Trong Tiếng Anh, collocations (các kết hợp từ) được ví như “xương sống” trong một cấu trúc câu hoàn chỉnh. Việc kết hợp và sử dụng chính xác các từ với nhau giúp bạn tạo nên một collocation chuẩn bản xứ. Không chỉ đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, collocation còn nâng tầm bài Speaking và Writing của bạn trở nên “sang chảnh” và đẳng cấp hơn nhiều. Sau đây, JOLO sẽ giới thiệu đến bạn bộ collocations đi kèm với một số động từ phổ biến, được sử dụng nhiều nhất trong Tiếng Anh, cùng tìm hiểu nhé!
DO
- Do business: kinh doanh
- Do one’s best: cố gắng hết sức
- Do damage: gây thiệt hại
- Do an experiment: làm thí nghiệm
- Do good: bổ ích
- Do harm: gây hại
- Do one’s duty: làm nghĩa vụ
- Do research: nghiên cứu
- Do somebody’s a favour: giúp ai làm gì
- Do wonders/miracles: mang lại kết quả kỳ diệu
MAKE
- Make a difference: tạo sự khác biệt
- Make a fortune: kiếm lời
- Make a toast: ăn mừng/ uống mừng
- Make friends: kết bạn
- Make a discovery: khám phá
- Make an excuse: xin lỗi vì điều gì
- Make a mess: làm hỏng, lộn xộn
- Make an appointment: hẹn gặp
- Make a recovery: hồi phục sau cơn bệnh
- Make changes: thay đổi
- Make a call: gọi điện thoại
- Make a plan: lập kế hoạch
- Make an objection to: phản đối chuyện gì
- Make a suggestion for: đề nghị việc gì
- Make a rude gesture at somebody: làm điệu bộ thô lỗ với ai
- Make attempt to do: cố gắng làm gì
- Make progress: có tiến bộ
- Make an impression: tạo ấn tượng
- Make a contribution to: đóng góp vào
TAKE
- Take place: diễn ra
- Take some time off work: nghỉ làm dài ngày
- Take care of somebody: quan tâm, chăm sóc ai
- Take exception to something: chống lại, phản đối
- Take one’s time: thong thả, từ từ
- Take responsibility for: chịu trách nhiệm
- Take the picture of: chụp ảnh
- Take out of garbage: đổ rác
- Take a seat: ngồi xuống
- Take a nap: ngủ trưa
- Take a break: nghỉ giải lao
- Take a chance: nắm lấy cơ hội
- Take somebody/something for granted: xem ai/cái gì là tất nhiên
- Take part in: tham gia vào
- Take advantage of: tận dụng
- Take interest in: quan tâm đến
- Take offence: thất vọng, phật ý
- Take a pity on somebody: thông cảm cho ai
- Take a view/attitude: có quan điểm, thái độ
- Take notice of: chú ý đến
BREAK
- break a habit: phá vỡ một thói quen
- break a leg: chúc may mắn
- break a promise: thất hứa
- break a record: phá vỡ kỷ lục
- break free: được tự do
- break sb’s heart: làm ai đó đau khổ
- break the ice: phá vỡ sự im lặng
- break the law: phạm pháp, phạm luật
- break the news: đưa tin khẩn
- break the rules: phá vỡ quy định
CATCH
- catch a ball: bắt bóng
- catch a cold: bị ốm, cảm lạnh
- catch a movie: xem phim
- catch a train: bắt chuyến xe lửa
- catch a crook: bắt kẻ lừa đảo
- catch a bus: bắt xe buýt
- catch a chill: bị cảm lạnh
- catch one’s attention: bắt được sự chú ý của ai đó
- catch sight of: bắt gặp bóng dáng
- catch one’s eye: làm bắt mắt ai đó
COME
- come close: đến gần
- come early/late: đến sớm/ đến muộn
- come first/last: đến trước/ cuối cùng
- come into view: đến trong tầm mắt
- come on time: đến đúng giờ
- come right back: trở lại ngay
- come to a compromise: thỏa hiệp
- come to a decision: đi đến quyết định
- come to an agreement: đi đến thỏa thuận
- come to an end: đi đến kết thúc
KEEP
- keep a diary: viết nhật ký
- keep a secret: giữ bí mật
- keep a promise: giữ lời hứa
- keep an appointment: giữ hẹn
- keep calm: giữ bình tĩnh
- keep control: giữ kiểm soát
- keep in touch: giữ liên lạc
- keep quiet: giữ yên lặng
- keep the change: giữ lại tiền thừa
HOLD
- hold a party: tổ chức một bữa tiệc
- hold a meeting: tổ chức một cuộc họp
- hold a conference: tổ chức buổi hội đàm
- hold an interview: tổ chức cuộc phỏng vấn
- hold an election: tổ chức cuộc bầu cử
- hold your breath: nín thở
GET
- get a job: tìm việc
- get angry: nổi nóng
- get divorced: ly dị
- get frightened: bị khiếp sợ
- get lost: đi lạc
- get married: kết hôn
- get permission: xin phép
- get pregnant: mang thai
- get the impression: có ấn tượng
- get started: bắt đầu
HAVE
- have a headache: bị đau đầu
- have an operation: cuộc giải phẫu
- have a baby: có em bé
- have a party: tổ chức bữa tiệc
- have a break: nghỉ ngơi
- have a drink: uống gì đó
- have a problem: gặp vấn đề, trở ngại
- have a relationship: có quan hệ tình cảm
- have breakfast/lunch: ăn sáng/trưa
- have sympathy: có sự thương cảm
PAY
- pay a fine: nộp tiền phạt
- pay attention: chú ý
- pay by credit card: trả bằng thẻ tín dụng
- pay cash: trả bằng tiền mặt
- pay interest: trả tiền lời
- pay a compliment: khen ngợi
- pay a visit: thăm viếng
- pay the price: trả một cái giá đắt
- pay the bill: thanh toán chi phí
- pay your respect: kính trọng/ dự đám tang
SAVE
- Save energy: tiết kiệm năng lượng
- Save electricity: tiết kiệm điện
- Save money: tiết kiệm tiền
- Save somebody’s life: cứu, bảo vệ
- Save time: tiết kiệm thời gian
- Save space: dành chỗ cho…
- Save one’s strength: dành sức lực cho…
- Save somebody a seat: giữ chỗ cho ai
SET
- Set heart on doing: khao khát, muốn làm gì
- Set fire to something: đốt cháy thứ gì
- Set a good example: làm gương tốt cho ai
- Set the table: dọn bàn
- Set the clock: đặt đồng hồ
- Set foot: đặt chân lên
- Set free: thả tự do, phóng thích
- Set a trap: đặt bẫy
- Set sail: căng buồm
- Set a record: lập kỷ lục
Khi học từ mới, các bạn nên tránh học từ đơn lẻ mà hãy học theo cụm từ, kết hợp từ, điều này sẽ giúp bạn tiếp thu và ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Nắm vững được những collocations trên, JOLO tin bạn đã tương đối vững vàng để chinh chiến với những bài học khó nhằn hơn rồi. Chúc các bạn ôn tập tốt nhé!
Nếu bạn muốn nâng cao các kỹ năng cần thiết trong bài thi IELTS nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu, đừng quên tham khảo các khóa học tại JOLO English tại đây nhé!
--------------------------------------
Tìm hiểu thêm các khóa học tại JOLO English - Hệ thống trung tâm dạy Tiếng Anh uy tín nhất tại Hà Nội và HCM:
- Khóa học Luyện Thi IELTS tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh cho trẻ em
Hệ Thống Trung Tâm Anh Ngữ JOLO:
- Hà Nội: 093 618 7791
- TP. HCM: (028) 7301 5555
- JOLO: Số 4, ngõ 54 Nguyễn Thị Định, Hà Nội
- JOLO: Số 27 Trần Đại Nghĩa, Hà Nội
- JOLO: Biệt thự B8, ngõ 128 Thụy Khuê, Hà Nội
- JOLO: Số 7, đường số 2, Cư Xá Đô Thành, Q.3, Tp.HCM
- JOLO: Số 2, tầng 1, tòa C2, Vinhomes Central Park, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
- JOLO: S3.020215, Vinhomes Grand Park, P. Long Thạnh Mỹ, TP. Thủ Đức, TP. HCM