witness/experience] [major changes/ striking transformations/ a significant modernization/ remarkable developments/]. Most noticeably, + [một thay đổi nổi bật nhất từ bản đồ].
Body
Phần body gồm 2 đoạn miêu tả bản đồ một cách chi tiết. Dựa vào tính chất cụ thể của bản đồ được cho, các bạn cần chọn lọc và so sánh sự khác biệt. Vì vậy, bạn cần nắm rõ và sử dụng các từ ngữ miêu tả một cách linh hoạt để nâng cao điểm số.
Ngôn ngữ miêu tả trong IELTS Writing Task 1 Map
Ngôn ngữ chỉ phương hướng
Phương hướng | Từ chỉ phương hướng |
North West South East North west South west North east South east | above after before behind between bottom front middle under top around beginning below beside down end far finish in inside left near next to off on out outside over right start through top under up upside down |
Ngôn ngữ miêu tả sự thay đổi
Từ miêu tả tòa nhà | Từ miêu tả cây/rừng | Từ miêu tả cầu, cảng, đường bộ, đường ray | Từ miêu tả công trình/ địa điểm |
Built, constructed, erected Renovated, reconstructed, modernized Converted, transformed (into something), replaced (by something), relocated (to somewhere) Extended, expanded Demolished, knocked down, flattened | Cut-down, chopped down Cleared (to make way for) Planted | Constructed, built, erected Extended, expanded, widen | Opened up, set up, established Developed, expanded |
Ngôn ngữ diễn tả vị trí
Từ chỉ vị trí | ||||
above | after | before | behind | between |
bottom | front | middle | under | top |
around | beginning | below | beside | upside |
down | end | far | finish | outside |
in | inside | left | near | top |
next to | off | on | out | |
over | right | start | through |
Các cấu trúc câu thường gặp trong phần IELTS Writing Task 1 Map
Câu bị động (Passive Voice)
Trong IELTS Writing Map Task 1, do con người tác động, làm nên sự thay đổi của các sự vật trong bản đồ, nên câu bị động sẽ được dùng thường xuyên.
Ví dụ:
- A number of important changes have occurred in the last 5 years.
- The cinema was relocated to make way for a new shopping mall.
Lưu ý: Các từ/ cụm từ ‘take place’, become’, ‘change’ và ‘make way for’ không được chia bị động.
Cấu trúc so sánh (Comparison)
Khi diễn tả sự khác nhau của 2 bên biểu đồ, thí sinh cần áp dụng cấu trúc so sánh nhiều lần.Ví dụ:
- The sports center now is much smaller than the one 10 years ago.
- The shopping mall is not as big as it used to in 2015
- In 2010, the park was the location which had the biggest area.
Các bước làm bài Map trong IELTS Writing Task 1
Bước 1: Quan sát kỹ hình vẽ
Bạn cần quan sát kỹ để nắm được map diễn tả sự thay đổi của sự vật gì, thay đổi ra sao, như thế nào và trong khoảng thời gian nào (nếu có). Sau đó, cần chú ý các chi tiết thay đổi và rút ra nhận xét về tất cả thông tin thu được.
Bước 2: Viết Introduction
Bạn chỉ cần viết 1 câu intro là đủ để mở bài và nên áp dụng các mẫu câu vừa đề cập phía trên để viết đúng và nhanh nhất có thể.
Bước 3: Viết đoạn Overview
Câu overview của bài IELTS Writing Map Task 1 cần súc tích nhưng vẫn trả lời được các ý sau:
- Bản đồ mô tả gì? – Khu vực hay địa điểm nào?
- Có bao nhiêu giai đoạn thay đổi?
- Quá trình thay đổi bắt đầu và kết thúc khi nào?
Bước 4: Viết đoạn Body
Lúc này, bạn cần chọn lọc thông tin để mô tả và đề cập tất cả giai đoạn thay đổi trong bản đồ. Bạn nên diễn tả theo trình tự thời gian để đạt hiệu quả cao hơn.
Bước 5: Kiểm tra lại bài viết
Cuối cùng, bạn nên dành thời gian đọc lại bài để kiểm tra câu văn cũng như ngữ pháp, chính tả được sử dụng trong bài.
Các lỗi sai thường gặp ở bài Map IELTS Writing Task 1
Lỗi về mạo từ
Nhiều bạn thường bối rối và sử dụng sai 2 mạo từ “a/an” và “the”. Để khắc phục điều này, các bạn cần ghi nhớ những điều sau.
- Dùng “the” cho sự vật trong bản đồ thứ 2 mà đã xuất hiện trong bản đồ 1.
- Dùng “a/an” cho sự vật chỉ xuất hiện trong bản đồ thứ 2.
- Không cần dùng mạo từ với danh từ số nhiều.
Lỗi về thì
Các bạn cần ôn lại chức năng của từng thì, đồng thời lưu ý các thì được sử dụng nhiều tương ứng với từng dạng map IELTS Writing Task 1 như đã đề cập phía trên. Ngoài ra, cũng cần chú ý mốc thời gian để lựa chọn thì phù hợp.
Lỗi các động từ ở thể bị động và chủ động
Cấu trúc ngữ pháp của câu bị động và chủ động thường dễ bị nhầm lẫn, nên các bạn cần học và kiểm tra lại bài kỹ khi thi. Ngoài ra, một số động từ không được chia bị động cũng cần được lưu ý nhiều.
Lỗi về giới từ
Giới từ khá đa dạng, mỗi động từ sẽ đi kèm với một số giới từ cụ thể. Vậy nên, bạn cần học thuộc và luyện viết thường xuyên để biết thêm và hạn chế sai sót lỗi này trong bài thi.